Thư Viện Xây Dựng
Chia Sẽ tài liệu, bản vẽ, thư viện về xây dựng như Revit, Autocad, Sketchup, MEP, Robot strutural
Trang chủ
Giáo Trình
Thủ Thuật
Phần Mềm
Đồ Án
Khóa Học Miễn Phí
Thư Viện
Bản Vẽ
Lisp Cad
Bảng Tính Excel
9.8.17
Từ điển Anh-Việt chuyên đề thầu xây lắp - PGS. TS Vũ Khoa
Posted by thuvienxaydungblog with
No comments
- 1 - TỪ ĐIỂN ANH - VIỆT CHUYÊN ĐỀ THẦU VÀ XÂY LẮP MỤC LỤC Lời nói đầu Cách sử dụng từ điển Các thuật ngữ xây dựng theo chuyên đề I. Nhà thầu và đấu thầu Phần 1. Đấu thầu quốc tế Phần 2. Điều kiện hợp đồng cho các công trình xây dựng Phần 3. Điều kiện hợp đồng cho các công trình điện và cơ khí II. Xây lắp Phần 1. Công tác nề Phần 2. Ximăng và bêtông Phần 3. Công tác trát vữa và láng Phần 4. Vật liệu và sản phẩm gỗ Phần 5. Thép, công tác kim loại và hàn Phần 6. Chất dẻo, chất dính kết và vật liệu trám Phần 7. Kết cấu Phần 8. Móng, công tác đất và cọc Phần 9. Mái và phụ kiện thoát nước mưa Phần 10. Các cấu kiện bên trong và công tác hoàn thiện Phần 11. Cầu thang, dốc thoải và các loại thang Phần 12. Lỗ cửa (cửa đi, cửa sổ và công tác lắp kính) Phần 13. Lò sưởi, ống khói, thiết bị đốt và đường dẫn khí nóng Phần 14. Đồ ngũ kim và dụng cụ Phần 15. Sơn và công tác sơn Phần 16. Phòng cháy cho công trình xây dựng Phần 17. Âm học xây dựng và khống chế âm thanh Phần 18. Trang bị điện Phần 19. Chiếu sáng nhân tạo và tự nhiên Phần 20. Dịch vụ cơ khí trong xây dựng Phần 21. Bảo toàn năng lượng Phần 22. Lắp đường ống và thoát nước Phần 23. Điều hợp kích thước và môđun Phần 24. Phân tích chi phí chu trình dự án Phần 25. Quản lý bảo dưỡng Phần 26. Quản lý tài sản Phần 27. Hợp đồng xây dựng Phần 28. Khảo sát đất Phần 29. Thiết kế cảnh quan Phần 30. Môi trường và quy hoạch Phần 31. Quy chế sử dụng đất và bất động sản Phần 32. Trường học và công trình giáo dục Phần 33. Bệnh viện và công trình y tế Phần 34. Công trình tôn giáo Phần 35. Công trình lịch sử Phụ lục I. Minh họa các thuật ngữ chung và đặc biệt Phụ lục II. Hệ thống đo lường- 2 - LỜI NÓI ĐẦU Trong những năm gần đây, các nhà thầu xây dựng Việt Nam đã trưởng thành, đủ năng lực để thực hiện nhiều công trình có yêu cầu kỹ thuật và mỹ thuật cao. Nhiều nhà thầu đã đạt được trình độ khu vực và quốc tế, một số đã vươn ra thị trường thế giới. Trong xu thế hòa nhập khu vực và quốc tế, sự hợp tác liên doanh liên kết giữa các nhà thầu xây dựng Việt Nam và nước ngoài có chiều hướng phát triển ngày càng tốt đẹp. Trong những điều kiện đó, Hiệp hội Nhà thầu Xây dựng Việt Nam (VACC) tổ chức biên soạn TỪ ĐIỂN ANH - VIỆT CHUYÊN ĐỀ THẦU VÀ XÂY LẮP nhằm phục vụ thiết thực cho hội viên của Hiệp hội và đông đảo các tổ chức thi công xây lắp cũng như kỹ sư, kỹ thuật viên và công nhân trong ngành. Trong quá trình phát triển khoa học công nghệ, đấu thầu cũng như xây lắp có nhiều thuật ngữ được tiêu chuẩn hóa, chuyên môn hóa cao để những người trong ngành, thậm chí trong từng nghề cũng có ngôn ngữ chung và hiểu đúng ngữ nghĩa. Các từ điển song ngữ (Anh - Việt, Pháp - Việt, Nga - Việt về xây dựng...) đã xuất bản trước nay có nội dung phong phú, nhưng ở dạng tổng quát, không phân biệt và hợp nhóm các nội dung ngành nghề nên việc phục vụ cho riêng từng đối tượng sử dụng còn hạn chế, việc tra cứu ngữ nghĩa còn khó khăn. Vì vậy, loại từ điển theo chuyên đề hay chủ đề (Terms by Subject) này có thể khắc phục được nhược điểm của từ điển song ngữ thông thường. Từ điển này được nghiên cứu biên soạn trên cơ sở chọn lựa bảng từ được tiêu chuẩn hóa và phân loại theo các nhóm ngành nghề và chức năng đã được áp dụng tại nhiều nước công nghiệp tiên tiến trên thế giới cũng như trong khu vực, đồng thời bổ sung bảng từ về thầu xây dựng đã sử dụng trong các văn bản đấu thầu quốc tế, nhất là các thuật ngữ thuộc mẫu Hợp đồng đấu thầu quốc tế về tư vấn và xây dựng công trình của FIDC. Từ điển gồm 38 chuyên đề nằm trong hai chương lớn là: I) Nhà thầu và đấu thầu; II) Xây lắp. Lần đầu tiên tổ chức biên soạn cuốn từ điển thuộc loại chuyên ngành, chuyên đề này mặc dù đã tham khảo nhiều nguồn tài liệu và thu nhận được các ý kiến đóng góp quý báu của nhiều chuyên gia trong ngành, song chắc chắn không tránh khỏi sai sót. Với nhiệt thành được phục vụ đông đảo hội viên, các tổ chức thi công xây lắp, cũng như những kỹ sư, kỹ thuật viên, rất mong các bạn đọc đóng góp thêm cho những ý kiến bổ ích. Hiệp hội nhà thầu xây dựng Việt Nam Chủ tịch PGS, TS. Vũ Khoa- 3 - CÁC THUẬT NGỮ XÂY DỰNG THEO CHUYÊN ĐỀ Construction terms by subject I. Contractor and tendering I. Nhà thầu và đấu thầu 1. International Tendering 1. Đấu thầu quốc tế 2. Conditions of Constract for Works of Civil Engineering Construction 2. Điều kiện hợp đồng cho các công trình xây dựng 3. Conditions of Contract for Electrical and Mechanical Works 3. Điều kiện hợp đồng cho các công trình điện và cơ khí II. Construction and installation II. Xây lắp Building Materials and Elements Vật liệu và cấu kiện xây dựng 1. Masonry (brickwork and stonework) 1. Công tác nề (xây gạch và xây đá) 2.Cement and concrete (including formwork) 2. Ximăng và bêtông (gồm cả ván khuôn) 3. Plasterwork and rendering 3. Trát vữa và láng 4. Timber and wood products 4. Vật liệu và sản phẩm gỗ 5. Steel, metalwork and welding 5. Thép, công tác kim loại và hàn 6. Plastics, adhesives and sealants 6. Chất dẻo, chất dính kết và vật liệu trám 7.Structural engineering (including shoring and scaffolding) 7. Kết cấu (gồm cả chống đỡ và giàn giáo). 8. Foundations, earthworks and piling 8. Móng, công tác đất và cọc 9. Roofs and rainwater goods 9. Mái và phụ kiện thoát nước mưa 10. Internal elements and finishes (including floors, walls and ceilings) 10. Các cấu kiện bên trong và công tác hoàn thiện (gồm cả sàn, tường, trần) 11. Stairs, ramps and ladders 11. Cầu thang, dốc thoải và các loại thang 12. Openings (including doors, windows and glazing) 12. Lỗ cửa (cửa đi, cửa sổ và công tác lắp kính) 13. Fireplaces, chimneys, fired heaters and flues 13. Lò sưởi, ống khói, thiết bị đốt và đường dẫn khí nóng. 14. Building hardware and tools 14. Đồ ngũ kim và dụng cụ 15. Paint and painting 15. Sơn và công tác sơn Functional Considerations Các phân định chức năng 16. Fire protection in building 16. Phòng cháy cho công trình xây dựng 17. Building acoustics and sound control 17. Âm học xây dựng và khống chế âm thanh 18. Electrical installations 18. Trang bị điện 19. Lighting (Artificial and daylighting) 19. Chiếu sáng (nhân tạo và tự nhiên) 20. Mechanical services in building 20. Dịch vụ cơ khí trong xây dựng 21. Energy conservation 21. Bảo toàn năng lượng 22. Plumbing and drainage 22. Lắp đường ống và thoát nước Professional Concepts and Service Các khái niệm nghề nghiệp và dịch vụ 23. Dimensional coordination 23. Điều hợp kích thước và môđun 24. Life cycle cost analysis 24. Phân tích chi phí chu trình dự án- 4 - 25. Maintenance management 25. Quản lý bảo dưỡng 26. Asset management 26. Quản lý tài sản 27. Construction contracts 27. Hợp đồng xây dựng 28. Land surveying 28. Khảo sát đất 29. Landscape design 29. Thiết kế cảnh quan Building Types and Land Use Loại nhà và sử dụng đất 30. Environment and planning (including building types, building spaces and roads) 30. Môi trường và quy hoạch (gồm các loại nhà, không gian xây dựng và đường) 31. Regulations, land use and real estate 31. Quy chế sử dụng đất và bất động sản 32. School and education building 32. Trường học và công trình giáo dục 33. Hospital and medical building 33. Bệnh viện và công trình y tế 34. Religious building 34. Công trình tôn giáo History of Architecture Lịch sử kiến trúc 35. Historical building (including secular and military buildings) 35. Công trình lịch sử (bao gồm công trình phi tôn giáo và quân sự) Nhà thầu và đấu thầu Contractor and Tendering Section 1 Phần 1 International Tendering Ðấu thầu Quốc tế Accessibility Tính dễ tiếp cận Alternated Bid Ðấu thầu luân phiên Appointed Bidder Nhà thầu được chỉ định Bid Bond Khoản bảo lãnh đấu thầu Bid Opening Mở đơn thầu Bidder Nhà thầu Bidding Document Văn kiện đấu thầu Civil Works Contract Hợp đồng xây dựng Closing of the Tendering Procedures Ðóng thầu Competitive Bidding Ðấu thầu cạnh tranh Confidentiality Tính bảo mật Consistency Tính nhất quán Contractor Nhà thầu Early warning Thông báo sớm Formality Tính hình thức International Bidding Ðấu thầu quốc tế Investor Chủ đầu tư Invitation for Bid Mời thầu Main Contractor Nhà thầu chính Neutrality Tính trung lập No Negotiation before Award Không đàm phán trước khi trao hợp đồng Non-Discrimination Không phân biệt đối xử- 5 - Objectivity Tính khách quan Open Tendering Ðấu thầu công khai Opening the Tender Document Mở thầu Owner Chủ đầu tư Package Gói thầu Selected Bidder Nhà thầu trúng thầu Subcontractor Nhà thầu phụ Suitable Package Chia các công trình thành các phần trọn gói thích hợp Supplier Nhà thầu cung ứng Tender Document Văn kiện đấu thầu Tender Opening Mở thầu Tenderer Nhà thầu, ứng thầu Tendering Đấu thầu To attract Maximum Competition Thu hút sự cạnh tranh tối đa- 6 - Section 2 Phần 2 Conditions of contract for works of civil engineering construction (1) Điều kiện hợp đồng cho các công trình xây dựng Access to Site Tiếp cận công trường Access to Works, Engineer Tiếp cận công trình của kỹ sư Access, Contractor to Satisfy Himself Mức tiếp cận đầy đủ của nhà thầu với công trường Accident or Injury to Workmen - Insurance Against Bảo hiểm tai nạn cho công nhân Accident or Injury to Workmen - Liability for Tai nạn hoặc tổn thương đối với công nhân Address Change of Thay đổi địa chỉ Adequacy of Insurance Tính chất đầy đủ của những khoản bảo hiểm Adjustment of Contract Price if Variations Exceed 15 per cent of Tender Sum Điều chỉnh giá hợp đồng nếu thay đổi vượt quá 15% Agreement Thỏa thuận hợp đồng Alterations, Additions and Omissions Thay đổi, bổ sung và bỏ bớt Ambiguities in Contract Documents Thứ tự ưu tiên trong văn kiện hợp đồng Amicable Settlement of Disputes Giải quyết thuận thảo Appointment of Assistants to Engineer Bổ nhiệm trợ lý cho kỹ sư Approval by the Engineer Chấp thuận của kỹ sư Approval of Materials not Implied Không hàm ý chấp thuận cho sử dụng vật liệu ngoài dự kiến Approval Only be Defects Liability Certificate Chỉ được chấp nhận bằng giấy chứng nhận hoàn thành trách nhiệm pháp lý về sai sót Arbitration Trọng tài Assignment of Contract Chuyển nhượng hợp đồng Avoidance of Damage to Roads Tránh làm hư hại cho đường sá Bills of Quantities - Estimated Only Biểu kê khối lượng Boreholes and Exploratory Excavation Những lỗ khoan và đào thăm dò Breakdown of Lump Sum Items Phân tích khối lượng cho những hạng mục được thanh toán gộp Care of Works Trông nom công trình Cash Flow Estimate to be Submitted Dự toán chi tiêu tiền mặt cần phải đệ trình Certificate, Final Payment Giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng Certificates and Payment, Monthly Statement Bản khai thanh toán hàng tháng- 7 - Certificates, Correction of Sửa lại giấy chứng nhận cho đúng Certificate, Taking - Over Giấy chứng nhận nghiệm thu Certification of Completion of Works Giấy chứng nhận nghiệm thu Certification of Completion of Sections or Parts Giấy chứng nhận nghiệm thu khu vực hoặc bộ phận công trình Cessation of Employer's Liability Kết thúc trách nhiệm của chủ công trình Change of Address, Notice of Thay đổi địa chỉ Claims, Contemporary Records Hồ sơ hiện hành về tiền phát sinh Claims, Notice of Thông báo đòi tiền phát sinh Claims, Payment of Thanh toán tiền phát sinh Claims, Substantiation of Thuyết minh về các khoản phát sinh Claims, Under Performance Security Đòi bồi thường lấy từ bảo lãnh thực hiện hợp đồng Clearance of Site on Completion Thu dọn công trường sau khi hoàn thành Commencement of Works Bắt đầu (thi công) công trình Completion of Works, Time for Thời gian phải hoàn thành Completion of Works, Time for, Extension of Gia hạn thời gian phải hoàn thành Completion, Statement at Bản khai thanh toán khi hoàn thành Compliance with Insurance Policy Conditions Tuân thủ những điều kiện hợp đồng bảo hiểm Compliance with Statutes and Regulattions Tuân thủ các quy chế, quy định Contemporary Records for Claims Hồ sơ hiện hành về tiền phát sinh Contract Agreement Thỏa thuận hợp đồng Contractor Not Relieved of Duties or Responsilities Nhà thầu không được miễn từ nhiệm vụ hoặc trách nhiệm Contractor's Employees Nhân viên của nhà thầu Contractor's Employees, Engineer at Liberty to Object Quyền của kỹ sư đối với nhân viên nhà thầu Contractor's Entitlement to Suspend Work for Employer's Default Quyền nhà thầu được tạm ngưng công việc (do vi phạm của chủ công trình) Contractor's Equipment, Conditions of Hire Điều kiện thuê thiết bị của nhà thầu Contractor's Equipment, Employer Not Liable for Damage Chủ công trình không chịu trách nhiệm về thiệt hại Contractor's Equipment, Insurance of Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu Contractor's Equipment, Reference in Subcontracts Đưa đều "thiết bị của nhà thầu" vào hợp đồng thầu phụ Contractor's Equipment, Temporary Works and Materials Exclusive Use for the Works Thiết bị của nhà thầu, công trình tạm thời và vật liệu; sử dụng đặc biệt cho công trình- 8 - Contractor's Equipment, Transport of Vận chuyển thiết bị của nhà thầu Contractor's Failure to Carry out Instructions Nhà thầu không thực hiện được chỉ thị về hoàn thành các công việc còn lại Contractor's Failure to Insure, Remedy Biện pháp đối với nhà thầu không đóng bảo hiểm Contractor's General Responsibilities Trách nhiệm chung của nhà thầu Contractor's Superintendence Giám sát của nhà thầu Contractor to Keep Site Clear Nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch Contractor to Search Nhà thầu phải điều tra nguyên nhân Correction of Certificates Sửa lại giấy chứng nhận cho đúng Cost of Remedying Defects Chi phí sửa chữa sai sót Cost of Samples Chi phí cho mẫu mã Cost of Test Chi phí cho thử nghiệm Cost of Test Not Provided for Chi phí cho thử nghiệm không được quy định trong hợp đồng Covering up Work, Examination Before Kiểm tra công trình trước khi che khuất chúng Cross Liabilities Trách nhiệm bảo hiểm chéo Currencies of Payment for Provisional Sums Tiền để thanh toán những khoản tạm ứng Currencies, Rates of Exchange Tỷ giá hối đoái Currency Restrictions Hạn chế về tiền tệ Custody and Supply of Drawings and Documents Bảo quản, cung cấp bản vẽ và văn kiện Customs Clearance Thủ tục hải quan Damage to Persons and Property Thiệt hại về người và tài sản Damage to Roads, Avoidance of Tránh làm hư hại đường sá Damage to Works, Special Risks Thiệt hại cho công trình do rủi ro đặc biệt gây ra Damages, Liquidated Thiệt hại được bồi thường Dates for Inspection and Testing Ngày tháng thanh tra và thử nghiệm Daywork Ngày công Decrease or Increase of Costs Tăng hoặc giảm chi phí Default of Contractor in Compliance with Instructions on Improper Work Nhà thầu không thực hiện việc tháo dỡ di chuyển Default of Contractor, Remedies for Các biện pháp khắc phục vi phạm hợp đồng của nhà thầu Default of Employer Chủ công trình vi phạm hợp đồng Defective Materials and Work Tháo dỡ, di chuyển phần công trình, vật liệu không đúng hợp đồng- 9 - Defects, Contractor to Search for if Required Nhà thầu phải điều tra nguyên nhân vi phạm Defects Cost of Remedying Chi phí sửa chữa sai sót Defects Liability Certificate Giấy chứng nhận thực hiện trách nhiệm pháp lý về sai sót Defects Liability Period Thời hạn trách nhiệm pháp lý về sai sót Defects, Remedying of Sửa chữa các sai sót Definitions Định nghĩa Delay, Liquidated Damages for Được bồi thường thiệt hại do chậm trễ Delays and cost of Delay of Drawings Chậm đưa thêm bản vẽ và chi phí cho sự chậm trễ này Design by Nominated Subcontractors Yêu cầu thiết kế nêu trong hợp đồng thầu phụ Discharge Khẳng định số tiền đòi thanh toán Discrepancies in Documents Thứ tự ưu tiên của các văn kiện hợp đồng Dismissal of Contractor's Employees Sa thải công nhân do nhà thầu cung cấp Disorderly Conduct, etc Tuyển mộ nhân viên và lao động Disputes, Engineer's Decision Quyết định của kỹ sư về tranh chấp Disruption of Progress Tiến độ bị phá vỡ Documents Mutually Explanatory Giải thích rõ các văn kiện trong hợp đồng Drawings Bản vẽ Drawings and Documents - Custody and Supply of Bảo quản, cung cấp bản vẽ và văn kiện Drawing and Instructions - Supplementary Bản vẽ và chỉ thị bổ sung Drawings, Copy to be Kept on Site Một bản sao của các bản vẽ cần lưu ở công trường Drawings, Delays and Cost of Delay of Drawings Chậm đưa thêm bản vẽ và chi phí về sự làm chậm trễ này Drawings, Failure by Contractor to Submit Vi phạm của nhà thầu không chịu nộp bản vẽ Employer not Liable for Damage to Contractor's Equipment etc. Chủ công trình không chịu trách nhiệm đối với thiệt hại về thiết bị của nhà thầu Employer's Liability, Cessation of Kết thúc trách nhiệm của chủ công trình Employer's Responsibilities Trách nhiệm của chủ công trình Employer's Risks Những rủi ro của chủ công trình Engagement of Staff and Labour Tuyển mộ nhân viên và lao động Engineer's Authority to Delegate Quyền được ủy quyền của kỹ sư Engineer's Determination Where Tests not Provided for Quyết định của kỹ sư khi thử nghiệm không được quy định trong hợp đồng Engineer's Duties and Aurthority Nhiệm vụ và quyền hạn của kỹ sư- 10 - Engineer to Act Impartially Kỹ sư phải hành động vô tư Environment - Protection of Bảo vệ môi trường Errors in Setting Out Các sai sót về cắm mốc Evidence and Terms of Insurance Bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm Examination of Work before Covering Up Kiểm tra công trình trước khi che khuất chúng Exceptions Các quy định ngoại lệ Exchange, Rates of Tỷ giá hối đoái Extension of Time, due to Employer's Failure to give Possession of Site Gia hạn thời gian trao quyền sở hữu mặt bằng do chủ công trình gây chậm trễ Extension of Time for Completion Gia hạn thời gian hoàn thành Extension of Time for Completion, Contractor's Claim Gia hạn thời gian hoàn thành theo yêu cầu của nhà thầu Extension of Time for Completion, Engineer's Determination Gia hạn thời gian hoàn thành theo quyết định của kỹ sư Extraordinary Traffic Vận chuyển đặc biệt nặng Facilities for Other Contractors Phương tiện cho các nhà thầu khác Facilities - Rights of Way and Quyền được đi qua và sử dụng các phương tiện Failure by Contractor to Submit Drawings Nhà thầu không trình nộp bản vẽ Failure to Comply with Claims Procedure Không tuân thủ được những điều quy định Failure to Comply with Engineer's Decision Không tuân thủ quyết định của kỹ sư Failure to Give Possession of Site Không giao được mặt bằng Faulty Work, Removal of Không thực hiện được việc tháo dỡ, di chuyển một phần công trình Fees and Notices Thông báo trả các khoản lệ phí Fencing, Watching, Lighting, etc. Rào chắn, bảo vệ, chiếu sáng, v.v. Final Payment Certificate Giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng Final Statement Bản khai (thanh toán) cuối cùng Foreign Currencies, Payment in Thanh toán bằng ngoại tệ Fossils Vật hóa thạch (phát hiện được) Foundations, Examination of Kiểm tra nền móng General Responsibilities of Contractor Trách nhiệm chung của nhà thầu Giving of Notices - Payment of Fees Thông báo trả các khoản lệ phí Headings and Marginal Notes Tiêu đề và ghi chú bên lề Improper Work and Materials, Tháo dỡ di chuyển phần công trình và vật liệu không- 11 - Removal of phù hợp (với hợp đồng) Increase or Decrease of Costs Tăng hoặc giảm chi phí Indemnity by Contract Bồi thường như quy định của hợp đồng Indemnity by Employer Chủ công trình phải trả bồi thường Independent Inspection Thanh tra độc lập Injury to Persons - Damage to Property Thiệt hại đối với người và tài sản Injury to Workmen Tổn thương đối với người lao động Inspection and Testing Thanh tra và thử nghiệm Inspection and Testing, Dates for Thời gian thanh tra và thử nghiệm Inspection of Foundations, etc Kiểm tra nền móng, v.v. Inspection of Operations Thanh tra các hoạt động tác nghiệp Inspection of Site by Contractor Kiểm tra trên công trường (do nhà thầu thực hiện) Instructions for Variations Chỉ thị về thay đổi Instructions in Writing Chỉ thị bằng văn bản Instructions, Supplementary Chỉ thị bổ sung Insurance, Adequacy of Tính thích hợp của những khoản bảo hiểm Insurance, Evidence and Terms of Bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm Insurance, Minimum Amount of Số tiền bảo hiểm tối thiểu Insurance of Works and Contractor's Equipment Bảo hiểm công trình và thiết bị của nhà thầu Insurance, Remedy on Failure to Insure Biện pháp đối với việc không đóng bảo hiểm Insurance, Responsibility for Amounts not Recovered Trách nhiệm đối với những khoản tiền không được bảo hiểm hoàn trả Insurance, Scope of Cover Phạm vi bảo hiểm Insurance, Third Party Bảo hiểm bên thứ ba Insurance, Workmen Bảo hiểm cho người lao động Interference with Traffic and Adjoining Properties Làm ảnh hưởng đến việc đi lại và các bất động sản kề bên Interim Determination of Extension Quyết định về gia hạn tạm thời Interpretations Cách diễn giải Labour, Engagement of Tuyển mộ lao động Language/s and Law Ngôn ngữ và luật pháp Law to which Contract Subject Luật áp dụng cho hợp đồng Legislation, Subsequent Luật lệ tiếp theo Lighting, Fencing, Watching, etc Chiếu sáng, rào chắn, bảo vệ, v.v.- 12 - Liquidated Damages for Delay Được bồi thường thiệt hại do chậm trễ Liquidated Damages, Reduction of Giảm bớt những khoản bồi thường thiệt hại Loss or Damage due to Employer's Risks Tổn thất hoặc thiệt hại do rủi ro của chủ công trình Loss or Damage - Responsibility to Rectify Trách nhiệm sửa chữa tổn thất hay thiệt hại Lump Sum Items - Breakdown of Phân tích khối lượng cho những hạng mục được thanh toán gộp Materials and Plant, Transport of Vận chuyển vật liệu hoặc thiết bị Materials - Approval of, etc, not Implied Không hàm ý chấp thuận sử dụng vật liệu ngoài dự kiến Materials, Improper - Removal of Di chuyển vật liệu không phù hợp với hợp đồng Materials, Quality of Chất lượng vật liệu Materials, Supply of Cung cấp vật liệu Measurement by Engineer Đo lường do kỹ sư thực hiện Measurement, Method of Phương pháp đo lường Measurement, Quantities Estimated Only Đo lường theo khối lượng dự kiến Methods of Construction Phương pháp xây dựng Minimum Amount of Insurance Số tiền bảo hiểm tối thiểu Monthly Payments Thanh toán hàng tháng Nominated Subcontractors, Certification of Payments to Chứng nhận thanh toán cho những nhà thầu phụ được chỉ định Nominated Subcontractors, Definition Định nghĩa nhà thầu phụ được chỉ định Nominated Subcontractors, Design by Thiết kế do nhà thầu phụ được chỉ định Nominated Subcontractors, Objection to Nomination Phản đối việc chỉ định nhà thầu phụ Nominated Subcontractors, Payment to Thanh toán cho nhà thầu phụ được chỉ định Not Foreseeable Physical Obstructions or Conditions Những trở ngại hoặc điều kiện tự nhiên không thể dự kiến Notice of Claims Thông báo đòi tiền Notices and Fees, Payment of Thông báo và trả các khoản lệ phí Notices, Consents and Approvals Thông báo, đồng ý và chấp thuận Notice to Contractor Thông báo cho nhà thầu Notice to Employer and Engineer Thông báo cho chủ công trình và kỹ sư Objections to Contractor's Employees Phản đối công nhân viên của nhà thầu Obstructions or Conditions - Not Foreseeable Physical Những trở ngại hoặc điều kiện tự nhiên không thể dự kiến- 13 - Omissions, Alterations and Additions Bỏ bớt, thay đổi và bổ sung Openings, Uncovering and Making Làm lộ rõ chỗ bị che khuất và tạo lỗ mở vào Operations, Inspection of Thanh tra các hoạt động tác nghiệp Order of Work, Contractor for Furnish Programme Chương trình phải đệ trình của nhà thầu (để kỹ sư thông qua) Other Contractors, Opportunities for Cơ hội cho các nhà thầu khác Patent Rights Bản quyền sáng chế Payment if Contract Terminated for Contractor's Default Thanh toán sau khi kết thúc hợp đồng những sai sót của nhà thầu Payment if Contract Terminated for Employer's Default Thanh toán sau khi kết thúc hợp đồng kể cả những sai sót của chủ công trình Payment of Claims Thanh toán những khoản đòi Payment, Time for Thời hạn thanh toán Performance Security Bảo lãnh thực hiện hợp đồng Performance Security - Claims Under Đòi bồi thường lấy từ bảo lãnh thực hiện hợp đồng Performance Security - Period of Validity Thời gian hiệu lực của bảo lãnh thực hiện hợp đồng Period of Defects Liability Thời hạn trách nhiệm pháp lý về sai sót Permanent Works Designed by Contractor Công trình lâu dài do nhà thầu thiết kế Physical Obstructions or Conditions - Not Foreseeable Những trở ngại hoặc điều kiện tự nhiên không dự kiến Physical Obstructions or Conditions - Engineer's Determination Quyết định của kỹ sư về những trở ngại hoặc điều kiện tự nhiên không thể dự kiến Plant and Materials, Transport of Vận chuyển máy móc vật liệu Plant, Conditions of Hire Điều kiện thuê máy móc Plant, Customs Clearance Thủ tục hải quan Plant, Employer not Liable for Damage to Chủ công trình không chịu trách nhiệm về thiệt hại Plant, etc - Exclusive Use for the Works Máy móc, v.v. sử dụng đặc biệt cho công trình Plant, Quality of Chất lượng máy móc Plant, Re-export of Tái xuất máy móc Plant, Removal of Tháo dỡ, di chuyển máy móc Policy of Insurance - Compliance with Conditions Tuân thủ những điều kiện hợp đồng bảo hiểm Possession of Site Tiếp quản công trường Possession of Site, Failure to Give Không giao được mặt bằng Power of Engineer to Fix Rates Quyền của kỹ sư quyết định đơn giá- 14 - Priority of Contract Documents Thứ tự ưu tiên của các văn kiện hợp đồng Programme to be Submitted Chương trình phải đệ trình Progress - Disruption of Tiến độ bị phá vỡ Progress - Rate of Tốc độ thi công Protection of Environment Bảo vệ môi trường Provision to Indemnify Contractor Điều khoản nhà thầu được bồi thường Provision to Indeminify Employer Điều khoản chủ công trình được bồi thường Provisional Sums, Currencies of Payment Tiền tệ đi thanh toán những khoản tạm tính Provisional Sums, Definition Định nghĩa "khoản tiền tạm tính" Provisional Sums, Production of Vouchers Xuất trình biên lai về khoản tiền tạm tính Provisional Sums, Use of Sử dụng khoản tiền tạm tính Quality of Materials and Workmanship Chất lượng vật liệu và tay nghề Quantities Khối lượng Rate of Progress Tốc độ thi công Rates of Exchange Tỷ giá hối đoái Rates, Power of Engineer to Fix Quyền của kỹ sư quyết định đơn giá Rectification of Loss or Damage Trách nhiệm sửa chữa tổn thất hoặc thiệt hại Reduction of Liquidated Damages Giảm bớt những khoản bồi thường thiệt hại Re-export of Plant Tái xuất máy móc Regulations Statutes, etc... Compliance with Tuân thủ các quy chế, quy định Rejection Không chấp nhận Release from Performance Miễn thực hiện nghĩa vụ Remedies Default of Contractor Biện pháp sửa chữa của nhà thầu Remedying of Defects Sửa chữa sai sót Remedying of Defects, Cost of Chi phí sửa chữa sai sót Remedy on Contractor's Failure to Insure Biện pháp đối với nhà thầu không đóng bảo hiểm Removal of Contractor's Employees Sa thải nhân viên của nhà thầu Removal of Contractor's Equipment Di chuyển thiết bị của nhà thầu Removal of Improper Work, Materials or Plant Tháo dỡ di chuyển phần công trình, vật liệu hoặc thiết bị không hợp cách Removal of Plant, etc. Di chuyển thiết bị, v.v. Responsibility to Rectify Loss Damage Trách nhiệm sửa chữa tổn thất hoặc thiệt hại- 15 - Responsibility Unaffected by Approval Trách nhiệm (của nhà thầu) không thay đổi dù có sự chấp thuận (của kỹ sư) Restriction on Working Hours Hạn chế về giờ làm việc Resumption of Work Tiếp tục lại công việc Retention Money Payment of Thanh toán khoản tiền giữ lại Returns of Labour and Contractor's Equipment Báo cáo về lao động và thiết bị của nhà thầu Revised Programme Chương trình được sửa đổi lại Rights of Way and Facilities Quyền được đi qua và sử dụng các phương tiện Risks, Employer's Những rủi ro của chủ công trình Risks, Special Rủi ro đặc biệt Road, etc - Damage by Extraordinary Traffic Hư hại đường sá do vận chuyển đặc biệt nặng Roads, Interference with Access to Can thiệp vào việc đi lại Royalties Những lệ phí phải nộp Safety, Security and Protection of the Environment An toàn, an ninh và bảo vệ môi trường Samples, Cost of Chi phí cho mẫu thử Security, Safety and Protection of the Environment An ninh, an toàn và bảo vệ môi trường Setting-out Cắm mốc Site, Clearance on Completion Thu dọn công trường sau khi hoàn thành Site, Contractor to Keep Clear Nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch Site, Inspection of by Contractor Nhà thầu kiểm tra công trường Site Operations and Methods of Construction Hoạt động ở công trường và phương pháp xây dựng Site, Possession of Tiếp quản công trường Special Risks Rủi ro đặc biệt Staff, Engagement of Tuyển mộ nhân viên và lao động Statement at Completion Bản khai thanh toán khi hoàn thành Statement, Final Bản khai thanh toán cuối cùng Statutes, Regulations, etc - Compliance with Tuân thủ các quy chế, quy định, v.v. Subcontracting Giao thầu phụ Subcontractors, Nominated Những nhà thầu phụ được chỉ định Subcontractors, Responsibility of the Contractor for Acts and Default of Trách nhiệm của nhà thầu về những hành động và sai sót của các nhà thầu phụ Subsequent Legislation Luật lệ tiếp theo Substantial Completion of Sections Hoàn thành về cơ bản khu vực hoặc bộ phận công- 16 - or Parts trình Sufficiency of Tender Tính chất đầy đủ của hồ sơ đấu thầu Supply of Plant, Materials and Labour Cung ứng thiết bị, vật liệu và lao động Surfaces Requiring Reinstatement Mặt bằng cần phải phục hồi Suspension, Engineer's Determination Quyết định của kỹ sư về tạm ngừng (thi công) Suspension lasting more than 84 days Tạm ngừng kéo dài hơn 84 ngày Suspension of Work Tạm ngừng thi công Taking - Over Certificate Giấy chứng nhận nghiệm thu Taking Over of Sections or Parts Nghiệm thu khu vực hoặc bộ phận công trình Tender Documents Văn kiện đấu thầu Tender, Sufficiency of Tính chất đầy đủ của hồ sơ đấu thầu Termination of Contract by Employer Chủ công trình kết thúc hợp đồng Termination of Contract by Employer, Assignment of Benefit Chuyển giao quyền lợi khi chủ công trình kết thúc hợp đồng Terms of Insurance Những điều khoản bảo hiểm Tests, Cost of Chi phí cho thử nghiệm Tests not Provided for - Cost of Chi phí cho thử nghiệm không được quy định Third Party Insurance Bảo hiểm bên thứ ba Time for Completion Thời gian phải hoàn thành Time for Completion, Extension of Gia hạn thời gian phải hoàn thành Time for Payment Thời hạn thanh toán Traffic, Extraordinary Vận chuyển đặc biệt nặng Traffic, Interference with Can thiệp vào việc đi lại Traffic Waterborne Vận chuyển bằng đường thủy Transport of Contractor's Equipment and Temporary Works Vận chuyển thiết bị của nhà thầu hoặc công trình tạm thời Transport of Materials and Plant Vận chuyển vật liệu và máy móc Uncovering Work and Making Openings Làm lộ rõ chỗ bị che khuất và tạo lỗ mở vào Unfulfilled Obligations Những nghĩa vụ không được hoàn thành Urgent Remedial Work Công việc khắc phục khẩn cấp Valuation at Date of Termination by Employer Giá trị thực hiện tại thời điểm chủ công trình kết thúc hợp đồng Variations Những thay đổi Variations, Daywork Basis Ngày công tính cho những công việc thay đổi- 17 - Variations, Exceeding 15 per cent Thay đổi vượt quá 15% Variations, Instructions for Chỉ thị về thay đổi Variations, Power of the Engineer to Fix Rates Quyền của kỹ sư quyết định thay đổi đơn giá Variations, Valuation of Giá trị các thay đổi Vouchers, Production of Xuất trình biên lai War, Oubreak of Chiến tranh bùng nổ Watching and Lighting, etc Bảo vệ và chiếu sáng, v.v. Waterborne Traffic Vận chuyển bằng đường thủy Work, Examination of Before Covering Up Kiểm tra công trình trước khi che khuất Work, Improper, Removal of Tháo dỡ di chuyển công trình không phù hợp với hợp đồng. Working Hours, Restriction of Hạn chế về giờ làm việc Workmanship, Quality of Chất lượng tay nghề Workmen, Accident or Injury to Tai nạn hoặc tổn thương đối với người lao động Works, Care of Trông nom công trình Wokrs, Completion of (Defects Liability Certificate) Giấy chứng nhận hoàn thành trách nhiệm pháp lý về sai sót Works, Commencement of Bắt đầu thi công Works, Insurance of Bảo hiểm công trình Works, Remedying of Defects Sửa chữa sai sót cho công trình Works, Time for Completion of Thời gian phải hoàn thành công trình Works to be Measured Công trình cần được đo lường Work, Suspension of Tạm ngừng thi công Work to be in Accordance with the Contract Thi công phải theo đúng hợp đồng- 18 - Section 3 Phần 3 Conditions of Contract for Electrical and Mechanical Works (2) Điều kiện hợp đồng cho các công trình Điện và Cơ khí Access, authority for Quyền tiếp cận Access, not exclusive Quyền tiếp cận không chỉ dành riêng (cho nhà thầu) Acess, Right of Contractor Quyền tiếp cận của nhà thầu Access to and possession of the Site Tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường Accident or injury to Contractor's employees Tai nạn hoặc tổn hại cho công nhân của nhà thầu Additional costs caused by Force Majeure Tổn phí thêm do trường hợp bất khả kháng gây ra Additional payments, claims procedure Thủ tục đòi thanh toán thêm Address for Notes, Contractor Nhà thầu gửi để báo Address for Notes, Employer Chủ công trình gửi để báo Address for Notes, Engineer Kỹ sư gửi để báo Ambiguities and Discrepancies Những điểm không rõ ràng và không nhất quán Applicable Law Luật áp dụng Application for Certificates of Payment Nộp các giấy chứng nhận thanh toán Application for Final Certificate of Payment Nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng Approved Contractor's Drawings Bản vẽ của nhà thầu đã được chấp nhận Arbitration, reference to Đưa ra cho trọng tài xét xử Arbitration, performance of Contract to continue Việc thực hiện hợp đồng vẫn tiếp tục trong khi tiến hành hoạt động trọng tài Arbitration, time limit for formal notice Hạn định thời gian để thông báo chính thức về trọng tài Assignment Chuyển nhượng hợp đồng Assistance with local regulations Giúp nắm vững các quy định địa phương Bankruptcy of Contractor Nhà thầu bị phá sản Bankruptcy of Employer Chủ công trình bị phá sản Care of the Works Trông nom công trình Certificate of Payment, application for final Xin cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng Certificate of Payment, corrections to Sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán Certificate of Payment, final, conclusive Gồm cả giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán Certificate of Payment, issue of Cấp giấy chứng nhận thanh toán Certificate of Payment, issue of final Cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng Certificate of Payment, method of application Cách nộp đơn để lấy giấy chứng nhận thanh toán Certificate of Testing Giấy chứng nhận thử nghiệm Certificate, Taking-Over Giấy chứng nhận nghiệm thu Changes in cost, labour, materials and trasport Thay đổi về chi phí, lao động, vật liệu và vận chuyển Changes in statutory and other regulations Thay đổi về quy chế và các quy định khác- 19 - Civil Works on Site Các công trình xây dựng tại công trường Claims for additional payment, assessment Đánh giá về việc (nhà thầu) đòi thanh toán thêm Claims for additional payment, procedure Thủ tục đòi thanh toán thêm Claims in respect of Patent Rights Đòi bồi thường về quyền sáng chế Claims under Performance Security Đòi bồi thường theo bảo lãnh thực hiện hợp đồng Clearance of Site, periodically and on Completion Dọn sạch công trường định kỳ và khi kết thúc Confirmation in writing Khẳng định bằng văn bản Communications, day to day Giao dịch hàng ngày Completion, clearance of Site on Dọn sạch công trường khi hoàn thành Completion, delay in Hoàn thành chậm Completion, delay by Subcontractors Hoàn thành chậm do nhà thầu phụ Completion, earlier Hoàn thành trước thời hạn Completion, extension of time for Giới hạn thời gian phải hoàn thành Completion, prolonged delay Chậm trễ được gia hạn Completion, time for Thời gian phải hoàn thành Completion, facilities for Tests Phương tiện để thử nghiệm khi hoàn thành Completion, consequences of failure to pass Tests Hậu quả của việc thử khi hoàn thành không đạt Compliance with laws Tuân thủ luật lệ Compliance with Statutes and Regulations Tuân thủ các quy chế và quy định Consents and Wayleaves Đồng ý và giấy phép sử dụng đường sá Consequences of disapproval of Contractor's Drawings Hậu quả về việc không chấp thuận bản vẽ của nhà thầu Consequential Damage, liability for Trách nhiệm pháp lý về những thiệt hại mang tính hậu quả Contract Agreement Thỏa thuận hợp đồng Contract documents, priority of Thứ tự ưu tiên của các văn kiện hợp đồng Contractor, General Obligations Các nghĩa vụ chung của nhà thầu Contractor's Default Sai sót của nhà thầu Contractor's Drawings Bản vẽ của nhà thầu Contractor's Drawings, additional copies Bản sao thêm các bản vẽ của nhà thầu Contractor's Drawings, consequence disapproval of Hậu quả của việc không chấp thuận bản vẽ của nhà thầu Contractor's Drawings, inspection of Kiểm tra bản vẽ của nhà thầu Contractor's Drawings, no deviation Bản vẽ của nhà thầu chính xác Contractor's employees, objections to Phản đối nhân viên của nhà thầu Contractor's Equipment Thiết bị của nhà thầu Contractor's Equipment, exclusive use of Thiết bị của nhà thầu, sử dụng riêng cho Contractor's Equipment, insurance of Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu Contractor's Equipment, removal of Di chuyển thiết bị của nhà thầu Contractor's Liability Trách nhiệm pháp lý của nhà thầu Contractor's opportunities for other Cơ hội cho các nhà thầu khác Contractor's representative Đại diện của nhà thầu Contractor's responsibility for the Care of the Works Trách nhiệm của nhà thầu về trông nom công trình Contractor's Risks Những rủi ro của nhà thầu Contractor to proceed Nhà thầu tiến hành công việc thay đổi- 20 - Contract Price, sufficiency of Tính đầy đủ của giá hợp đồng Contrator to search Nhà thầu tìm hiểu nguyên nhân sai sót Contractor's use of Employer's Drawings Nhà thầu sử dụng bản vẽ của chủ công trình Corrections to Certificates of Payment Sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán Costs, overhead charges and profit Chi phí, chi phí quản lý và lợi nhuận Costs, records of Lưu hồ sơ về các chi phí Covering up work Che khuất các bộ phận công trình Currency restrictions Hạn chế về tiền tệ Customs and import duties Hải quan và thuế nhập khẩu Customs, clearance through Xin giấy phép của hải quan Damage after Risk Transffer Date Thiệt hại sau ngày chuyển giao rủi ro Damage before Risk Transfer Date Thiệt hại trước ngày chuyển giao rủi ro Damage caused by Force Majeure Thiệt hại do trường hợp bất khả kháng gây ra Damage, liability for indirect or consequential Trách nhiệm pháp lý về những thiệt hại gián tiếp hoặc mang tính hậu quả Damages, foreseen Những thiệt hại có thể dự kiến trước Damage to property, Contractor's Liability Trách nhiệm pháp lý của nhà thầu về thiệt hại tài sản Damage to property, Employer's Liability Trách nhiệm pháp lý của chủ công trình về thiệt hại tài sản Damage to the Works, passing of risk Chuyển giao rủi ro về hư hỏng công trình Data, Site Các dữ kiện về công trường Dates, for Inspection and Testing Thời gian kiểm tra và thử nghiệm Day to Day communications Giao dịch hàng ngày Default of Contractor Lỗi của nhà thầu Default of Employer Lỗi của chủ công trình Defective work, removal of Phá dỡ những bộ phận có sai sót Defects, failure to remedy Không sửa chữa được những sai sót Defects in Employer's and Engineer's Designs Sai sót trong thiết kế của chủ công trình và kỹ sư Defects Liability Certificate Giấy chứng nhận hoàn thành trách nhiệm pháp lý về sai sót Defects Liability Period Thời hạn trách nhiệm pháp lý về sai sót Defects Liability Period, extension of Gia hạn thời gian trách nhiệm pháp lý về sai sót Defects, making good Sửa chữa các sai sót Defects, notice of Thông báo về sai sót Delayed payment Chậm thanh toán Delayed Tests Chậm thử nghiệm Delay in complection Hoàn thành chậm Delay, prolonged Chậm trễ được gia hạn Delays by Subcontractors Chậm trễ do nhà thầu phụ Delivery of Plant, permission for Cho phép giao máy móc Design of Plan Thiết kế lắp ráp thiết bị Discrepancies and Ambiguities Những điểm không rõ ràng và không nhất quán Disagreement as to result of Tests Bất đồng về kết quả thử nghiệm Disagreement on adjustment of the Contract Price Bất đồng về việc điều chỉnh giá hợp đồng Disapproval of Contractor's, consequence of Hậu quả của việc không chấp thuận bản vẽ- 21 - của nhà thầu Disputes concerning Engineer's Decisions Tranh luận về các quyết định của kỹ sư Documents mutually explanatory Các văn kiện giải thích cho nhau Drawings, Contractor's Bản vẽ của nhà thầu Earlier Completion Hoàn thành trước thời hạn Effect on liability for delay ảnh hưởng đến trách nhiệm pháp lý do trậm trễ Electricity, Water and Gas Điện, nước và ga Employer/Engineer, errors by Sai sót của chủ công trình hoặc kỹ sư Employer/Engineer, notices to Thông báo cho chủ công trình hoặc kỹ sư Employer's Default Lỗi của chủ công trình Employer's Default, payment on termination for Thanh toán khi kết thúc hợp đồng vì lỗi của chủ công trình Employer's Equipment Thiết bị của chủ công trình Employer's right to maintain insurance cover Quyền duy trì bảo hiểm của chủ công trình Employer's Risks Những rủi ro của chủ công trình Employer's Use of Contractor's Drawings Chủ công trình sử dụng bản vẽ của nhà thầu Employer's Warranty for Patent Rights Sự bảo đảm của chủ công trình về quyền sáng chế Engagement of Labour Tuyển mộ lao động Engineer/Enmployer, notices to Thông báo cho kỹ sư/chủ công trình Engineer's Decisions and Instructions Quyết định và chỉ thị của kỹ sư Engineer's Decisions, disputes concerning Tranh luận về các quyết định của kỹ sư Engineer's Duties Nhiệm vụ của kỹ sư Engineer's Power to Delegate Quyền được ủy quyền của kỹ sư Engineer, Replacement of Thay kỹ sư Engineer's Representative Đại diện của kỹ sư Engineer's Right to Vary Quyền thay đổi của kỹ sư Engineer to act impartially Kỹ sư phải hành động vô tư Equipment, Contractor's Thiết bị của nhà thầu Equipment, Contracor's, removal on default of Employer Di chuyển thiết bị của nhà thầu do lỗi của chủ công trình Equipment, Employer's Thiết bị của chủ công trình Erection Information to be provided by Contractor Thông tin về lắp dựng công trình do nhà thầu cung cấp Errors by Employer/Engineer Sai sót của chủ công trình/kỹ sư Errors in Contractor's Drawings Sai sót trong các bản vẽ Exchange Rates Tỷ giá hối đoái Facilities for Tests on Completion Phương tiện để thử nghiệm khi hoàn thành Failure to certify, remedies on Biện pháp giải quyết về việc không chứng nhận Failure to insure Không thực hiện bảo hiểm Failure to make payments, remedies Biện pháp giải quyết về việc không thanh toán Failure to pass Tests on Completion, consequences of Hậu quả của việc thử nghiệm khi hoàn thành không đạt Fencing, lighting and guarding Rào chắn, chiếu sáng và bảo vệ Final Certificate of Payment, application for Xin cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng Final Certificate of Payment, conclusive Giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán- 22 - Final certificate of Payment, issue of Cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng Force Majeure, additional cost caused by Tổn phí thêm do trường hợp bất khả kháng gây ra Force Majeure affecting Engineer's Duties Trường hợp bất khả kháng ảnh hưởng đến nhiệm vụ của kỹ sư Force Majeure, damage caused by Thiệt hại do trường hợp bất khả kháng gây ra Force Majeure, definition of Định nghĩa về trường hợp bất khả kháng Force Majeure, effect of Tác động của trường hợp bất khả kháng Force Majeure, notice of occurrence Thông báo khi xảy ra trường hợp bất khả kháng Force Majeure, payment on termination for Thanh toán khi kết thúc hợp đồng do trường hợp bất khả kháng Force Majeure, performance to continue Tiếp tục thực thi khi xảy ra trường hợp bất khả kháng Force Majeure, release performance Miễn thực hiện hợp đồng khi xảy ra trường hợp bất khả kháng Force Majeure, termination in consequence of Kết thúc hợp đồng do xảy ra trường hợp bất khả kháng Foreign currencies, payment in Thanh toán bằng các ngoại tệ Foreseen damages Những thiệt hại có thể dự kiến trước Gas, Electricity and Water Ga, điện và nước General Obligations of Contractor Nghĩa vụ chung của nhà thầu Guarding, Fencing and Lighting Bảo vệ, rào chắn và chiếu sáng Hours of work Giờ làm việc Hours of work, restriction of Hạn chế giờ làm việc Import Duties and Customs Thuế nhập khẩu và hải quan Import Permits and Licences Giấy phép nhập khẩu Indepemdent Inspection Kiểm tra độc lập Indirect or Consequential Damage, liability for Trách nhiệm pháp lý về những thiệt hại gián tiếp hoặc mang tính hậu quả Information for Import Permits and Licences Thông tin để xin giấy phép nhập khẩu Inspection and Testing, dates for Thời gian kiểm tra và thử nghiệm Inspection and Testing during manufacture Kiểm tra và thử nghiệm trong quá trình chế tạo Inspection of Contractor's Drawings Kiểm tra vấn đề của nhà thầu Insurance, Contractor's Equipment Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu Insurance of Employees Bảo hiểm nhân viên Insurance of the Works Bảo hiểm công trình Insurance Policies, general requirements Các yêu cầu chung về hợp đồng bảo hiểm Insurance Policies, permitted exclusions Những điều được phép loại trừ khỏi hợp đồng bảo hiểm Insurance, Third Party Liability Bảo hiểm về trách nhiệm pháp lý bên thứ ba Interference with Tests on Completion Cản hỗ các thử nghiệm khi hoàn thành Invoices and Receipts - Provisional Sums Hóa đơn và biên lai các khoản tiền tạm trích Issue of Certificate of Payment Cấp giấy chứng nhận thanh toán Issue of Final Certificate of Payment Cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng Labour, changes in cost and legislation Thay đổi về chi phí và luật lao động Labour, engagement of Tuyển mộ lao động Labour, restriction of working hours Hạn chế giờ làm việc trong lao động Labour, returns of Báo cáo thống kê về lao động- 23 - Labour, working hours Giờ làm việc Language, for arbitration Ngôn ngữ của hoạt động trọng tài Language, ruling Ngôn ngữ chủ đạo Law, applicable Luật áp dụng Law, procedural Luật thủ tục Laws, compliance with Tuân thủ luật lệ Liability after expiration of Defect Liability Period Trách nhiệm pháp lý sau khi kết thúc thời hạn trách nhiệm pháp lý về sai sót Liability for Damage to property and Injury to Persons the Contrator Nhà thầu chịu trách nhiệm pháp lý về thiệt hại tài sản và gây tổn thương cho người Liability for Damage to property and Injury to Persons the Employer Chủ công trình chịu trách nhiệm pháp lý về thiệt hại tài sản và gây tổn thương cho người Liability for Indirect or Consequential Damage Trách nhiệm pháp lý về thiệt hại gián tiếp hoặc mang tính hậu quả Liability, maximum Trách nhiệm pháp lý tối đa Liability, Third Party Insurance Trách nhiệm pháp lý bên thứ ba Licences and Import Permits Giấy phép nhập khẩu Local Regulations, assistance with Giúp nắm vững các quy định địa phương Loss or Damage after Risk Transfer Date Tổn thất hoặc hư hỏng sau ngày chuyển giao rủi ro Loss or Damage, mitigation of Giảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại Loss or Damage to the Works, passing of risk Chuyển giao rủi ro về tổn thất hoặc hư hỏng công trình Maintenance and Operation manuals Sổ tay hướng dẫn về bảo dưỡng và vận hành Making good Defects Sửa chữa các sai sót Manner of Execution Biện pháp thi công Manufacture, Inspection and Testing during Kiểm tra và thử nghiệm trong quá trình chế tạo Manufacture of Plant Chế tạo thiết bị Manufacturing Drawings Bản vẽ chế tạo Materials, Changes in Cost and Legislation Thay đổi chi phí và luật lệ về vật liệu Maximum Liability Trách nhiệm pháp lý tối đa Measurement, payment by Thanh toán theo khối lượng được đo Method of application for Certificates of Payment Phương pháp áp dụng giấy thanh toán Minutes of Meetings Biên bản các cuộc họp Mitigation of Loss or Damage Giảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại Notice of Default Thông báo về phạm lỗi Notice of Defects Thông báo về sai sót Notice of Occurrence, Force Majeure Thông báo khi xảy ra trường hợp bất khả kháng Notice of Tests Thông báo về thử nghiệm Notices, Consents and Approvals Thông báo, đồng ý và chấp thuận Notices to Contractor Thông báo cho nhà thầu Notices to Employer/Engineer Thông báo cho chủ công trình/kỹ sư Objection to Contractor's Employees Phản đối nhân viên của nhà thầu Obligations of the Contractor, General Các nghĩa vụ chung của nhà thầu Obligations of the Contractor, Setting Out Thực hiện cắm mốc của nhà thầu Operation and Maintenance Manuals Sổ tay hướng dẫn vận hành và bảo dưỡng Opportunities for Other Contractors Cơ hội cho các nhà thầu khác- 24 - Order to Suspend work Lệnh tạm ngừng thi công Ordering Work against Provisional Sums Ra lệnh thực hiện công việc trong các khoản tiền tạm Oyerhead Charges possession Chi phí quản lý Ownership of Plant Quyền sở hữu máy móc thiết bị Patent Rights, Claims in respect of Đòi bồi thường về quyền sáng chế Patent Rights, Employer's Warranty for Sự đảm bảo của chủ công trình về quyền sáng chế Patent Rights, Indemnification Đòi bồi thường về quyền sáng chế Payment Thanh toán Payment by Measurement Thanh toán tiền theo khối lượng được đo Payment, Application for Final Certificate Xin cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng Payment Certificates, corrections to Sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán Payment certificate, issue of Cấp giấy chứng nhận thanh toán Payment, delayed Chậm thanh toán Payment, Final Certificate conclusive Giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán Payment, issue of Final Certificate Cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng Payment, method of application for Phương pháp áp dụng để thanh toán Payment on suspension Thanh toán trong trường hợp tạm ngừng (thi công) Payment, remedies on failure to certify or make payment Biện pháp giải quyết về việc không chứng nhận hoặc không thanh toán Payment, terms of Điều kiện thanh toán Performance Security Bảo lãnh thực hiện (hợp đồng) Performance Security, claims under Đòi bồi thường theo bảo lãnh thực hiện hợp đồng Period of Validity, performance Security Thời hạn hiệu lực của bảo lãnh thực hiện hợp đồng Permits to Work Giấy phép thi công Physical Conditions Những điều kiện tự nhiên Plant, permission to deliver Cho phép đưa máy móc tới (công trường) Plant, rejection Loại bỏ, không chấp nhận máy móc thiết bị Plant, ownership Quyền sở hữu máy móc thiết bị Possession of the Site, access to and Tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường Priority of Contract Documents Thứ tự ưu tiên của các văn kiện hợp đồng Profit Lợi nhuận Programme, alterations to Thay đổi chương trình Programme, revisions of Soát xét chương trình Programme to be furnished Chương trình cần được nộp Prolonged delay Chậm trễ được gia hạn Prolonged Suspension Tạm ngừng bị kéo dài Provisional Sums, ordering work against Ra lệnh thực hiện công việc trong các khoản tiền tạm tính Provisional Sums, payment against Thanh toán về các khoản tiền tạm tính Provisional Sums, use of Sử dụng các khoản tiền tạm tính Purchase of Materials Mua vật liệu Rates of Exchange Tỷ giá hối đoái Receipts and Invoices Hóa đơn và biên lai Regulations, assistance with Local Giúp nắm vững các quy định địa phương- 25 - Regulations, Statutes, compliance with Tuân thủ các quy chế và quy định Rejection of Plant Loại bỏ máy móc thiết bị Remedies on failure to insure Biện pháp xử lý việc không thực hiện bảo hiểm Remedy of Contractor on Employer's Default Biện pháp của nhà thầu để xử lý lỗi của công trình Removal of Contractor's Equipment Di chuyển thiết bị của nhà thầu Removal of Contractor's Equipment on Employer's Default Di chuyển thiết bị của nhà thầu do lỗi của chủ công trình Restriction, currency Hạn chế về tiền tệ Restriction of Working Hours Hạn chế giờ làm việc Resumption of Work Tiếp tục lại công việc Retesting Thử nghiệm lại Returns of Labour Báo cáo thống kê lao động Rights, Patent Bản quyền sáng chế Rights, Patent, claims in respect of Đòi bồi thường về quyền sáng chế Rights, Patent, Employer's Warranty Đảm bảo của chủ công trình về quyền sáng chế Risks and Responsibility, allocation of Phân chia rủi ro và trách nhiệm Risks of War and Other Hostilities Rủi ro do chiến tranh và chiến sự Risk transfer date Ngày chuyển giao rủi ro Safety, precautions on Site Biện pháp an toàn tại công trường Samples and Models Mẫu thử và mô hình Setting Out Cắm mốc Settlement of Dispute-Arbitration Đưa ra cho trọng tài phán quyết Site, Access to and possession of Tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường Site, Clearance of Dọn sạch công trường Site Date Các dữ kiện về công trường Statutes, Regulations, etc., compliance with Tuân thủ các quy chế và quy định Statutory and Other Regulations, changes in Thay đổi quy chế và các quy định khác Storage of Delayed Plants Lưu kho máy móc thiết bị tạm ngừng Subcontracting Giao thầu phụ Subcontractors, responsibility of Contractor Trách nhiệm của nhà thầu về các nhà thầu phụ Sufficiency of Contract Price Tính đầy đủ của giá hợp đồng Supply of Water, Electricity and Gas Cấp nước, điện và ga Suspension of Works Lệnh tạm ngừng (thi công) Suspension, Cost of Tổn phí về tạm ngừng Supension, payment in event of Thanh toán trong trường hợp tạm ngừng Suspension, prolonged Tạm ngừng bị kéo dài Suspension, resumption of work Tiếp tục lại công việc bị tạm ngừng Taking-over Nghiệm thu Taking-Over Certificate Giấy chứng nhận nghiệm thu Taking over, use before Sử dụng trước khi nghiệm thu Termination due to Contractor's Default Chấm dứt do lỗi của nhà thầu Termination due to Employer's Default Chấm dứt do lỗi của chủ công trình Termination in consequence of Force Majeure Chấm dứt do xảy ra trường hợp bất khả kháng Termination on Employer's failure to make payment Chấm dứt hợp đồng do chủ công trình không thanh toán- 26 - Termination on Engineer's failure to certify Chấm dứt hợp đồng do kỹ sư không cấp giấy chứng nhận Terms of Payment Điều kiện thanh toán Test Certificate Giấy chứng nhận thử nghiệm Testing and Inspection dates for Thời gian thử nghiệm và kiểm tra Testing and Inspection during manufacture Thử nghiệm và kiểm tra trong quá trình chế tạo Testing, Certificate of Giấy chứng nhận và thử nghiệm Testing, Facilities for Phương tiện để thử nghiệm Tests on Completion, allowance for use Thử nghiệm khi hoàn thành tính đến ảnh hưởng sử dụng (công trình) Tests on Completion, consequences of failure to pass Hậu quả của việc thử nghiệm khi hoàn thành Tests on Completion, delayed Việc thử nghiệm khi hoàn thành bị đi chậm lại Tests on Completion, facilities for Phương tiện để thử nghiệm khi hoàn thành Tests on Completion, further tests Thử nghiệm thêm khi đã hoàn thành Tests on Completion, notice of Thông báo về thử nghiệm Tests on Completion, time for Thời gian thử nghiệm Third Party Insurance Bảo hiểm bên thứ ba Time for Completion Thời gian phải hoàn thành Time for Completion - Extension of Gia hạn thời gian phải hoàn thành Uncovering work Làm lộ rõ các bộ phận công trình Use before taking over Sử dụng trước khi nghiệm thu Valuation at Date of Termination Định giá công trình vào ngày kết thúc hợp đồng Variation Order Procedure Thủ tục về lệnh thay đổi Vary, Engineer's right to Quyền thay đổi của kỹ sư War, etc., risks Rủi ro vì chiến tranh, v.v. Warranty for Patent Rights, Employer's Sự đảm bảo của chủ công trình vì quyền sáng chế Water, Gas and Electricity Nước, hơi và điện Wayleaves, Consents Giấy phép sử dụng đường Working Hours Giờ làm việc Working Hours, Restricition of Hạn chế giờ làm việc Workmanship Tay nghề Work, resumption of Tiếp tục lại công việc Work, susppension of Tạm ngừng công việc Work, care of the Trông nom công trình Works, damage after Risk Transfer Date Thiệt hại công trình sau ngày chuyển giao rủi ro Works, damage before Risk Transfer Date Thiệt hại công trình trước ngày chuyển giao rủi ro Works, insurance of Bảo hiểm công trình Works to continue during arbitration Tiếp tục thực hiện công trình trong khi tiến hành hoạt động trọng tài- 27 - II Xây lắp CONSTRUCTION AND INSTALLATION Section 1 Phần 1 Masonry Công tác nề (Brickwork and Stonework) (Xây gạch và xây đá) Absorption sự hút thu, sự hấp thụ Acoustic cell block khối tổ ong hút âm Admixture (chất) phụ gia; sự pha trộn Adobe gạch mộc, gạch không nung Airbrick gạch mộc; gạch rỗng Air vent lỗ thông gió Arch vòm, cuốn Arch bar dầm cuốn Articulated brick construction kết cấu gạch có khớp Ashlar đá hộc, đá chẻ Ashlar (wall) tường xây bằng đá hộc Coursed ashlar tường đá (có lớp, thành hàng) Random ashlar tường đá (xây xô, xây tự do) Attached pier trụ nối liền, trụ liên kết Autoclaved aerated concrete block (AACB) khối bêtông chưng hấp nạp khí Back filling sự đắp, sự lấp đầy Backup (wall) tường đỡ, tường sau; gương lò Bagged brickwork khối xây có lỗ rỗng Basalt (đá) bazan Basecourse lượt gạch (xây) dưới cùng Basketweave paving sự lát chéo, sự lát kiểu đan rổ Bastard tuck pointed joint mạch xây chèn vữa thô Beaded joint chỗ nối (có) gờ, mạch nổi Bed (bedjoint) mạch vữa nằm Bedface mặt mạch vữa ngang Bevelled closer viên gạch chặt vát Block khối xây; tường bảo vệ Breeze block (khối) gạch bụi than, gạch cay Concrete block khối bêtông, cấu kiện bêtông Glass block gạch thủy tinh, kính khối Gypsum thạch cao, cấu kiện thạch cao Interlocking block khối cài mắc Terracotta block khối đất nung, khối sành Blocking courrse lớp chèn Blockwork việc [đúc, xây] khối Bluestone đồng (II) sunfat Boasted finish đẽo hoàn thiện Boasting sự đẽo đá Bolster tấm đỡ Bond sự xây, sự câu gạch Broken bond sự [xây, xếp gạch] chữ thập Chain bond sự xây có gia cố (thép) Colonial bond kiểu xây ở (các nước) thuộc địa- 28 - Common bond cách xây câu thông thường Double Flemish bond mạch xây kép kiểu Flamăng English bond mạch xây kiểu Anh Flemish bond kiểu xây Flamăng Garden-wall bond kiểu xây tường vườn Half bond sự xây nửa gạch Heading bond sự xây câu bằng gạch ngang Herringbone bond sự [xây, xếp gạch] hình chữ chi Raking bond sự [xây, xếp gạch] nghiêng Random bond sự xây tự do Rat trap bond sự xây tường con kiến Stack bond sự [xây, xếp gạch] đứng Stretcher bond sự xây gạch dọc Bond beam dầm giằng Bond beam block khối dầm giằng Bonding sự xây, cách câu gạch đá Bossage chỗ (xây) lồi, xây dạng vòm Breaking of joints sự [đứt gãy, nứt] ở mạch xây Breeze block khối gạch bụi than, gạch cay Brick gạch Air brick gạch mộc, gạch rỗng Brindle brick gạch đốm nâu Bullnose brick gạch cạnh tròn Callow (brick) gạch non Cant brick gạch vát một góc Capping brick gạch xây gờ, gạch có lớp bảo vệ Cellular brick gạch tổ ong Clinker brick gạch quá lửa Common brick gạch thường Concrete brick gạch bêtông Double bullnose brick gạch đầu tròn hai góc Double cant brick gạch vát kép Dry pressed brick gạch ép khô, gạch nén Extruded brick gạch đùn Face brick (facing brick) gạch lát, gạch ốp Fire brick gạch chịu lửa Glass brick gạch thủy tinh, gạch kính Glazed brick gạch men Green brick gạch mới đóng, gạch tươi Hard-fired brick gạch nung già Modular brick gạch (có kích thước) mođun Mudolated brick gạch môđun hóa Paving brick (paver) gạch lát (đường, sàn) Perforated brick gạch lỗ Plinch brick gạch (xây) chân tường Radial (radius) brick gạch xuyên tâm Reinforcing brick gạch xây có cốt Rubber (brick) gạch mài Run of kiln (bricks) gạch chịu lửa Sand-lime brick gạch silicat- 29 - Sill brick gạch xây bậu cửa Squint brick gạch xây góc tường (không vuông) Stiff plastic pressed brick gạch ép dẻo Tapestry brick gạch ốp Texture(d) brick gạch trang trí Traditional sizebrick gạch cỡ thông dụng Ventilating brick gạch thông gió Brickbat gạch sứt, gạch khuyết, gạch chặt Brick construction công trình bằng gạch, kết cấu gạch xây Articulated brick construc-tion kết cấu gạch có khớp Brick-on-edge construction kết cấu xây gạch vỉa Brick veneer construcction công trình ốp gạch, kết cấu ốp gạch Full brick construction kết cấu toàn gạch Brick-on-edge construction kết cấu xây gạch vỉa Brick paving sự lát (đường, sàn) bằng gạch Basketweave bond kiểu lát gạch hình ô vuông Herringbone bond kiểu lát gạch hình chữ chi Running paving kiểu lát gạch song song Brick pier trụ gạch Attached pier trụ gạch liên kết Bricksand cát làm gạch Brick veneer construction kết cấu ốp gạch Brickwork sự xây gạch, khối xây (bằng) gạch Bagged brickwork khối xây (có lỗ) rỗng Cavity brickwork khối xây rỗng Face brickwork sự xây gạch mặt ngoài Hit-and-miss brickwork khối xây hỗn hợp rỗng và đặc Reinforced brickwork khối xây gạch có cốt Brickwork reinforcement sự gia cường khối xây gạch Brindle brick gạch đốm nâu Broken bond sự xây gạch vụn Building stone đá xây dựng Basalt (đá) bazan Bluestone sa thạch có sét Cast stone đá nhân tạo Freestone đá dễ đẽo Granite (đá) granit Limestone đá vôi Marble cẩm thạch, đá hoa Sandstone (đá) cát kết, sa thạch Bullnose brick gạch đầu tròn Double bullnose (brick) gạch đầu tròn hai góc Bush sand cát lót Buttering sự miết vữa Callow (brick) gạch non Cant brick gạch vát Double cant brick gạch vát kép Capping brick gạch xây gờ, gạch có lớp bảo vệ Castellated block khối xây tường thành Cast stone đá nhân tạo- 30 - Cavity hốc, lỗ, khe nứt Cavity brickwork khối xây (gạch) rỗng Cavity wall tường rỗng Cellular brick gạch tổ ong Cement mortar vữa ximăng Centring sự đặt đúng tâm; sự xây vòm trên giá Ceramics (đồ) gốm; gạch gốm Chain bond sự xây có gia cố (thép) Characteristic expansion (brick) độ giãn nở riêng của gạch Chase rãnh; hào Clinke brick (clinker) gạch nung già, gạch quá lửa Closed end (block) khối chèn kín Closer viên (xây) chèn Bevelled closer viên chèn vát King closer viên gạch ba phần tư Queen closer viên chặt dọc Cob đất trát trộn; công trình bằng đất nện Colonial bond kiểu xây ở thuộc địa Column block [blôc, khối] cột Common bond cách [xây, câu]) thông thường Common brick (common) gạch thường Composition mortar vữa có tỷ lệ hợp phần quy định (theo khối tích) Concave joint mạch (vữa) lõm Concrete block [blôc, khối] bêtông Acoustic cell block khối tổ ong cách âm Autoclaved aerated concrete block khối bêtông chưng hấp nạp khí Bond beam block khối dầm nối Castellated block khối xây tường thành Closed end (block) khối chèn kín đầu Column block (blôc, khối) cột Fluted block khối có rãnh Interlocking block khối cài mắc Return block khối chuyển hướng Ribbed face block khối mặt gờ, khối có rãnh Screen block khối chắn Split face block khối mặt rạn Stretcher block khối (xây) đặt dọc Tile face block khối lát mặt Top groove block khối có rãnh ở đỉnh Concrete brick gạch bêtông Split face concrete brick gạch bêtông mặt rạn Concrete paver tấm lát bêtông Interlocking paver tấm lát cài mắc Coping gáy tường, lớp gạch trên cùng Corbel dầm chìa; gờ Corbelling [gờ, chỉ] gạch đua, gờ đua Core (hole) lõi khoan Cored masonry unit khối xây có lõi Course lớp xây, lớp gạch Basecourse lớp đáy, lớp nền- 31 - Blocking course lớp chặn Damp proof course lớp cách nước, lớp chống thấm Dog tooth course lớp gạch đặt nghiêng Header course lớp gạch đặt ngang Lacing course lớp gạch gia cố Plinth course lớp gạch chân (tường) Soldier course hàng gạch xây đứng String course lớp (gạch) đai Wearing course lớp phủ, lớp cọ xát Coursed ashlar đá hộc xây thành hàng Coursed rubble (masonry) sự xây đá hộc theo lớp Coursed square rubble (masonry) sự xây đá hộc theo lớp đều đặn Cross wall tường ngang (chịu lực) Crown đỉnh vòm Damp proof course (DPC) lớp cách nước, lớp chống thấm Daubing sự trát vữa trộn rơm, sự trát tooc xi Dog's tooth kiểu đặt nghiêng (gạch) Dogtooth course lớp gạch đặt nghiêng Double brick (wall) tường dày hai (viên) gạch Double bullnose (brick) gạch cạnh tròn kép Double bullnose stop viên gạch chặn cạnh tròn kép Double bullnose stretcher gạch đặt dọc cạnh tròn kép Double cant brick gạch vát kép Double cant stop viên gạch chặn vát kép Double Flemish bond mạch xây kép kiểu Flamăng Drafted margin finish hoàn thiện khoảng hút gió Dressing (masonry) sự hoàn thiện bề mặt, sự ốp mặt Dry bagging sự đóng bao khô Dry mortar vữa khô Dry pressed brick gạch ép khô, gạch nén Dry rubble (masonry) gạch vụn xếp khan Edge bedded (stone) đá vỉa phân lớp Efflorescence sự tạo tinh thể trên bề mặt; sự bay màu English bond mạch xây kiểu Anh Extrados lưng vòm Extruded brick gạch đùn Face (brick face) mặt gạch Face bedded (stone) lớp đá ốp Face brick gạch lát, gạch ốp Face brickwork (face work) công tác ốp mặt Face shell bedding lớp vữa mỏng ốp mặt False header viên gạch ngang (xây) giả Fat mortar vữa (giàu) ximăng Fat sand cát béo, cát chứa sét Fillet đường chỉ Firebrick gạch chịu lửa Fixings (masonry) sự cố định; sự gia cố Flagstone (flag) đá phiến, đá lát Flat jointed được miết mạch phẳng- 32 - Flemish bond kiểu xây Flamăng Double flemish bond kiểu xây Flamăng kép Flush joint mạch xây đầy, mạch xây phẳng Fluted block khối có rãnh Foundation stone đá móng Freestone đá dễ đẽo Frog khe lõm trong gạch Full bedding lớp (vữa) lót nguyên Full-brick construction kết cấu toàn gạch, công trình bằng gạch Garden-wall bond sự xây tường rào Gauge (brickwork) dụng cụ đo của thợ nề Glass block khối kính Glass brick gạch thủy tinh, gạch kính Glazed brick gạch men Granite (đá) granit Gypsum block khối thạch cao Half bond sự xếp mạch ở giữa viên Hard-fire brick gạch chịu lửa Harsh mortar vữa thô Haunched có nách (dầm) Head viên khóa đỉnh cuốn; đá cuội lớn Header viên gạch ngang (của khối xây) Falser header viên gạch ngang (xây) giả Snap(ped) header viên gạch ngang (xây) nửa viên Header course lớp gạch đặt ngang Hearder bond sự xây câu bằng gạch ngang Heeler gạch [chân vòm; chân cột] Herringbone bond kiểu lát gạch hình chữ chi Hit-and-miss brickwork khối xây hỗn hợp rỗng và đặc Hob dao (xây) phác hình Hollow bed mạch (vữa) lõm Hollow masonry unit khối xây có [lỗ hổng, chỗ lõm] Honed finish sự mài tinh Honeycomb wall tường tổ ong, tường nhiều lỗ trống Hydrated lime vôi tôi Hydraulic lime vôi rắn trong nước, vôi thủy Hydrochloric acid axit clohydric (để rửa mặt gạch) Igneous rock đá hỏa sinh, đá phun trào Initial rate of absorption (IRA) tốc độ hấp thụ ban đầu Interlocking block khối cài mắc Interlocking paver gạch lát cài mắc Intrados bụng vòm Iron staining sự hiện màu gỉ thép (trên mặt gạch) Joggle rãnh; mộng Joint (mortar) mạch xây; sự liên kết, mối nối Beaded joint mạch nổi Bed (joint) mạch vữa nằm Concave joint mạch lõm Flush joint mạch nhẵn Keyed joint mối nối trét vữa- 33 - Pointed joint mạch xây chèn vữa, mạch miết vữa Raked joint mạch không vữa, mạch khuyết Rough raked joint mạch thô không vữa Straight joint mạch thẳng Struck-and-cut joint mạch cắt gạt Sunken joint mạch chìm Tooled joint mạch co, mạch nén tạo hình Tuck pointed joint mạch xây chèn gạt vữa Vee joint mạch hình nêm, mạch chữ V Weatherstruck joint mạch vữa chịu phong hóa Keyed joint mối nối trét vữa Keystone viên khóa vòm, đá chốt vòm Kiln lò nung King closer viên gạch ba phần tư Lacing course lớp gạch gia cố Lead chì; dây dọi đo sâu Leaf tường con kiến Lean mortar vữa nghèo, vữa ít ximăng Leighweight masonry khối xây nhẹ Lime vôi Hydrated lime vôi tôi Hydraulic lime vôi rắn trong nước, vôi thủy Quiklime vôi nung, vôi chưa tôi Slaked lime vôi tôi Lime mortar vữa vôi Lime putty vữa vôi Limestone đá vôi Loam đất sét pha, á sét Manganese staining sự nhuộm màu mangan Marble cẩm thạch, đá hoa Mason thợ xây, thợ nề; thợ đẽo đá Masonry sự xây; công tác nề; khối xây Grouted masonry khối xây bằng vữa ximăng Lightweight masonry khối xây nhẹ Partially reinforced masonry khối xây có [gia cường, cốt thép] từng phần Plain masonry khối xây thô Reinforced brickwork (masonry) khối xây gạch có cốt Rubble masonry sự xây bằng đá hộc; khối xây đá hộc Rusticated masonry sự lát đá thô, sự xây đá thô Single-leaf masonry [khối xây, tường] con kiến Masonry anchor neo dùng trong khối xây Masonry arch [vòm, cuốn] xây Masonry cement ximăng để xây Masonry cramp [cột chống, vách chống] khi xây Masonry unit [công trình, cấu kiện] xây Cored masonry unit khối xây có lõi Hollow masonry unit khối xây có [lỗ hổng, chỗ lõm] Reinforced brickwork (masonry) khối xây gạch có cốt Solid masonry unit khối xây chắc đặc Metal tie (thanh) liên kết bằng kim loại- 34 - Modular brick gạch (có kích thước) mođun Modulated brick gạch môđun hóa Mortar vữa Cement mortar vữa ximăng Composition mortar vữa có tye lệ hợp phần quy định (theo khối tích) Dry mortar vữa khô Fat mortar vữa (giàu) ximăng Harsh mortar vữa thô Lean mortar vữa nghèo, vữa ít ximăng Lime mortar vữa vôi Stringing (of) mortar sự làm quánh vữa Mortar joint mạch xây Muriatic acid axit muriatic (tên thương mại của axit clohydric) Natural bed (of rock) nền tự nhiên (của đá gốc) Nib ngõng; chốt Parge coat lớp trát vữa mặt Parging (pargetting) sự trát vữa Paving sự lát mặt đường Basketweave paving sự lát theo hình ô vuông Brick paving sự lát đường bằng gạch Running paving sự lát kiểu song song Segmental paving sự lát phân đoạn Paving brick (paver) gạch lát Concrete paver gạch lát bêtông Interlocking paver gạch lát cài mắc Partial reinforced masonry (wall) tường xây có cốt thép từng phần Perforated brick gạch lỗ Perpend viên khóa, viên câu (tường) Perpend stone đá khóa, đá câu Pisé đất nện, trình tường; công trình đất nện Pitting sự rỗ, sự ăn mòn lỗ chỗ Plain masonry khối xây thô Plinth brick gạch (lát) chân tường Pointing (brickwork) sự miết mạch Repointing miết mạch lại Tuck pointing miết gạt mạch Polished finish (stone work) đánh bóng bề mặt (xây đá) Pressed brick gạch ép, gạch nén Dry pressed brick gạch ép khô Solf plastic pressed brick gạch ép dẻo mềm Projecting quoin đá xây góc tường nhô ra Puddled earth đất sét dẻo; đất (sét) nện Pug sự nhào đất sét Quarry face finish (stonework) sự hoàn thiện mặt khối xây đá thô Queen closer viên (gạch) chặt dọc Quicklime vôi nung, vôi chưa tôi Quoin đá xây góc tường, viên đá góc Projecting quoin đá xây góc tường nhô ra Squint quoin đá xây góc tường không vuông Racking (back) sự (xây, trát) lưng tường có độ nghiêng- 35 - Radial brick gạch xuyên tâm Raggle rãnh (mạch vữa) Raked - back [lưng, mặt sau] có độ nghiêng Raked - joint mạch xây nghiêng Rough raked - joint mạch thô xây nghiêng Raking bond sự xây có độ nghiêng Rammed earth construction công trình đất nện Random ashlar khối xây đá hộc tự do, khối xây không thành hàng Random bond sự xây tự do Random rubble (masonry) sự xây tự do bằng đá hộc Rat trap bond sự xây tường con kiến Reinforced brickwork (rein-forced masonry) khối xây gạch có cốt Reinforcing brick gạch xây có cốt Repointing sự miết mạch lại Retempering sự nhào trộn lại Reticulated finish (stonework) hoàn thiện mạch xây mắt lưới (xây đá) Return block khối chuyển hướng Ribbed face block khối mặt gờ, khối có rãnh Rock face finish (stonework) hoàn thiện mặt đá Rough-cutting sự đục đá thô Rough raked joint mạch thô xây nghiêng Rough work khối xây gạch để trần, khối xây không trát Rubber (brick) gạch mài Rubble đá hộc, đá tảng, đá vụn Rubble masonry sự xây đá hộc; khối xây đá hộc Coursed rubble (masonry) sự xây đá hộc theo lớp Coursed square rubble (masonry) sự xây đá hộc đều đặn theo lớp Dry rubble (masonry) gạch vụn xếp khan Random rubble (masonry) sự xây tự do bằng đá hộc Square cubble (masonry) sự xây đá hộc đều đặn Running sự lát song song Running paving sự lát kiểu song song Run of kiln (bricks) gạch chịu lửa Rusticated masonry sự lát đá thô, sự xây đá thô Salt attack sự ăn mòn của muối Salt glaze men có muối (cho vào khi nung) Sand cát Brick sand cát làm gạch Bush sand cát bừa, cát tơi Fur sand cát cặn Sand-lime brick gạch silicat Sand stone (đá) cát kết, sa thạch Scabbling dự đẽo đá Scoring vết (khắc), rãnh, khía Screeding sự gạt vữa cho phẳng, sự san (vữa, bêtông) Screen block khối chắn Seasoning (stone) sự bảo dưỡng (đá) Segmental paving sự lát phân đoạn (mặt đường) Set retarder sử dụng [chất làm chậm, chất hãm]- 36 - Sett tảng đá, đá hộc Setting sự đông cứng (ximăng); sự xây; khối xây Shot finish (stone work) hoàn thiện bề mặt bằng (mài) hạt kim loại Sill brick gạch xây bậu cửa Single-leaf masonry [khối xây, tường] con kiến Skewback mặt sau nghiêng, lưng nghiêng (của khối xây) Slaked lime vôi tôi Slaking sự tôi vôi Snap(ped) header viên gạch ngang (xây) nửa viên Sneck then cài, chốt cài Soft-burned nung non Soldier gạch xây đứng Soldier course hàng gạch xây đứng Solid masonry unit khối xây chắc đặc Spall đá vụn; sỏi chèn khối xây (đá hộc) Spalling sự đập vỡ, sự nứt vỡ Split face block (brick) khối mặt rạn Springer đá chân vòm Springing line đường chân vòm Squared rubble (masonry) sự xây đá hộc vuông vức Squint brick (squint) gạch hình góc tường (khối vuông) Stabilized earth đất ổn định Stack bond sự [xây, xếp gạch] đứng Stiff plasstic pressed brick gạch ép dẻo cứng Stone veneer construction công trình ốp đá Stonework công tác xây đá; công tác làm đá Stonework finishes hoàn thiện khối xây đá Boasted finish đẽo hoàn thiện Drafted margin finish hoàn thiện khoảng hút gió Honed finish sự mài tinh, sự hoàn thiện bằng cách mài Polished finish sự đánh bóng bề mặt Quarry faced finish sự hoàn thiện mặt khối xây đá thô Reticulated finish sự hoàn thiện mạch xây hình mắt lưới Rock faced finish sự hoàn thiện ốp đá Shot finish sự hoàn thiện bằng (mài) hạt kim loại Tooled finish sự hoàn thiện trang trí (bằng dụng cụ chuyên dụng) Storey rod (pole) thước tầm đo chiều cao tầng Straigh joint mạch thẳng Stretcher viên đặt dọc Double bullnose stretcher gạch đặt dọc hai cạnh tròn Stretcher block khối (xây) đặt dọc Stretcher bond sự [xây, xếp gạch] đứng String course lớp (gạch) đai Stringing (of) mortar sự làm quánh vữa Stringline đường dây gióng Struck-and-cut joint mạch cắt gạt Struck joint mạch gạt Structural clay tile gạch rỗng có rãnh song song Sunken joint mạch chìm- 37 - Tapestry brick gạch ốp Tempering sự nhào trộn Terracotta đất nung, sành Terracotta block khối (đất nung, sành) Texture brick (textured brick) gạch trang trí Throating sự đánh rãnh Tile face block khối lát mặt Tilting (of bricks) sự tạo độ nghiêng (cho gạch) Tip jointing sự miết gạch vữa tạo chóp Toother dao xây tạo mạch răng cưa Toothing sự tạo mạch hình răng cưa Top groove block khối có rãnh ở đỉnh Traditional size brick (standard brick) gạch thông dụng, gạch tiêu chuẩn Tuck pointed joint mạch xây chèn gạt vữa Tuck pointing miết gạch mạch Vanadium stains sự nhuộm màu vanađi Vee-joint (V-joint) mạch hình nêm, mạch chữ V Veneered construction công trình ốp lát Brick veneer construction công trình ốp gạch Stone veneer construction công trình ốp đá Ventilating brick gạch thông gió Vermiculation tạo dạng đường vân Vitrification sự tạo thành thủy tinh, sự nấu thủy tinh Voussoir đá nêm, gạch nêm Wall (masonry wall) tường xây Ashlar (wall) tường đá hộc Backup (wall) tường sau, tường đỡ Cavity wall khối xây tường Cross wall tường giao nhau Double brick (wall) tường (dày) hai gạch Honeycomb wall tường tổ ong, tường nhiều lỗ Wall tie thanh câu ở tường Water absorption sự hấp thụ nước, sự hút nước Water retention (mortar) độ giữ nước của vữa Wattle and daub vách phên trát đất Wearing course lớp phủ, lớp cọ xát Weathering sự phong hóa Weatherstruck joint mạch vữa chịu phong hóa Weephole lỗ rò, lỗ rỉ Withe vách ngăn trong mương khói Workability tính dễ gia công; tính dễ đúc (của bêtông)- 38 - Section 2 Phần 2 Cement and concrete Ximăng và bêtông Accelerator chất gia tốc Additional reinforcement sự [gia cường, bố trí cốt thép] bổ sung Admixture (chất) phụ gia; sự pha trộn Water reducing admixture phụ gia khử nước Aerated concrete bêtông xốp, bêtông tổ ong Aggregate cốt liệu Coarse aggregate cốt liệu thô Fine aggregate cốt liệu mịn Exposed aggregate finish hoàn thiện để lộ cốt liệu ở bề mặt Lightweight aggregate cốt liệu nhẹ Aggregate/cement ratio tỷ lệ cốt liệu trên ximăng Air - entrained concrete bêtông có phụ gia tạo bọt Air - entraining agent chất tạo bọt Anchorage sự neo, sự gia cố bằng neo Anchorage slip sự trượt neo Architectural concrete bêtông trang trí Asphaltic concrete bêtông atphan Bar chair đệm cốt thép Batching mẻ bêtông; sự pha trộn bêtông Batch mixer máy trộn từng mẻ (bêtông) Beam box dầm hình hộp Binder vữa xây; chất dính kết Bituminous hot mix hỗn hợp bitum nóng Blastfurnace slag xỉ lò cao Bleeding sự dềnh nước ximăng (trên mặt bêtông) Blended cement ximăng phối liệu Blowhole rỗ khí (trong kim loại) Bluemetal đá dăm, đá xanh Brooming (broom finish) sự chải (hoàn thiện từ bề mặt) Bulking sự đánh đống Bush hammer búa vỗ, búa gõ (của thợ xây) Bush hammered concrete bêtông được đàn bằng búa Bush hammering sự gõ (bằng) búa Carbonation sự cacbonat hóa; sự bão hòa khí cacbonic Casting-in-situ sự đúc (bêtông) tại chỗ Cement ximăng Blended cement ximăng đã trộn High-alumina cement ximăng nhôm oxit cao Hydraulic cement ximăng cứng trong nước Portland cement ximăng pooclăng Rapid hardening cement ximăng đông cứng nhanh- 39 - Refractory cement ximăng chịu lửa White cement ximăng trắng Cement based adhesive vật liệu dính kết ximăng Cement fillet ximăng lưới (thép) Cinder concrete bêtông xỉ Coarse aggregate cốt liệu thô Coarse gravel sỏi to, cuội Coarse sand cát thô Compaction (of concrete) sự đầm chặt (bêtông) Concrete bêtông Aerated concrete bêtông xốp, bêtông tổ ong Air - entrained concrete bêtông có phụ gia tạo bọt Architectural concrete bêtông trang trí Asphaltic concrete bêtông atphan Bush-hammered concrete bêtông được đàn bằng búa Cinder concrete bêtông xỉ Dense concrete bêtông nặng Foam(ed) concrete bêtông bọt Fly-ash concrete bêtông bụi tro Glass-reinforced concrete bêtông (cốt) thủy tinh Granolithic concrete bêtông granit Green concrete bêtông tươi, bêtông mới đổ Hardenet concrete bêtông đã đông cứng In-situ concrete bêtông đổ tại chỗ Lean concrete bêtông nghèo, bêtông chất lượng thấp Lighweight concrete bêtông nhẹ Machine-placed concrete bêtông đổ bằng máy Mass concrete bêtông không cốt thép; bêtông liền khối No-fines concrete bêtông hạt thô Off-form concrete bêtông không (đổ trong) ván khuôn Plain concrete bêtông thường Plastic concrete bêtông dẻo Precast concrete bêtông đúc sẵn Prestressed concrete bêtông ứng suất trước Pumice concrete bêtông đá bọt Pumped concrete bêtông bơm Ready-mixed concrete bêtông trộn sẵn Rich concrete bêtông giàu, bêtông chất lượng cao Sand-blasted concrete bêtông mài bóng bề mặt (bằng phun cát) Slag concrete bêtông xỉ Sprayed concrete bêtông phun Vibrated concrete bêtông (đầm) rung Concrete boxing khuôn đổ bêtông Concrete cancer cục u bêtông Concrete collar vòng đai bêtông Concrete fill nền đường bêtông Concrete finish hoàn thiện (bề mặt) bêtông Concrete mixer (cement mixer) máy trộn bêtông Concrete slab [tấm, tấm lát] bêtông Consistency (of concrete) độ đặc, độ sệt- 40 - Construction joint móc nối kết cấu Core lõi Core test [sự thử, mẫu thử] ở lõi Coupler khớp nối; cột đai; vòng kẹp Cover (of reinforcement) lớp bảo vệ cột thép Crazing sự nứt, sự rạn Curing sự bảo dưỡng, sự dưỡng hộ (bêtông) Curing compound hỗn hợp bảo dưỡng Curing membrane màng (chắn) bảo dưỡng Decking (formwork) ván mặt; ván khuôn Deformed bars các thanh cốt thép đã biến dạng Deformed wire các dây thép đã biến dạng Dense concrete bêtông nặng De-stressing sự khử ứng suất Diamond saw lưỡi cưa kim cương (cắt đá) Distribution steel cốt thép phân bố Dummy joint mối nối giả Edge beam dầm biên, thanh biên Effective depth (of reinforce-ment) độ cao có hiệu quả (của cốt thép) End block khối ở biên Exfoliated vermiculite vecmiculit làm tróc vẩy Expanded perlite peclit trương nở Exposed aggregate finish hoàn thiện để lộ cốt liệu ở bề mặt Fabric lưới thép; vải Falsework ván khuôn; giàn giáo Ferro-cement (ferro-concrete) ximăng lưới thép Fine aggregate cốt liện mịn Fine gravel sỏi nhỏ Fine sand cát mịn Fitment (reinforcement) đồ gá lắp, sự lắp (cốt thép) Flat slab (construction) tấm phẳng Floating slab tấm sàn nổi (để cách âm) Floor slab tấm sàn Waffle (floor) slab tấm sàn có sườn theo hai phương Fluffing sự hóa vụn Fly-ash bụi tro Fly-ash concrete bêtông bụi tro Foam(ed) concrete bêtông bọt Form ván khuôn, côp pha Inflatable form ván khuôn bơm phồng được Slip forms ván khuôn di động Sliding forms ván khuôn trượt Top form ván khuôn leo Trapped form ván khuôn sập Formwork (forms) ván khuôn, côppha Permanent formwork ván khuôn cố định Sliding formwork ván khuôn trượt Friction loss tổn thất do ma sát Glass-reinforced concrete (GRC) bêtông cốt (sợi) thủy tinh Grading (of aggregates) cỡ hạt, thành phần hạt (của cốt liệu)- 41 - Granolithic concrete bêtông granit Granolithic finish (grano) sự đánh bóng đá granit Granulated slag xỉ hạt Gravel sỏi Coarse gravel sỏi khô, cuội Fine gravel sỏi nhỏ Medium gravel sỏi vừa Green concrete bêtông mới đổ, bêtông tươi Grout vữa lỏng; nước ximăng Grouting sự phun vữa ximăng; sự quét nước ximăng Grout loss sự mất nước ximăng Gunite bêtông phun Hardened concrete bêtông đông cứng Hardening sự đông cứng, sự ngưng kết (bêtông) Harsh mix hỗn hợp thô Helical reinforcement cốt thép xoắn Helix đường xoắn ốc High-alumina cement ximăng nhôm oxit cao Hog độ võng; độ vênh Honey combing sự tạo thành lỗ rỗ Hydration sự thủy hóa Hydraulic cement ximăng đông cứng trong nước Inflatable form khuôn bơm phồng được Initial set [biến dạng, sự lún] ban đầu In-situ concrete bêtông đổ tại chỗ Jack (jacking device) kích, bộ kích Jacking force lực kích, lực đẩy bằng kích Keyway (key) mối ghép mộng; lõi đập Laitance bọt ximăng, sữa ximăng Lean concrete bêtông nghèo, bêtông chất lượng thấp Ligature dây buộc Lightweight aggregate cốt liệu nhẹ Lightweight concrete bêtông nhẹ Machine - placed concrete bêtông đổ bằng máy Mass concrete bêtông không cốt thép, bêtông liền khối Matrix vữa, chất dính kết Medium gravel sỏi vừa Medium sand cát vừa, cát trung Mesh lưới; lỗ sàng Reinforcing mesh lưới cốt thép Mesh size kích thước lỗ sàng Mix (mix proportions) hỗn hợp, tỷ lệ trộn Mixer truck máy trộn tự hành Monolithic (đổ) liền khối Mould (ván) khuôn, côppha No-fines concrete bêtông hạt khô Off-form concrete bêtông không (đổ trong) ván khuôn One-way slab bản một phương, bản kiểu dầm Pelletized slag xỉ hạt Perlit peclit- 42 - Expanded perlite peclit trương nở Permanent formwork ván khuôn cố định Plain concrete bêtông thường Plastic concrete bêtông dẻo Plasticizer chất làm dẻo Plate floor sàn tấm Portland cement ximăng pooclăng Post-tensioning căng sau Pozzolan (pozzolana, pozzuolana) puzolan Precast concrete bêtông đúc sẵn Precasting sự đúc sẵn Premature stiffening (of concrete) sự làm đông cứng sớm Pre-mixing sự trộn trước Prestressed concrete bêtông ứng suất trước Prestressing sự tạo ứng suất trước Pre-tensioning căng trước (bêtông ứng suất trước) Pumice concrete bêtông đá bọt Pumped concrete bêtông bơm Rapid hardening cement ximăng đông cứng nhanh Ready-mixed concrete bêtông trộn sẵn Refractory cement ximăng chịu lửa Reinforced có cốt thép Reinforced concrete bêtông cốt thép Reinforced concrete construction kết cấu bêtông cốt thép Reinforcement cốt thép; sự bố trí cốt thép Additional reinforcement cốt thép phụ Helical reinforcement cốt thép xoắn Shear reinforcement cốt thép chịu lực cắt Structural reinforcement cốt thép cấu tạo Temperature reinforcement cốt thép phân bố chống [ứng suất nhiệt, co ngót] Reinforcement splice sự nối chồng cốt thép Reinforcing bars (rods) thanh cốt thép Reinforcing fabric (mesh) lưới cốt thép Release agent chất thoát ra, chất tách ra Re-stressing sự tạo lại ứng suất Retarder chất làm chậm, chất hãm Set retarder chất hãm đông cứng Rich concrete bêtông giàu, bêtông chất lượng cao Rods (reinforcing rods) thanh cốt thép Sand cát Coarse sand cát thô Fine sand cát mịn Medium sand cát vừa Sand-blasted concrete bêtông mài bóng bề mặt (bằng phun cát) Scabbling vụn đá Screeding sự san gạt phẳng (vữa, bêtông) Screed topping lớp trên được san phẳng Segregation sự phân lớp, sự phân tầng Set retarder chất hãm đông cứng Shear reinforcement cốt thép chịu lực cắt- 43 - Shotcrete bêtông phun Skewhack viên nghiêng (vòm) Slab tấm Concrete slab tấm bêtông Slag xỉ Blastfurnace slag xỉ lò cao Granulated slag xỉ hạt Slag concrete bêtông xỉ Sliding form ván khuôn trượt Sliding formwork ván khuôn trượt Slip forms ván khuôn di động Slump độ sụt Slump cone côn thử độ sụt Slump test thử độ sụt Slurry thể vẩn; bùn sệt Spacer miếng đệm Sprayed concrete bêtông phun Steel trowel finish hoàn thiện bề mặt bằng bay thép Stirrup cốt đai; đinh đĩa Stool dây thép neo cốt thép trên cùng Strength grade (concrete) cấp cường độ (bêtông) Stressing sự tạo ứng suất De-stressing sự triệt ứng suất Prestressing sự tạo ứng suất trước Re-stressing sự tạo ứng suất lại Stripping (of formwork) sự tháo dỡ ván khuôn Structural reinforcement cốt thép cấu tạo Tamping sự đầm, sự nện Tee beam (T-beam) dầm chữ T Temperature reinforcement (steel) cốt thép phân bố chống [ứng suất nhiệt, co ngót] Tendon thanh cốt thép căng, dây căng Terrazzo lớp giả đá Tie bar thanh câu Tie wire dây buộc Top form ván khuôn leo Topping lớp trên, lớp bọc Topping joint liên kết đỉnh, liên kết ở lớp trên Transit mixer máy trộn tịnh tiến Trapped form ván khuôn sập Trench mesh mạng lưới [rãnh, hào] Vermiculite vecmiculit Exfoliated vermiculite vecmiculit làm tróc vẩy Vibrated concrete bêtông (đầm) rung Vibrator máy đầm rung Voids lỗ rỗ Water cement ratio tỷ lệ nước trên ximăng White cement ximăng trắng Workability tính dễ đúc (của bêtông)- 44 - Section 3 Phần 3 Plaster-work and rendering Công tác trát vữa và láng Acoustic plaster vữa hút âm, lớp trát hút âm Background phông, nền Base coat lớp vữa nền Blistering sự hình thành bọt; chỗ rộp Blowing sự lọt (khí) Bond coat lớp [trát, phủ] liên kết Brooming sự quét bằng chổi Cement render [sự trát, lớp trát] ximăng Cement setting sự đông cứng ximăng Coat (of plaster) lớp vữa Base coat lớp vữa nền Bond coat lớp vữa liên kết Dash coat lớp vữa lót Finish(ing) coat lớp phủ ngoài, lớp trang trí Flanking coat lớp phủ bên One-coat work kết cấu trát một lớp Parge coat lớp vữa trát Scratch coat lớp vữa trát có [khía, rạch] Setting coat lớp phủ ngoài, lớp trang trí Skim(ming) coat lớp phủ [có bọt, có váng] Slurry coat lớp trát bùn sệt Two-coat work kết cấu trát hai lớp Three-coat work kết cấu trát ba lớp Undercoat lớp trát lót Cornice mái đua; gờ, phào Cornice adhesive (cornice cement) vật liệu dính kết tạo gờ Crazing sự nứt, sự rạn Cross-grained float bàn xoa làm nổi vân chéo Dash coat lớp vữa lót Daubing sự trát toocxi Dots điểm, đốm Drummy work kết cấu có dạng [trống, thùng] Dubbing-out sự làm nhẵn mặt, xoa láng mặt Exterior plaster lớp trát ngoài cùng Face gauge dưỡng tạo mặt, xoa láng mặt Fattening (lime) vôi béo hóa Fibrous plaster vữa thạch cao cốt sợi Fibrous plaster casing [lớp ốp, tấm bọc] bằng vữa thạch cao cốt sợi Finishing coat (finish coat) lớp phủ ngoài, lớp hoàn thiện Flanking coat lớp phủ bên Float (hand float) bàn xoa (thủ công) Gross-grained float bàn xoa làm nổi vân chéo- 45 - Float nổi; làm cho nổi; xoa Floating (plaster) sự hoàn thiện bằng (bàn xoa, bay) Furring (strips) dứng trát vữa, thanh nẹp dưới lớp ốp Gauge (plastering) dưỡng trát Gauge box hộp đấu(đong cát, ximăng) Gauging sự đo, sự định cỡ Glass fibre reinforced gypsum plaster vữa thạch cao cốt sợi thủy tinh Grinding sự nghiền nát Gypsum thạch cao Gypsum plaster vữa thạch cao Glass fibre reinforced gypsum plaster vữa thạch cao cốt sợi thủy tinh Hacking sự thêm sợi nhỏ vào mặt vữa Hardwall plaster (hardwall finish plaster) lớp trát hoàn thiện bờ cứng Hawk cái bàn xoa (của thợ nề) Hydrated lime vôi tôi Hydraulic lime vôi rắn trong nước, vôi thủy Joint tape băng dán khe nối Keene's cement ximăng Keene (vữa thạch cao rắn) Key nêm, chèn; ghép mộng Larry vữa sệt Lath and plaster dứng và vữa trát Lathing sự đóng lati; sự đan dứng Laying trowel cái bay Lime vôi Hydrated lime vôi tôi Hydraulic lime vôi rắn trong nước, vôi thủy Lime putly vữa vôi Milk of lime sữa vôi Plaster finishiry lime vôi quét mặt trát Quiklime vôi nung, vôi chưa tôi Slaked lime vôi tôi Lime plaster vữa vôi Metal lath (metal lathing) lati kim loại One-coat work kết cấu trát một lớp Parge coat lớp vữa trát Pargetting sự trát vữa [trang trí, nổi vân] Pebbledash lớp ốp gắn sỏi Perlite plaster vữa peclit Plaster lớp trát Acoustic plaster lớp trát hút âm Exterior plaster lớp trát ngoài cùng Fibrous plaster lớp trát cốt sợi Gypsum plaster lớp trát thạch cao Hardwall plaster lớp trát bờ cứng Plasterboard tấm vữa thạch cao Plaster finishing lime vôi quét mặt trát Plastering công tác trát vữa- 46 - Plaster of Paris thạch cao Popping sự phồng rộp Quiklime vôi nung, vôi chưa tôi Render lớp trát; vữa trát; sự trát vữa Cement render vữa ximăng Rendering công tác trát vữa Retempering sự trộn lại Roughcast vữa nhám, vữa trộn đá Running sự lát song song Sand finish hoàn thiện mặt nhám Scagliola scagliola (giả cẩm thạch) Scratch coat lớp vữa trát có (khía, rạch) Scratching sự khía, rạch Screed thanh gạt vữa, thước gạt vữa Screeding sự gạt phẳng (bêtông, vữa) Scrim vải thô, vải thưa Scrimmed joint mối nối dán vải thô Scrimming sự dán vải thô Setting sự đông cứng Cement setting sự đông cứng ximăng Setting coat (setting) lớp trát đông cứng Skim (ming) coat lớp phủ (có bọt, có váng) Slaked lime vôi tôi Slaking sự tôi vôi Slurry coat lớp trát bùn sệt Spatter dash lớp trát sần Stucco vữa stuccô (lớp trát nhẵn) Three-coat plastering sự trát ba lớp Two-coat work kết cấu trát hai lớp Tyrolean finish hoàn thiện kiểu tyrolean Undercoat (plaster) lớp trát lót Section 4 Phần 4 Timber and wood products Vật liệu và sản phẩm gỗ Across the gain lắp mộng ngang Adhesive stain đốm nhạt màu có tính dính (gỗ) Air - died timber gỗ được hong khô Air - dry moisture content hàm lượng ẩm sau khi hong Alate termite con mối cánh Along the gain lắp mộng dọc Angle halving mộng góc, sự ghép mộng góc Angle rail tay vịn ở góc (cầu thang) Anobium borer sâu đục thân Apex connector [bộ phân, khớp] nối ở đỉnh- 47 - Architrave dầm đầu cột Arris rail tay vịn ở bên Ashlazing (ashlering) xây đá chẻ Astragal (moulding) đường viền đỉnh cột Auger borer máy khoan Backcut sự (đốn, chặt) Backfillet đường viền mặt trái Backing bevel mặt nghiêng gối tựa Back lining lớp ốp lưng Back sawn xẻ rộng bản Back veneer gỗ dán ốp mặt Balanced conctruction kết cấu [bù, đã cân bằng] Banding dây mảnh Bare cut mặt cắt trơn Bareface(d) tenon mộng thẳng Barge board ván thuyền, ván lề Bark vỏ (cây) Batten ván lát, ván ốp Ceiling batten ván lát trần Tiling batten ván lợp Tilting batten ván lật Baulk gỗ đẽo thô; dầm dọc Bead (bead moulding) gờ; chỗ gấp mép Beam (timber) dầm gỗ Dragon beam dầm (gỗ) cong Flitched beam dầm ván bìa Hanging beam (hanger) dầm treo Laminated (timber) beam dầm [cán mỏng, tách lớp] Bearer gối tựa; cột chống Double bearers gối tựa kép Wall bearer cột chống tường Bedmould gờ nằm Bevel (bevelled edge) mặt nghiêng, mặt vát Bevelled chamfer đường xoi nghiêng Bevelled halving mộng vát Binder thanh giằng, thanh nối Birdsmouth (joint) mộng ghép xoi Blackheart lõi đen, tâm đen Bleeding sự rỉ (nhựa cây) Blemish (timber) khuyết tật Blind mortice mộng chìm Blister (plywood) chỗ rộp (gỗ dán) Blockboard tấm ép nhiều lớp Blocking sự đệm ở góc nối Reblocking sự đệm lại góc nối Blue stain vết đốm xanh Board ván, tấm ván Building board ván xây dựng Chamferboard ván có [mặt vát, rãnh xoi] Cistern board ván thùng- 48 - Cover board ván lợp Plinth board tấm chân tường Ridgeboard tấm nóc Starting board tấm [lợp, lát] khởi đầu Valleyboard [tấm, ván] khe mái Weatherboard tấm lợp Board and batten ván và ván lát Boarding tấm ốp tường, tấm ốp sàn; sự lợp Close boarding sự [lợp, ốp] kín Soffit boarding tấm ốp mặt dưới vòm Weatherboarding sự lợp mái Bolection mould(ing) tường gờ chỉ lồi Bolster thanh, dầm, xà Borer máy khoan; mũi khoan Anobium borer máy khoan anobi Auger borer máy khoan hút Lyctus borer máy khoan Lyctus Pinhole borer mũi khoan lỗ nhỏ Shot hole borer máy khoan bắn Borer tunnel đường hầm khoan đào Bottom plate tấm đáy Box ngăn riêng ra; đóng hộp Brace thanh giằng, thanh nối Bressumer dầm đỡ tường Bridging thanh giằng Bridle joint mộng đầu kèo Bright sáng, sáng bóng Brittle heart tâm giòn Brittleness tính giòn, độ giòn Brown rot chỗ mục màu nâu Building board ván xây dựng Blockboard tấm ép nhiều lớp Chip board tấm gỗ chắp Composite board tấm ghép (lại) Corkboard tấm lie Fibre (building) board ván sợi (ép) Hard board ván cứng Particle board ván hạt (ép) Pegboard ván cừ Plasterboard tấm thạch cao Softboard ván mềm Strawboard bìa bằng rơm Wallboard tấm ốp tường Burl bướu (cây) Butt gốc (cây) Butt joint (timber) sự nối đối tiếp (dầm gỗ) Spliced butt joint mối nối đối tiếp có đệm Bywood sản phẩm phụ của gỗ Cant mép vát, cạnh vát Cantiliver tay với, giá treo, dầm chìa- 49 - Carpenter thợ mộc Carpentry nghề mộc, công tác mộc Carriage (carriage piece) [chi tiết, kết cấu] chịu tải Ceiling batten ván lát trần Ceiling joist dầm trần Cellulose fibre sợi xenlulô Centring rafter thanh kèo chính tâm Chamfer mặt nghiêng; đường xoi Bevelled chamfer [đường, rãnh] xoi nghiêng Hollon chamfer đường xoi lõm Stopped chamfer đường xoi chặn Sunk chamfer đường xoi chìm Chamfer board ván vát góc Charge tải trọng; sự đặt tải Charring sự hóa than, sự đốt thành than Chatter marks dấu hiệu rung Check sự kiểm tra; sự kiểm nghiệm End check sự kiểm tra đầu mút Surface check sự kiểm tra bề mặt Checking sự kiểm tra; sự kiểm nghiệm Chipboard ván vỏ bào (ép) Chip marks dấu hiệu vỡ Cistern board ván thùng Clear timber gỗ đã làm sạch Cleat thanh nẹp, thớ chẻ, thớ nứt Clench nailing sự đóng đinh (áp) chặt Close board đã ốp chặt (ván) Cogged joint (cogging) liên kết chống; sự chống (lò) Colar tie liên kết đai Common rafter thanh rui; dầm đỡ kèo Composite board tấm ghép (lại) Compressed wood gỗ ép Conditioning (of timber) sự xử lý gỗ Conifer cây lá kim, cây loại tùng bách Coped joint mối nối chồng Core (timber) lõi (gỗ) Cork lie Granulated cork lie (dạng) hạt Corkboard tấm lie Corner framing khung góc Corner moulding sự đóng (ván) khuôn ở góc Corner post trụ góc Corner stud cột vách ở góc Cornice (moulding) mái đua; đường gờ Cornice bracket dầm đỡ mái đua Cove vòm nhỏ; thể vòm Cover fillet đường viền mái Cover mould(ing) gờ mái Cover strip nẹp mái Cramping sự chống bằng cột- 50 - Creosote creozôt Cripple biến dạng Cripple rafter thanh kèo biến dạng Cripple jack rafter dầm đỡ kèo biến dạng Cross-arm thanh chống, thanh chéo Cross-band (cross banding) lớp thớ xiên chéo Cross- cutting sự cắt ngang, nhát cắt ngang Crosslap-joint (crosslap) mối ghép chồng Crown-under rafter (crown rafter) dầm dưới đỉnh [vòm, kèo] Culling sự lựa chọn; sự phân loại Cup nắp, mũ chụp Cyclodienes chất diệt khuẩn gốc clo Dead timber gỗ mục, gỗ (cây) chết Decay (timber) sự mục Decking (timber decking) sàn gỗ, sàn cầu, sàn tàu Deep cutting sự đục sâu Defect (timber) khuyết tật (của gỗ) Open defect khuyết tật hở Pernissible defect khuyết tật cho phép Sound defect khuyết tật nguyên dạng Defective knot mắt gỗ có khuyết tật Desiccate khử ẩm; sấy khô Dimension shingles ván lợp theo kích cỡ Discolouration (timber) sự làm phai màu (gỗ) Docking sự đưa tàu vào ụ; sàn bóc dỡ hàng Door studs (door jamb studs) thanh đố dọc của cửa đi Double bearers cột chống kép, dầm tựa kép Double floor sàn kép Double post trụ kép Double rebate lỗ mộng kép Double tenon mộng kép Doventail joint (doventail) mối ghép đuôi én Doventailed cross-halving mộng đuôi én chéo Doventailed halving mộng đuôi én Doventail key chêm đuôi én Dovetailed trench joint mối nối rãnh đuôi én Dowel (dowel pin) then; chốt Dowelled joint mối nối chốt Draw-boring (draw bore pinning) sự khoan chốt, sự tiện chuốt Dressed timber gỗ đã đẽo gọt Dressed all round (DAR) gỗ tiện tròn Dressing (of timber) sự đẽo gọt (gỗ) Dryrot sự mục khô Dwang thanh chống giữa các dầm Edge (of timber) gờ (gỗ) Edging strip thanh nẹp rìa End check sự kiểm tra đầu mút End coating (of timber) lớp phủ đầu mút (của thanh gỗ) End grain sự nhuộm nổi vân sau End joint mối nối ở đầu mút- 51 - End-lap joint mối nối chồng ở đầu mút End matching sự khớp nối đầu mút End split sự nứt ở đầu mút Engineering timber gỗ xây dựng Equilibrium moisture content (EMC) hàm lượng ẩm cân bằng Exterior plywood lớp gỗ dán ngoài cùng Face (timber products) sự xử lý bề mặt (sản phẩm gỗ) Face knot mắt gỗ (được xử lý) bề mặt Face veneer gỗ ốp mặt Fascia board (fascia) đường gờ Feather edged lưỡi mỏng, bờ mỏng Feather joint mối nối ngạnh Fender tấm ngăn Fibreboard (fibre building board) tấm xơ ép (gỗ xây dựng) Fibre saturation point (FSP) giới hạn bão hòa xơ sợi Figure hình dạng, hình Wavy figure hình (có dạng) sóng Wild figure hình bất kỳ Fillet đường gờ Back fillet đường gờ lưng chừng Cover fillet đường gờ mái Splayed fillet đường gờ vát Square fillet đường gờ vuông Tilting fillet đường gờ nghiêng Fine-sawn (timber) xẻ mỏng (gỗ) Finger joint mối nối chốt, mối nối cài Finger jointing sự ghép bằng [chốt, cài] Fished joint (fishjoint) mối nối có tấm ốp Fishplate tấm ốp Filtet floor construction kết cấu sàn lắp Flitch ván bìa (gỗ) Flitched beam dầm ván bìa Flitched plate tấm ván bìa Floor joint dầm sàn Floor plate tấm sàn Fluting sự tạo rãnh (cột) Folding wedges nêm gấp Frame khung Hurdle frame khung hàng rào, khung tạm Solid frame khung liền Framing timber gỗ làm khung Full(y) cut sự [cắt, xẻ] hoàn toàn Furring (furring battens) ván lót Gable rafter thanh kèo hồi nhà Gauging sự định cỡ, sự đo Girth mặt cắt ngang (của thân cây) Glue black cấu kiện dán (keo) Glued-lamined timber (glulam) gỗ dán nhiều lớp Grade (timber) cấp, loại (gỗ) Stress grade cấp ứng suất- 52 - Grade phân cấp, phân loại Grading rules quy tắc phân loại Grain hạt vân, thớ gỗ Across the grain ngang thớ Along the grain dọc thớ End grain nổi vân ở đầu mút Raised grain thớ gỗ nổi Torn grain vân xoáy Woolly grain vân rối Granulated cork lie hạt Green timber gỗ tươi Groove đường xoi; rãnh Torgue and groove joint mối nối ghép mộng xoi Grounds lớp sơn lót Growth ring vòng tăng trưởng (cây) Gum gôm, nhựa cây Gum vein mạch nhựa Half-round mould(ing) gờ nửa tròn Halved joint mối nối mộng Halving sự nối ghép mộng, mối ghép mộng Angle halving mộng góc Bevelled halving mộng xiên Dovetailed cross halving mộng đuôi én chéo Dovetailed halving mộng đuôi én Longitudinal halving mộng dọc Hanging beam dầm treo Hardboard cactông cứng Tempered hardboard cactông cứng tẩm vữa Hardwood gỗ cứng Head xà trên; đầu cột; phần đỉnh Heading joint mối ghép đinh chìm Heart lõi Blackheart lõi đen, tâm đen Brittleheart lõi giòn Heartwood lõi gỗ Heel gốc (cây) Herringbone strutting thanh chống hình chữ V Hewtimber gỗ [chặt, đốn] Hip creeper rafter (hip creeper) thanh kèo góc Hip rafter thanh kèo góc Hollow chamfer đường xoi lõm Horns sừng; vật hình sừng Housed joint mối nối ở mộng Housing sự xây dựng nhà ở Hurdle frame khung hàng rào Imported timber gỗ nhập khẩu Impregnated timber gỗ ngâm tẩm Included sapwood gỗ dác dấn vào Indigenous timber gỗ bản xứ, gỗ bản địa Inseet attack (timber) gỗ sâu đục- 53 - Insert (plywood) gắn, đính (gỗ dán) Insulating board tấm cách ly, tấm cách điện Interior plywood lớp gỗ dán bên trong Intersection framing sự dựng khung giao nhau Jack joist dầm nâng Jack rafter thanh kèo đỡ Crippled jack rafter thanh kèo đỡ bị biến dạng Jack stud cột vách đỡ Jamb đố dọc, thanh dọc (khung cửa) Joiner thợ mộc Joinery công việc mộc, nghề mộc Joint (timber) mối nối (gỗ), mộng Birdsmouth joint mộng ghép xoi Bridle joint chỗ nối thanh dầm cửa Butt joint sự nối đối tiếp Cogged joint liên kết chống Coped joint mối nối chồng Crosslap joint mối ghép chồng Dovetail joint mối ghép đuôi én Dovetail trenched joint mối nối rãnh đuôi én End joint mối nối ở đầu mút End-lap joint mối nối chồng ở đầu mút Feather joint mối nối ngạnh Finger joint mối nối chốt Fished joint mối nối có tấm ốp Halved joint mối nối mộng Heading joint mối nối ghép đinh chìm Housed joint mối nối ổ mộng Lapped joint mối nối chồng Mitre joint mối nối có góc vát 45o Notched joint mối nối rãnh Rebated joint mối ghép bằng mộng xoi Scarf joint mối nối mộng theo mặt vát Splice joint mối nối có tấm ốp Tangue(d) and groove(d) joint mối nối mộng rãnh âm dương; mối ghép mộng Tongued joint mối ghép mộng Trenched joint mối ghép rãnh xoi Vee joint (V joint) mối ghép hình chữ V Jointing sự [nối, ghép]; mối [nối, ghép] Finger jointing mối nối chốt Joist dầm Ceiling joist dầm trần Floor joist dầm sàn Jack joist dầm đỡ Landing joist dầm chiếu nghỉ (cầu thang) Trimming joist khung viền lỗ ở sàn Joist hanger giằng ngang giữa các dầm Kerf khía; vết rạch; vết chặt; vết cưa Kerfing sự chặt; sự rạch- 54 - Key (timber) chốt gỗ; chêm Dovetail key chêm đuôi én Keyed joint (timber) mối nối chốt Kiln lò sấy Progressive kiln lò sấy liên tục Kiln-dried timber gỗ sấy (qua lò) Kingpost trụ chính Knot mắt(gỗ) Defective knot mắt gỗ có khuyết tật Face knot mắt ở bề mặt Loose knot mắt rụng Sound knot mắt nguyên, mắt lành Through knot mắt [thủng, xuyên] Tight knot mắt sít Knot-area ratio (KAR) tỷ lệ diện tích có mắt gỗ Knot plug sự nút mắt lại Ladder framing khung nhiều tầng Laminated beam dầm gỗ lạng Landing joist dầm chiếu nghỉ (cầu thang) Lapped joint (lapping) mối nối chồng Late wood gỗ mới Lathing sự đóng lati, sự làm dứng Lattice giát, giàn Lip moulding đường gờ vát cạnh Log gỗ súc, gỗ đẵn Log cabin weatherboard tấm lợp phòng bằng gỗ súc Longitudinal halving mộng dọc Loose knot mắt rụng Lumber gỗ súc, gỗ xẻ Machine burn vết cháy do máy Marine plywood gỗ dán hàng hải Matching (of timber) sự lắp khớp vào End matching sự lắp khớp đầu mút Mismatching sự lắp không khớp Random matching sự lắp khớp ngẫu nhiên Mechanically stress - graded timber gỗ được phân loại trạng thái ứng suất bằng máy Milled timber gỗ nghiền Mismatching sự lắp không được khớp Mitre sự ghép chéo góc, mộng ghép chéo góc Mitre and butt sự nối đối tiếp chéo góc Mitre and feather sự nối chéo góc có ngạnh Mitre and rebate sự nối chéo góc bằng mộng xoi Mitre joint mối nối chéo góc Mock purlin kèo mái hắt Moisture content (of timber) hàm lượng ẩm, độ ẩm (của gỗ) Air-dry moisture content hàm lượng ẩm sau khi hong khô Equilibrum moisture content hàm lượng ẩm cân bằng Moisture meter ẩm kế, máy đo độ ẩm- 55 - Mortice (mortise) mộng, lỗ mộng Mortice and tenon joint mối nối mộng, mộng gỗ Moulding gờ chỉ, đường gờ chỉ Atragal (moulding) gờ atragan, gờ một chỉ tròn nổi Bedmould gờ nằm Bolection mould(ding) đường gờ chỉ lồi, gờ con tiện Cover mould(ing) gờ mái Half-round mould(ing) gờ nửa tròn Insertion mould(ing) gờ gắn vào Lip moulding gờ vát cạnh Ogee (moulding) đường gờ hình chữ S Planted mould(ing) đường gờ [gài, cắm] Quad mould(ing) đường gờ dây chập bốn Quarter-round moulding đường gờ 1/4 đường tròn Reeded moulding đường gờ hình lau, sậy Storm moulding đường gờ rối Stuck moulding đường gờ gắn vào Thumb moulding đường gờ cong lõm Multi-ply (plywood) gỗ dán nhiều lớp Naked flooring [ván lát, sàn lát] để trần Nogging (nogging piece) miếng gỗ chêm (vào tường xây để đóng đinh) Normal size kích thước tiêu chuẩn Non-pored wood gỗ không lỗ rỗ Nosing gờ, bờ tường Notch dấu vạch; máng rãnh chữ V Notch joint (notching) mộng xoi; sự ghép ván cừ Ogee moulding (ogee) đường gờ hình chữ S Open defect khuyết tật lộ ra Ovolo moulding (ovolo) gờ hình trứng Packing piece (packing) miếng chèn, miếng độn Pale cái cọc, cọc rào Paling (fence paling) hàng rào cọc Panel panen, bảng, tấm Panelling sự ốp tấm Particle board (wood particle board) ván ép hạt gỗ Peeler block khối bóc vỏ Peg chốt, đinh gỗ Pegboard ván cừ Permissible defect (timber) khuyết tật cho phép (gỗ) Picket cọc mốc, cọc tiêu Picture rail hàng rào điển hình Pin chốt, ngõng Dowel (pin) chốt định vị Pinhole lỗ cắm chốt Pinhobe borer mũi khoan lỗ nhỏ Pitch lõi (gỗ); độ dốc mái Pith lõi cây Plank (timber plank) tấm ván, ván sàn Planted mould (ing) đường gờ [gài, cắm]- 56 - Plastic wood gỗ dẻo Plate (timber) tấm (gỗ) Bottom plate tấm đáy Floor plate tầm sàn Sill plate tấm bậu cửa Sole plate tấm đế, tầm nền Top plate (ceiling plate) tấm trần Vermin plate tấm (bị) mọt Wall plate tấm vách Plate rail (plate shelf) [tay vịn, hàng rào] phẳng Plinth block khối bệ cột Plinth board tấm chân tường Ploughed (được) cày lên Plug cái nút Plug (wooden plug) nút gỗ Plumb cut lát cắt thẳng đứng, theo quả dọi Ply lớp; bó (sợi) Plywood gỗ dán Exterior plywood lớp gỗ dán bên ngoài Interior lớp gỗ bên trong Marine plywood gỗ dán hàng hải Pocket hốc, hõm; thùng chứa Resin pocket hốc nhựa (cây) Pocket rot sự mục hốc Pole construction kết cấu [cọc, trụ] Pored wood gỗ có lỗ rỗng Non-pored wood gỗ đặc Post cột, trụ Corner post cột góc Double post cột kép King post cột chính, cột chủ Princess posts cột chính Queen post cột kép Post and beam construction kết cấu cột và dầm Preservative treatment xử lý bảo quản Pressure process quá trình nén Primary root sự mục ban đầu Princess post cột chính Principal rafter dầm chính; thanh kèo chính Profile mặt bên; hình chiếu cạnh Progressive kiln lò sấy liên tục Puncheon trụ, thanh chống Purlin xà dọc, cầu phong Mock purlin giả cầu phong, cầu phong mái hắt Underpurlin xà dưới (kèo) Quard mould (ing) đường gờ 1/4 đường tròn Quartercut vết xẻ 1/4 Quartersawn (timber) gỗ xẻ một phần tư Queen post cột chính Rafter rui; thanh kèo- 57 - Centring rafter thanh kèo chính tâm Common rafter thanh rui Crippled rafter thanh biến dạng Crippled jack rafter thanh chống biến dạng Crown-under rafter (crown-rafter) thanh rui dưới mái Gable rafter thanh kèo hồi nhà Hip creeper (rafter) thanh kèo góc Jack rafter thanh kèo đỡ Principal rafter thanh kèo chính Soffit rafter dầm đỡ mặt dưới vòm Valley creeper thanh kèo máng xối Valley rafter thanh kèo máng xối Verge rafter thanh kèo bên Rail tay vịn; hàng rào Angle rail tay vịn ở góc Arris rail tay vịn ở bên Chair rail gối đường ray Picture rail tay vịn trang trí Plate rail hàng rào bằng tấm kim loại Splayed rail tay vịn vát cạnh Raised grain thớ gỗ nổi Random matching sự lắp khớp ngẫu nhiên Rebate lỗ mộng Double rebate lỗ mộng kép Mire and rebate sự nối chéo góc bằng mộng xoi Rebated joint mối ghép bằng mộng xoi Reblocking sự đệm lại ở góc nối (đồ gỗ) Reconditioning (of timber) tái xử lý gỗ Reconstituted wood board (RWB) ván gỗ chế tạo lại Resin nhựa (cây) Resin pocket [hốc, túi] nhựa Ribbon board tấm băng, dải cactông Ridge beam dầm nóc Ridge board tấm nóc Ridge roll cuốn ở đỉnh Ripping sự xẻ dọc Roll cuốn (trang trí) Ridge roll cuộn ở đỉnh Rot chỗ mục, sự mục Brown rot mục màu nâu Dry rot mục khô Pocket rot mục hốc Primary rot mục ban đầu Soft rot mục mềm Wet rot mục ẩm Rotary veneer (lớp) gỗ dán cắt xoay Roughing-out gia công thô Rough sawn (timber) đã được xẻ thô (gỗ) Rusticated weatherboard tấm lợp gia công thô Sanding (timber) sự tẩy bằng cát phun (gỗ)- 58 - Sap stain vết đốm nhựa Sapwood gỗ dác Included sapwood gỗ dác dán vào Sawn timber gỗ xẻ, gỗ hộp Backsawn gỗ xẻ rộng bản Fine sawn gỗ xẻ mỏng, gỗ xẻ tinh Quarter sawn gỗ xẻ 1/4 Rough sawn gỗ xẻ thô Scant cut timber gỗ xẻ mỏng Scantling sự xẻ mỏng, gỗ xẻ mỏng Scarfing sự vát cạnh, sự hớt mặt nối Scarf joint sự nối bằng mặt vát Scotia cổ chân cột (trang trí) Scribing sự vạch dấu Seasoned timber gỗ [sấy, hong] khô Seasoning (timber) sự [sấy, hong] gỗ Secret fixing sự định vị kín Secret nailing sự đóng đinh kín Shake1 vết nứt (trong gỗ) Shake2 sự lắc, sự rung Shingle ván lợp (gỗ) Dimension shingles ván lợp theo kích cỡ Siding shingles ván ốp Shiplap joint (shiplap) mối nối chồng Shiplap weatherboard ván lợp chồng Shoot đâm chồi (cây) Shot-edged flooring (SE) sự lát sàn có đóng nẹp Shot hole lỗ mọt, lỗ sâu đục (trong gỗ) Shot hole borer mũi khoan đục Shrinkage (of timber) sự co ngót (của gỗ) Siding sự ốp ván Siding shingles ván ốp Sill plate tấm bậu cửa Sinking sự khắc sâu Sized timber gỗ đã định cỡ Skew nailing sự đóng đinh xiên Skip thùng cũi Slab (timber) tấm, thanh gỗ dẹt Slab hut lều bằng gỗ dẹt Slat tấm mỏng; lá cửa chớp Sleeper dầm ngang; dầm gối; tà vẹt Sliced veneer ván lạng, ván lát mỏng Slip sự trượt, sự dịch chuyển Soffit boarding tấm ốp mặt dưới vòm Soffit rafter dầm đỡ mặt dưới vòm Softboard ván mềm Soft rot sự mục mềm Softwood gỗ mềm (gỗ họ thông) Soleplate tấm nền Solid frame khung cố định- 59 - Sound defect khuyết tật nguyên dạng Sound knot mắt nguyên, mắt lành Species loại, hạng, giống Splay cạnh vát, mặt vát Splayed fillet đường gờ (cạnh) vát Splayed rail tay vịn vát cạnh Splayed weatherboard tấm lợp vát cạnh Splayed butt joint mối nối đối tiếp chéo góc Spline rãnh then, then trượt Split sự nứt, vết nứt End split sự nứt ở đầu mút Spot gluing sự gắn keo vết đốm (gỗ) Spring sự nẩy, sự đàn hồi Sprocket (sprocket piece) ống răng móc Square (square section) tiết diện vuông Square and flat vuông và dẹt Square sawn (or dressed) weatherboard ván lợp cưa (hoặc đẽo) vuông Stain (wood) vết đốm, đốm Adhesive stain đốm dính Blue stain vết đốm xanh Sap stain vết đốm có nhựa, đốm trên gỗ Water stain đốm ẩm Weather stain đốm do thời tiết Starting board tấm [lợp, lát] khởi đầu Stick gậy, cán, chuôi Stop (stop moulding) gờ chặn Weatherboard stop gờ chặn ván lợp Stop up chặn lại Stopped chamfer đường xoi chặn Stopping up sự chặn lại Straight gain vân thẳng, thớ thẳng Straining beam dầm biến dạng Straining piece thanh kéo (của giàn) Strap đai giữ; quai vịn Strawboard bìa (bằng) rơm Stressed-skin panel tấm che phủ chịu lực Stress grade cấp (độ) ứng suất Stress grading sự phân cấp (độ) ứng suất Stringing beam (stringer) dầm dọc Structual timber gỗ [xây dựng, kết cấu] Strut cột chống, thanh chống Strutting sự chống đỡ; cột chống, thanh chống Herringbone strutting cột chống hình chữ V Strutting beam dầm đỡ Stuck moulding đường gờ gắn vào Stud chốt; vấu; cột; núm cửa Corner stud cột vách ở góc Door (jamb) studs đố cửa đi Jack studs cột vách đỡ- 60 - Window (jamb) studs đố cửa sổ Stump gốc cây; trụ gốc Stump tenon mộng có cuống, mộng ngõng Subfloor ventilation sự thông gió sàn lót Subterranean termites mối ở ngầm dưới đất Sunk chamfer đường xoi lõm Surface phủ bề mặt; gia công bề mặt Surface check kiểm tra bề mặt Surface treatmeat xử lý bề mặt Teardrop weatherboard ván lợp hình giọt nước Tee halving mộng chữ T Tempered hardboard gỗ cứng ngâm tẩm Tenon mộng Bareface(d) tenon mộng để trần, mộng phơi mặt Double tenon mộng kép Mortice and tenon joint mối ghép mộng âm dương Stump tenon mộng có cuống, mộng ngõng Termitary tổ mối Termite cap nắp phòng mối Termite control kiểm tra mối Termite galerry rãnh mối, đường mối Termites con mối Alate termite mối cánh Subterranean termite mối ở ngầm dưới đất Termite shield (termite strip) tấm chắn mối, vỏ chắn mối Termiticide thuốc diệt mối Thicknessing sự làm dày, sự làm đặc Through knot mắt thủng Thumb mould đường gờ cong lõm Tie liên kết; thanh giằng Collar tie liên kết đai Tight knot mắt sít Tile batten (tiling batten) ván lợp Tilting batten ván lật Timber (building timber) gỗ, gỗ xây dựng Air dried timber gỗ được hong khô Clear timber gỗ đã làm sạch Dead timber gỗ mục, gỗ (cây) chết Dressed timber gỗ đã đẽo gọt Engineering timber gỗ xây dựng Framing timber gỗ làm khung Glued-laminated timber gỗ dán nhiều lớp Green timber gỗ tươi Hewn timber gỗ [chặt, đốn] Imported timber gỗ nhập cảng Impregnated timber gỗ ngâm tẩm Indigenous timber gỗ bản địa Kiln dried timber gỗ sấy (qua lò) Mechanically stress-graded timber gỗ được phân loại ứng suất bằng máy Milled timber gỗ nghiền- 61 - Sawn timber gỗ xẻ, gỗ hộp Scant-cut timber gỗ xẻ mỏng Seasoned timber gỗ hong khô Sized timber gỗ đã định cỡ Structural timber gỗ xây dựng, gỗ làm kết cấu Unseasoned timber gỗ chưa hong khô Yard timber gỗ xếp kho Timber connector [bộ phận nối, khớp nối] gỗ Timber frame(d) construction kết cấu khung gỗ Timbering kết cấu gỗ; ván khuôn; vì chống (lò) Tongue chốt, then Tongue and groove joint (Tongued and grooved joint) (T&G) mộng âm - dương Tongued joint mối nối mộng Tongued mitre mộng ghép chéo góc Top plate tấm đỉnh Torn grain vân xoáy Trench rãnh xoi Trenched joint mối ghép rãnh xoi Trimmer cái đục sửa bavia Trimming sự sửa bavia, sự cắt mép Trimming joist khung viền ở lỗ sàn Trunk thân cột; ống Twist sự xoắn, sự vặn Underpurlin xà dưới (kèo) Unseasoned timber gỗ chưa hong khô Valley board tấm khe mái Valley creeper rafter (valley creeper) thanh kèo máng xối Valley rafter thanh kèo máng xối Vee joint (V-joint) mối nối hình chữ V Veneer gỗ dán Back veneer gỗ (dán) ốp mặt sau Face veneer gỗ ốp mặt Rotary veneer (lớp) gỗ dán cắt xoay Sliced veneer ván lát mỏng, ván lạng Verge rafter thanh kèo bên Vermin plate tấm (bị) mọt Vertical weatherboarding ván ốp, tấm ván ốp, tấm lợp đứng Wall bearer dầm gối tường Wallboard tấm lát tường, tấm ốp tường Wall plate tấm tường Wane vết khuyết Waney edges gờ bị lẹm Want sự khuyết, sự thiếu Warping sự làm vênh, sự làm cong Water stain đốm ẩm Wavy figure hình lượng sóng (trang trí) Weatherboard ván lợp Log cabin weatherboard tấm lợp phòng bằng gỗ súc- 62 - Rusticated weatherboard ván lợp gia công thô Shiplap weatherboard ván lợp chồng Splayed weatherboard ván lợp vát cạnh Square sawn (square dressed) weatherboard ván lợp cưa (hoặc đẽo) vuông Teardrop weatherboard ván lợp hình giọt nước Weatherboarding sự lợp mái bằng ván; ván lợp Vertical weatherboarding ván lợp thẳng đứng, ván ốp Weatherboard stop gờ chặn ván lợp Weather stain đốm do thời tiết Wedge nêm Folding wedges nêm gấp Wet rot sự mục ẩm White ant con mối Wild figure hình bất kỳ, hình lộn xộn (trang trí) Window casing hộp cửa sổ Window studs (window jamb studs) đố cửa sổ Wood gỗ Bywood sản phẩm phụ của gỗ Compressed wood gỗ ép Hardwood gỗ cứng Heartwood lõi gỗ Latewood gỗ mới, gỗ còn non Non-pored wood gỗ không lỗ rỗ Plastic wood gỗ dẻo Ply wood gỗ dán Pore wood gỗ có lỗ rỗng Sap wood gỗ dác Softwood gỗ mềm Wood block khối gỗ Wood chips vỏ bào gỗ Wood finishing sự hoàn thiện gỗ, sự gia công tinh gỗ Wood turning sự tiện gỗ Wood wool slab tấm sợi gỗ (ép) Woodwork công tác mộc; đồ mộc; nghề mộc Woolly grain vân rối, thớ rối Wrot (wrought) đã bào kỹ (gỗ) Yard timber gỗ xếp kho Section 5 Phần 5 Steel, metalwork and welding Thép, công tác kim loại và hàn Alloy hợp kim Alloy steel thép hợp kim Aluminium (US Aluminium) (Al) nhôm Angle thép góc- 63 - Equal (leg) angle thép góc đều cạnh Unequal (leg) angle thép góc không đều cạnh Annealing sự ủ, sự ram Anodizing sự tạo anôt, sự xử lý anôt Colour anodizing sự phủ màng oxit màu Antimonial lead chì antimon Arc welding (electric arc welding) hàn hồ quang Autogenous welding sự hàn hơi, sự hàn xì Automatic welding sự hàn tự động Bauxite bâuxit, quặng nhôm Black steel thép đen Blast furnace lò cao Bossing sự đập búa, sự rèn Brass đồng thau Brazed joint mối hàn vảy cứng, mối hàn đồng Brazing sự hàn (bằng) đồng Bright steel thép sáng bóng Bronze đồng đỏ Silicon bronze đồng đỏ pha silic Bronze welding sự hàn (bằng) đồng đỏ Burr rìa xờm, bavia Butt weld mối hàn đối đầu C purling (C-section) xà cong Caldium plating [lớp phủ, lớp mạ] cađimi Case-hardening sự tôi cứng bề mặt Casting sự đúc (rót), vật đúc Cast iron gang Malleable cast iron gang dẻo Cathodic protection sự bảo vệ (catôt) Chainwire dây xích Channel (section) thép chữ U, thép lòng máng Parallel flange channel thép lòng máng có cánh dầm song song Taper(ed) flange channel thép lòng máng có cánh dầm choãi Chequer(ed) plate tấm kẻ ô vuông Chrome steel (chromium steel) thép crôm Chromium crôm Chromium plating lớp mạ crôm Circular hollow section tiết diện hình ống Cold-formed hollow section tiết diện rỗng tạo hình nguội Cold forming sự tạo hình nguội Cold rolling sự cán nguội Cold working sự gia công nguội Colour anodizing sự phủ màng oxit màu Copper (Cu) đồng, đồng đỏ Corrosion sự ăn mòn, sự gỉ Galvanic corrosion sự ăn mòn điện hóa Corrosion fatigue độ mỏi do ăn mòn Corrugated iron tôn múi, tôn lượn sóng Cradling sự gạn đãi bằng thùng lắc; khung- 64 - đỡ vòm Descaling sự làm sạch gỉ, sự khử cặn Dezincification sự khử kẽm Double soldering and riveting vừa hàn vừa tán, mối hàn tán Ductility tính rèn được; tính dẻo Equal angle (equalleg angle) thép góc đều cạnh Expanded metal (mesh) kim loại giãn nở khi nguội dần Ferrous metals kim loại đen Filler metal kim loại phụ gia Fillet weld mối hàn nổi; mối hàn góc Flame cutting sự cắt bằng ngọn lửa Flange mặt bích; gờ; bản cánh Flat bar thanh dẹt Flux sự nóng chảy; chất trợ dung Fusion welding sự hàn chảy Galvanic corrosion sự ăn mòn điện hóa Galvanic series các hợp chất điện hóa Galvanized coating lớp (phủ) mạ kẽm Gavanized iron (sheet) sắt tráng kẽm, tôn tráng kẽm Galvanizing sự mạ kẽm Hot-dip galvanizing sự mạ kẽm nóng Gas tungsten-arc welding (GTAW) sự hàn bằng hồ quang hơi tungsten Gauge (metal gauge) [dụng cụ đo; cái đo cỡ] bằng kim loại Gusset plates (gussets) tấm bản nối Guy (guy rope, guy wire) dây xích Hard solder chất hàn cứng, mối hàn cứng High tensile steel thép có độ bền cao Hollow section tiết diện rỗng Circular hollow section tiết diện hình ống Cold-formed hollow section tiết diện rỗng tạo hình nguội Rectangular hollow section tiết diện rỗng hình chữ nhật Square hollow section tiết diện rỗng hình vuông Hoop-iron (strap) thép đai Hot-dip galvanizing sự mạ kẽm nóng Hot working sự gia công nóng I-beam dầm chữ I I-section tiết diện chữ I Iron (Fe) sắt; thép; đồ sắt Cast iron gang Corrugated iron tôn múi, tôn lượn sóng Galvanized iron sắt tráng kẽm Malleable cast iron gang dẻo Wrought iron sắt đã rèn Joint (metal) mối hàn, mối nối (kim loại) Brazed joint mối hàn vảy cứng Riveted joint mối ghép đinh tán Soldered joint mối hàn thiếc Welded joint mối hàn Lead (Pb) chì- 65 - Antimonical lead chì antimon Lead-free solder mối hàn không có chì Malleability tính rèn được, tính dẻo Malleable cast iron gang dẻo Manual welding sự hàn thủ công Mechanized welding sự hàn bằng máy Metals kim loại Ferrous metals kim loại đen Non-ferrous metals kim loại màu MIG welding (metallic-electrode inert gas welding ) sự hàn khí trơ điện cực kim loại Mild steel thép dịu, thép cacbon thấp Mirror finish sự đánh bóng như gương Muntz metal hợp kim đồng-kẽm Nikel (Ni) niken, kền Non-ferrous metal kim loại màu Oil canning sự đóng hộp dầu Oxy-acetylene burner mỏ hàn oxi-axetilen Oxy-acetylen welding sự hàn oxi-axetilen Oxygen cutting sự cắt bằng oxi Parallel flange channel thép lòng máng có vai song song Patin đĩa kim loại mỏng; lớp gỉ Phosphating sự photphat hóa Pitting sự rỗ, sự ăn mòn lỗ rỗ Plate (steel) tấm, tấm tôn Plug weld mối hàn nút, mối hàn bít Postweld heat treatment (PWHT) xử lý nhiệt sau khi hàn Pressed steel thép dập Rectangular hollow section tiết diện rỗng hình chữ nhật Resistance spot welding sự hàn điểm bằng điện trở Resistance welding (electric resistance welding ) sự hàn bằng điện trở Riveted joinnt mối ghép đinh tán Rolled steel joint (RSJ) dầm thép cán Rolled steel sections bộ phận bằng thép cán Round bar thép tròn Rust sự gỉ Sacrificial coating lớp phủ kiểu hy sinh Sacrificial protection bảo vệ kim loại kiểu hy sinh Scale vẩy; làm bóng vẩy Seam (seamed joint) mối nối; mối hàn Sheradizing sự tráng kẽm, sự mạ kẽm Silicon bronze đồng đỏ pha silic Silver solder hàn hợp kim bạc (để hàn mịn) Slab (steel) tấm (kim loại cán) Slotted angle góc được xẻ rãnh Soft solder chất hàn mềm, mối hàn thiếc Solder hợp kim hàn, mối hàn (bằng hợp kim dễ chảy) Hard solder chất hàn cứng, mối hàn cứng- 66 - Lead-free soldle chất hàn không có chì Silver solder hàn hợp kim bạc (để hàn mịn) Soft solder chất hàn mềm, mối hàn thiếc Soldered joint mối hàn thiếc Soldering sự hàn; mối hàn Double soldering and revetiry mối hàn - tán Spelter kẽm thương phẩm Square (bar) thanh vuông cạnh Square hollow section tiết diện rỗng hình vuông Stainless steel thép không gỉ Steel thép; bọc thép Alloy steel thép hợp kim Black steel thép đen Bright steel thép sáng bóng Chrome (chromium) steel thép mạ crôm High tensile steel thép có độ bền cao, thép chịu kéo cao Mild steel thép dịu, thép cacbon thấp Pressed steel thép dập Stainless steel thép không gỉ Weathering steel (weather-resistant steel) thép chịu phong hóa Steel framing (domestic) sự làm khung thép Stiffener (web stiffener) nẹp tăng cứng, gân tăng cứng Structural section tiết diện kết cấu Angle (section) tiết diện thép góc Channel (section) tiết diện [lòng máng, chữ U] Circular hollow section tiết diện hình ống Cold-formed hollow section tiết diện rỗng tạo hình nguội Hollow section tiết diện rỗng I-section tiết diện chữ I Rectangular hollow section tiết diện rỗng hình chữ nhật Rolled steel sections các tiết diện thép cán Slotted section tiết diện có xẻ rãnh Square hollow section tiết diện rỗng hình vuông Tee section (T-section) tiết diện chữ T Structural steelwork (kết cấu) thép xây dựng Stud fixing cố định bằng đinh đầu to Taper(ed) flange beam dầm có bản cánh thon Tarnish trạng thái mờ, trạng thái xỉn Tee section (T-section) tiết diện chữ T Temper ram, tôi Tempering sự [ram, tôi] Tin (Sn) thiếc Tinplate sắt tây, sắt tráng thiếc Unequal angle (unequal leg angle) thép góc không đều cạnh Universal beam (UB) dầm thông dụng Universal column (UC) cột thông dụng Verdigris xanh gỉ đồng Weathering steel (weather-resistant thép chịu phong hóa- 67 - steel) Weld mối hàn, liên kết hàn Butt well mối hàn đối đầu Fillet weld mối hàn góc Plug weld mối hàn bít Welded joint mối hàn, liên kết hàn Welded plate section [tiết diện, phần] tấm được hàn Welder máy hàn; thợ hàn Weld face bề mặt hàn; xử lý bề mặt hàn Welding sự hàn; nghề hàn Arc welding (electric) sự hàn hồ quang điện Autogenous welding sự hàn hơi, sự hàn xì Automatic welding sự hàn tự động Braze welding sự hàn bằng đồng thau Bronze welding sự hàn bằng đồng đỏ Fusion welding sự hàn chảy Gas tungsten-arc-welding sự bằng hồ quang hơi tungsten Manual welding sự hàn thủ công Mechanized welding sự hàn bằng máy MIG welding sự hàn khí trơ điện cực kim loại Oxy-acetylene welding sự hàn oxi-axetilen Resistance spot welding sự hàn điểm bằng điện trở Resistancewelding (electric) sự hàn bằng điện trở Welding electrode que hàn điện Wire dây Chain wire dây xích Lacing wire dây buộc Work hardening sự biến cứng khi gia công nguội Wrought iron sắt đã rèn Yield point giới hạn chảy Zed purlin (Z-purlin) [xà, dầm] chữ Z Zinc (Zn) kẽm Zincalume zincalum Section 6 Phần 6 Plastics, adhesives and sealants Chất dẻo, chất dính kết và vật liệu trám Accelerator chất gia tốc, chất tăng tốc Acrylics (acrylic plastics) nhựa acrylic Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) stiren butađiên acrilonitrin Adhesion sự bám dính; lực bám dính Adhesive chất dính kết Cement-based adhesive chất dính kết gốc ximăng Contact adhesive chất dính kết tiếp xúc- 68 - Cyanoacrylate adhesive chất dính kết xianucrilat Epoxy resin adhesive chất dính kết keo epôxy Joiting adhesive chất dính kết ghép nối Resorcinol formaldehyde adhesive chất dính kết resocxinon fomandehit Alkyd resin nhựa alkid Bakelite nhựa bakelit Bitumen bitum Bond liên kết, nối Casting sự đúc, sự đổ khuôn Catalyst chất xúc tác Cellular plastics chất dẻo xốp Cellulosis (cellulosic plastics) nhựa xenluloza Cement-based adhesive chất dính kết gốc ximăng Chlorinated rubber resin nhựa cao su clo hóa Cohesion sự dính kết, lực cố kết Cold curing sự lưu hóa lạnh Contact adhesive chất dính kết tiếp xúc Crosslinking sự tạo thành liên kết ngang Crosslinking agent tác nhân gây liên kết ngang Curing sự lưu hóa; sự dưỡng hộ Cold curing sự lưu hóa lạnh Cyanoacrylate adhesive chất dính kết xianucrilat Decorative thermosetting laminate tấm nhựa ép nóng dùng trang trí Elastomer elastome, vật liệu đàn hồi Epoxy resin keo êpoxy Epoxy resin adhesive chất dính kết keo êpôxy Expanded polystyrene (EPS) polixtiren giãn nở Extender đoạn nối dài Extensibility tính có thể kéo dài Extrusion sự đúc ép, sự đùn Fibreglass (fiberglass) sợi thủy tinh Fibreglass reinforced polyester (FRP) polieste cốt sợi thủy tinh Filler (plastics) chất độn, chất làm đầy (chất dẻo) Film màng mỏng Flexible cellular polyurethane poliurêtan dẻo xốp Fluocarbon fluorocacbon Foamed in-situ plastics các chất dẻo nở phình Glassfibre sợi thủy tinh Glue keo, hồ Glueline đường dán Flue spread sự phết [keo, hồ] Jointing adhesive chất dính kết ghép nối Jointing sealant vật liệu trám ghép nối Laminate tấm mỏng; sự tách lớp mỏng Decorative thermosetling laminate tấm nhựa ép nóng dùng trang trí Melamine laminate tấm mêlamin Reflective foil laminate tấm lá kim loại phản xạ Latex nhựa mủ (cây), latec- 69 - Lightweight unplasticized polyvinyl chloride (LUPVC) polivinin clorua nhẹ đã cứng hóa Mastic mattit Melamine laminate tấm mêlamin Melamin resin (melamines) nhựa mêlamin Modifier chất gây biến tính Monomer mônôme Natural resin nhựa cây Nylon nilông Phenolic resin (phenolics) nhựa phênol Plastic dẻo Plasticizer chất làm dẻo Plastics chất dẻo Acrylics (acrylic plastics) acrylic Cellular plastics chất dẻo xốp Cellulosics (cellulosic plastics) nhựa xenluloza Foamed in-situ plastics chất dẻo nở phình Reinforced plastics chất dẻo có cốt Rigid plastics chất dẻo cứng Thermoplastics nhựa dẻo nóng Thermosetting plastics (thermosets) nhựa ép nóng Polycacbonates policacbonat Polyester resin (polyesters) nhựa polieste Polyethylene (PE) poliêtilen Polyme polime, chất trùng hợp Polymerization sự polime hóa, sự trùng hợp Polypropylene (PP) polipropilen Polystyrene (PS) polixtiren Acrylonitrile-butadiene-Styrene (ABS) acrilonitrin butađiên stiren Expanded polystyrene (EPS) polixtiren giãn nở Polytetrafluoroethylene (PTFE) politetrafluroêtilen Polyurethane foam (foamed polyurethane) poliurêtan nở phình Polyurethane resin (polyurethanes) (PUR) nhựa poliurêtan Flexible cellular polyurethane poliurêtan xốp dẻo Polyvinyl acetate (PVA) polivinin axetat Polyvinyl chloride (PVC) polivinin clorua Leighweight unplasticized polyvinyl chloride (LUPVC) polivinin nhẹ đã cứng hóa Preformed sealant chất trám tạo hình trước Reinfored plastics chất dẻo có cốt Resin Acrylic resin nhựa acrylic Alkyd resin nhựa alkyd Epoxy resin nhựa epôxy Melamine resin nhựa mêlamin Natural resin nhựa cây Phenolic resin nhựa phênol- 70 - Polyester resin nhựa polieste Polyurethane resin (PUR) nhựa poliurêtan Silicone resin nhựa silicon Synthetic resin nhựa tổng hợp Urea formaldehyde resin nhựa urê formaldehit Vinyl resin nhựa vinil Resin-bonded liên kết bằng nhựa Resorcinol formaldehyde adhesive chất dính kết resorcinol formaldehit Rigid cellular plastic shut tấm nhựa xốp cứng Rigid plastics chất dẻo cứng Rosin nhựa thông Sealant chất trám Jointing sealant chất trám ghép nối Preformed sealant chất trám tạo hình trước Structual sealant chất trám chịu lực Sealing sự trám kín, sự bít kín Silicone resin nhựa silicon Softening range (plastics) phạm vi làm mềm (chất dẻo) Solvent cement chất gắn kết hòa tan được Stabilizer chất (làm) ổn định Structural sealant chất trám chịu lực Synthetic materials vật liệu tổng hợp Synthetic resin nhựa tổng hợp Thermoplastic dẻo nhiệt Thermoplastic nhựa dẻo nhiệt Thermosetting rắn nhiệt, ép nóng Thermosetting plastics (thermosets) chất dẻo ép nóng Urea formaldehyde resin (urea resin) (UF) nhựa urê formadehit Vacuum forming sự tạo chân không Vinyl resin (vinyls) nhựa vinyl Section 7 Phần 7 Structural engineering kết cấu A-frame (construction) khung chữ A (kết cấu) Abutment tường chống; chân vòm; mố cầu Acceberated weathering sự phong hóa tăng nhanh Action tác động, tác dụng; sự hoạt động Action effect hiệu quả hoạt động Degign action effect hiệu quả hoạt động thiết kế Adjustable prop [cột, thanh chống] điều chỉnh được Air supported structure kết cấu đỡ bằng khí cầu Anchor cái neo Ground anchor neo (vào) đất Wall anchor neo (vào) tường- 71 - Anchor bolt bulông neo Anchor plate bản neo Arch cuốn, vòm; cửa cuốn Catenary arch cuốn có dạng xích treo Elliptical arch cuốn hình elip Parobolic arch cuốn parabôn Rigid arch vòm cứng; vòm không khớp Three-hinged arch vòm ba khớp Trussed arch vòm giàn Two-hinged arch vòm hai khớp Arch bridge cầu vòm Attached pier cột chống; cột giả Backpropping sự chống xiên; thanh chống xiên Back-shore [thanh, cọc] chống xiên Balloon-frame construction kết cấu khung nhà gỗ nhẹ Semi-balloon-frame construction kết cấu khung nhà gỗ nhẹ vừa Base nền; móng; bệ Baseplate tấm đệm, tấm lót Base structure kết cấu nền móng Batter sườn dốc, mái dốc; độ nghiêng mặt ngoài Beam dầm, xà Box beam dầm (hình) hộp Broad flange beam dầm có cánh bản rộng (dầm I, T) Cantilever(ed) beam dầm hẫng, dầm côngxon Castellated beam dầm thủng Compound beam dầm hỗn hợp Continuous beam dầm liên tục Hanging beam dầm treo Laminated beam dầm thanh Main beam dầm chính Needle beam dầm (hình) kim Secondary beam dầm trung gian Simply-supported beam dầm đỡ đơn giản, dầm một nhịp Slender beam dầm mảnh Straining beam thanh giằng, thanh kéo Strutting beam dầm chèn giữa Tee-beam (T beam) dầm chữ T Trussed beam dầm giàn, dầm mắt cáo Beam and slab floor dầm và sàn tấm Bearer gối tựa, giá đỡ; dầm gối Double bearer dầm gối kép Wall bearer dầm tường Bearing gối (tựa); khả năng chịu lực Bearing area mặt tỳ, mặt tựa Bearing plate tấm đỡ Bearing pressure áp lực tựa Ultimate bearing pressure áp lực tựa tối đa Beaufort scale thang độ Beaufort (về tốc độ gió) Belfast truss [kèo, giàn] belfast (giàn kiểu vòm)- 72 - Belgian truss [kèo, giàn] kiểu Bỉ Bell truss [kèo, giàn] hình chuông, giàn vòm Bending độ uốn cong; sự uốn cong Bending moment momen uốn Bent mái dốc, sườn dốc Binder chất dính kết, vữa xây; gạch ngang; thanh nối Birdcage scaffold giàn giáo cũi, giàn giáo lồng Bolster tấm đỡ, dầm Bond stress ứng suất dính kết Boot đế cọc Bottom raker bộ phận gia cố đáy Boundary joist dầm biên Bowstring girder dầm có dây căng Bowstring struss giàn biên trên cong, giàn vòm có thanh giằng Box beam dầm hộp Box girder dầm hộp Brace (thanh) giằng, thanh chống; đai nối Cross brace giằng chéo; thanh chống xiên Knee brace thanh nạnh chống Wind bace giằng gió Braced frame khung giằng Bracing sự giằng cứng, sự neo giữ; thanh giằng Bridge cầu Arch bridge cầu vòm Bascule bridge cầu cất Cable-stayed bridge cầu treo bằng cáp Cantilever bridge cầu hẫng, cầu côngxon Girder bridge cầu dầm Lift bridge cầu nâng Suspension bridge cầu treo Swing bridge cầu xoay Bridging sự xây dựng cầu; giàn giáo Buckling sự uốn dọc; sự cong vênh, sự oằn Built-up member [bộ phận, cấu kiện] lắp ghép Cable-stayed bridge cầu treo bằng cáp Camber mặt vồng; độ võng Cambered Fink truss giàn khum kiểu Fink Cantilever dầm hẫng, côngxon; giá treo Cantilever bridge cầu hẫng, cầu côngxon Cantilever (ed) beam dầm hẫng, dầm côngxon Cantilever scaffold giàn giáo treo Cantilever truss giàn hẫng Inverted cantilever truss giàn hẫng (lật) ngược Cantilever wall tường côngxon (tường chắn) Carcass khung, cốt; sườn; cốt thép Castellated beam (castellated girder) dầm thủng Catenary dây xích; cáp chịu tải- 73 - Catenary arch cuốn có dạng xích treo Ceiling joist dầm trần Cellular deck sàn cầu rỗng Centreline đường tâm Centre of gravity trọng tâm Centre-to-centre (C/C) từ tâm đến tâm (khoảng cách trục) Centroid quỹ tâm, đường tâm quay Chord biên giàn Civil engineer kỹ sư xây dựng Civil engineering kỹ thuật [xây dựng, công trình] dân dụng Clear span [khẩu độ, nhịp] thông thủy Cofferdam tường vây, tường chắn; đê quai Collapse sự sụt lở; độ lún sụt; sự sụp đổ Induced collapse demolition sự phá hủy do lún sụt Progressive collapse độ lún sụt tăng dần Column cột, trụ; cấu kiện bị nén Composite column cột hỗn hợp Engaged column cột ẩn Long column cột dài Mushroom head column cột có đầu hình nấm Short column cột ngắn Column footing móng cột Column section tiết diện cột Column strip dải trên mũ cột Composite column cột hỗn hợp Composite construction kết cấu ghép, kết cấu hỗn hợp Composite slap tấm ghép, tấm hỗn hợp Compound beam dầm hỗn hợp Compressive strength độ bền nén, sức chống nén Concentrated load tải trọng tập trung Concentric load tải trọng đúng tâm Concrete slab tấm bêtông Construction sự xây dựng; kết cấu; công trình A-frame (construction) kết cấu khung chữ A Brick construction kết cấu gạch xây Brick-on-edge construction sự xây gạch vỉa, kết cấu gạch ngoài rìa Brick veneer (construction) phủ gạch, lớp ốp gạch Composite construction kết cấu ghép, kết cấu hỗn hợp Cross wall construction kết cấu tường ngang (chịu lực) Cyclone wall construction kết cấu tường chịu gió bão Dry construction công trình xây khô Exterior protected construction công trình được bảo vệ bên ngoài Fire resistant construction kết cấu phòng chống cháy Frame(d) construction kết cấu khung Full brick constuction công trình bằng gạch Jackblock construction xây dựng theo phương pháp nâng tầng Laminated construction kết cấu tấm mỏng- 74 - Liftslab construction xây dựng theo phương pháp nâng sàn Load bearing wall construction kết cấu tường chịu lực Modular construction xây dựng theo môđun Mushroom construction kết cấu hình nấm Pier and beam (construction) kết cấu dầm-cột Pier and slab (construction) kết cấu bản-cột Post and beam (construction) kết cấu dầm-cột Rammed earth construction tường trình, tường đất nện Reinforced concrete construction kết cấu bêtông cốt thép Sandwich construction kết cấu hỗn hợp Skeleton construction kết cấu kiểu khung Slab-on-the-ground construction kết cấu bản sàn đặt trên đất Slip form construction xây bằng ván khuôn trượt Steel frame(d) construction kết cấu khung thép Stressed skin construction kết cấu có vỏ chịu lực Timber frame(d) construction kết cấu khung gỗ Unprotected metal construction kết cấu kim loại không (có lớp phủ) bảo vệ Veneered construction kết cấu có lớp ốp mặt Waterproof construction kết cấu [không thấm nước, chịu nước] Watertight construction kết cấu [kín nước, không rò nước] Weathertight construction kết cấu chịu phong hóa Windproof construction kết cấu chịu gió bão Construction joint mối [hàn, nối] kết cấu Continuous beam dầm liên tục Construction joint khe co ngót Control joint mối nối kiểm tra Crane máy trục, máy cẩu, cần trục Derrick (crane) cần trục Derrick Mobile crane cần trục di động Over head travelling crane cần trục di chuyển được Tower crane cần trục tháp Creep sự rão, từ biến Crescent truss giàn cong hình liềm Crib cũi, giàn chống Cross brace giằng chéo, thanh chống xiên Cross-sectional area diện tích mặt cắt ngang Cross-wall construction kết cấu tường ngang (chịu lực) Curtain wall tường không chịu lực, tường xây trên một kết cấu chịu lực Cyclone ressistant construc-tion kết cấu tường chịu gió bão Dead load tải trọng bản thân, tải trọng tĩnh Deck (bridge deck) sàn cầu Cellular deck sàn cầu rỗng Decking sàn cầu; sự đóng sàn cầu Decking (formwork) ván khuôn Deep beam footing dầm móng đặt sâu Deflection sự lệch, độ uốn, độ võng- 75 - Deformation sự biến dạng Plastic deformation sự biến dạng dẻo Demolition sự hư hỏng, sự phá hủy Induced collapse demolition sự phá hủy do lún sụt Manual demolition sự phá hủy bằng thủ công Mechanical demolition sự phá hủy bằng máy Sequential demolition sự phá hủy có trình tự Derrick (derrickcrane) cần trục Derrick Design action effect hiệu quả hoạt động thiết kế Design gust wind speed tốc độ gió mạnh (dùng cho) thiết kế Design life độ bền thiết kế Design load tải trọng thiết kế Design resistance effect hiệu quả độ bền thiết kế Detached pier trụ tháo ra được Diaphragm tấm chắn; tường lõi Distributed load tải trọng phân bố Uniformly distributed load tải trọng phân bố đều Double flying shore thanh văng kép Double Howe truss giàn Howe kép (giàn tĩnh định) Drag sự kéo; sự cản, lực cản Dragon beam (dragon piece) dầm nóc Dragon tie thanh giằng ở nóc Drop panel bản mũ cột Dry construction công trình xây khô Drywall construction (dry-walling) công trình xây tường khan Ductile moment-resisting space frame (DMRSF) khung không gian chịu uốn dẻo Dwarf wall tường chắn Earthquake sự động đất Earthquake forces lực động đất Easing sự làm mềm, nhẹ Eccentric load tải trọng lệch tâm Edge beam dầm biên, thanh biên Efective span khẩu độ tính toán Elastic design thiết kế theo trạng thái đàn hồi Elastic limit giới hạn đàn hồi Element (of construction) bộ phận; cấu kiện Primary element cấu kiện chính Secondary element cấu kiện phụ Elliptical arch cuốn elip End span khẩu độ đầu, khẩu độ cuối Engaged column cột ẩn Equilibrium sự cân bằng; trạng thái cân bằng Erection sự dựng, sự lắp dựng Expansion joint mối chừa (co giãn), khe nhiệt External wall tường ngoài Factor of safety hệ số an toàn Load factor of safety hệ số an toàn về tải trọng Stress factor of safety hệ số an toàn về ứng suất Failure sự hư hỏng, sự sụt lở- 76 - Fan truss giàn cánh Fender lá chắn, thanh chắn; lưới bảo vệ Finished floor level (FFL) mức sàn hoàn thiện Fink truss giàn kiểu Fink, giàn có thanh giằng Cambered Fink truss giàn kiểu Fink có cánh trên cong Fire limit state trạng thái giới hạn cháy Fire-resisting construction kết cấu chịu lửa Flat arch cuốn bẹt, cuốn phẳng Flat Pratt girder giàn Pratt phẳng, giàn chữ N Flat slab (construction) tấm phẳng Floor sàn, sàn gác Plat floor sàn phẳng Platform floor construction (platform floor) kết cấu (mặt) sàn Subfloor nền sàn Floor framing khung sàn Floor joist dầm đỡ sàn Floor line lớp lót sàn Flying shore thanh văng, thanh nạng Double flying shore thanh văng kép Footing móng; nền, bệ đỡ, gối tựa Column footing móng cột Grillage footing móng kiểu sườn Inverted-T footing móng chữ T lộn ngược (⊥) Pad footing gối đệm Raft (footing) móng bè Step footing móng giật cấp Strip footing móng băng Force lực, sức Gravitational force trọng lực Lateral force lực ở bên, lực hông Wind forces lực gió Foundation wall tường móng Frame khung; giàn Braced frame khung cứng Perfect frame khung đủ, khung hoàn chỉnh Plane frame khung phẳng Portal frame khung cổng Redundant frame khung siêu tĩnh Rigid frame khung cứng Space frame khung không gian Structural frame kết cấu khung giàn, khung kết cấu Subframe khung sàn phụ, sườn khung phụ Unstable frame khung không ổn định Frame(d) construction kết cấu khung A-frame construction kết cấu khung chữ A Balloon-frame construction kết cấu khung nhà gỗ nhẹ Steel frame(d) construction kết cấu khung thép Timber frame(d) construction kết cấu khung gỗ Frame scaffold giàn giáo khung- 77 - French truss giàn kiểu Pháp, giàn Pôlôngxô (tương tự giàn kiểu Fink) Friction-type connection sự liên kết kiểu ma sát Gantry giàn cần cẩu; khung cổng dầm Girder dầm Bowstring girder dầm mạ cong; giàn hình lược Box girder dầm hình hộp Flat Pratt girder giàn Pratt phẳng Lattice girder giàn mắt cáo Vierendeel girder giàn Vierendeel (giàn Bỉ) Warren girder giàn Warren, giàn biên song song mạng tam giác Girder post thanh đứng của giàn Girt dầm đeo; dầm viền Grade sự [phân cấp, phân hạng] Stress grade phân cấp ứng suất Grade phân cấp, phân hạng Gradual load tải trọng phân bậc Gravitational force trọng lực Grillage footing (grillage) móng kiểu sườn Ground anchor neo (vào) đất Gusset plate (gussets) bản mã, bản nút (liên kết giàn) Guy (guy rope, guy wire) dây chằng Guyed mast cột chằng dây Half truss nửa giàn Hanging beam dầm treo Haunch chân vòm; nách dầm High wind area phạm vi nâng tời theo chiều cao, độ cao nâng tời Hinge (structural) khớp nối Plastic hinge khớp dẻo Hip truss kèo mái hồi Hoarding hàng rào tạm (của công trường) Hold fast thanh chặn Hollow-core slab tấm rỗng ruột Honeycomb wall tường tổ ong, tường nhiều lỗ trống Howe girder dầm Howe Double Howe truss giàn Howe kép Hung scaffold giàn giáo treo Impact load tải trọng va đập Impact strength độ bền chống va đập Imposed load tải trọng đặt vào Induced collapse demolition sự phá hủy do lún sụt Insutrialized building xây dựng (theo phương pháp) công nghiệp hóa Inertia (lực) quán tính Moment of enertia momen quán tính Infilling (infillpanel) tấm nhồi đầy (vật liệu) In-situ tại chỗ, tại công trường- 78 - Interior span khẩu độ bên trong Inverted cantilever truss giàn hẫng (lật) ngược Inverted T footing móng chữ T lộn ngược (⊥) Isolation joint mối nối cách ly; mạch co giãn Jackblock construction xây dựng theo phương pháp nâng tầng Jack joint dầm phẳng Jack truss giàn phẳng Joint (building joint) mối nối; mạch xây; đường hàn Construction joint mối hàn kết cấu Constraction joint khe co ngót (phòng nứt) Expansion joint khe nhiệt (co giãn) Isolation joint mạch co giãn Movement joint mạch co giãn Slip joint khớp trượt Spliced joint mối nối có ốp mặt Joist dầm, xà Boundary joist dầm biên Ceiling joist dầm trần Floor joist dầm sàn Jack joist dầm phẳng Rolled steel joist dầm thép cán Kent ledge đồ dằn, đối trọng Kingpost (có) một thanh trụ (giàn) Kingpost truss giàn (mái) một thanh trụ Knee brace thanh chống xiên Lacing sự buộc dây; lưới giàn Laminated beam dầm gỗ dán Laminated construction kết cấu tấm mỏng Lateral force lực ngang, lực hông Lateral force design [thiết kế, tính toán] lực ngang Lateral support gối tựa theo phương ngang Lateral thrust áp lực hông, ứng lực hông Lattice lưới; rèm; giàn mắt cáo Space lattice mạng không gian Lattice girder lưới dầm Lattice tower tháp kiểu giàn Ledge gờ; đoạn chìa Ledger gióng ngang (của giàn giáo) Lift sự nâng, sức nâng, tầm nâng Uplift sự nâng lên (khi có lực đẩy) Lift bridge cầu nâng Liftslab (construction) sàn nâng (dùng trong phương pháp nâng sàn) Limit state trạng thái giới hạn Fire limit state trạng thái giới hạn chịu lửa Serviceability limit state trạng thái giới hạn sử dụng Stability limit state trạng thái giới hạn ổn định Strength limit state trạng thái giới hạn bền Limit state(s) design thiết kế theo trạng thái giới hạn- 79 - Line of thrust đường lực xô Lintel rường ngang; lanhtô dầm cửa Live load tải trọng di động, hoạt tải Load (structural) sự tải, tải trọng Concentrated load tải trọng tập trung Concentric load tải trọng đúng tâm Dead load trọng lượng bản thân; tải trọng tĩnh Design load tải trọng [tính toán, thiết kế] Distributed load tải trọng phân bố Eccentric load tải trọng lệch tâm Gradual load sự chất tải tăng dần Impact load tải trọng va đập Imposed load tải trọng đặt vào Live load tải trọng di động, hoạt tải Moving load tải trọng di động Overloading sự quá tải Safe working load tải trọng làm việc cho phép Superimposed load siêu tải Uniformly distributed load tải trọng phân bố đều Wind load tải trọng gió Loadbearing chịu tải Non-loadbearing không chịu tải Loadbearing wall construction kết cấu tường chịu lực Load combination tổ hợp tải trọng Load factor (structural) hệ số vượt tải Load factor of safety hệ số an toàn vượt tải Long column cột dài Main beam dầm chính Manual demolition sự phá hủy bằng thủ công Mast cột buồm; cột tháp Guyed mast cột chằng dây Mechanical demolition sự phá hủy bằng máy Member (structural member) cấu kiện xây lắp Built-up member cấu kiện lắp ghép Loadhearing member cấu kiện chịu lực Membrane theory lý thuyết màng mỏng Middle raker thanh chống (ở) giữa Middle third (quy tắc) vùng một phần ba (khử lực kéo trong tường, móng) Midspan điểm giữa khẩu độ Mobile crane cần trục di động Mobile scaffold giàn giáo di động Model analysis phân tích bằng mô hình Structural model analysis sự phân tích mô hình kết cấu Modified Mercalli scale of earthquake intensity thang động đất Mercalli cải tiến Modular scaffold giàn giáo điển hình Modulus of elasticity môđun đàn hồi Modulus of rigidity môđun đàn hồi trượt, hệ số độ cứng Modulus of rupture giới hạn bền uốn- 80 - Modulus of section môđun tiết diện Moisture barrier vật chắn ẩm Moment distribution sự phân bố momen Moment of (a) force momen lực Moment-resisting space frame khung không gian chịu uốn Ductile moment-resisting space frame khung không gian chịu uốn dẻo Monolithic structure kết cấu liền khối Monopitch truss kèo dốc một phía; bán kèo Movement joint mạch co giãn Moving load tải trọng di động Municipal engineering kỹ thuật công trình đô thị Mushroom construction kết cấu hình nấm Mushroom head column cột có đầu hình nấm National Association Testing Authorities (NATA) Hiệp hội quốc gia các chuyên gia thử nghiệm Needle cột hình tháp, đỉnh nhọn; mũi tên chỉ Needle beam dầm (hình) tháp nhọn Neutral axis (neutral plane) trục trung hòa Newton (N) Niutơn (N) (đơn vị lực và trọng lực thuộc hệ SI) Non-destructive testing (NDT) (phương pháp) thử không phá hủy Non-loadbearing partition tường không chịu lực, vách ngăn Non-loadbearing wall (nonbearing wall) tường không chịu lực One-way slab bản một phương, bản kiểu dầm Overhang mái đua; ô văng; mái che Overhead travelling crane cầu trục di chuyển được Overloading sự quá tải Pad footing gối đệm Padstone đá lót (cột) Panel tấm(lớn), panen Stressed skin panel tấm có vỏ chịu lực Panel point mắt giàn; tiết điểm Panel wall tường chèn khung (không chịu lực) Parabolic arch vòm parabôn Parallel chord truss giàn có biên song song Partially reinforced masonry (wall) tường xây có cốt (thép) Party structure tường chung (về sử dụng) pascal (Pa) pascal (đơn vị áp suất trong hệ SI) Pa Perfect frame khung hoàn chỉnh Permanent set biến dạng dư, biến dạng dẻo Permissible stress ứng suất cho phép Photoelasticity quang đàn hồi Pier cột, trụ; đế trụ Attached pier cột chống; cột giả Detached pier trụ tháo ra được Pier and beam (construction) cột và dầm, kết cấu dầm - cột- 81 - Pier and slab (construction) kết cấu bản - cột Pin-ended chốt ở đầu mút Pin joint mối nối (trục) khớp Pitched truss giàn mái dốc, kéo mái Plane frame khung phẳng Plastic deformation biến dạng dẻo Plastic design thiết kế dẻo (kết cấu thép) Plastic hinge khớp dẻo Plate (steel) thép lá; tôn Plate floor sàn thép bản Plate girder dầm tổ hợp thép bản Platform floor construction (platform flooring) kết cấu (mặt) sàn Platform frame (construction) kết cấu khung sàn Poisson's ratio hệ số Poisson Portal frame khung cổng Trussed portal frame khung cổng kiểu giàn Post cột, thanh trụ Corner post cột góc Girder post thanh trụ của giàn Kingpost (có) một thanh trụ Princess posts trụ chính Queen post hai thanh liền, thanh kép Post and beam construction kết cấu dầm-cột Pratt truss giàn Pratt, giàn chữ N Prefabricated scaffold giàn giáo tiền chế Pressure coefficient hệ số nén Primary element cấu kiện chính Princess posts cột chính Principal rafter thanh rui chính Progressive collapse độ lún sụt tăng dần Proof testing thử nghiệm (về) thấm lọt Prop cột, cột chống; thanh giằng Adjustable prop [cột, thanh chống] điều chỉnh được Prototype testing thử nghiệm nguyên mẫu Purlin cầu phay, xà gồ Underpurlin xà dưới (kèo) Putlog thanh giàn giáo Pylon cột tháp; cột cổng (đền Ai Cập) Queen post truss thanh đứng kép Queen post truss giàn thanh đứng kép Racking giá đỡ, giá đựng Radius of gyration bán kính quán tính Raft (raft footing) móng bè; bè mảng Stiffened raft móng bè tăng cứng Waffle raft móng bè có sườn hai phương Raker thanh chống, tường chống Bottom raker thanh chống đáy Middle raker thanh chống ở giữa Top raker thanh chống đỉnh- 82 - Raking shore thanh chống xiên Rat (rat baffle wall) tường ngăn Reaction phản lực; sự phản tác dụng Recovery sự hồi phục Redundant frame khung siêu tĩnh Reinforced được gia cường; có cốt thép Restraint sự hạn chế, sự thu hẹp Retaining wall tường chắn Rib gân, gờ; sườn, cạnh Ribbed slab bản có sườn, bản có gờ Richter scale thang độ Richter (xác định độ lớn động đất) Riding shore thanh chống neo Rigid arch vòm cứng; vòm không khớp Rigid frame khung cứng Rigidity độ cứng vững Roof structure kết cấu mái Runner thanh trượt; cụm puli di động Safe carrying capacity sức chịu tải cho phép Safe-life structure kết cấu có độ bền an toàn Safety net lưới bảo hiểm Safe working load tải trọng làm việc an toàn Sailover truss giàn cánh buồm Sandwich construction kết cấu hỗn hợp Saw-tooth truss giàn răng cưa Scaffold giàn giáo, giá đỡ Birdcage scaffold giàn giáo cũi Cantilever scaffold giàn giáo treo Frame scaffold giàn giáo khung Hung scaffold giàn giáo treo Mobile scaffold giàn giáo di động Modular scaffold giàn giáo điển hình Prefabricated scaffold giàn giáo tiền chế, giàn giáo lắp ghép Single-pole scaffold giá đỡ một cột chống Suspended scaffold giàn giáo treo Tower scaffold giàn giáo tháp Scaffold bracket dầm đỡ giàn giáo Scaffolding sự dựng giàn giáo; vật liệu làm giàn giáo Tabular scaffolding sự dựng giàn giáo bằng ống Scaffold plank (scaffold board) giàn giáo Scaffold pole cột chống giàn giáo Scissored parallel truss giàn bắt chéo (kiểu Đức) Seawall đê biển Secondary beam dầm trung gian Secondary element cấu kiện phụ Second moment of area momen diện tích bậc hai; momen quán tính Section properties các tính chất của tiết diện- 83 - Seismology địa chấn học Semi-balloon-frame construction kết cấu khung nhà gỗ nhẹ vừa Sequential demolition sự phá hủy có trình tự Serviceability limit state trạng thái giới hạn sử dụng Shaft thân cột; lồng thang máy Shear (shear force) lực cắt Shear connector neo chống cắt, chêm vòng Shear strain biến dạng trượt Shell (of a building) vỏ (của công trình xây dựng) Shell structure (kết cấu) vỏ mỏng Shoe đế côt; guốc hãm Shore sự chống; thanh chống Back shore thanh chống xiên Dead shore thanh chống tĩnh Double flying shore thanh văng kép Flying shore thanh văng Raking shore thanh chống nghiêng Rider shore thanh chống neo Sloping shore thanh chống nghiêng Shoring sự chống đỡ Short column cột ngắn Sidewalk lề đường, vỉa hè Simply supported beam dầm đỡ đơn giản, dầm một nhịp Single-pole scaffold giá đỡ một cột chống Skeleton cốt sườn, khung cốt Skeleton construction kết cấu khung sườn Slab bản, tấm Concrete slab tấm bêtông Flat slab tấm phẳng Floating slab tấm (sàn) nổi Floor slab tấm sàn One-way slab bản một phương, bản dầm Ribbed slab bản có sườn Suspended slab bản treo Two-way slab bản hai phương, bản kê Waffle (floor) slab bản có sườn hai phương Slab floor sàn kê bản Slab-on-the-ground (construction) kết cấu bản sàn đặt trên nền đất Slab panel tấm bản lớn Slack khoảng hở, kẽ hở Sleeper wall tường đỡ dầm sàn tầng một Slender beam dầm mảnh Slenderness ratio độ mảnh Slip joint khớp trượt Sloping shore thanh chống nghiêng Snow load tải trọng tuyết Soleplate tấm lót Solid web đặc bụng (dầm) Southlight truss kèo (mái) lấy ánh sáng ở hướng Nam- 84 - Space frame khung không gian Spacing bước, khoảng cách; cự ly Span khẩu độ; kết cấu nhịp Clear span khoảng thông thủy Effective span khẩu độ tính toán End span khẩu độ đầu; khẩu độ cuối Interior span khẩu độ bên trong Spliced joint (splice) mối nối có ốp mặt Square splice mối nối vuông góc Stability tính ổn định, sự ổn định Stability (fire protection) độ chịu lửa Stability limit state trạng thái giới hạn ổn định Staging giàn giáo Stanchion cột thép; trụ chống giữa (các) cửa sổ Statics tĩnh (lực) học Stay trụ đỡ; dây chằng Steel frame(d) construction kết cấu khung thép Step footing (stepped footing) móng giật cấp Stiffened raft móng bè tăng cứng Strain biến dạng Shear strain biến dạng trượt Strain energy năng lượng biến dạng Strain gauge dụng cụ đo biến dạng (tenxômet) Strain hardening sự hóa cứng do biến dạng Straining beam thanh giằng, thanh kéo Straining piece thanh kéo (của giàn) Strength độ bền; lực, sức bền; cường độ Compressive strength độ bền nén Impact strength độ bền va đập Shear strength độ bền trượt Tensile strength độ bền kéo Ultimate strength giới hạn bền Strength limit state trạng thái giới hạn bền Strength of materials sức bền vật liệu Stress ứng suất; trạng thái ứng suất Comprersive stress ứng suất nén Permissible stress ứng suất cho phép Shear stress ứng suất cắt Temperature stress ứng suất nhiệt Tensile stress ứng suất kéo Working stress ứng suất làm việc Yield stress giới hạn chảy, giới hạn hóa dẻo Stress analysis phân tích ứng suất Stress concentration sự tập trung ứng suất Stressed-skin construction kết cấu có vỏ chịu lực Stress reduction factor hệ số giảm ứng suất Stress relaxation sự chùng ứng suất Stress-strain curve đường cong ứng suất - biến dạng Strip footing bệ đỡ- 85 - Strongback trụ treo sà lúp Structural (thuộc) kết cấu, cấu tạo Structural adequacy (fire exposure) tính thích hợp kết cấu (phòng hỏa) Structural analysis sự phân tích kết cấu Structural continuity tính liên tục của kết cấu Structural design thiết kế kết cấu Structural engineer kỹ sư kết cấu Structural floor sàn lắp ghép; kết cấu sàn Structural frame khung lắp ghép; kết cấu khung giàn Structural member cấu kiện xây lắp Structural model analysis phân tích kết cấu bằng mô hình Structure kết cấu; cấu tạo; công trình xây dựng Air supported structure kết cấu đỡ bằng khí cầu Base structure kết cấu đế tựa Monolithic structure kết cấu [liền khối, nguyên khối] Party structure tường chung (về sử dụng) Shell structure kết cấu vỏ mỏng Substructure kết cấu bên dưới, nền móng Superstructure kết cấu bên trên; phần phía trên móng Suspension structure kết cấu treo Temporary structure kết cấu tạm thời Tension structure kết cấu kéo, kết cấu căng Theory of structure lý thuyết kết cấu Umbrella structure kết cấu dạng ô (dù) Wind-sensitive structure kết cấu dễ bị tác động của gió Strut thanh chịu nén Strutting beam dầm chèn giữa Stud trụ gỗ; đinh đầu to Stump trụ đá Subbasement phần dưới móng; nền ngầm Subfloor sàn lót Subframe sườn khung phụ Substructure kết cấu bên dưới, nền móng Subway đường ngầm, đường hầm Superimposed load siêu tải Superstructure kết cấu bên trên; phần phía trên móng Support gối tựa; cột đỡ; chân Suspended slab bản treo Suspended scaffold giàn giáo treo Suspender móc treo, dây treo Suspension bridge cầu treo Suspension cable cáp treo Suspension structure kết cấu treo Sway sự lắc, sự dao động, sự chuyển vị System building xây dựng theo hệ thống Tectonic processes các quá trình xây dựng, các quá trình kiến tạo- 86 - Tee beam (T beam) dầm chữ T Temperature stress ứng suất nhiệt Temporary structure kết cấu tạm thời Tensile strength độ bền kéo Tensile stress ứng suất kéo Tensile test (mẫu) thử nghiệm (về) kéo Tension [sự, lực] căng; ứng lực Tension flange thanh cánh chịu kéo Tension member cấu kiện chịu [kéo, căng] Tension structure kết cấu căng Test sự thử (nghiệm); mẫu thử Tensile test mẫu thử (về) kéo Testing sự thí nghiệm, sự thử nghiệm Non-destructive testing thử nghiệm không phá hủy Proof-testing thử nghiệm (về) thấm lọt Prototype testing thử nghiệm nguyên mẫu Ultrasonic testing thử nghiệm (bằng) siêu âm Theory of structure lý thuyết kết cấu Thermal forces sức nóng; cường độ nhiệt Three-hinged arch vòm ba khớp Thrust sự va đập, áp lực hướng trục Lateral thrust lực đẩy theo phương ngang Line of thrust đường áp lực Tie sự liên kết; dây buộc; thanh Tie beam dầm nối Tie-down construction hệ kết cấu liên kết từ móng đến mái (chịu lực gió) Tie rod thanh nối Timber frame(d) construction kết cấu khung gỗ Timbering vật liệu gỗ; ván khuôn; kết cấu gỗ Topography (môn, phép) đo vẽ địa hình Top raker thanh chống đỉnh Tornado lốc xoáy Torque momen xoắn; momen quay Torsion (sự, lực) xoắn, sự vặn Tower (structure) kết cấu (dạng) tháp Lattice tower tháp kiểu giàn Tower crane cần trục tháp Tower scaffold giàn giáo tháp Tropical cyclone bão nhiệt đới, khí xoáy thuận nhiệt đới Truncated truss giàn cụt Truss kèo, giàn Belgian truss giàn kiểu Bỉ Bell truss giàn vòm Bowstring truss giàn biên trên cong Cambered Fink truss giàn khum kiểu Fink Cantilever truss giàn hẫng Crescent truss giàn cong hình lưỡi liềm Double howe truss giàn Howe kép- 87 - Double-W truss giàn kiểu hai chữ W Fan truss giàn cánh quạt Fink truss giàn kiểu Fink, giàn có thanh giằng French truss giàn kiểu Pháp, giàn Pôlonxô Half truss nửa giàn Hip truss kèo mái hồi Howe truss giàn Howe Inverted cantilever truss giàn hẫng (lật) ngược Jack truss giàn phẳng Kingpost truss kèo một thanh đứng Vertical load-carrying frame khung chịu tải trọng đứng Vertical load-carrying space frame khung không gian chịu tải trọng đứng Vierendeel girder gàn Vierendeel (kiểu Bỉ) Waffle raft móng bè có sườn hai phương Waffle slab (waffle floor slab) bản sàn có sườn hai phương Wall tường Cantilever wall tường côngxon (tường chắn) Curtain wall tường xây trên một kết cấu chịu lực Dwarf wall tường chắn External wall tường ngoài Foundation wall tường móng Honeycomb wall tường tổ ong Loadbearing wall tường chịu lực Non-loadbearing wall tường không chịu lực Panel wall tường chèn khung Party wall tường chung (về sử dụng) Retaining wall tường chắn Seawall đê biển Shear wall tường chống cắt Sleeper wall tường đỡ dầm sàn tầng một Wall anchor neo (vào tường) Wall panel tấm tường Wall piece cột gỗ ngăn tường Warren girder dàn Warren Waterproof construction kết cấu [không thấm nước, chịu nước] Watertight construction kết cấu [kín nước, không rò nước] Water-jetting sự rửa lỗ khoan bằng phun tia nước Weathering sự phong hóa, sự biến đổi thời tiết Weathertight construction kết cấu chịu phong hóa Web đường gờ; thân; mạng Solid web thân cứng, gờ cứng Wind brace giằng gió Wind forces lực gió Wind load tải trọng gió Wind pressure áp lực gió Windproof construction kết cấu chịu gió bão Monopitch truss kèo dốc một phía, bán kèo Parallel chord truss giàn có biên song song- 88 - Pitched truss giàn mái dốc, kèo mái Pratt truss giàn Pratt, giàn chữ N Queenpost truss giàn hai thanh đứng Sailover truss giàn cánh buồm Saw-tooth truss giàn răng cưa (mái) Scissored truss giàn bắt chéo (kiểu Đức) Southlight truss kèo mái láy ánh sáng hướng Nam Truncated truss giàn cụt, giàn khuyết Umbrella truss giàn có dạng ô (dù) Trussed arch vòm giàn Trussed beam dầm giàn, dầm mắt cáo Trussed portal frame khung cổng kiểu giàn Tsunami sóng thần Tabular scaffolding sự dựng giàn giáo bằng ống Tunnel đường hầm, tuynen; cống ngầm Two-hinged arch vòm hai khớp Two-way slab bản hai phương, bản kê Typhoon bão lớn Ultimate bearing pressure áp lực gối cực hạn Ultimate strength giới hạn bền, cường độ cực hạn Ultimate strength design thiết kế theo cường độ cực hạn Ultimate tensile strength độ bền kéo cực hạn Ultrasonic testing thử nghiệm (bằng) siêu âm Umbrella structure kết cấu có dạng ô (dù) Umbrella truss giàn có dạng ô (dù) Underpinning sự gia cố móng; sự gia cố tường xây Underpurlin xà dưới (kèo) Uniformly distributed load tải trọng phân bố đều Unprotected metal construction kết cấu kim loại không được bảo vệ Unstable frame khung không ổn định Uplift (structural) sự nâng lên, lực đẩy lên Vault mái cuốn, tầng hầm Veneered construction kết cấu có lớp ốp mặt Wind-sensitive structure (windsensitive component) kết cấu dễ bị tác động của gió Wind-tunnel tuynen gió (thiết bị nghiên cứu khí động lực) Working load limit giới hạn tải trọng làm việc Working plat form sàn công tác Working stress ứng suất làm việc Yield sự chảy dẻo; sự lún; sự cong; sự oằn Yield point điểm chảy Yoke xà ngang, đòn ngang Young's modulus môđun đàn hồi, môđun Young (Thomas Young, 1807)- 89 - Section 8 Phần 8 Foundation, earthworkS and piling Móng, công tác đất và cọc Acid soil đất axit, đất chua Alkaline soil đất kiềm Angle of repose góc nghỉ Auger (soil auger) máy khoan, mũi khoan Backfill sự [đắp, lấp]; vật liệu lấp Ballast ba lát, đệm đá dăm Basecourse lớp lót; lớp gạch xây lót Batter bậc; sườn dốc; sự nhào trộn Beaching sự lát (gạch), sự rải sỏi Bearing capacity sức chịu tải, sức nâng Bearing pad lớp đệm, lớp lót Bearing pile cọc chịu lực, cọc đỡ End-bearing pile cọc chịu tải ở đầu cùng Bedrock đá gốc, đá nền Bench bờ bảo hộ; thềm (sông, hồ) Benched foundation móng có bậc, móng giật cấp Berm bờ bảo hộ; bờ (giữ nước) Blasting sự nổ (mìn); sự phun thổi Boodle đống; sự chất đống Bored pile cọc lỗ khoan, cọc xoắn vít Boulder tảng lăn Bulking sự chất đống Caisson ketxon; giếng chìm Pneumatic caisson [ketxon, thùng] khí nén California bearing ratio (CBR) hệ số khả năng chịu lực California (xác định khả năng chịu tải của móng) Capillary water nước mao dẫn Cased pile cọc có vỏ Clay (soil) đất sét Clay fraction tỷ lệ (thành phần) sét Clearing sự dọn quang (mặt đất) Cobble cuội, đá lát Cofferdam tường chắn; đê quai Cohesion sự dính kết; [sự, lực] cố kết Compaction (of soil) sự đầm chặt, sự nén (ép) chặt Core (test core) lõi kỹ thuật Counterfort bản chống; trụ chống; tường chống Crib wall tường (chắn) giàn cũi Cut and fill đào (rãnh) và lấp Decomposed granite gravel cuội granit bị phân hủy Detonator ngòi nổ, kíp mìn Dewatering sự khử nước, sự thoát nước- 90 - Differential settlement sự chênh lệch lún, sự lún không đều Driven pile cọc đóng Earthworks công tác làm đất; nền đất End bearing pile cọc chịu tải ở đầu cùng Equilibrum moisture constant (EMC) độ ẩm cân bằng Excavation sự đào hố móng; công trình khai đào Excavation line tuyến khai đào Fill sự lấp đầy; nền đường (đường sắt) Backfill sự lấp đất Cut and fill đào và lấp Rolled fill sự san lấp (bằng xe lu) Finished ground level cao trình đất hoàn thiện Formation sự thành tạo (đất, đá) Formation llevel mức thành tạo Foundation móng; nền móng; nền đường Benched foundation móng có bậc, móng giật cấp Natural foundation nền thiên nhiên Friction pile cọc ma sát, cọc treo Gabion rọ (đá, đất); sọt đất Geotechinics môn địa kỹ thuật Geotextile vải địa kỹ thuật Grade phân cấp, phân bậc Grader máy ủi, máy san đất, máy phân hạng Granite Granit Decomposed granite gravel cuội granit bị phân hủy Gravel cuội Decomposed granit gravel cuội granit bị phân hủy Gravel fill sự lấp bằng sỏi, cuội Gravity wall tường chắn (đất) Ground breaking động thổ Ground level Cao trình mặt đất, cốt mặt đất Groundworks nền móng Grubbing sự xới (đất) Hardcore lõi cứng; lõi (khoan) cứng Hard rock đá cứng Heave sự dịch chuyển (vỉa); sự bùng nền Igneous rock đá hỏa sinh, đá phun trào Infiltration (of water) sự thấm (lọc) qua Jacked pile cọc nâng bằng kích Jetting sự rửa lỗ khoan bằng phun tia nước Joint (rock) khe nứt (ở khối đá) King pile cọc dẫn, cọc chủ, cọc định hướng Landslip sự lở đất, sự sụt đất Leaching sự khử, sự chiết, ngâm chiết Level cao trình, cốt Finish ground level cao trình đất hoàn thiện Formation level mức thành tạo (đất, đá) Ground level cao trình (mặt) đất Loam (đất) sét pha, á sét- 91 - Made ground (made-up ground) đất bù, đất bổ sung Mesh lỗ rây, lỗ sàng; mắt lưới Metamorphic rock đá biến thể Natural foundation nền thiên nhiên Other than rock không phải là đá; phi nham thạch Packing sự bịt kín; sự chèn; [sự, vật liệu] độn Pile (structural) cọc (cừ); chồng, đống Bearing pile cọc chịu lực, cọc đỡ Bored pile cọc lỗ khoan, cọc xoắn vít Cased pile cọc có vỏ bọc Driver pile cọc đóng End bearing pile cọc chịu tải ở đầu cùng Friction pile cọc ma sát, cọc treo Jacked pile cọc nâng bằng kích King pile cọc dẫn, cọc chủ Raking pile cọc xiên Sheet pile cọc ván, cọc cừ Test pile cọc thí nghiệm Pile cap mũ cọc Pile driving machinery máy đóng cọc Pile frame hệ cọc Pile group nhóm cọc Pile hammer búa đóng cọc, búa thả Pile head đầu cọc Pile helmet mũ đóng cọc (phòng hộ) Piling sự đóng cọc; tường cọc ván Sheet piling sự đóng ván cừ Pitching sự gia cố mái dốc; áo taluy Plastic soil đất dẻo Pneumatic caisson ketxon khí nén Primer ngòi nổ, kíp nổ Raking pile cọc xiên Ramming sự đầm, sự lèn chặt Retaining wall tường chắn Revetment lớp ốp mặt; lớp phủ taluy; áo đường Wall revetment lớp ốp mặt tường Riprap sự đổ đá, sự rải đá Roadbase nền đường Rock đá; đất đá Bedrock đá nền Hard rock đá cứng Igneous rock đá hỏa sinh Metamorphic rock đá biến thể Other than rock phi nham thạch Sedimentary rock đá trầm tích Soft rock đá mềm, đất yếu Soil đất; đất trồng Acid soil đất axit, đất chua Alkaline soil đất kiềm Plastic soil đất dẻo- 92 - Stabilized soil đất ổn định Subsoil tầng đất gốc, tầng đất cái Topsoil đất (trên) mặt Soil crosion sự xói mòn đất Soil mechanics cơ học đất Soil profile profin của đất Soil stabilization sự ổn định đất, sự gia cố đất Spoil đất đào bới lên; đất đá thải Stabilized soil đất ổn định Staking out Khoanh (đất) bằng cọc Stripping mỏ đá lộ thiên; công trường khai thác vật liệu; sự bóc đất đá Subsidence sự lún, độ lún (đất) Subsoil tầng đất gốc Test pile cọc thí nghiệm Timbering vì chống, sự chống (hầm, lò) Toe chân (tường, đập, đê) Toe (pile toe) chân (cọc) Top soil đất (trên) mặt Trench rãnh, mương, hào; lỗ đào Waling (US wale) thanh ngang giằng cọc (Mỹ) Water-jetting sự [rửa, khoan phá] lỗ khoan bằng tia nước mạnh Weathering (geological) sự phong hóa Section 9 Phần 9 Roofs and rainwater goods Mái và phụ kiện thoát nước mưa A frame (roof) kèo mái chữ A Anti-ponding board tấm chống tụ nước Apex đỉnh, chóp (mái) Apron flashing tấm chắn nước dâng Ashlaring (ashlering) sự ốp đá chẻ Astragal vòng đai giữa ống máng Attic (attic storey) tầng áp mái Bargeboard ván diềm, gỗ diềm Barge capping gờ đỉnh tường có diềm che Barge flashing diềm che nước dâng Barge tile ngói có gờ chắn đỉnh tường Batten lug mấu ốp, mấu lợp Bedding lớp lót; thế nằm Bellcast roof mái có dạng hình chuông Birdproofing sự lợp mái có rãnh nối Bituminous felt phớt tẩm bitum Board sheathing ván có vỏ bọc Bonnet nắp chụp- 93 - Bonnet tile ngói bò Boxed eaves mái hắt hình hộp Box gutter máng tiêu nước hình hộp Boxing khuôn (đổ bêtông) Brick gable đầu hồi xây gạch Built-up roofing mái xây liền (không có tầng hầm mái) Bullnose quadrant gutter máng tiêu nước hình chữ U cong một bên Canopy mái che, mái đua Capping gờ đỉnh tường Barge capping gờ đỉnh tường có diềm che Hip capping gờ đỉnh tường có sống Ridge capping gờ đỉnh có nóc che Centring rafter sự gá đặt chính tâm các rui mè Chimney gutter [máng, rãnh thoát] của ống khói Clip (clip fastener) móc kẹp, vòng kẹp Downpipe clip móc treo ống thoát nước mưa Pipe clip vòng kẹp ống Roofing clip móc lợp mái Closed eaves [máng đua, sênô] kín Collar flashing vành che khe nối Collar tie đai liên kết, vành nối Common rafter (thanh) rui Concealed downpipe ống thoát nước mưa đặt lẩn Concealed gutter máng tiêu nước đặt lẩn Concrete roofing tile (concrete tile) ngói bêtông Conical light lỗ sáng hình nón (trên mái) Corrugated roofing mái lợp tôn múi, tấm lượn sóng Couple(d) roof mái kèo không dây căng Creeper rafter (creeper) rui thả Hip creeper rafter rui thả ở mái hồi Valley creeper rafter rui thả ở mái xối Cripple làm biến dạng, làm oằn, mất ổn định Cripple rafter thanh rui mất ổn định Crippled jack rafter thanh kèo do (bị) biến dạng Crown-under rafter (crown rafter) thanh rui dưới mái vòm Cut roof mái cụt Decking mái; ván mặt Deck roof mái bằng Diagonal slating lợp đá tấm chéo Dimension shingles [ván lợp, đá lợp] có kích thước xác định Diminishing courses các lớp được giảm thiểu Domelight cửa sáng trên mái vòm Dormer cửa tò vò, cửa đầu hồi; cửa tầng thượng Internal dormer cửa tò vò ở bên trong Dormer cheek tường bên cửa tò vò Double pitch(ed) roof mái dốc hai phía- 94 - Downpipe (DP) ống thoát nước mưa Concealed downpipe ống thoát nước mưa đặt lẩn Downpipe adaptor đầu nối ống thoát nước mưa Downpipe clip móc treo ống thoát nước mưa Downpipe shoe đế ống thoát nước mưa Downpipe strap [đai kẹp, vòng giữ] ống thoát nước mưa Dragon beam (dragon piece) dầm (gỗ) cong Dragon tie dầm nối cong Dripping eaves gờ chảy nhỏ giọt, máng nhỏ giọt Dutch gable roof mái hồi kiểu Hà Lan Eaves máng xối, sênô; gờ chảy Boxed eaves máng xối hình hộp Closed eaves máng kín Dripping eaves máng nhỏ giọt Open eaves máng hở Eaves bearer giá đỡ mái đua Eaves gutter xênô, máng xối Eaves lining lớp trát máng xối Eaves soffit mặt dưới mái đua End lap nối chồng, phần ghép chồng English (roofing) tile ngói lợp kiểu Anh Eyebrow ô văng cửa tò vò Fall lượng nước rơi; giáng thủy (mưa, tuyết) Fascia board dải, băng, đường gờ nổi Fascia gutter máng tiêu nước (đặt) nổi Finial đường gờ kết thúc (trang trí) Flashing tấm che khe nối Barge flashing diềm che nước dâng Chimney flashing tấm che khe nối ống khói Collar flashing vành che khe nối Overflashing tấm che xếp chồng Stepped flashing tấm che khe nối kiểu giật cấp Valley flashing tấm che khe nối mái xối Flat roof mái bằng Free roof mái không chịu tải French (roofing) tile ngói lợp kiểu Pháp Furring (furring batten) thanh nẹp dưới lớp ốp, dứng trát Gable đầu hồi (nhà) Brick gable đầu hồi xây gạch Weatherboard gable đầu hồi lợp ván tấm Gable coping gáy tường hồi, đỉnh tường hồi Gable end tường hồi có mái Gable rafter thanh kèo đầu hồi Gable roof (gabled roof) mái chóp nhọn, mái có hồi Gablet mi trang trí của nhà Gable wall tường thu hồi Gambrel roof mái có tầng (hầm) mái Garret tầng áp mái- 95 - Gravel stop (gravel strip) [cữ chặn, dải chặn] bằng sợi Gutter (roof gutter) máng tiêu nước, ống máng Box gutter máng tiêu nước hình hộp Bullnose quadrant gutter máng tiêu nước hình chữ U cong một bên Chimney gutter máng tiêu nước ở ống khói Concealed gutter máng tiêu nước đặt lẩn Eaves gutter máng xối, xênô Fascia gutter máng tiêu nước đặt nổi Half-round beaded gutter máng tiêu nước nửa tròn gấp mép Half-round gutter máng tiêu nước nửa tròn Moulded gutter máng tiêu nước có gờ trang trí Ogee gutter máng tiêu nước có đường gờ chữ S Parapet gutter máng tiêu nước ở tường quá mái Quadrant gutter (quadgutter) máng tiêu nước cong 1/4 đường tròn Valley gutter (V-gutter) máng tiêu nước ở mái xối Gutter boards tấm chắn ống máng Guter bracket (gutter clip) [cái móc, cái kẹp] ống máng Hacking lớp chêm giữa hai khối xây; sự thêm sỏi nhỏ vào mặt vữa (trang trí) Half pitch roof mái dốc 1/1 Half-round beaded gutter máng tiêu nước nửa tròn gấp mép Half-round gutter máng tiêu nước nửa tròn Hammer beam dầm chống (của mái gỗ thời Trung Cổ) Hammer beam truss kèo có dầm chống Heel chân vì kèo; chân mái dốc Helmet roof mái chụp Hip mái hồi, chái nhà; góc đỉnh nóc Hip capping gờ đỉnh tường có sống Hip creeper rafter (hip creeper) rui thả ở mái hồi Hip end (hipped end) đỉnh mái hồi Hogsback gờ nhô Hyperbolic paraboloid roof mái hình parabôlôit hypecbôlic Imbrex ngói bò; ngói cong Imbrication kiểu vảy rồng; sự lợp ngói vảy rồng Interlocking roofing tile ngói máng có gờ Internal dormer cửa tò vò ở bên trong Jack rafter thanh kèo đỡ Crippled jack rafter thanh kèo đỡ bị biến dạng Jack rib sườn đỡ Jerkin head roof mái thắt nóc King bolt trụ đỡ mái Kingpost trụ chính Lantern cửa trời, cửa mái Lap (overlap) tấm nối chồng, tấm phủ End lap tấm nối chồng đầu Side lap tấm nối chồng cạnh Layer board ván có lớp Leaf quard tường rào xây con kiến- 96 - Leaf stop gờ chặn mỏng Lean-to lều một mái, chái nhà Lean-to roof mái vẩy thành chái Loft tầng áp mái Long run roofing sự lợp mái liên tục Mansard roof tầng măng-xac, tầng mái Mock purlin giả cầu phong, giả xà gồ Monitor roof mái có cửa trời Monoslope roof (monopitch roof) mái dốc một bên Moulded gutter máng tiêu nước có gờ trang trí Nib chốt, ngõng Ogee gutter máng tiêu nước có đường xoi Open eaves máng hở Open roof mái không (có) sàn mái Outrigger dầm côngxon Overflashing tấm che xếp chồng Overflow spout miệng tràn máng nước Pantile ngói máng, ngói nóc Parapet (parapet wall) tường chắn mái, tường quá mái Parapet gutter máng tiêu nước ở tường quá mái Pipe clip sự kẹp ống, cái kẹp ống Pipe hook móc treo ống Pitch độ dốc mái Pitched roof mái dốc Double pitch(ed) roof mái dốc hai bên Half pitch(ed) roof mái dốc 1/1 Pitching sự gia cố mái dốc, sự lợp mái dốc Pointing (roof tiling) sự lợp ngói; sự miết mạch Preformed sheet (roofing) lợp tấm tạo hình trước (tôn, fibrô ximăng) Pressed metal tile tấm lợp tôn ép Princess posts trụ chính Principal rafter (principal) thanh kèo chính Purlin xà dọc, cầu phong Mock purlin kèo mái hắt Under purlin xà dưới (kèo) Pyramid roof mái hình tháp Quadrant gutter (quadgutter) máng tiêu nước góc 1/4 đường tròn Bullnose quadrant gutter máng tiêu nước hình chữ U cong Queen post thanh trụ kép (kèo) Rafter (thanh) rui, thanh kèo Centring rafter sự gá đặt chính làm các rui, mè Common rafter (thanh) rui Cripple rafter thanh rui mất ổn định Crippled jack rafter thanh kèo đỡ (bị) biến dạng Crown-under rafter thanh rui dưới mái vòm Gable rafter thanh kèo đầu hồi Hip creeper rafter rui thả ở mái hồi Hip rafter rui mái hồi Jack rafter thanh kèo đỡ- 97 - Principal rafter thanh kèo chính Soffit rafter giàn đỡ mặt dưới vòm Trussed rafter vì kèo mái Valley creeper rafter thanh kèo mái xối Valley rafter thanh kèo mái xối Verge rafter thanh kèo bên Rainwater goods phụ kiện phòng chống nước mưa Rainwater head phễu hứng nước mưa Rake mái nghiêng, dốc Raking plate tấm lợp nghiêng Rib sườn, gờ Hip rib sườn đỉnh Jack rib sườn đỡ Ridge (roof ridge) dầm nóc, sống (mái) Ridge beam dầm nóc Ridgeboard tấm ván nóc Ridge capping đỉnh tường có nóc che Ridge course lớp nóc Ridge roll cuộn ở đỉnh Ridge stone đá (lợp) nóc Ridge tile ngói nóc, ngói bò Ridge vent cửa gió ở nóc, lỗ thông hơi trên nóc Ridging sự [làm, lợp] nóc Rise độ đưa lên cao Roll cuộn, đầu cuốn Ridge roll đầu cuốn ở nóc Rolled strip roofing giấy cuộn lợp mái, giấy dầu lợp mái Roman (roofing) tile ngói La Mã, ngói âm - dương Roof mái; lớp lợp A-frame roof mái kèo chữ A Bellcast roof mái dạng hình chuông Couple(d) roof mái kèo không dây căng Cut roof mái cụt Deck roof mái bằng có phần dốc bốn phía Double pitch(ed) roof mái hai phía dốc vào Dutch gable roof mái hồi kiểu Hà Lan Flat roof mái bằng Free roof mái không chiu tải Gable roof mái có tường hồi Gambrel roof mái có tầng hàm mái Half pitch roof mái dốc 1/1 Hammer beam roof mái gỗ có dầm chống Helmet roof mái chụp Hip roof (hipped roof) mái có mái hồi Hyperbolic paraboloid roof mái parabôlôit hypecbôlic Jerkin head roof mái thắt nóc Lean-to roof mái vẩy (thành chái) Mansard roof tầng măngxac Monitor roof mái có cửa trời Monoslope roof mái dốc một phía- 98 - Open roof mái không (có) sàn mái Pitched roof mái dốc Pyramid roof mái hình tháp Sawrooth roof mái răng cưa Shell roof mái vỏ mỏng Skillion roof mái trang trí cầu kỳ Southlight roof mái có cửa trời lấy ánh sáng hướng Nam Station roof mái lợp cố định, mái bằng Tiled roof (tile roof) mái ngói Troughed roof mái có máng xối Tudor roof mái kiểu (kiến trúc) Tudor Umbrella roof mái hình dù Roof decking ván lợp mái Roof framing bộ khung mái; sự dựng kèo mái Roofing mái; vật liệu lợp; công việc lợp Buil-up roofing mái xây liền (không có tầng hầm mái) Corrugated roofing mái lợp tôn múi Long run roofing mái lợp liên tục, mái liền Rolled strip roofing giấy dầu lợp mái Roofing clip móc lợp mái Roofing tile (roof tile) ngói lợp mái Barge tile ngói có gờ chắn Bonnet tile ngói bò Concrete roofing tile ngói bêtông English (roofing) tile ngói Anh French (roofing) tile ngói Pháp Hip tile ngói bò Interlocking roofing tile ngói máng có gờ Pantile ngói máng, ngói nóc Pressed metal tile tấm lợp tôn ép Ridge tile ngói nóc, ngói bò Roman (roofing) tile ngói La Mã Shingle tile ván lợp Spanish (roofing) tile ngói Tây Ban Nha Swiss (roofing) tile ngói Thụy Sĩ Terracotta roofing tile ngói sành Three-way apex tile ngói lợp đỉnh mái hình tháp Valley tile ngói lợp mái xối Verge tile ngói bờ, ngói diềm Rooflight cửa trời, cửa mái Conical light lỗ sáng hình nón (trên mái) Domelight cửa sáng trên mái vòm Lantern light cửa trời, cửa mái Skylight cửa trời, cửa mái Roof overhang phần mái đua Roof sheathing lớp bảo vệ ngoài cùng của mái Roof space diện tích mái Roof tie dây neo mái- 99 - Roof truss giàn mái, bộ (vì) kèo Sark lót Sarking lớp lót mái Sarking membrane lớp màng lót (chống thấm) Sawtooth roof mái răng cưa Scissor braces thanh giằng chéo Shake vết nứt (trong gỗ) Sheathing tấm ván lót dưới mái Board sheathing tấm ván ốp Roof theathing tấm ván lót dưới mái Shell end ngói bò đầu Shell roof mái vỏ mỏng Shingle ván lợp; ngói tấm Dimension shingles ván lợp tiêu chuẩn Siding shingles ván ốp Shingle tile ngói tấm Side lap tấm nối chồng cạnh Siding shingles ván ốp Skillion roof (skillion) mái trang trí cầu kỳ Skylight cửa trời, cửa mái Slates đá lợp, đá phiến Diagonal slating lợp đá tấm chéo Snowboard tấm chắn tuyết Soffit boarding tấm ốp mặt dưới vòm Soffit lining lớp [lót, bọc] mặt dưới vòm Soffit rafter giàn đỡ mặt dưới vòm Southlight roof mái có cửa trời lấy ánh sáng hướng Nam Spanish (roofing) tile ngói Tây Ban Nha Spreader máy rải (nhựa, bêtông...) Sprocket (sprocket piece) ống răng móc Station roof mái lợp cố định, mái bằng Stepped flashing tấm che nối kiểu giật cấp Stop end đầu chặn Straining beam dầm biến dạng Straining piece thanh kéo (của giàn) Swan neck khuỷu hình chữ S Swiss (roofing) tile ngói Thụy Sĩ Terracotta roofing tile (terracotta tile) ngói sành Thatch rơm, rạ; lợp tranh Thimble ống luồn, vòng; vấu Three-way apex tile ngói lợp đỉnh mái hình tháp Tie sự liên kết; dây buộc; thanh căng Collar tie đai liên kết, vành nối Dragon tie dầm nối cong Roof tie dây neo mái Tie-beam dầm nối Tile ngói, tấm lợp Roofing tile ngói lợp mái- 100 - Tile batten (tiling batten) ván lợp Tile roof (tile roof) mái (lợp) ngói Tilting batten ván lật Troughed roof mái có máng xối Trussed rafter vì kèo mái Tudor roof mái kiểu (kiến trúc) Tudor Unbderpurlin xà dưới (kèo) Valley khe mái Valley board tấm lợp mái xối Valley creeper rafter (valley creeper) rui thả ở mái xối Valley flashing tấm che khe nối mái xối Valley gutter máng tiêu nước ở mái xối Valley rafter thanh kèo mái xối Valley creeper rafter rui thả ở mái xối Valley tile ngói lợp mái xối Veranda (verandah) mái hiên Verge (roof verge) mép mái, bờ mái Verge rafter thanh kèo bên Verge tile ngói bờ, ngói diềm Weatherboard gable đầu hồi lợp ván tấm Section 10 Phần 10 Internal elements and finisheS các cấu kiện bên trong và công tác hoàn thiện (Floors, walls and ceilings) (sàn, tường và trần) Abrasion resistance [độ bền, sự chịu] mài mòn Access floor sàn (gác) có lối vào Access floor panel tấm sàn lui tới được trần phản xạ âm; trần cách âm Antistatic sheet vinyl vinyl tấm không ổn định Bedding nền; lớp lót (bằng vữa) Bowled floor sàn vòm, sàn cupôn Building paper cactông dùng trong xây dựng Buttering sự miết vữa Carpet tấm thảm Carpet tape thảm cuộn Carpet tile thảm tấm Carpet underlay lớp lót (dưới) thảm, nền trải thảm Cathedral ceiling trần nhà thờ Ceiling trần (nhà), sàn Acoustic ceiling trần phản xạ âm Cathedral ceiling trần nhà thờ Coffered ceiling trần khoang, trần ketxon Coved ceiling trần có gờ False ceiling trần giả, trần treo- 101 - Flush ceiling trần (chiếu) sáng Sheeted ceiling trần tấm mỏng Strip ceiling trần ghép mảnh nhỏ Suspended ceiling (system) (hệ thống) trần treo Ceiling height chiều cao trần Floor-to-ceiling height chiều cao từ sàn đến trần Ceiling support(ing) system hệ đỡ trần Ceramic tile gạch gốm Chair rail tay vịn Coffer (coffering) lỗ hõm (lẩn vào trần) Coffered ceiling trần khoang, trần ô Compressed fibre cement sheet tấm fibrô ximăng ép Concealed suspension system hệ thống treo lẩn (trần) Corkboard tấm lie Cornice (cornice moulding) gờ, đường gờ Cove gờ lõm, rãnh lõm 1/4 (tường) Coved ceiling trần có gờ Cushion backed sheet vinyl vinyl tấm để đệm lót (chống rung) Dado bệ tường, tấm lát chân tường Dado rail tay vịn ở bệ tường Demountable partition tường ngăn tháo lắp được Fully demountable partition tường ngăn hoàn toàn tháo lắp được Non-demountable partition tường ngăn không tháo lắp được Semi-demountable partition tường ngăn tháo lắp được một phần Double partition tường ngăn kép, tường ngăn hai lớp Dry wall interior construction kết cấu tường trong xây khô Dwarf partition vách lửng Elastic floor sàn đàn hồi Elevated floor sàn nâng End matching sự làm khớp các đầu mút Exposed suspension system hệ treo lộ ra ngoài Semi-exposed suspension system hệ treo lộ ra ngoài một phần False ceiling trần giả, trần treo False floor sàn giả Feature wall tường sần sùi Fibro-cement sheeting tấm phủ bằng fibrô ximăng Floating floor sàn nổi (để cách âm va chạm) Floor Sàn Access floor sàn ở lối vào Bowled floor sàn vòm, sàn cupôn Elastic floor sàn đàn hồi Elevated floor sàn nâng Floating floor sàn nổi Ground floor sàn tầng một Platform floor construction kết cấu sàn chiếu nghỉ Rough floor sàn thô, sàn không lát Single floor sàn đơn Structural floor sàn chịu lực Subfloor sàn lót Floorboards tấm sàn- 102 - Floor covering lớp lát mặt sàn Textile floor covering lớp thảm phủ sàn Floor guide rãnh cửa đẩy (chôn trong sàn) Flooring sự lát sàn; ván sàn; sàn Naked flooring sàn để trần, sàn không lát Parquetry (parquet flooring) sự lát sàn packê Particleboard flooring sự lát sàn bằng tấm ván sợi nhỏ Resilient flooring sự lát sàn nẩy Rubber flooring sự lát sàn bằng cao su Sheet vinyl flooring sự lát sàn bằng tấm vinyl Strip flooring sự lát sàn kiểu boong tàu Wood flooring sự lát sàn gỗ Flooring block khối lắp sàn Floor surfacing sự tạo lớp mặt sàn Floor tile gạch lát sàn, tấm lát sàn Carpet tile tấm thảm Ceramic tile gạch gốm Cork tile tấm lie Mosaic tile tấm ghép mảnh, tấm men rạn Quarry tile đá lát sàn Thermoplastic tile tấm nhựa dẻo nóng Vitrified clay tile gạch thủy tinh Flush ceiling trần (chiếu) sáng Framed partition vách có khung Frameless partition vách không khung Frieze đường viền, dải trang trí Fully demountable partition tường ngăn hoàn toàn tháo lắp được Glaed tile gạch men Hanger móc treo, giá treo, xà treo Hard underlay lớp lót cứng; nền cứng Headroom chiều cao thông thủy Internal finished công tác hoàn thiện bên trong (nhà) Internal wall tường trong Lining lớp bọc, lớp tráng; sự lát mặt Acoustic lining lớp bọc cách âm Soffit lining lớp bọc dưới trần vòm Wall lining lớp (lát, bọc) tường Lining paper giấy dán tường Linoleum linoleum, vải dầu, vải sơn Loadbearing partition tường ngăn chịu lực Non-loadbearing partition tường ngăn không chịu lực Loop vòng khuyên, móc treo Manhole lỗ chui; cửa quan sát; miệng cống Matched board ván ghép bằng mộng xoi Mosaic mozaic, tấm ghép mảnh, men rạn Mosaic tile tấm ghép mảnh Naked wall tường để (gạch) trần, tường không ốp lát Non-demountable partition tường ngăn không tháo lắp được Non-loadbearing partition tường ngăn không chịu lực- 103 - Non-slip surface bề mặt không trơn Panel tấm (lớn), panen Access floor panel tấm sàn lui tới được Partition panel tấm vách ngăn Prefinished wall panel tấm tường hoàn thiện trước Parquetry (parquet flooring) sàn packê Particleboard flooring sự lát sàn bằng tấm ván sợi nhỏ Partition (partition wall) tường ngăn, vách Demountable partition tường ngăn tháo lắp được Double partition tường ngăn kép Dwarf partition vách lửng Framed partition tường ngăn có khung Frameless partition tường ngăn không khung Fully demountable partition tường ngăn hoàn toàn tháo lắp được Loadbearing partition tường ngăn chịu lực Non-demountable partition tường ngăn không tháo lắp được Non load bearing partition tường ngăn không chịu lực Semidemountable partition tường ngăn tháo lắp được một phần Solid partition tường ngăn cố định Stud partition vách ván gỗ (của nhà khung gỗ) Partition cap đỉnh tường ngăn Partition covering lớp phủ mặt tường ngăn Partition panel tấm tường ngăn Pattern staining sự mất màu của mẫu vẽ (trên trần thạch cao) Pile (carpet pile) chồng, đống (thảm) Platform chiếu nghỉ; bệ sàn Platform floor construction (platform flooring) kết cấu sàn chiếu nghỉ Podium bậc đài, dãy ghế vòng Prefinished wall panel tấm tường hoàn thiện trước Quarry tile đá lát Resilient flooring sự lát sàn nẩy Rough floor sàn thô, sàn không lát Rubber flooring sự lát sàn bằng cao su Rug thảm (trải sàn) Sanding (timber) sự phun cát, sự xoa cát (hoàn thiện bề mặt gỗ) Floor sanding sự xoa cát sàn gỗ Screen màn chắn; cửa chắn; cửa chớp Selverge mép vải, rìa vải Semi-demountable partition tường ngăn tháo lắp được một phần Semi exposed suspension system hệ treo lộ ra ngoài một phần Sheeted ceiling trần tấm mỏng Sheeting sự bọc, sự phủ, sự ốp mặt; tấm phủ Fibre-cement sheeting tấm phủ bằng fibrô ximăng Fibrous plaster sheeting sự phủ bằng vữa thạch cao cốt sợi Sheet vinyl flooring sự lát sàn bằng tấm vinyl Antistatic sheet vinyl vinyl tấm không tĩnh định Cushion backed sheet vinyl vinyl tấm để đệm lót- 104 - Sinking sự xoi rãnh; sự khắc sâu; sự ấn lõm Skirting (skirting board) gờ, rìa; viền chân tường Skirting block khối viền chân tường Skirting plugs nút ghép gỗ (chân tường) Soffit mặt dưới bao lơn, mặt dưới vòm Soffit lining lớp bọc dưới trần vòm Soft underlay lớp lót mềm, nền mềm Solid partition tường ngăn cố định Strap băng, dải; bản ghép, bản nối Strip ceiling trần ghép mảnh nhỏ Strip flooring sự lát sàn (kiểu boong tàu; mảnh nhỏ) Stripping sự kẻ sọc Structural floor sàn chịu lực Stud partition (stud wall) vách ván gỗ Subfloor sàn lót Subfloor space diện tích sàn lót, khoảng sàn lót Suspended ceiling (system) hệ trần treo Suspension system (ceiling) hệ (trần) treo Concealed suspension system hệ (trần) treo lẩn Exposed suspension system hệ (trần) treo lộ ra ngoài Semi-concealed suspension system hệ (trần) treo lộ ra ngoài một phần Textile floor covering lớp thảm phủ sàn Thermoplastic tile tấm nhựa ép nóng Tile gạch lát, tấm lát, tấm ốp Acoustic tile tấm lát cách âm Floor tile gạch lát sàn Glazed tile gạch men Thermoplastic tile tấm lát bằng nhựa ép nóng Universal tile tấm lát thông dụng Wall tile tấm ốp tường Tile hanging sự treo tấm ốp Trim sự trang trí, sự hoàn thiện Tuft búi xơ Underlay lớp lót Carpet underlay lớp lót (dưới) thảm Hard underlay lớp lót cứng Soft underlay lớp lót mềm Universal tile tấm lát thông dụng Vent face miệng lỗ thông gió Vitrified clay tile gạch thủy tinh hóa Wainscot (wainscoting) tấm gỗ ốp tường, tấm ốp tường Wallboard tấm lát tường, tấm ốp tường Wall bracket giá treo tường, giá đỡ tường Wall covering lớp lát tường, lớp ốp tường Wall face mặt tường Wall lining lớp [lát, bọc] tường Wall paper giấy dán tường Wall tile tấm lát tường, tấm ốp tường Warp trạng thái vênh- 105 - Weft vải dệt sợi ngang Wood flooring sự lát sàn gỗ Section 11 Phần 11 Stairs, ramps and ladders cầu thang, dốc thoải và các loại thang Access cửa vào, đường vào; sự vào được Baluster tay vịn (cầu thang); trụ lan can Bracket baluster tay vịn kiểu giá treo Balustrade lan can Banister trụ lan can Block steps khối các bậc thang Bracket baluster tay vịn kiểu giá treo Bracketed stair cầu thang có dầm đỡ Bulkhead cửa lấy ánh sáng (cho cầu thang) Bullnose step bậc thang cạnh lượn tròn Caracol(e) cầu thang xoắn Carriage (carriage piece) cốn thang Central column trụ giữa Circular stair cầu thang vòng Cleat thanh nẹp Closed stair cầu thang kín Closed string stair cầu thang có dầm thang kín Close string dầm (cầu) thang kín Commode step bậc thang rộng Common ramp dốc thoải thông dụng Common stairway (lồng) cầu thang thông dụng Continuous handrail tay vịn liên tục Continuous string dầm thang liên tục Core rail tay vịn có cốt Crotch khuỷu tay vịn (cầu thang) Curtail step bậc ngắn, bậc cụt Cut string dầm thang cụt Dancing step bậc khiêu vũ được Dog leg stair (doglegged stair) cầu thang ngoặt gấp Extension ladder (extending ladder) thang co kéo được, thang lồng Fire escape lối thoát khi hỏa hoạn Fire-escape stair thang phòng hỏa hoạn Fire-isolated ngăn cháy, cách ly hỏa hoạn Fire-isolated ramp dốc thoải cách ly hỏa hoạn Fire-isolated stairway cầu thang cách ly hỏa hoạn Fixed ladder thang đặt cố định Flier (flyer) chiếu nghỉ (cầu thang) Flight (of stair) đợt thang, thân thang Geometric stair cầu thang không trụ đỡ Glue block khối vật liệu dán- 106 - Going bậc thang Total going chiều dài cầu thang Going cod tay vịn Guardrailing lan can bảo vệ Half landing (half space landing) nửa chiếu nghỉ Handrail tay vịn Continuous handrail tay vịn liên tục Mopstick (handrail) tay vịn cố định Moving hand rail tay vịn di động Handrail bolt bulông tay vịn Handrail bracket giá vịn Handrail guard lan can bảo vệ Handrail punch lỗ đột tay vịn Handrail scroll trụ xoắn ốc tay vịn Headroom chiều cao thông thủy Helical stair cầu thang xoắn Intermediate landing chiếu nghỉ trung gian Kerb ramp dốc thoải ở lề Kite winder bậc thang vòng lên Knee chỗ quặt (cầu thang) Ladder cái thang Extension ladder thang lồng Fixed ladder thang đặt cố định Rung ladder thang có thanh làm bậc Step ladder Step ladder Ladder cage lồng thang Landing chiếu nghỉ Half landing nửa chiếu nghỉ Intermediate landing chiếu nghỉ trung gian Quarter-space landing chiếu nghỉ ở khoảng 1/4 Left hand stair cầu thang lên bên trái Margin mép, lề Medium gradient ramp dốc thoải có độ dốc trung bình Mopstick (handrail) tay vịn cố định Newel post trụ lan can cầu thang Newel cap chỏm trụ lan can cầu thang Newel drop mũ trụ lan can cầu thang Nosing gờ; bờ tường Nosing line đường gờ Open newel stair cầu thang có trụ lộ ra ngoài Open riser stair cầu thang có thành bậc lộ ra ngoài Open stair cầu thang ngoài trời Open string dầm thang hở Open string tair cầu thang có dầm thang hở Open well stair lồng cầu thang hở Outer string dầm thang ở phía ngoài Pitch độ dốc (cầu thang) Pitch board sàn dốc Pitch line tuyến dốc Preferred angle góc thích hợp- 107 - Pressurization sự điều áp Pressurized stairway cầu thang điều áp Private stairway cầu thang dùng riêng Protected external stairway cầu thang ngoài được bảo vệ Quarter landing (quarter - space landing) chiếu nghỉ ở khoảng 1/4 Quarter-turn stair cầu thang chuyển hướng Rail tay vịn Core rail tay vịn có cốt Hand rail lan can Raking riser thành bậc (thang) không thẳng đứng Ramp dốc thoải; mặt dốc; cầu dốc Ramp (access ramp) dốc thoải (vào cửa) Common ramp dốc thoải thông dụng Fire-isolated ramp dốc thoải cách ly hỏa hoạn Kerb ramp dốc thoải ở lề Medium gradient ramp dốc thoải có độ dốc trung bình Service ramp dốc thoải [phụ, công tác] Shallow ramp dốc thoải có độ dốc nhỏ Steep ramp dốc thoải có độ dốc lớn Step ramp dốc thoải có từng đợt Ramp (handrail ramp) dốc thoải có tay vịn Reinforced concrete stair cầu thang bêtông cốt thép Return flight stair cầu thang hai đợt Right hand stair cầu thang lên phía bên phải Rise chiều cao bậc thang Total rise chiều cao cầu thang Riser (stair riser) thành (của) bậc thang Raking riser thành bậc không thẳng đứng Riser wedges cái chêm bậc Rung thanh (làm) bậc thang Rung ladder (rung-type ladder) thang có thanh (làm) bậc Service ramp dốc thoải dự phòng Service stair cầu thang dự phòng Shallow ramp dốc thoải có độ dốc nhỏ Shallow step bậc thấp Spandrel tường lửng, phần tường (giữa cột, trên cuốn, dưới cửa sổ) Spandrel step bậc giáp tường Spine string stair cầu thang có dầm nách Spiral stain (spiral stair case) cầu thang xoáy Stair cầu thang Bracketed stair cầu thang có dầm đỡ Circular stair cầu thang vòng Closed stair cầu thang kín Closed string stair cầu thang có dầm thang kín Dogleg stair cầu thang ngoặt gấp Fire escape stair cầu thang phòng hỏa Geometric stair cầu thang không trụ đỡ Helical stair cầu thang xoắn- 108 - Left-hand stair cầu thang lên bên trái Open newel stair cầu thang có trụ (lan can) hở Open riser stair cầu thang có thành bậc hở Open stair cầu thang ngoài trời Open well stair cầu thang lộ thiên, cầu thang ở giếng trời Open string stair dầm thang hở Open well stair cầu thang có lồng hở Quarter turn stair cầu thang hai vế vuông góc Reinforced concrete stair cầu thang bê tông cốt thép Return flight stair cầu thang hai đợt Right-hand stair cầu thang lên bên phải Service stair cầu thang công tác, cầu thang phụ Spine string stair cầu thang có dầm nách Spiral stair cầu thang xoắn Stairway cầu thang Straight flight stair cầu thang có vế thẳng Straight two-flight stair cầu thang hai vế thẳng Tapered tread stair cầu thang mặt bậc nghiêng Winding stair cầu thang xoáy Stairbuilder's truss giàn giáo Stair carpet thảm cầu thang Stair case lồng cầu thang Stair clip vòng cầu thang Stair-rod tay vịn cầu thang Stairway (stairs) cầu thang Common stairway cầu thang thông dụng Fire isolated stairway cầu thang cách ly hỏa hoạn Pressurized stairway cầu thang điều áp Private stairway cầu thang dùng riêng Protected external stairway cầu thang ngoài được bảo vệ Stairway chair lift thang máy kiểu ray đỡ Stairwell lồng cầu thang Steep ramp dốc thoải có độ dốc lớn Step bậc (thang) Block steps khối các bậc thang Bullnose step bậc thang cạnh lượn tròn Commode step bậc thang rộng Curtail step bậc thang hẹp Dancing step bậc thang khiêu vũ được Spandrel step bậc giáp tường Turret step bậc tháp Step-iron thanh bậc bằng thép Stepladder (step-type ladder) thang kiểu bậc Step ramp dốc thoải có từng đợt Steps (pair of steps) hai bậc liền Straight flight đợt (thang) thẳng Straight flight stair cầu thang đợt thẳng Straight two-flight stair cầu thang hai đợt thẳng String cốn thang- 109 - Close string cốn thang kín Continuous string cốn thang liên tục Cut string cốn thang cụt Open string cốn thang hở Outer string cốn thang ở phía ngoài Wall string cốn thang liền tường Total going chiều dài cầu thang Total rise chiều cao cầu thang Tread (stair tread) chiều rộng cầu thang Tread wedge cái chêm mặt thang Turret step bậc tháp Waist chỗ thắt Walking line tuyến đi bộ Walkway (disability) lối đi (dành cho người tàn tật) Wall bearer bệ tường Wall string dầm thang liền tường Winder bậc thang vòng Kite winder bậc thang vòng lên Winding stair cầu thang xoáy Wreath tay vịn cầu thang cuốn, tay vịn cầu thang ở chỗ quành Section 12 Phần 12 Openings lỗ cửa (Doors, windows and glazing) (cửa đi, cửa sổ và công tác lắp kính) Access lối vào Access door cửa vào Access opening ô cửa Accordion door cửa xếp Adjustable louvres cửa chớp điều chỉnh được Aperture lỗ cửa, ô cửa Architrave asitrap, dầm đầu cột Armour plate door cửa sắt, cửa đi bọc sắt Ash door cửa kiểu máng tro Automatic fire shutter cửa sập tự động dập lửa Awning tấm che bằng vải bạt Awning sash khung cửa lợp vải bạt Awning window cửa sổ lợp vải bạt Back lining [lớp bọc, lớp lót] ở phía sau Back putty lớp trám mattit ở mặt sau Backputtying trám mattit ở mặt sau Bafle tấm chắn, ván ngăn Balanced door construction kết cấu cửa trượt- 110 - Balance weights các đối trọng Bath enclosure tường vây nhà tắm Bay window cửa sổ chìa, cửa sổ hóng mát Cant bay window cửa sổ chìa mặt nghiêng Bead butt panel panô nối đối tiếp có gờ (cửa) Bead flush panel panô ghép có gờ (cửa) Bi-fold door cửa gập hai cánh Bi-parting door cửa hai lớp Blank (blank wall) tường xây bịt kín Blind window cửa sổ giả, cửa sổ trang trí Bolection mould(ing) đường gờ lồi Borrowed light cửa sổ trong nhà; chiếu sáng gián tiếp Bottom rail thanh bậu cửa Bottom sash thanh đáy của khung cửa sổ Bow window cửa sổ dài hình cung Box flame window cửa sổ khung hộp Box mullion song cửa sổ đúc Breakfront mặt trước (nhà) bị chia cắt Brise-soleil tấm chắn nắng, kết cấu che nắng Bullet-proof glass kính chống đạn Bullseye window (bull's eye) cửa sổ tròn, cửa mắt bò Cames khung kính Canopy mái che Cant bay window cửa số chìa mặt nghiêng Cased opening cửa có cánh Casement sash khuôn cửa (lắp) kính Casement window cửa sổ (lắp) kính Cathedral glass (cửa) kính nhà thờ; kính sặc sỡ Check stop cái chặn cửa (ngừa đập vào tường) Cladding glass kính có tráng mặt Clerestory window cửa sổ lấy ánh sáng Closing stile trụ đóng khít (của cửa) Coloured sheet glass kính tấm có màu Condensation gutter rãnh tụ nước Copper glazing sự đánh bóng đồng Core cốt, lõi Hollow core door cửa cốt rỗng Skeleton core khung cốt Solit core door cửa cốt đặc Corner window cửa số ở góc Cross rail thanh khung cửa hình chữ thập Crown glass kính đúc, kính đổ khuôn Daylight size kích cỡ lấy ánh sáng tự nhiên Diminished stile trụ cửa thu nhỏ Door cửa, cửa đi Access door cửa vào Accordion door cửa xếp Armour plate door cửa (bọc) sắt Ash door cửa kiểu máng tro- 111 - Balanced door construction kết cấu cửa trượt Bi-fold door cửa gập hai cánh Bi-parting door cửa hai lớp Blank door cửa giả trang trí Doorway cửa vào Double-action door (double-acting door) cửa mở hai phía Double door cửa kép Double-faced door cửa huỳnh hai mặt Double margin door cửa lề kép Double sliding door cửa trượt hai chiều Dutch door cửa kiểu Hà Lan External door cửa ngoài Fire door cửa chịu lửa Flush panel door cửa tấm ghép Folding doors cửa gập Framed door cửa có khung Framed and braced door cửa có khung và đố Framed and ledged door cửa có khung và gờ Framed, ledged and braced door cửa có khung, gờ và đố French door cửa kiểu Pháp Glazed door (glazed panel door) cửa đi lắp kính Hollow core door cửa cốt rỗng Internal door cửa trong Jib door cửa liền tường, cửa ẩn Landing door(s) cửa hạ xuống được Ledged and braced door cửa có gờ và đố Ledged door cửa có gờ Left-hand door cửa mở bên trái Louvre(d) door cửa lá sách Panel door (panelled door) cửa panô Overhead door cửa nâng Power-operated door cửa điều khiển bằng điện Revolving door cửa quay Right-hand door cửa mở bên phải Roller door cửa cuốn Screen door cửa chắn Security door cửa thoát nạn, cửa an toàn Security screen door cửa chắn an toàn Self-closing door cửa tự đóng Self-closing fire door cửa đóng tự động chống cháy Single panel door cửa một cánh Sliding door cửa đẩy, cửa trượt Smoke control door cửa thoát khói Solid core door cửa cốt đặc Storm door cửa đệm (trong cửa đi khác) Swing door cửa mở hai phía Wicket door cửa con Door bell vòm cửa Door blank tường xây có cửa đi- 112 - Door buffer lớp cách âm cửa đi Door casing lớp bọc cửa Door chain xích cửa Door check then cửa; lò xo khép cửa Door closer ổ khóa cửa Door frame khung cửa Door furniture phụ tùng cửa Door handle quả đấm cửa, tay nắm cửa Door head thanh trên của khung cửa Door jamb thanh dọc của khung cửa Door knob tay nắm cửa Door leaves cánh cửa Door lining lớp bọc cửa Door panel panô cửa Door pull tay kéo cửa Doorset bộ cửa Door sill ngưỡng cửa Door stile trụ cửa Door stop cái chặn cửa Door stopper móc chặn cửa Door studs (door jamb studs) đố cửa Doorway cửa vào Dormer cửa tầng thượng, cửa đầu hồi, cửa tò vò Internal dormer cửa tò vò bên trong (nhà) Dormer window cửa sổ [đầu hồi, tầng thượng] Double action door (double-acting door) cửa mở hai phía Double door cửa kép Double-faced door cửa huỳnh hai mặt Double-glazing (cửa) hai lớp kính Double-hung sashes cửa treo khung kép Double-hung window cửa sổ kép treo Double margin door cửa lề kép Double rebate có mộng kép Double sliding door cửa trượt hai chiều Double windows cửa sổ kép Draught excluder (draft excluder) lưới hút gió, lá chớp hút gió Drawn sheet glass kính tấm nâng kéo được Drip cap nắp che nước nhỏ giọt Drip groose đường xoi thoát nước nhỏ giọt Dutch door cửa kiểu Hà Lan Easing dễ đóng mở Egress chỗ thoát, đường ra (nhiệt, ẩm...) Elbow board ván cong External door cửa ngoài Eyebrow [tấm che, gờ] trên cửa tò vò Face fitting chi tiết và phụ tùng ở bề mặt Face putty trám mattit ở bề mặt Face puttying trám mattit ở bề mặt- 113 - Fanlight cửa sổ hình quạt, cửa hãm Fenestration sự bố trí cửa sổ Figured rolled wired glass kính lưới thép cán có vân Fire door cửa phòng cháy Self-closing fire door cửa tự đóng khi có hỏa hoạn Fire-resisting glass kính chịu lửa Fire shutter (fire-resistant roller shutter) cửa sập phòng cháy Fixed light nguồn sáng cố định; cửa sổ lấy ánh sáng Fixed louvres cửa chớp cố định Fixed window cửa số không mở Flanking window cửa sổ kề cửa đi Flat glass kính phẳng Float glass kính (đúc theo kiểu) nổi Floor guide rãnh đặt trong sàn (cửa đẩy) Flush panel door cửa tấm ghép Flyscreen lưới chắn ruồi muỗi Folding doors cửa gập (nhiều cánh) Frame (joinery) khung, khuôn (gỗ) Brace(d) frame khung được tăng cứng, khung có đố Door flame khung cửa đi Solid frame khung cứng Sub-frame khung phụ Window frame khung cửa sổ Framed door cửa có khung Framed and braced door cửa có khung và đố Framed and ledged door cửa có khung và gờ Framed, ledged and braced door cửa có khung, gờ và đố Framed stile trụ đứng của khung French doors cửa kiểu Pháp Friction stay đế tựa ma sát Frieze panel panô có viền (trang trí) Fiieze rail bậu cửa có đường diềm Furniture (door and window) phụ tùng của cửa Door furniture phụ tùng cửa đi Fusible link vật nối dạng cầu chì (ở cửa ngăn cháy) Glass Kính Bullet-proof glass kính chống đạn Cathedral glass kính nhà thờ; kính sặc sỡ Cladding glass kính có tráng mặt Coloured sheet glass kính tấm có màu Crown glass kính đổ khuôn Figured rolled wired glass kính lưới thép cán có vân Fire-resisting glass kính chịu lửa Flat glass kính phẳng Float glass kính đúc theo kiểu nổi Glazing sự lắp kính Ground glass kính mờ- 114 - Heat absorbing glass kính hút nhiệt Heat strengthened glass kính tăng bền bằng nhiệt Horticultural quality sheet glass kính tấm dùng trong nhà kính (trồng trọt) Laminate (safety) glass kính phiến, kính không vỡ vụn Laminate toughened safety glass kính phiến, tiếp xúc an toàn Leaded glass kính có chì Mirror glass kính tráng gương Multi-laminate glass kính nhiều lớp Obscured glass kính sẫm màu Ordinary annealed glass kính gia công thông thường Polished plate glass kính tấm đánh bóng Polished wired glass kính cốt lưới đánh bóng Prismatic glass kính có mặt vân lăng kính Rolled glass kính cán Safety glass kính an toàn, kính không vỡ vụn Safety organic coated glass kính tráng hữu cơ, không vỡ vụn Sealed insulating glass unit ô kính được bịt kín Sheet glass (drawn sheet glass) kính tấm Stained glass kính màu Thick rough-cast glass kính đúc vuốt dày Toughened glass (toughened safety glass) kính tiếp xúc an toàn Wired glass kính cốt lưới Glass fin rìa xờm thủy tinh Glazed door (glazed panel door) cửa (lắp) kính Glazier's putty mattit (của thợ) lắp kính Glazing sự lắp kính, sự đánh bóng Copper glazing sự đánh bóng đồng Double glazing lắp hai lớp kính Multiple glazing lắp nhiều lớp kính Patent glazing lắp kính không dùng mattit Safety glazing materials vật liệu kính an toàn Safety plastic glazing materials vật liệu kính dẻo an toàn Security glazing lắp kính an toàn Glazing bar thanh chặn kính Glazing bead nẹp giữ kính Ground glass kính mờ Hand phía mở cửa Left-hand door cửa mở bên trái Right-hand door cửa mở bên phải Hanging sự treo, kiểu treo Hanging jamb (hanging post) trụ treo (của cửa) Hanging stile trụ treo Hardware (builders' hardware) đồ ngũ kim Hatch cửa sập Head thanh trên khuôn cửa Door head thanh trên khuôn cửa đi Window head thanh trên khuôn cửa sổ Head flashing tấm che khe nối ở thanh trên khuôn- 115 - cửa Heat-absorbing glass kính hút nhiệt Heat-resisting glass kính chịu nhiệt Heat-strengthened glass kính tăng bền bằng nhiệt Heel đố ngang dưới (khuôn cửa treo) Hollow core door cửa cốt rỗng Hood mái đua trước cửa Hopper sash khung cửa lật Hopper window cửa sổ lật Horizontal sliding window cửa sổ đẩy ngang Horticultural quality sheet glass kính tấm làm nhà kính (trồng trọt) Horns cuốn loa (trang trí) Hospital window cửa sổ bệnh viện Insertion mould(ing) gờ gắn vào Internal door cửa trong Internal dormer cửa tò vò bên trong nhà Jamb thanh dọc, trụ; bờ dọc Chimney jambs bờ dọc lò sưởi Door jambs thanh dọc khung cửa Hanging jambs (post) trụ treo Shutting jamb (post) trụ sập Window (jamb) studs đố cửa sổ Jamb lining lớp bọc đố cửa Split jamb lining lớp bọc đố cửa bị nứt Jib door cửa liền tường, cửa ẩn Kick plate hộp khóa nẩy Laminated (safety) glass kính phiến; kính không vỡ vụn Laminated toughened safety glass kính phiến tiếp xúc an toàn Landing door(s) cửa hạ xuống (đất) được Lattice window cửa sổ lưới mắt cáo Lay light cửa sổ sát trần nhà Leaded glass kính có chì Leadlight (window) cửa sổ lưới chì, cửa sổ lưới mắt cáo Leaf cánh cửa Ledge gờ, rìa Ledged and braced door cửa có gờ và đố Framed, ledged and braced door cửa có khung, gờ và đố Ledged door cửa có gờ Framed, ledged and braced door cửa có khung, gờ và đố Ledged and braced door cửa có gờ và đố Left-hand door cửa mở bên trái Light cửa sổ Borrowed light cửa sổ trong nhà Fanlight cửa sổ hình quạt, cửa hãm Fixed light cửa sổ lấy ánh sáng Lay light cửa sổ sát trần nhà Lead light cửa sổ lưới chì Margin light cửa sổ bên Opening light cửa sổ mở được Sidelight cửa sổ bên- 116 - Vent light cửa sổ thông gió Winglight cửa sổ ở chái nhà Lintel (lintol) lanhtô dầm cửa Lock block bloc (có ổ) khóa Lock rail thanh ngang khung cửa có (ổ) khóa Louvre (US louver) cửa chớp Adjustable louvres cửa chớp điều chỉnh được Fixed louvres cửa chớp cố định Louvre(d) door cửa đi có lá sách, cửa chớp Louvre frame khung cửa chớp Louvre window cửa sổ có lá sách, cửa (sổ) chớp Manhole cửa quan sát; lỗ nhìn Margin light cửa sổ bên cửa sổ bên các thanh ngang có chỗ nối Meeting stiles các trụ đứng có chỗ nối Metal trim gờ nẹp bằng kim loại Middle rail (midrail) thanh ngang giữa cửa Mirror glass kính tráng gương Mullion song cửa sổ Box mullion song cửa sổ đúc Multi-laminated glass kính nhiều lớp Multiple gazing sự lắp nhiều lớp kính Muntin thanh đố kính Obscured glass kính sẫm màu Observation panel bảng quan sát, bảng điều khiển Opening light cửa sổ mở được Ordinary annealed glass kính gia công thông thường Oriel cửa sổ lồi (ở tầng thượng) Oriel window cửa sổ lồi Outside sash lining lớp bọc khung bên ngoài Overhead door cửa nâng Palladian window cửa sổ đền Pallad ở Guizê (kiến trúc cổ) Pane ô kính Windowpane ô kính cửa sổ Panel panô Bead butt panel panô nối đối tiếp có gờ Bead flush panel panô ghép có gờ Z panô cửa đi Frieze panel panô có viền (trang trí) Observation panel panô quan sát được Raised and fielded panel panô có huỳnh và nguyên tấm Raised panel panô nhô ra; huỳnh cửa Spandrel panel panô lửng Standing panel panô cố định Vision panel panô quan sát được Panel door (panelled door) cửa panô Glazed (panel) door cửa panô-kính Parting bead gờ (ở mặt) phân chia Patent glazing lắp kính không dùng mattit- 117 - Ped chốt gỗ Pelmet hộp rèm Pendulum strip (pendulum slip) thanh lắc (của cửa lật) Pivoted sash (pivot-hung sash) khung cửa sổ có trục xoay Pivoted window cửa sổ lắp bản lề Pocket piece (pocket) ngăn, túi Polished plate glass kính tấm đánh bóng Polished wire glass Polished wire glass Portal cổng, khung cổng Power-operated door cửa điều khiển bằng điện Prismatic glass kính có mặt vân lăng kính Pulley con lăn, ròng rọc Sash pulley con lăn của khung cửa trượt Pulley stile trụ cửa có con lăn Push plate tấm đẩy Putty mattit, bột đánh bóng Back putty trám mattit ở mặt sau Face putty trám mattit ở bề mặt Glazier's putty mattit (của thợ) lắp kính Quadrant 1/4 hình tròn, cung phần tư Quarrel ô kính vuông Rail thanh ngang Bottom rail thanh bậu cửa Frieze rail bậu cửa có đường diềm Lock rail thanh ngang khung cửa có ổ khóa Meeting rails các thanh ngang có nối Middle rail thanh ngang giữa cửa Sash rails thanh ngang khung cửa kính Top rail thanh ngang trên cùng Raised and fielded panel panô có huỳnh và nguyên tấm Raised panel panô có huỳnh Reveal phần để lộ ra (của các thanh khung cửa) Revolving door cửa quay tròn Righ-hand door cửa mở bên phải Rolled glass kính cán Roller door cửa cuộn Roller shutter (rolling shutter) cửa sập cuốn được Saddle bar thanh đỡ, đai đỡ Safety glass kính an toàn Laminated (safety) glass kính phiến an toàn Laminated toughened safety glass kính phiến tiếp xúc an toàn Safety organic-coated glass kính tráng hữu cơ an toàn Toughened (safety) glass kính tiếp xúc an toàn Safety glazing materials vật liệu kính an toàn Safety plastics glazing material vật liệu kính dẻo an toàn Safety organic-coated glass kính tráng hữu cơ an toàn Safety plastics glazing material vật liệu kính dẻo an toàn Sandblasting sự phun cát (để làm sạch vật đúc) Sash (window sash) khung cửa sổ- 118 - Awning sash khung cửa sổ lợp vải bạt Bottom sash thanh đáy của khung cửa sổ Casement sash khung cửa lắp kính Double-hung sash cửa treo khung kép Hopper sash khung cửa sổ lật Pivoted sash khung cửa sổ có trục xoay Sliding sash khung cửa sổ đẩy Storm sash khung cửa ngoài, khung chống bão Top sash thanh đỉnh của khung cửa sổ Vertical sash thanh đứng của khung cửa sổ; khung đứng Sash balance sự cân bằng của khung cửa Sash cord dây căng khung cửa Sash lift tầm nâng của khung Sash pulley con lăn của khung cửa trượt Sash rails thanh ngang khung cửa Sash stile trụ đứng của khung cửa Screen door cửa chắn Security screen door cửa chắn an toàn Sealed insulating glass unit ô kính được bịt kín Security door cửa an toàn, cửa thoát nạn Security screen door cửa chắn an toàn Security glazing lắp kính an toàn Security screen door cửa chắn an toàn Self-closing tự đóng Self-closing door cửa tự đóng Self-closing fire door cửa phòng cháy tự đóng Sheet glass kính tấm Drawn sheet glass kính tấm, kính kéo Coloured sheet glass kính tấm (có) màu Horticultural quality sheet glass kính tấm dùng làm nhà kính Shopfront tường kính ở cửa hàng Shower screen tấm chắn mưa Show-through nhìn xuyên suốt Shutter cửa sập Automatic fire shutter cửa sập tự động khi có cháy Fire shutter cửa sập phòng cháy Roller shutter cửa sập cuốn được Shutting jamb (shutting post) trụ sập Side light cửa sổ bên Sill ngưỡng Door sill ngưỡng cửa Sill flashing tấm che khe nối ngưỡng cửa Sill plate tấm ngưỡng Silvering sự mạ bạc Skeleton core khung cốt Slat lá cửa chớp, lá sách Sliding axis window cửa sổ có trục trượt Sliding door cửa đẩy Double sliding door cửa trượt hai chiều- 119 - Sliding sash khung cửa sổ đẩy Sliding window cửa sổ đẩy Horizontal sliding window cửa sổ đẩy ngang Vertical sliding window cửa sổ đẩy đứng Smoke control door cửa thoát khói Solid core door cửa cốt đặc Solid frame khung đặc Spandrel panel panô lửng Split jamb lining lớp bọc đố cửa bị nứt Stained glass kính màu Stallboard ván lật Standing panel panô cố định Stile trụ cửa Closing stile trụ đóng khít của cửa Diminished stile trụ cửa thu nhỏ Door stile trụ cửa Frame stile trụ khung Hanging stile trụ treo Pulley stile trụ cửa có con lăn Sash stile trụ khung cửa sổ Window stiles trụ cửa sổ Stop bead gờ chặn Storm door cửa ngoài, cửa chống bão Storm mould (storm moulding) gờ chống mưa hắt Storm sash khung cửa ngoài Striking plate tấm mạ lót Structural sealant vật liệu trám chịu lực Subframe khung phụ Swing door cửa mở hai phía Thick rough cast glass kính đúc vuốt dày Threshold ngưỡng cửa Toe chân tường chắn Top rail thanh ngang trên cùng Top sash thanh đỉnh của khung cửa sổ Toughened glass (toughened safety glass) kính tiếp xúc an toàn Laminated toughened safety glass kính phiến tiếp xúc an toàn Track dấu, vết Transom (transome) thanh giằng ngang; cửa sổ con (trên cửa lớn); đố cửa Trapdoor cửa chui Trapdoor (lift) cửa thang máy Trim (metal trim) khung kim loại Trimmer cái đục sửa ba via Valance màn cửa Venetian blind rèm nâng, mành Vent light cửa sổ thông gió Vertical blind rèm (treo) đứng Vertical sash khung cửa sổ đứng Vertical sliding window cửa sổ trượt theo chiều đứng- 120 - Vision panel panô quan sát được (cửa đi) Void kẽ hở Water bar thanh chắn nước Weather bar thanh hắt nước (mưa) Weatherstrip (ping) dải kim loại hắt nước Wicket cửa phụ, cửa con Wicket door cửa đi phụ Window cửa sổ Awning window cửa sổ lợp vải bạt Bay window cửa sổ chìa Blank window cửa sổ xây bít Blind window cửa sổ giả Bow window cửa sổ dài hình cung Box-frame window cửa sổ khung hộp Bullseye window cửa sổ tròn Cant bay window cửa sổ có cánh Casement window cửa sổ kính Clerestory window cửa sổ lấy ánh sáng Corner window cửa sổ ở góc Cross window cửa sổ chữ thập Dormer window cửa sổ đầu hồi Double-hung window cửa sổ kép treo Double windows cửa sổ kép Fixed window cửa sổ cố định Flanking window cửa sổ kề cửa đi French window cửa sổ kiểu Pháp Hopper window cửa sổ lật Horizontal sliding window cửa sổ đẩy ngang Hospital window cửa sổ bệnh viện Lattice window cửa sổ lưới mắt cáo Louvre window cửa chớp Oriel window cửa sổ lồi Palladian window cửa sổ Pallad (cổ) Pivoted window cửa sổ có trụ quay Sliding axis window cửa sổ có trục trượt Sliding window cửa sổ trượt Vertical sliding window cửa sổ đẩy đứng Window apron tấm đáy cửa sổ Window assembly sự lắp ráp cửa sổ Window bar thanh cửa sổ Window board ván cửa sổ Window casing lớp bọc cửa sổ Window frame khung cửa sổ Window hardward đồ ngũ kim của cửa sổ Window head thanh trên khuôn cửa sổ Window jamb đố cửa sổ Window latch chốt cửa sổ Windowpane ô kính cửa sổ Window stiles trụ cửa sổ Window stop cữ chặn cửa sổ- 121 - Window studs (window jamb studs) đố cửa sổ Wing light cửa sổ bên cánh (của cửa đi) Wired glass kính cốt lưới Section 13 Phần 13 Fireplaces, chimneys, fired appliances and flues lò sưởi, ống khói, thiết bị đốt và đường dẫn khí nóng Ash tro Ash door cửa lấy tro Ash pit hố tro Ash pit cover nắp hố tro Chimney ống khói (lò sưởi) Chimney arch vòm lò sưởi Chimney back lưng lò sưởi Chimney base nền lò sưởi Chimney breast tường chịu lửa bụng lò sưởi Chimney cap chụp ống khói Chimney effect hiệu ứng hút khói Chimney flashing lớp chống thấm ống khói Chimney flue đường dẫn khí nóng của lò sưởi Chimney gutter máng xối ống khói Chimney hood chụp hút ống khói Chimney jambs mặt nghiêng tường lò sưởi Chimney pot chụp ống khói Chimney stack thân ống khói Chimney throat họng ống khói, chỗ thắt lò sưởi Chimney tray khay hứng tro (trong ống khói) Cowl chụp Flue cowl chụp đường dẫn khí nóng Dog grate hốc lò Downdraught type incinerator lò đốt kiểu hút gió xuống Draught regulator (draft regulator) bộ điều chỉnh hút gió Fire bars thanh ghi lò Fire box buồng đốt, hộp lửa Firebrick gạch chịu lửa Fireguard vòm lò sưởi Fireplace lò sưởi Fireplace insert appliance thiết bị đốt lắp vào lò sưởi Flue đường dẫn khí nóng Flue casing (flue pipe casing) lớp bọc đường dẫn khí nóng Flue collar vành đai đường dẫn khí nóng Flue cowl chụp đường dẫn khí nóng Flue damper van điều chỉnh đường dẫn khí nóng Flue guard bộ phận bảo vệ đường dẫn khí nóng Flue liner ống lót đường dẫn khí nóng Flue lining lớp bọc đường dẫn khí nóng- 122 - Flue terminal đầu ra của đường dẫn khí nóng Furnace buồng đốt Warm air furnace buồng đốt (không) khí nóng Gather bộ gom Grate ghi lò Dog grate hốc lò Register grate (ghi) lò có cửa điều tiết Hearth bụng lò Hob sàn lò Hood chụp hút Chimney hood chụp hút ống khói Range hood chụp hút tạo khoảng chênh (áp lực) Incinerator lò đốt, lò thiêu Downdraught type incinerator lò đốt kiểu hút gió xuống Up draught type incinerator lò đốt kiểu hút gió lên Incinerette thiêu đốt ra tro Mantelpiece tấm ốp mặt lò sưởi Mantelshelf giá kê mặt lò sưởi Oven lò Wall oven lò xây Parging lớp trát Range hood chụp hút tạo khoảng chênh (áp lực) Register grate lò có cửa điều tiết Slow combustion stove lò đốt chậm Smoke chamber toa khói Smoke shelf tấm chắn khói Spark guard bộ phận chắn tia lửa Stack thân ống khói, ống sưởi Chimney stack ống khói Stack pressure effect hiệu ứng áp lực của thân ống khói Stove lò Slow combustion stove lò đốt chậm Updraught type incinerator lò đốt kiểu hút gió lên Wall oven lò xây Withe vách đứng bằng gạch (ngăn ống khói và đường dẫn khí nóng) Section 14 Phần 14 Building hardware and tools Đồ ngũ kim và dụng cụ Allen key screw đinh ốc hãm đầu lõm Anchor (cái) neo Expanding anchor neo giãn Masonry anchor neo gông Screw anchor neo bằng vít Anchor bolt bulông neo- 123 - Anchor plate tấm neo Annular flaming nail đinh đóng vành quanh cột Apex connector [đầu nối, khớp nối] ở đỉnh Automatic lock (ổ) khóa tự động Back catch chốt chặn Back flap hinge bản lề không cữ chặn Ball-bearing butt hinge bản lề dẹt có khớp Ball catch chốt cầu Double ball catch chốt hai khớp Barrel bolt chốt trượt Black bolt bulông thô Body (of a bolt) thân (bulông) Bolt chốt khóa, bulông Barrel bolt chốt trượt Carriage bolt bulông toa xe Casement bolt chốt bản lề Chain bolt chốt xích Cupboard bolt vít tủ ly Dead bolt bulông chìm Espagnolette bolt bulông Tây Ban Nha Eye bolt bulông đầu vòng Flush bolt bulông đầu chìm Hook bolt bulông móc Indicating bolt bulông chỉ thị Latch bolt chốt Monkey tail bolt bulông vòng treo Padbolt bulông giảm xóc, chốt giảm xóc Panic bolt bulông ép Roller bolt vít trục lăn Bolt (structural bolt) bulông chịu lực Anchor bolt bulông neo Black bolt bulông thô Bright bolt bulông máy Carriage bolt bulông toa xe Commercial bolts bulông thương phẩm Countersunk bolt bulông đầu loe Expansion bolt bulông chẻ Eye bolt bulông (có) vòng Handrail bolt vít bắt tay vịn Hexagon head bolt bulông đầu sáu cạnh Hight strength bolt bulông cường độ cao Hook bolt bulông đầu có móc J bolt bulông hình móc câu Machine screw vít máy Precision bolts bulông tinh Rag bolt bulông ngạnh Ring bolt bulông vòng Shop bolt bulông nhà máy Site bolt bulông (tại) công trường Sleeve bolt bulông măngxông- 124 - Square head bolt bulông đầu vuông Tower bolt bulông côn U bolt bulông chữ U Wedge bolt nêm có ren, bulông định vị Brace cái khoan tay (dùng cho thợ mộc) Brad đinh mũ nhỏ Bright bolt bulông máy Bullet head nail đinh hình đầu đạn Butterfly hinge bản lề hình cánh bướm Butt hinge bản lề dẹt cỡ nhỏ Ball-bearing butt hinge bản lề dẹt có khớp Double-acting butt hinge bản lề dẹt xoay hai phía Falling butt hinge bản lề dẹt chốt rời Fixed pin butt hinge bản lề chốt cố định Loose pin butt hinge bản lề dẹt chốt nới Projecting butt hinge bản lề đầu nhô ra Rising butt hinge bản lề có đầu nâng lên được Butt width chiều rộng đầu ghép (bản lề) Cabinet lock (ổ) khóa buồng Cabin hook cái móc (cửa) buồng Carriage bolt bulông toa xe Casement bolt [bulông, vít] khuôn cửa sổ Casement hinge bản lề khung cửa sổ Casement stay trụ đổ khung cửa sổ Castle nut đai ốc hoa Caster (castor) con lăn (dùng cho đồ gỗ), bánh xe (ở chân bàn ghế) Catch then cửa, chốt khóa Back catch chốt chặn Ball catch chốt cầu Double roller catch chốt lăn kép Double ball catch chốt hai khớp Elbow catch then khuỷu Flush ring catch chốt vòng chìm Magnetic catch chốt từ Roller catch chốt lăn Caulking gun [ống phun, súng phun] mattit (để xảm, trét) Cement coated nail đinh găm vào ximăng Chain bolt trục xích Chainwinder vòng cuộn xích Chalkline dây (bật) phấn, dây mực (vạch đường thẳng) Cheese head screw vít mũ hình trụ Clamp cái kẹp, vòng kẹp Hose clamp cái kẹp ống mềm Pipe clamp vòng kẹp ống cứng Cleat hook móc đỡ, móc neo Clip (clip fastener) cái kẹp chặt Buffer clip kẹp đỡ va chạm- 125 - Downpipe clip vòng kẹp ống thoát nước mưa Pipe clip vòng kẹp ống Roofing clip cái kẹp đỡ mái Clout (nail) đinh mũ dẹt Coach screw vít đầu vuông Combination lock khóa chữ Commercial bolts bulông thương phẩm Common hand tools dụng cụ cầm tay thông thường Connector đầu nối, khớp nối Apex connector khớp nối ở đỉnh Three-way connector khớp nối ba Timber connector mộng gỗ Two-way connector khớp nối đôi Construction key khóa xây dựng Cotter pin chốt hãm Counter-flap hinge bản lề có cữ chặn Countersunk head nail đinh đầu chìm Countersunk head screw vít đầu chìm Covered escutcheon nắp che lỗ khóa Cupboard bolt vít (đóng) tủ ly Cylinder lock (ổ) khóa hình trụ Dead bolt bulông chìm Dead lock khóa chìm Dead locking latch bolt chốt cài khóa được Decking spike đinh mấu Dog chốt, cữ chặn Dome nut đai ốc mũ Door furniture phụ tùng cửa Door handle tay nắm cửa đi Door knob tay nắm cửa đi Door pull tay đẩy Double acting hinge bản lề xoay hai phía Double-acting butt hinge bản lề dẹt xoay hai phía Double-acting spring hinge bản lề có lò xo xoay hai phía Double ball catch chốt hai khớp Double roller catch chốt lăn kép Dowel (dowel pin) chốt định vị Drive nail đinh đóng Duplex head nail (duplex nail) đinh đầu ghép đôi Easyclean hinge bản lề dễ lau chùi Elbow catch then khuỷu Electromechanical door lock khóa cửa vận hành điện cơ Escutcheon (escutcheon plate) miếng che lỗ khóa Covered escutcheon tấm che lỗ khóa Escutcheon thread ren (lắp) miếng che lỗ khóa Espangnolette bolt chốt then cửa sổ Expanding anchor neo giãn nở Expansion bolt bulông chẻ Explosive fastenings rivê nổ Eye bolt bulông (có) vòng- 126 - Falling butt hinge bản lề dẹt chốt rời Fasteners móc cài, then cài Non-slip fasteners móc cài không tụt Femall thread ren trong Fencing staple đinh móc (đóng) hàng rào Fishplate tấm ốp Fixed pin butt hinge bản lề dẹt chốt cố định Fixings đồ ngũ kim liên kết để chịu lực Fixings (masonry) sự cố định, sự gia cố Flat head nail (flathead) đinh mũ phẳng Flat head wood screw vít gỗ đầu bằng Flex sheet nail đinh găm mỏng Flitched plate tấm kẹp Floor spring hinge bản lề lò xo dùng cho sàn Flush bolt bulông đầu chìm Flush ring catch chốt vòng chìm Fore-end plate bản mút Friction-type connection sự nối bằng ma sát Furniture (door and window) phụ tùng cửa Door furniture phụ tùng cửa đi Gate latch then cài cổng Safety gate latch then cài cổng an toàn Grab handle móc nắm Grab rail móc vịn Grip lenght (of a bolt) khoảng ôm (của bulông) Gudgeon chốt trục, ngõng trục Gusset plate (gussets) bản mã, bản nút Handle tay nắm Door handle tay nắm cửa đi Grab handle móc nắm Latch handle tay nắm có then cài Handrail bolt vít bắt tay vịn Hardboard nail đinh đóng cactông Hardward (builders'hardware) đồ ngũ kim (dùng trong xây dựng) Rough hardware đồ ngũ kim (gia công) thô Window hardware phụ tùng ngũ kim cửa sổ Hasp and staple yếm khóa và móc cài Hexagon head bolt bulông đầu sáu cạnh High strength bolt bulông cường độ cao Hinge bản lề Back flap hinge bản lề không cữ chặn Ball bearing butt hinge bản lề dẹt có khớp Butterfly hinge bản lề hình cánh bướm Butt hinge bản lề dẹt (cỡ nhỏ) Casement hinge bản lề khung cửa sổ Counter-flap hinge bản lề có cữ chặn Double-acting hinge bản lề xoay hai phía Double-acting butt hinge bản lề dẹt xoay hai phía Double-acting swing hinge bản lề xuay hai chiều Easy clean hinge bản lề dễ lau chùi- 127 - Falling butt hinge bản lề dẹt chốt rời Fixed pin butt hinge bản lề dẹt trục cố định Floor spring hinge bản lề lò xo dùng cho sàn Flush hinge bản lề chìm Lift-off hinge bản lề nhấc ra được Loose pin butt hinge bản lề dẹt trục nới Parliament hinge bản lề [cửa lớn, cửa hội trường] Piano hinge bản lề ngang Pivot hinge bản lề có khớp xoay Projecting butt hinge bản lề đầu nhô ra Rising butt hinge bản lề có đầu nâng lên được Screen door hinge bản lề cửa chắn Single-acting spring hinge bản lề lò xo xoay một phía Spring hinge bản lề lò xo, bản lề gip Storm-proof hinge bản lề dễ xoay Strop hinge bản lề hình cánh bướm Strap and gudgeon hinge bản lề cánh bướm có chốt trục Tee hinge bản lề chữ T Hook cái móc Cabin hook cái móc (cửa) buồng Cleat hook móc (đỡ), móc neo Hook and eye móc và vòng Hook bolt bulông đầu có móc Hoopiron (strap) vòng đai, vòng kẹp Hose clamp cái kẹp ống mềm Hotel lock (ổ) khóa khách sạn Indicating bolt (indicator bolt) vít chỉ báo Ironmongery đồ sắt, kỹ thuật làm đồ sắt J bolt bulông hình móc câu Joint filler chốt gắn mối nối Joint sealer vật liệu bịt kín mối nối Key (chìa) khóa, then Construction key khóa xây dựng Master key (chìa) khóa chính Master keying then chính Key cylinder trụ then Knuckle bản lề, khớp, khuỷu Lacing wire dây buộc Latch then cửa, chốt cửa Night latch chốt có khóa Norfolk latch chốt cửa kiểu Norfolk Panic latch then ép Safety gate latch then cổng an toàn Window latch chốt cửa sổ Latch bar chốt Latch bolt chốt cài Dead locking latch bolt chốt cài khóa được Latch handle cán chốt Lath lưới thép (để trát vữa) Lattice head nail đinh đầu rỗng- 128 - Lead head nail đinh đầu bọc chì Lift-off hinge bản lề nhấc ra được Limpet washer võng đệm mềm Lock (ổ) khóa Automatic lock khóa tự động Cabinet lock khóa buồng Combination lock khóa chữ Cylinder lock ổ khóa hình trụ Dead-lock khóa chìm Electromechanical door lock khóa vận hành điện-cơ Hotel lock khóa khách sạn Mortice lock khóa chìm, khóa ổ Narrow case lock khóa ổ hẹp Padlock cái khóa móc Rebated mortice lock khóa ổ lắp trong lỗ mộng Rim lock khóa vành Time lock khóa hẹn giờ Locking bar then khóa Lock nut đai ốc hãm Lockset sự lắp đặt khóa; bộ khóa Loose-pin butt hinge bản lề dẹt chốt nới Machine screw vít máy, vít dùng trong các máy Magnetic catch chốt từ Male thread ren ngoài Masonry anchor neo thợ xây Masonry nail đinh thợ xây Master key (chìa) khóa chính Master keying then chính Monkey tail bolt bulông vòng treo Mortice lock khóa chìm, khóa ổ Rebated lock ổ khóa lắp trong lỗ mộng Nail đinh Annular framing nail đinh đóng vành quanh cột Bullet head nail đinh hình đầu đạn Cement-coated nail đinh găm vào ximăng Clout (nail) đinh mũ dẹt Countersunk head nail đinh đầu chìm Drive nail đinh đóng (búa) Duplex (head) nail đinh đầu ghép đôi, đinh đầu kép Flat head nail đinh đầu bằng Flex sheet nail đinh găm mỏng Hardboard nail đinh đóng gỗ cứng Lattice head nail đinh đầu rỗng Lead-head nail đinh đầu bọc chì (để lợp mái tôn) Masonry nail đinh thợ xây Particle boad nail đinh đóng tấm ván sợi Plasterboad nail đinh đóng tấm vữa thạch cao Roofing nail đinh lợp mái Shear point nail đinh có khía để cắt Spring-head nail đinh đầu nẩy- 129 - Threaded nail đinh có ren Underlay nail đinh đóng lớp lót Wallboard nail đinh đóng tấm ốp tường Nail head đầu đinh Nail line vạch đóng đinh Nailplate connector (nailplate) bản mã đóng đinh Nail point điểm đóng đinh Nail punch mũi núng (để) đóng đinh Nail shank thân đinh Narrow case lock ổ khóa hẹp Night latch chốt có khóa Non-slip fasteners móc cài không tụt Norfolk latch chốt cửa kiểu Norfolk (có tay nắm) Nut đai ốc Castle nut đai ốc hoa Dome nut đai ốc mũ Lock nut đai ốc hãm Self-looking nut đai ốc tự siết Slotted nut đai ốc có rãnh xẻ Square nut đai ốc vuông Wing nut (đai ốc) tai hồng Oval head wood screw vít gỗ đầu bầu dục Pad bolt (padlock bolt) bulông khóa móc Padlock khóa móc Panhead screw vít có mũ chóp cụt Panic bolt bulông ép (khi mở cửa) Panic latch then ép (khi mở cửa) Parliament hinge bản lề [cửa lớn, cửa hội trường] Particleboard nail đinh đóng tấm ván sợi Particleboard screw vít bắt tấm ván sợi Peg đinh gỗ, chốt gỗ Philips head screw vít đầu khía chữ thập Piano hinge bản lề ngang Pin chốt, trục nhỏ Fixed pin butt hinge bản lề dẹt có trục cố định Loose pin butt hinge bản lề dẹt có trục nối Pintle trục xoay Pipe clamp vòng kẹp ống Pitch bước ren Pivot hinge khớp nối kiểu bản lề Plasterboard nail đinh đóng tấm vữa thạch cao Plasterboard screw anchor neo bằng vít trong tấm vữa thạch cao Plate tấm, bản Anchor plate tấm neo Fish plate tấm ốp Flitched plate tấm kẹp Fore-end plate bản mút Gusset plate bản mã Striker plate (striking plate) tấm va đập- 130 - T plate tấm ốp hình chữ T Plug (plastic plug) nút nhựa Podger bản nối ngắn Pop rivet đinh tán nổ Power tools dao tiện thô Precision bolts bulông tinh, bulông có độ chính xác cao Projecting butt hinge bản lề đầu nhô Rag bolt bulông ngạnh Rebated lock ổ khóa trong lỗ mộng Retractable steel pocket rule thước thép cuộn rút được Rim lock khóa vành Ring bolt bulông vòng Rising butt hinge bản lề có đầu nâng lên được Rivet đinh tán Pop rivet đinh tán nổ Roller catch chốt lăn Double roller catch chốt lăn kép Roffing nail đinh lợp mái Roofing screw vít lợp mái Rose vành sứ hoa hồng; cửa sổ mắt cáo Rough hardware đồ kim khí (gia công) thô Rough head screw vít đầu thô Safety gate latch then cổng an toàn Sandpaper giấy ráp Screen door hinge bản lề cửa chắn Screw vít Cheese head screw vít mũ hình trụ Coach screw vít đầu vuông Countersunk head screw vít đầu chìm Flat head wood screw vít gỗ đầu bằng Machine screw vít máy Oval head wood screw vít gỗ đầu ôvan Panhead screw vít có mũ chóp cụt, vít đầu dẹt Particleboad screw vít bắt tấm ván sợi ép Philips head screw vít đầu có rãnh chữ thập Roofing screw vít lợp mái Round head screw vít đầu tròn Self-tapping screw vít tự cắt ren Sheet metal screws vít kim loại tấm Socket head cap screw vít có lỗ đặt chìa vặn Thumbscrew vít có tai hồng Wood screw vít gỗ Screw anchor neo bằng vít Screw shackle vòng kẹp có vít Screw thread ren vít Section thép hình Self-locking nut đai ốc tự xiết Self-tapping screw vít tự cắt ren Shank thân- 131 - Nail shank thân đinh Shear plate connector đầu nối tấm có cạnh cắt Shear point nail đinh có khía để cắt Sheet metal screws vít kim loại tấm Shim cái nêm Shop bolt bulông nhà máy Single-acting spring hinge bản lề lò xo xoay một phía Site bolt bulông (tại) công trường Sleevebolt bulông măngxông Slotted angle góc cắt rãnh Slotted head đầu (bulông, vít) xẻ rãnh Slotted nut đai ốc có rãnh xẻ Socket head cap screw vít có lỗ đặt chìa vặn Spike đinh mấu Decking spike đinh mấu Dog spike cữ chặn Spindle trục đứng; trụ đỡ Split ring connector đầu nối vòng hở Split washer vòng đệm mỏng Sprig đinh ghim, chốt nhỏ Spring-head nail đinh đầu nẩy Spring hinge bản lề có lò xo Double-acting spring hinge bản lề có lò xo xoay hai phía Single-acting spring hinge bản lề có lò xo xoay một phía Spring toogle chốt néo có lò xo Square head bolt bulông đầu vuông Square nut vòng đệm vuông Staple đinh móc Fencing staple đinh móc (đóng) hàng rào Staple gun súng bắn đinh móc Stirrup vòng kẹp, quai chữ U Storm-proof hinge bản lề chịu được gió bão Strap tấm nối Strap and gutgeon hinge bản lề cánh bướm có chốt trục Strap hinge bản lề cánh bướm Striker plate (striking plate) tấm va đập T-plate tấm hình chữ T Tack đinh rệp, đinh mũ Tap tarô Tee hinge (T-hinge) bản lề chữ T, bản lề ba chạc Template dưỡng, khuôn Thread ren Female thread ren trong Male thread ren ngoài Screw thread ren vít Threaded nail đinh có ren Three -way connector đầu nối ba nhánh Thumbscrew vít có tai hồng Timber connector bản nối gỗ Nail plate (connector) bản nối đóng đinh- 132 - Shear plate connector bản nối có cạnh cắt Split ring connector đầu nối vòng hở Tooth(ed) plate connector bản nối có cắt răng Time lock khóa có hẹn giờ Toggle chốt néo Gravity toggle chốt néo trọng lực Spring toggle chốt néo có lò xo Tooth(ed) plate connector bản nối có cắt răng Tooth(ed) washer vòng đệm có răng khía Tower bolt bulông côn Tumbler tang quay Turnbuckle tăngđơ Two-way connector bản nối hai phía U bolt bulông chữ U Underlay nail đinh đóng lớp lót Wallboard nail đinh đóng tấm ốp tường Washer vòng đệm Limpet washer vòng đệm mềm Split washer vòng đệm mỏng Tooth(ed) washer vòng đệm có văng khía Wedge bolt bulông định vị Window hardware đồ ngũ kim dùng cho cửa sổ Window latch chốt cửa sổ Wing nut đai ốc tai hồng Wire dây Lacing wire dây buộc Wood screw vít gỗ Oval head wood screw vít gỗ đầu ôvan Round head screw vít đầu tròn Section 15 Phần 15 Paints and painting sơn và công tác sơn Abrasive blast cleaning sự phun cát để làm sạch Accelerated weathering sự phong hóa tốc độ tăng Accelerator chất [xúc tác, tăng tốc] Acrylic paint sơn acrilic Acrylic resin nhựa acrilic Activator chất kích hoạt Adhesion (paint) sự bám dính Aeration sự làm thông thoáng khí Aerosol paint sơn sol khí Ageing (paint) lão hóa (sơn) Avidraying (paint) sự hong (gió) Ariless spraying sự phun không có không khí Alkyd paint sơn alkit Alkyd resin nhựa alkit- 133 - Aluminium paint sơn nhôm Anti-condensation sơn chống ngưng tụ Anti-corrosive paint (anti-corrosive coating) sơn chống gỉ Anti-fouling paint sơn chống bẩn Antique finish sự hoàn thiện bề mặt theo kiểu cổ Anti-setting agent tác nhân chống đông cứng Baked finish (baking) sự hoàn thiện lớp nền lót Barrier coat lớp sơn chặn Binder chất dính kết Bituminous paint sơn bitum Bleeding-through (bleeding) hiện tượng chảy nhựa Blistering chỗ rộp (sơn) Blooming sự bạc màu Blowing sự thổi (khí) Blushing màng mờ (lớp phủ vecni) Body (of paint) chất sơn Light-bodiel paint sơn lỏng Boxing bao bì Bridging sự sơ màng sơn (trên bề mặt) Bronzing sự tạo màu xám đồng Brushability khả năng quét bằng chổi lông Brush marks vết chổi lông Bubbling (paint) sự tạo bọt khí Build (of paint) cấu trúc (của sơn) Hight build coating lớp sơn có cấu trúc cao Burning off bong chảy do nóng Burnishing sự đánh bóng Caking sự vón cục Catalyst chất xúc tác Caulking sự xảm, sự bịt kín Cauking compound hợp chất để xảm Cauking gun súng phun chất xảm Cement-base paint (cement paint) sơn ximăng, sơn quét lên ximăng Chalking sự [bôi, viết] bằng phấn Checking sự kiểm tra; sự rạn nứt Chipping sự đẽo gọt, sự bạt rìa xờm Chlorinated rubber resin nhựa cao su xử lý bằng clo Cleaning (metal surfaces) làm sạch (bề mặt kim loại) Abrasive blast cleaning phun cát để làm sạch Flame cleaning sự làm sạch bằng ngọn lửa Power tool cleaning sự làm sạch bằng cơ học Clear finish sự làm sạch bề mặt Clouding chất lỏng vẩn đục Coal tar hắc ín Coal tar epoxy paint sơn epoxy hắc ín Coat (of paint) lớp sơn Barrier coat lớp phủ chặn Finishing coat lớp hoàn thiện, lớp phủ ngoài Flaze (coat) lớp làm bóng- 134 - Ground coat lớp sơn lót Mist coat lớp phủ mờ Priming coat lớp sơn đầu Sealing coat lớp sơn phủ kín Tie-coat lớp hàn nối Undercoat lớp sơn lót Coating material (coating) lớp vật liệu lót Anti-corrosive paint lớp sơn chống gỉ Curtain coating lớp ngăn cách (chống thấm) Flow coating lớp sơn chảy High build coating lớp lót sơn có cấu trúc cao Coating system hệ thống vật liệu sơn phủ (theo quy định) Cobwebbing lớp phủ bị rạn mặt Cold curing bảo dưỡng mát (mầu), sự hong Colorant thuốc nhuộm màu Colour change (of paint) sự đổi màu (sơn) Colourfast bền màu Colour uniformity tính không đổi màu Compatibility tính kết hợp được Consistency (of paint) độ (đặc, quánh) của sơn Contract ratio hệ số tương phản (của màu) Conventional spraying sự phun bình thường Coverage sự quét; vùng tác dụng Cracking (of paint) sự rạn nứt (mặt sơn) Mud cracking sự rạn do cặn Crazing sự rạn nứt nhỏ Creosote stain chất màu creozot Crocodiling sự sần sùi bề mặt Crosslinking sự tạo thành liên kết ngang Crosslinking agent tác nhân tạo liên kết ngang Curing (paint) sự hong khô (sơn) Cold curing sự bảo dưỡng mát Curtain coating lớp ngăn cách (chống thấm) Cutting-in sự sơn lấn Diluent chất pha loãng Dipping sự nhúng Discolouration sự làm phai màu Distemper màu keo Drag dụng cụ nạo vét Drier máy sấy; chất làm khô Drop sheet tấm phủ đồ đạc khi sơn Dry film thickness độ dày màng khô Drying (of paint) sự sấy khô (của sơn) Drying oil dầu làm khô Drying time (of paint) thời gian khô (của sơn) Dry to handle làm khô thủ công Dry to recoat làm khô bằng sơn lại Dry to sand làm khô bằng (thổi) cát Durability độ bền lâu (của sơn)- 135 - Dust dry khô không bám bụi Dye thuốc nhuộm Elastomer vật liệu đàn hồi Electrostatic spraying sự phun tĩnh điện Emulsion nhũ tương Enamel paint (enamel) men Epoxy paint sơn epoxy Coal tar epoxy paint sơn epoxy hắc ín Epoxy resin nhựa epoxy Erosion (of paint) sự ăn mòn sơn Etch primer lớp sơn nền ăn mòn Extender (paint) chất độn Fading (of paint) sự bạc màu Fat edge (fatty edge) cạnh thô Fattening (paint) làm cho đậm đặc Feathering sự ghép bằng gờ tăng cứng Feather sanding sự rải cát tăng cứng Filiform corrosion sự ăn mòn lỗ chỗ Filler chất trám, chất độn Film (paint film) màng sơn Dry film thickness độ dày màng khô Finish (paintwork) sơn hoàn thiện Antique finish sự sơn bề mặt theo kiểu cổ Baked finich sự hoàn thiện lớp nền lót Clear finish sự làm sạch bề mặt Fire-retarding finish sự hoàn thiện bề mặt hãm cháy Flat (finish) sự hoàn thiện phẳng Full gloss (finish) sự hoàn thiện mặt bóng láng Hammer finish sự gia công bề mặt bằng (băm) búa Low gloss (finish) sự đánh bóng mờ Polychromatic finish sự trang trí bề mặt nhiều màu Polyurethane finish tráng bề mặt bằng poliurêtan Semi-gloss (finish) sự hoàn thiện mặt nhẵn vừa Finishing coat (paint) lớp hoàn thiện, lớp phủ ngoài Fire-retardant paint sơn hãm cháy Fire-retarding finish sự hoàn thiện bề mặt hãm cháy Fitch chổi quét sơn bằng lông chồn Flaking sự kết thành vảy Flame cleaning sự làm sạch bằng ngọn lửa Flat (finish) sự hoàn thiện phẳng Flatting down dát phẳng Floating (paint) sơn nổi Flow (of paint) sự chảy của sơn Flow coating lớp sơn chảy Fly-off bề mặt sơn bị lỏi (sơn bằng rulô) Flesco tranh nề, tranh tường Full gloss (finish) sự hoàn thiện bề mặt bóng láng Fungicidal paint sơn trừ nấm mốc Gelling sự keo hóa, sự đóng đông Glaze (glaze coat) lớp men- 136 - Gloss nước bóng, ánh bóng Gloss (finish) sự đánh bóng bề mặt Gloss level độ bóng Gloss units vật thể bóng Graining (wood graining) sơn xóa (trên mặt gỗ) Grinning-through sơn đè (lên lớp sơn màu khác) Ground coat lớp sơn lót Hair cracks vết nứt dăm Hammer finish (hammertone finish) sự gia công bề mặt bằng (băm) búa Hard-dry time thời gian khô cứng Hardener chất làm đông cứng Hardeness (of paint film) độ cứng màng sơn Head-resisting paint sơn chịu nhiệt Hiding power khả năng [che khuất, xóa] High build paint sơn lót có cấu trúc cao Hungry surface bề mặt ít keo, bề mặt đói keo Incorporation (of paint) sự đưa vào sử dụng Inhibitor chất ức chế Intumescent paint sơn rộp Joint tape băng nối Kalsomine cansomin, nước vôi pha keo (quét bề mặt) Key (of paint) sự dính kết cơ học (của sơn) Knoting compound chất sơn mắt gỗ Lacquer sơn (đã pha chế) Ladder (paint) miết mặt (sơn) Lap (paint) vật phủ lên; sự mài rà Latex nhựa mủ (cây), latec Latex paint sơn latex Laying off miết mặt Lead paint (lead-based paint) sơn có chì Levelling (paint) sự [xan, gạt] phẳng Life (of paint) tuổi thọ của sơn Lifting (of paint) sự bong sơn Light-bodied paint sơn lỏng Light sanding sự phun cát nhẹ Linseed oil dầu hạt lanh Low gloss (finish) sự đánh bóng mờ Low-lead paint sơn ít chì Marbling sự làm nổi vân (như đá) Marine paint (marine varnish) sơn hàng hải Masking che chắn (phần không sơn) Masking tape băng che chắn Mastic mattit Medium (paint medium) sơn hạng trung Metallic paint sơn kim loại Metameric paint sơn đổi màu (theo ánh sáng) Micaceous iron oxide paint sơn sắt oxit chứa mica Mineral turpentine nhựa thông vô cơ Miscibility tính pha tạp- 137 - Mist coat lớp phủ mờ Mould (mound growth) sự phát triển nấm mốc Mudcraking sự rạn do cặn Mural bích họa Nap lớp phủ Natural turpentine nhựa thông tự nhiên Nitrocellulose nitroxenluloza Non-volatile matter (paint) sơn không bay hơi Oil paint sơn dầu Oil stain dầu đánh màu gỗ Oleo-resin sơn nhựa dầu, nhựa macgarin Opacity sự mờ đục Orange peel rộp vỏ cam Overspray sự bơm phun lỏi Paint sơn Acrylic paint sơn acrilic Aerosol paint sơn sol khí Alkyd paint sơn alkit Aluminium paint sơn nhôm Anti-condensation paint sơn chống ngưng tụ Anti-corrosive paint sơn chống gỉ Anti-fouling paint sơn dưới nước, sơn hàng hải Bituminous paint sơn bitum Cement-based paint sơn quét lên ximăng Coal tar epoxy paint sơn epoxy hắc ín Enamel paint (sơn) men Epoxy paint sơn epoxy Fire-retardant paint sơn hãm cháy Fungicidal paint sơn trừ nấm mốc Heat-resisting paint sơn chịu nhiệt High build paint sơn lót có cấu trúc cao, sơn màng dày Intumescent paint sơn khó rộp, sơn hãm cháy Latex paint sơn latec Lead paint (lead-based paint) sơn chì Light-bodied paint sơn lỏng Low-lead paint sơn ít chì Marine paint sơn hàng hải Metalic paint sơn kim loại Micaceous iron oxyde paint sơn sắt oxit chứa mica Oil paint sơn dầu Paving paint sơn mặt đường Polyester paint sơn polieste Ready-mixed paint sơn trộn sẵn Roofing paint sơn quét mái nhà Solvent-borne paint (solvent paint) sơn để pha Texture paint sơn tạo vân Vinyl paint sơn vinil Water-borne paint (water paint) sơn nước, sơn lỏng Paint brush chổi quét sơn, bút sơn- 138 - Paint defect khuyết tật (của sơn) Painter's putty bột trám của thợ sơn Paint remover thuốc tẩy sơn Paint system hệ thống vật liệu sơn phủ Paving paint sơn mặt đường, sơn chịu mài mòn Peeling (of paint) lớp vỏ sơn Phosphating sự tạo lân quang Pickling sự tẩy gỉ (bằng axit) Pigment chất màu Pinholing rỗ mặt (sơn) Pitting sự ăn mòn lỗ chỗ Plasticizer (paint) chất làm dẻo Polychtomatic finish sự trang trí bề mặt nhiều màu Polyester paint sơn polieste Polyester resin (polyesters) nhựa polieste Polyurêthane finish tráng bề mặt bằng poliurêtan Polyurêthan resin nhựa poliurêtan Popping sự sùi bọt Pot-life (of paint) thời gian sau khi trộn (sơn) Power tool cleaning sự làm sạch bằng cơ học Pressure pot bình phụt Pretreatment (of metal) xử lý trước bề mặt kim loại Primer lớp sơn nền Etch primer lớp sơn nền ăn mòn Shop primer lớp sơn nền tại xưởng Zinc-rich primer lớp sơn nền nhiều kẽm Primer-sealer sơn nền bịt lỗ hổng Priming coat lớp sơn lót Spot priming sự (sơn) lót cục bộ Putty bột đánh bóng, mattit Painter's putty bột đánh bóng của thợ sơn Ready-mixed paint sơn trộn sẵn Recoating interval khoảng thời gian sơn lại, kỳ hạn sơn lại Resin nhựa Acrylic resin nhựa acrilic Alkyd resin nhựa alkit Epoxy resin nhựa epoxy Oleo-resins nhựa macgarin Polyester resin nhựa polieste Polyurethane resin nhựa poliurêtan Silicone resin nhựa silicôn Vinyl resin nhựa vinil Retarder (paint) chất làm chậm bay hơi Roller (paint roller) con lăn (dụng cụ sơn) Roofing paint sơn mái nhà Ropiness tính đặc quánh Rosin nhựa thông, côlôphan Run (paint run) vệt chảy Sagging sự võng xuống- 139 - Sanding (of paintwork) sự phun cát, sự rải cát Feather sanding sự rải cát tăng cứng Light sanding sự phun cát nhẹ Saponification sự xà phòng hóa Sealant vật liệu trám kín Sealer sơn bịt lỗ hổng Primer sealer lớp sơn nền bịt lỗ hổng Sealing sự bịt kín Sealing coat lớp sơn bịt kín Semi-gloss (finish) sự hoàn thiện mặt nhẵn vừa Settling (of paint) sự lắng (của sơn) Shave hook lưỡi cào, lưỡi nạo Sheariness sự cắt xén Sheen mắt vải Shelf-live (paint) thời hạn sử dụng Shellac nhựa cánh kiến Shop primer lớp sơn nền tại xưởng Silicone resin nhựa silicôn Size keo dán Skinning lớp phủ, sự phủ Solvent dung môi Solvent-borne paint sơn để pha Spatter sự vẩy sơn Specular gloss lớp bóng phản quang Spot priming sự (sơn) lót cục bộ Spraying (spray painting) sự sơn phun Airless spraying sự phun không có không khí Conventional spraying sự phun bình thường Electrostatic spraying sự phun tĩnh điện Overspray sự phun sơn lỏi Spreading rate (of paint) độ phun trải (của sơn) Stain chất màu Creosote stain chất màu creozot Oil stain dầu đánh màu gỗ Stain and varnish chất màu và vecni Stippling (stippling finish) chấm sơn (hoàn thiện) Stopping (stopping up) sự trám, sự bịt Substrate bề mặt chuẩn bị sơn Sugar soap sà phòng của thợ sơn Sulphide staining sự biến thể của sunfua Surfactant chất có hoạt tính bề mặt Tack free đính vào Teardrops hình giọt nước Terebine dầu thông Texture cấu trúc; vân Texture paint (textured paint) sơn tạo vân Thinner (paint thinner) chất pha loãng sơn Thixotropy chất xúc biến Tie coat lớp hàn nối Tint base gốc màu; màu nền- 140 - Tinter chất nhuộm màu Titanium dioxide titan dioxit Touch-dry sờ (thấy) khô Touch up (touching up) sự sơn sửa Turpentine nhựa thông Mineral turpentine nhựa thông vô cơ Natural turpentine nhựa thông tự nhiện Two-pack paint sơn (đóng) hai bao bì Undercoat (paint) lớp sơn lót Varnish vecni Stain and varnish chất màu và vecni Vinylpaint sơn vinil Vinyl resin nhựa vinil Volatile matter sơn bay hơi Non-volatile matter sơn không bay hơi Volume solids (VS) vật thể có hình khối Washability tính lau rửa được Water-borne paint sơn nước, sơn lỏng Water repellant thuốc xua nước Water spotting vệt nước, đốm nước Weathering sự phong hóa Accelerated weathering phong hóa nhanh Whip blasting sự phun thổi bằng cách quạt White wash sự quét trắng làm sạch Whiting sự quét (sơn, vôi) trắng Wrinkling (of paint) sự làm nhăn (mặt sơn) Yellowing (of paint) sự hóa vàng (mặt sơn) Zinc-rich primer lớp sơn nền nhiều kẽm Zinc white bột kẽm trắng, kẽm oxit Section 16 Phần 16 Fire protection in buildings Phòng cháy cho công trình xây dựng Alarm signal tín hiệu báo động Fire alarm sigual tín hiệu báo động (có) cháy Alarm zone khu vực (có) báo động Alarm zone facility (AZF) thiết bị ở khu vực (có) báo động Alternative escape route lối thoát nạn phòng hờ Arson sự cố ý gây cháy; sự đốt phá Automatic fire shutter cửa sập phòng cháy tự động Automatic smoke and heat (release) vent lỗ thoát khói và nhiệt tự động Automatic sprinklers đầu phun nước tự động Booster connection sự nối phương tiện hỗ trợ Burn thiêu, đốt cháy Burning behavior quá trình cháy- 141 - Burnout sự cháy hết Calorific potential (per unit mass) thế nhiệt (trên đơn vị thể khối) Cacbon dioxide fire-extinguisher bình chữa cháy cacbon dioxit Central fire alarm station trạm báo động cháy trung tâm Char đốt thành than Combustibility test thử nghiệm khả năng cháy Combustible dust bụi cháy được Combustible liquid chất lỏng cháy được Combustible material vật liệu cháy được Combustion sự (đốt) cháy Combustion products sản phẩm cháy Compartmentation sự ngăn thành (khoang, gian) Control and indicating equipment (CIE) thiết bị kiểm tra và chỉ báo Control equipment thiết bị kiểm tra Cut-off sprinkler đầu phun nước dập lửa Dead-end đường cụt Deflector (deflector plate) tấm hướng dòng Delevery layflat fire hose ống mềm cung cấp nước chữa cháy đặt nằm Deluge system hệ thống làm ngập nước lớn Design fire theo tính toán thiết kế Detector [bộ, thiết bị] phát hiện Fire detector thiết bị phát hiện cháy Flame detector thiết bị phát hiện ngọn lửa Gas detector thiết bị phát hiện gaz Heat detector thiết bị phát hiện nhiệt Infra-red radiation detector thiết bị phát hiện bức xạ hồng ngoại Ionization smoke detector thiết bị phát hiện khói ion hóa Line detector thiết bị dò tuyến Multipoint detector thiết bị phát hiện nhiều điểm Optical smoke detector thiết bị phát hiện khói kiểu quang học Radiation detector thiết bị phát hiện bức xạ Self -contained detector thiết bị phát hiện tự khởi động Single-point detector thiết bị phát hiện từng điểm Smoke detector thiết bị phát hiện khói Discharge rate (evacuation) tốc độ xả Draught stop (draf stop) cửa chặn luồng gió Drencher head đầu tẩm nước Drencher system hệ thống tẩm nước Drypipe sprinkler system hệ thống thiết bị phun ống khô Dry riser cột phun khô Dry sprinkler (dry-pipe sprinkler) thiết bị phun khô Early fire hazard test thử nghiệm nguy cơ cháy sớm Ease of ignition sự dễ [bốc cháy, bắt lửa] Emergency control panel (ECP) bảng kiểm tra khẩn cấp Master emergency control panel bảng kiểm tra khẩn cấp chính Emergency exit lối ra khẩn cấp- 142 - Emergency warning and Intercommunication system (EWIS) hệ thống báo hiệu và liên tục khẩn cấp Emergency warning system (EWS) hệ thống báo hiệu khẩn cấp Escape hatch cửa sập lối thoát Escape route lối thoát nạn Alternative escape route lối thoát nạn phòng hờ External escape route lối thoát ra ngoài Fire-isolated escape route lối thoát được chắn lửa Pressurized escape route lối thoát đã tăng áp Protected escape route lối thoát được bảo vệ Evacuation sự sơ tán; sự thoát Evacuation procedure phương pháp sơ tán Evacuation signal tín hiệu sơ tán Evacuation tine thời gian sơ tán Exit lối ra, lối thoát Emergency exit lối ra khẩn cấp Required exit lối ra quy định Exit way lối ra Experimental fire thực nghiệm về cháy Explosion sự nổ Explosion protected system hệ thống bảo vệ nổ Explosive chất nổ Explosive gas atmosphere môi trường khí nổ Exposure hazard nguy hiểm về quang xạ Exterior protected construction kết cấu bảo vệ bên ngoài External escape route lối thoát ra ngoài Extinguishant chất dập lửa Extinguishing powder bột dập lửa Extra high hazard occupancy tình trạng rất nguy hiểm False alarm báo động giả Fire cháy, đám cháy Design fire cháy theo tính toán thiết kế Experimental fire thực nghiệm về cháy Fully developed fire cháy lộ rõ, cháy lan hết Smouldering fire cháy âm ỉ Fire alarm báo động cháy Fire alarm equipment (fire alarm device) thiết bị báo động cháy Fire alarm signal tín hiệu báo động cháy Fire alarm system hệ thống báo động cháy Fire detection and alarm system hệ thống phát hiện và báo động cháy Fire authority chuyên gia về (phòng chống) cháy; cứ liệu về cháy Fire barrier hàng rào ngăn cháy Fire blanket lớp phủ phòng cháy Fire break tường ngăn cháy Firecell buồng ngăn cháy- 143 - Firecell rating đặc tính thiết kế buồng ngăn cháy Fire compartment gian chịu được cháy Fire control room phòng kiểm tra cháy Fire control station trạm kiểm tra cháy Central fire alarm station trạm báo (động) cháy trung tâm Fire curtain màn ngăn cháy Fire damper van chống cháy Fire detection system hệ thống phát hiện cháy Fire detection alarm system hệ thống phát hiện và báo động cháy Fire detector máy phát hiện cháy Fire door cửa ngăn cháy Heat-actuated fire door cửa ngăn cháy khi có tác động nhiệt Self - closing fire door cửa ngăn cháy tự đóng Fire - escape [lối, sự] thoát cháy Fire - escape stair thang thoát cháy Fire exit lối ra thoát cháy Fire extinguisher bình chữa cháy Cacbon dioxide fire - extinguisher bình chữa cháy cacbon dioxit Foam fire - extinguisher bình chữa cháy bằng bọt Gas container fire -extinguisher bình chữa cháy chứa gaz Halon fire - extinguisher bình chữa cháy dùng hidrocacbon đã halogen hóa Mobile fire - extinguisher bình chữa cháy di động Portable fire - extinguisher bình chữa cháy xách tay Powder fire - extinguisher bình chữa cháy bằng bột Reversible fire - extinguisher bình chữa cháy đảo chiều được Soda acid fire - extinguisher bình chữa cháy dùng natri cacbonat Stored pressure fire - extinguisher natri cacbonat bình chữa cháy trữ áp Water fire extinguisher cái dập lửa bằng nước Fire extinguishing equipment thiết bị chữa cháy Fire hazazd nguy cơ cháy Early-fire hazard test thử nghiệm nguy cơ cháy sớm Fire hose ống mềm chữa cháy Delivery layflat fire hose ống mềm cung cấp nước chữa cháy đặt nằm Fire hose reel (assembly) guồng ống mềm chữa cháy Swing-type fire hose reel guồng ống mềm chữa cháy kiểu đu đưa Fire hydrant (FH) vòi nước chữa cháy Pillar hydrant trụ nước chữa cháy Screw-down hydrant vòi nước chữa cháy có trục vít Fire hydrant cover (fire hydrant box) bao của vòi nước chữa cháy Fire hydrant riser trụ nước chữa cháy Fire hydrant standpipe cột lấy nước chữa cháy Fire hydrant valve van vòi nước chữa cháy Fire indicator panel (FIP) bảng chỉ báo cháy Fire integrity nguyên trạng khi tại cháy Fire isolated ngăn cháy, chắn lửa Fire isolated escape route lối thoát được chắn lửa Fire isolated passageway hành lang ngăn cháy- 144 - Fire isolated ramp dốc thoải ngăn cháy Fire isolated stairway cầu thang ngăn cháy Fire isolation sự ngăn cháy, sự cách ly, (đám) cháy Fire lift thang máy chữa cháy Fire limit state trạng thái giới hạn cháy Fire line tuyến hỏa hoạn Fire load sức cháy Fire load density mật độ cháy Fire main mạng lưới đường ống nước chữa cháy Fire model kiểu cháy Fire plug cover nắp vòi ống chữa cháy Fire point (firefighting) đội chữa cháy Fire prevention [sự] phòng cháy Fire protection sự phòng cháy Fire resistance sự chịu lửa Fire-resistance level (FRL) mức chịu lửa Fire-resistance period (FRP) thời hạn chịu lửa Fire-renstance rating (FRR) cấp chịu lửa Fire-resistance test thử nghiệm về chịu lửa, thử nghiệm cháy Fire resistant chịu lửa Fire resisting chịu lửa Fire resisting closure vách ngăn chịu lửa Fire resisting construction kết cấu chịu lửa Fire resisting glass kính chịu lửa Fire resisting wall (partition) [tường, vách] chịu lửa Fire retardant chất làm chậm cháy Fire retardant paint sơn làm chậm cháy Fire retarding finish sự gia công bề mặt để làm chậm cháy Fire risk sự rủi ro về cháy, hỏa hoạn Fire safety an toàn cháy Fire safety inspection sự kiểm tra an toàn cháy Fire safety system hệ thống an toàn cháy Fire separation khoảng cách an toàn cháy Fire service trạm chữa cháy Fire shutter cửa sập phòng cháy Automatic fire shutter cửa sập phòng cháy tự động Fire stop sự dừng cháy; bộ phận chặn cháy Fire tower tháp chữa cháy Fire valve van chữa cháy Fire wall tường ngăn cháy Firing sự đốt, sự phát hỏa First attack equipment (fire) thiết bị dập lửa đầu tiên Flame ngọn lửa Flame detector thiết bị phát hiện ngọn lửa Flame retardant chất làm chậm lan ngọn lửa Flammability tính dễ (bốc) cháy Flammability index (FI) chỉ số cháy- 145 - Flammability test thí nghiệm tính cháy Flammable dễ cháy (tt) Flammable gas or vapour khí hay hơi dễ cháy Flammable goods store kho hàng dễ cháy Flammable liquid chất lỏng dễ cháy Flammable material vật liệu dễ cháy Flashover sự bùng cháy Flashpoint điểm bốc cháy Flush sprinkler đầu phun xối (nước) Foam bọt Chemical foam bọt hóa chất High expansion foam bọt nở nhiều Low expansion foam bọt nở ít Mechanical foam bọt (tạo bằng) cơ học Medium expansion foam bọt nở vừa Foam concentrate tinh bọt Synthetic foam concentrate mật độ bọt tổng hợp Foam extinguishing system (foam system) hệ thống dập cháy bằng bọt Foam fire - extinguisher bình chữa cháy dùng bọt Foam maker [nhà máy, hãng] chế tạo bọt Foam solution dung dịch (tạo) bọt Fully developed fire cháy lan hết Fusible link vật nối dạng cầu chì Fusible plug phích cắm cầu chì Gas container fire - extinguisher bình chữa cháy chứa gaz Gas detector thiết bị phát hiện gaz Gas flooding system hệ thống làm tràn ngập gaz Halogenated hydrocacbon (halon) hidrocacbon đã halogen hóa Halon fire-extinguisher bình chữa cháy dùng hidrocacbon đã halogen hóa Hazard nguy cơ, nguy hiểm Early fire hazard test thử nghiệm nguy cơ cháy sớm Exposure hazard nguy hiểm về quang xạ Fire hazard nguy cơ cháy High hazard nguy hiểm nhiều Light hazard nguy hiểm ít Ordinauy lazard nguy hiểm vừa Mazardous anaesthetic location (sự định) vị trí có nguy cơ gây mê Mazardous area khu vực nguy hiểm Hazardous material vật liệu nguy hiểm (cháy, nổ) Heat-actuated fire door (or shutter) cửa ngăn cháy khi có tác động nhiệt Heat detector thiết bị phát hiện nhiệt Heat-released link vật nối bị đứt khi có nhiệt (dạng cầu chì) High expansion foam bọt nở nhiều High hazard nguy hiểm nhiều High velocity water spray system hệ thống phun nước tốc độ cao Hold open device dụng cụ cầm tay Ignitable mixture hỗn hợp dễ bắt lửa- 146 - Ignite cháy, đánh lửa Ignition source nguồn để bắt lửa Ignition temperature nhiệt độ bốc cháy Incandescence sự nung sáng, nóng sáng Indicating equipment thiết bị chỉ báo Control and indicating equipment thiết bị kiểm tra và chỉ báo Inert gas extinguishing system hệ thống chữa cháy bằng khí trơ Inerting system Infra-red radiation detector thiết bị phát hiện bức xạ hồng ngoại Insulation (fire resistance level) khả năng cách ly Integrity (fire resistance level) khả năng giữ nguyên trạng Intercommunication system hệ thống liên lạc hai chiều Emergency warning and intercommunication system (EWIS) hệ thống báo hiệu và liên lạc khẩn cấp hai chiều Intumescent paint sơn bị rộp Ionization smoke detector thiết bị phát hiện khói ion hóa Light hazard nguy hiểm ít Lightweight construction kết cấu nhe Line detector thiết bị dò tuyến Looped (sprinkler) system hệ thống thiết bị phun vòng Low expansion foam bọt nở ít Low-velocity water spray system hệ thống phun nước tốc độ thấp Main stop valve van chặn chính Manual call point điểm báo cháy điều khiển bằng tay Master alarm facility (MAF) thiết bị báo động chủ Means of escape (from fire) phương cách thoát cháy Mechanical foam bọt (tạo bằng) cơ học Mechanical smoke control kiểm tra khói bằng phương pháp cơ học Medium expansion foam bọt nở vừa Mimic panel (MP) bảng trực quan Mobile fire-extinguisher bình chữa cháy di động Multipoint detector máy phát hiện nhiều điểm Mushroom effect hiệu ứng hình nấm Natural smoke control kiểm tra khói tự nhiên Non combustible material vật liệu không cháy Occupant load factor hệ số bệnh cháy vượt tải Open sprinkler head đầu thiết bị phun để hở Optical smoke detector thiết bị phát hiện khói kiểu quang học Ordinary hazard nguy hiểm vừa Oxidizing agent (oxidizer) chất oxi hóa Party wall tường chung Penetration sự xâm nhập Period of structural adequacy (PSA) thời hạn kết cấu còn thích hợp Pillar hydrant trụ lấy nước chữa cháy Pilot examination sự khảo sát hướng dẫn Portable fire-extinguisher bình chữa cháy xách tay Powder extinguishing system hệ thống chữa cháy dùng bột Powder fixe-extinguisher bình chữa cháy dùng bột- 147 - Pressurization sự tăng áp Pressurized escape route lối thoát đã tăng áp Pressurized stairway cầu thang đã tăng áp Protected area khu vực bảo vệ Protected escape route lối thoát được bảo vệ Purging smoke control kiểm tra sự làm thoát khói Radiation detector thiết bị phát hiện bức xạ Infra-red radiation detector thiết bị phát hiện bức xạ hồng ngoại Ultraviolet radiation detector thiết bị phát hiện bức xạ cực tím Range pipes các ống chênh Rate-of-rise actuation sự khởi động tốc độ phun cao Remode indicating equipment thiết bị chỉ báo điều khiển từ xa Repeater panel (RP) bảng báo nhắc Required exit lối ra quy định Reversible fire - extinguisher bình chữa cháy đảo chiều được Riser trụ, ống đứng Dry riser ống đứng khô Fire hydrant riser trụ nước chữa cháy Wet riser ống đứng ướt Roller shutter (rolling shutter) cửa sập kiểu cuộn Safe place chỗ an toàn Safety curtain màn chắn an toàn Screwdown hydrant vòi nước chữa cháy có trục vít Self-closing tự đóng Self-closing fire door cửa chắn cháy tự đóng Self-contained detector thiết bị phát hiện tự khởi động Self-induced iguition (self - ignition) tự bắt lửa Sensing assembly bộ cảm nhận Separate sprinkler array giàn các đầu phun tách biệt Sidewall sprinkler head đầu phun ở sườn bên Single point detector thiết bị phát hiện từng điểm Smoke khói Smoke-and-heat vent ống thông khói và nhiệt Smoke baffle tấm chắn khói Smoke control door cửa kiểm tra khói Mechanical smoke control kiểm tra khói bằng cơ học Natural smoke control kiểm tra khói tự nhiên Smoke curtain màn ngăn khói Smoke damper van điều tiết khói Smoke detector thiết bị phát hiện khói Ionization smoke detector thiết bị phát hiện khói ion hóa Optical smoke detector thiết bị phát hiện khói kiểu quang học Smoke developed index (SDI) chỉ số lan khói Smoke exhaut fan quạt máy hút khói Smoke extraction system hệ thống chiết khói Smoke shaft giếng hút khói Smoke spill sự lan khói Smoke stratification sự phân lớp khói Smoke venting sự thông khói; đường thoát khói- 148 - Smoke venting system hệ thống thông khói Smouldering cháy âm ỉ Smouldering fire cháy âm ỉ Soda acid fire-extinguisher bình chữa cháy dùng natri - cacbonat Sparge pipe ống vẩy nước Spray sprinkler [thiết bị, đầu] phun nước Spread - of flame index (SFI) chỉ số lan truyền ngọn lửa Sprinkler thiết bị phun nước Cut-off sprinkler đầu phun nước dập lửa Dry sprinkler thiết bị phun khô Flush sprinkler đầu phun xối Spray sprinkler đầu phun Wet sprinkler thiết bị phun ướt Sprinkler head đầu (thiết bị) phun Open sprinkler head đầu phun để hở Sidewall sprinkler head đầu phun ở sườn bên Sprinkler system hệ thống phun nước Drypipe sprinkler tystem hệ thống thiết bị phun ống khô Looped (sprinkler) system hệ thống thiết bị phun vòng Wet pipe sprinkler system hệ thống thiết bị phun ống ướt Stability (fire protection) độ ổn định Standard fire tests các thử nghiệm về tiêu chuẩn cháy Combustibility test thử nghiệm khả năng cháy Early fire hazard test thử nghiệm nguy cơ cháy sớm Fire-resittance test of elements of building construction thử nghiệm chịu lửa của các kết cấu xây dựng Flammability test thử nghiệm tính cháy Stop valve van chặn Main stop valve van chặn chính Stored pressure fire - extinguisher bình chữa cháy trữ áp Structural adequacy (fire exposure) tính thích hợp của kết cấu (đã cháy) Subindicator panel (SIP) bảng chỉ báo phụ Supervisory control console bảng điều khiển để giám sát Surface burning sự cháy bề mặt Swing - type fire hose reel guồng ống mềm chữa cháy kiểu đu đưa Synthetic foam concentrate mật độ bọt tổng hợp Terminal range system hệ thống ở công đoạn cuối Time-temperature curve đường biểu diễn nhiệt độ theo thời gian cháy Total flooding cháy tràn ngập toàn bộ Toxic fumes khói độc Ultraviolet sadiation detector thiết bị phát hiện bức xạ tím Visual alarm báo động Water fire-extinguisher bình chữa cháy bằng nước Water spray system hệ thống phun nước High-velocity water spray system hệ thống phun nước tốc độ cao Low-velocity walter spray system hệ thống phun nước tốc độ thấp Wet pipe sprinkler system hệ thống phun nước ống ướt Wet riser ống đứng ướt- 149 - Wet sprinkler (wetpipe sprinkler) thiết bị phun ướt Section 17 Phần 17 Building Acoustics and sound control âm học xây dựng và khống chế âm thanh A-weighted decibel (dB(A)) đêxibel thang độ A (dB(A)) A-weighting network hệ thống đo theo thang độ A Absorption loss sự tổn thất (do) hấp thụ Absorption unit [cấu kiện, bộ phận] hút âm Acoustic, acoustical (thuộc) âm thanh, âm học Acoustic casing lớp ốp trang âm Acoustic ceiling trần trang âm Acoustic cell block khối tổ ong hút âm Acoustic construction kết cấu hút âm Acoustic correction sự hiệu chỉnh âm thanh Acoustic detailing thiết kế chi tiết về âm thanh Acoustic lining lớp ốp trang âm Acoustic materials vật liệu âm thanh, vật liệu trang âm Acoustic modeling sự lập mô hình âm thanh Acoustic plaster vữa hút âm Acoustics âm học Architectural acoustics âm học kiến trúc Room acoustics âm học (trong) phòng Acoustic screen màn chắn âm Acoustic tile [gạch, ngói] hút âm Acoustic unit (hospital) khoa thử thính lực (bệnh viện) Air absorption sự hút (âm) không khí Airborne sound (transmission) âm không khí (sự truyền âm) Airconditroning noise (tiếng) ồn do điều hòa không khí Aircraft noise (tiếng) ồn hàng không Ambient noise độ ồn của môi trường Ambient sound âm thanh của môi trường Anechoic room (anechoic chamber) phòng không có âm vang Hemi-anechoic room phòng bán âm vang Semi-anechoic room phòng bán âm vang Antivibration mountings sự lắp đặt chống rung Architectural acoustics âm học kiến trúc Articulation index (AI) chỉ số độ rõ Attenuation coefficient hệ số tắt dần Audio prequencies (audible frequencies) tần số nghe được Audiometry phép đo thính lực Average sound transmission loss tổn thất truyền âm trung bình Background noise tiếng ồn, tạp âm Background noise level (background sound level) mức ồn nền- 150 - Background sound âm nền Baffle (acoustic) bộ tiêu âm Blanket lớp phủ (cách âm) Cavity resonance (cavity resonature) sự cộng hưởng của (hốc, tường) rỗng Ceiling attenuation class (CAC) cấp độ tắt dần của trần Coincidence effect hiệu ứng trùng hợp Construction kết cấu Acoustic construction kết cấu hút âm Discontinuous construction kết cấu gián đoạn (về âm) Daily noise dose định mức ồn hàng ngày Damping sự suy giảm, sự tắt dần Damping cocffcient hệ số tắt dần decibel (dB) đêxibel (dB) decibel A - scale (dB(A)) thang đêxibel A (dB((A)) Dead room phòng không có âm vang Diffraction (of sound) sự nhiễu xạ (âm) Diffuse sound field trường âm khuếch tán Diffusion (of sound) sự khuếch tán (âm) Direct field (sound) trường âm trực tiếp Discontinuous construction kết cấu gián đoạn (về âm) Double partition vách ngăn hai lớp Early decay time (EDT) thời gian suy giảm sớm Early-to-late energy ratio tỷ số âm lượng trước và sau Echo tiếng dội, tiếng vang Flutter echo tiếng dội rung Multiple echo tiếng dội nhiều lần Echogramme biểu đồ tiếng dội Equal loudness đẳng âm lượng Equal-loudness level contour đường đồng mức âm, đường đẳng âm lượng Normal equal - loudness level contour đường đồng mức âm tiêu chuẩn Equivalent continuous sound âm liên tục tương đương Fan noise tiếng ồn (do) quạt gió Flanking tranmission paths (flanking paths) đường truyền âm ở biên Floating floor sàn nổi, sàn cách âm Flutter echo tiếng dội rung Free field (sound) trường (âm) tự do Frequency (sound frequency) tần số (âm thanh) Audio (audible) frequency tần số nghe được Natural frequency tần số tự nhiên Frequency band dải tần số Frequency interval quãng tần số Frequency range of interest phạm vi tần số quan tâm Hearing loss sự tổn thất khả năng nghe Hearing threshold ngưỡng nghe Helmholtz resonator bình cộng hưởng Helmholtz Hemi-anechoic room phòng bán âm vang- 151 - hertz (Hz) hertz (Hz), hec Impact insulation class (IIC) cấp cách âm va chạm Impact noise tiếng ồn va chạm Impact noise rating (INR) sự định mức tiếng ồn va chạm Impact sound transmission level (impact sound pressure level) mức truyền âm va chạm Impulse response đường đặc trưng xung lực Impulse sound âm xung Incident sound âm tới Insulating material (insulation material) vật liệu cách âm Lateral energy fraction phần âm lượng ngang Leakage paths đường lọt (âm) Level difference sự chênh mức âm Live room phòng có phản xạ âm Loudness âm lượng Equal loudness đẳng âm lượng Loudness level mức âm lượng Equal-loudness level contour đường bao đồng mức âm Loudspeaker loa Masking (of sound) sự làm lấp của âm Mass law định luật cách âm do khối lượng Multiple echo tiếng dội nhiều lần Natural frequency tần số tự nhiên Noise tiếng ồn Air conditioning noise tiếng ồn do điều hòa không khí Aircraft noise tiếng ồn hàng không Ambient noise tiếng ồn môi trường (xung quanh) Fan noise tiếng ồn (do) quạt gió Impact noise tiếng ồn va chạm Pink noise âm hồng, âm nghịch (giữa mật độ âm áp và âm tần) Random noise tiếng ồn ngẫu nhiên Traffic noise index chỉ số ồn giao thông White noise âm trắng Noise abatement sự làm giảm tiếng ồn Noise control sự khống chế tiếng ồn Noise dose mức ồn Daily noise dose định mức ồn hàng ngày Partial noise dose định mức ồn riêng phần Noise exposure forecast (NEF) dự báo xuất hiện tiếng ồn Noise level mức ồn Background noise level mức ồn nền Perceived noise level mức ồn cảm nhận được Noise rating định mức ồn Impact noise rating (INR) định mức ồn va chạm Noise rating curve đường biểu diễn mức ồn Noise rating number (NR) chế độ định mức ồn Noise reduction sự giảm độ ồn Noise reduction coefficient (NRC) hệ số giảm độ ồn- 152 - Normal equal-loudness level contour đường bao đồng mức âm tiêu chuẩn Normalized impact sound transmission level mức truyền âm va chạm tiêu chuẩn hóa Normalized noise isolation class (NNIC) cấp cách ly tiếng ồn tiêu chuẩn hóa Objective sound âm tới Octave quãng tám, ôctavơ Partial noise dose định mức ồn riêng phần Partition tường ngăn Double partition tường ngăn hai lớp Staggered partition tường ngăn đặt so le Perceived noise level (PNL) mức ồn cảm nhận được phon phôn (đơn vị độ to của âm) Pink noise âm hồng, âm nghịch Public address system hệ thống thông báo công cộng Pure tone âm thuần Random noise tiếng ồn ngẫu nhiên Receiving room phòng chịu ồn Reflected sound âm phản xạ Relative sound level mức âm tương đối Resonance sự cộng hưởng Cavity resonance (resonature) sự cộng hưởng của (hốc, tường) rỗng Resonance frequency tần số cộng hưởng Reverberant sound field trường âm vang Reverberation absorption coefficient hệ số hút âm của phòng âm vang Reverberation decay rate tốc độ tắt dần của âm vang Reverberation room (reverberation chamber) phòng âm vang Reverheration time (T) thời gian âm vang Room acoustics âm học (trong) phòng Sabin (deprecated term) Sabine (tên công thức tính T) Semi - anechoic room phòng bán âm vang Sound âm (thanh) Airborne sound (transmission) âm không khí (truyền âm) Ambient sound âm môi trường Backguound sound âm nền Diffraction (of sound) sự nhiễu xạ âm Direct sound âm trực tiếp Impulse sound âm xung Incident sound âm tới Masking (of sound) sự làm lấp của âm Objective sound âm tới Reflected sound âm phản xạ Structure - borne sound (transmission) âm kết cấu (truyền âm) Subjective sound âm chủ, âm nguồn Ultrasound siêu âm Velocity of sound tốc độ âm thanh Sound absorption sự hút âm- 153 - Air absorption sự hút (âm) không khí Sound amplification sự tăng âm, sự khuếch đại, âm thanh Sound attenuation sự (làm) suy giảm âm Sound analyser máy phân tích âm Sound frequency analyser máy phân tích tần số âm Sound energy absorption coeffcient (sound absorption coefficient) hệ số hút năng lượng âm Sound energy dissipation coefficient hệ số tiêu tán năng lượng âm Sound energy transmission coefficient hệ số truyền năng lượng âm Sound field trường âm (thanh) Diffuse sound field trường âm khuếch tán Direct field (sound) trường âm trực tiếp Free field (sound) trường âm tự do Reverberant sound field trường âm vang Sound frequency analyser máy phân tích tần số âm Sound insulation sự cách âm Sound intensity cường độ âm Sound level meter máy đo mức âm Sound power công suất âm Sound power level mức công suất âm Sound pressure áp lực âm, âm áp Sound pressure level (SPL) mức âm áp Sound proofing sự cách âm Sound proof room phòng cách âm Sound reflector bộ phản xạ âm Sound reinforcement system hệ thống tăng âm Sound transmission sự (lan) truyền âm Airborne sound (transmission) sự truyền âm không khí ở biên Structure borne sound (transmission) sự truyền âm kết cấu ở biên Sound Transmission Class (STC) cấp truyền âm Sound transmission loss sự tổn thất (do) truyền âm Average sound transmission loss sự tổn thất truyền âm trung bình Sound wave sóng âm Source room phòng nguồn (âm) Speech intelligibility (SI) khả năng hiểu lời nói Speech interference level (SIL) mức nhiễu lời nói Speech privacy (SP) sự kín âm của lời nói Staggered partition tường ngăn đặt so le Structure-borne sound âm (truyền qua) kết cấu Subjective sound (transmission) âm chủ Threshold of feeling ngưỡng cảm giác Threshold of hearing ngưỡng nghe Traffic noise index (TNI) chỉ số ồn giao thông Transducer bộ chuyển đổi, máy biến năng Ultrasonic (thuộc) siêu âm Ultrasound siêu âm Velocity of sound vận tốc âm thanh Wavelenth bước sóng White noise âm trắng- 154 - Section 18 Phần 18 Electrical installations trang bị điện Active conductor (active) dây dẫn chủ động Aerial conductor dây dẫn anten Insulated aerial conductor dây dẫn anten đã cách điện Alternative current (AC) dòng điện xoay chiều ampere (A) ampe (A) Antenna anten Armoured cable cáp bọc thép Bare conductor dây dẫn không bọc, dây trần Base load (electrical) phụ tải (điện) cơ bản Basic insulation (electrical) sự cách điện cơ bản Battery (bộ) accu, (bộ) pin Battery enclosure sự lắp pin vào Battery room buồng accu Bend (conduit) khuỷu nối ống Bonding conductor dây nối Bunched cables bó cáp Busbar thanh dẫn Bushing ống cách điện Busway đoạn nối Cable (electrical) cáp (điện), dây cáp Armoured cable cáp bọc thép Bunched cables bó cáp Fixed cable cáp cố định Flexible cable cáp mềm Mireral insulated metal sheathed (MIMS) cable cáp bọc kim loại, cách điện dùng trong mỏ Neutral - ocreened cable cáp bọc trung hòa Thermoplastic - sheathed (TPS) cable cáp có vỏ bọc (nhựa) dẻo nóng Tough rubber compound (TRC) sheathed cable cáp có vỏ bọc hợp chất cao su dai Cable clip [cái kẹp, cái móc] cáp Cable colours các màu (của) cáp Cable core vỏ cáp Cable pit ổ cáp Cable tie dây buộc cáp Cable tray máng cáp Cable trunking đường cáp Catenary wiring sự đặt đường cáp chịu tải Ceiling rose vành sứ hoa hồng trên trần nhà (chỗ treo dây điện) Ceiling switch công tắc ở trần nhà Central station system hệ thống trạm điện trung tâm- 155 - Charging (battery charging) sự nạp điện cho accu Circuit (electrical circuit) mạch (điện) Primary circuit mạch sơ cấp Secondary circuit mạch thứ cấp Series circuit mạch nối tiếp Subcircuit mạch nhánh, mạch phụ Circuit breaker cái ngắt mạch Earth leakage circuit breaker cái ngắt mạch rò điện tiếp đất Circuit diagram sơ đồ mạch điện Circuit integrity nguyên trạng của mạch điện Clearance (electrical) khoảng (trống), khe hở Closed electrical operating area khu vực vận hành điện đóng (kín) Combination switch and socket oulet bảng chung ổ cắm và công tác điện Component (electrical) linh kiện (điện) Conductor (electrical conductor) dây dẫn Active conductor dây dẫn chủ động Aerial conductor dây dẫn anten Bare conductor dây dẫn không bọc, dây trần Bonding conductor dây nối Down conductor dây dẫn xuống Earthing conductor dây nối đất Insulated aerialconductor dây dẫn anten đã cách điện Lightning conductor dây dẫn chống sét Neutral conductor dây trung tính Conduit (electrical) dây dẫn Flexible conduit dây súp, dây dẫn mềm Conduit fittings phụ tùng (lắp) dây dẫn Conduit tee ống (dây) dẫn ba chạc Consumer's mains đường dây tiêu thụ điện chính Consumer's terminals đầu cuối của đường dây tiêu thụ Contactor bộ đóng ngắt Continuous tariff giá cước đều Control of voltage sự kiểm tra điện áp Control panel bảng điều khiển Cord dây điện mềm, dây súp Extension cord dây nối dài Flexible cord dây mềm dẻo Flexible extension cord dây súp nối dài Power supply cord dây cấp điện Cord-extension socket ổ cắm có dây nối dài coulomb (C) culông (C) Cut-out cầu chì, cái ngắt mạch Self-resetting thermal cut-out cái ngắt mạch nhiệt tự động Thermal cut-out cầu chỉ nhiệt Dead không điện áp Direct curent (DC) dòng điện một chiều Direct earthing system hệ thống tiếp đất trực tiếp Discharging (battery discharging) sự tháo pin, sự dỡ tải Distribution board bảng phân phối (điện) Distribution box hộp phân phối- 156 - Distribution line đường dây phân phối Domestic installation sự trang bị trong nhà Double adaptor đầu nối kép; bộ tiếp điện kép Double insulation (electrical) sự cách điện kép Down conductor dây dẫn xuống Draw-in-boxes các hộp kéo dây Duct (cable duct) ống cáp Earth sự nối đất, sự tiếp đất Earthed connection sự nối đất Earth electrode (earthing electrode) điện cực nối đất Earthing conductor dây nối đất Earthing lead dây dẫn tiếp đất Earthing system hệ thống tiếp đất Direct earthing system hệ thống tiếp đất trực tiếp Multiple-earthed neutral system hệ thống trung tính nối đất nhiều nhánh Earth leakage sự rò điện nối đất Earth leakage circuit breaker (ELCB) cái ngắt mạch khi rò điện nối đất Earth termination (network) mạng đầu ra tiếp đất Elbow (conduit elbow) ống khuỷu Electrical accessory phụ tùng điện Electrical appliance thiết bị điện, đồ điện Fixed appliance thiết bị đặt cố định Hand - held appliance thiết bị cầm tay Portable appliance thiết bị mang xách được Stationary appliance thiết bị đặt tại chỗ Electrical clearance khe hở điện, chỗ không tiếp xúc Electrical danger nguy hiểm về điện Electrical engineer kỹ sư điện Electrical engineering kỹ thuật điện Electrical equipment thiết bị điện Fixed equipment thiết bị điện cố định Portable electrical equipment thiết bị điện mang xách được Electrical hazard nguy hiểm về điện Electrical installation sự trang bị điện Domestic installation sự trang bị trong nhà Multiple installation sự lắp đặt nhiều nhánh Electrical resistivity of soil điện trở đất Electric charge sự nạp điện Electric current dòng điện Alternating current (AC) dòng điện xoay chiều Direct current (DC) dòng điện một chiều Let go current dòng điện (người) chịu được Overcurrent dòng siêu Residual current dòng dư Short-circuit current dòng ngắn mạch Stray current dòng lạc Electric energy điện năng Electric field strength cường độ điện trường Electrician thợ điện- 157 - Electricity điện; điện học Static electricity điện tĩnh Electricity meter công tơ điện, đồng hồ đo điện Electricity tariff bảng giá điện Continuous tariff giá cước đều Electricity supply authority quyền cấp điện Electric power công suất điện Electric transmission line (electric line) đường tải điện Overhead line đường dây đi trên không Electrode điện cực Earth(ing) electrode điện cực nối đất Electrolysis sự điện phân Electromotive force (EMF) lực điện động Emergency generator máy phát điện khẩn cấp Enclosed switchgear cơ cấu chuyển mạch kiểu đóng kín Partially enclosed switchgear cơ cấu chuyển mạch nửa kín Enclosed wiring system hệ thống mắc dây kín Enclosure (electrical) sự lắp, sự đóng vào Battery enclosure sự lắp pin vào (ngăn, hộp) Wiring enclosure sự mắc dây kín Equipotential bonding sự mắc nối đẳng thế Explosive atmosphere môi trường gây nổ Extension cord socket ổ cắm có dây nối dài Extra low voltage điện áp cực thấp farad (F) fara (F) (đơn vị điện dung) Fault-current limiter cơ cấu hạn chế đứt dòng Final subcircuit dòng nhánh cuối cùng Fixed appliance thiết bị (đặt) cố định Fixed cable cáp cố định Fixed equipment thiết bị cố định Fixed wiring đấu dây cố định Flat cable assembly cụm cáp dẹt Flexible cable cáp mềm Flexible conduit dây súp, dây dẫn mềm Flexible cord dây mềm dẻo Flexible extension cord dây súp nối dài Flush plate phiến (ghép) phẳng Flush switch cái chuyển mạch phẳng Frequency (electromagnetic frequency) tần số (điện từ) Functional insulation sự cách điện vận hành Fuse cầu chì Fuse-element cầu chì Fuse-switch cái ngắt mạch có cầu chì Fuse-switch combination tổ hợp chuyển mạch và cầu chì General purpose oulet (GPO) lỗ cắm thông thường Hand-held appliance thiết bị cầm tay Heating element phần tử đốt nóng henry (H) henri (H) (đơn vị tự cảm)- 158 - hertz (Hz) hec (Hz) (đơn vị tần số) High rupturing capacity fuse (HRC fuse) cầu chì cắt nhanh High voltage (HV) điện áp cao, cao áp Inspection fitting trang bị (phụ) để kiểm tra Insulaled aerial conductor dây dẫn anten đã cách điện Insulation (electrical) sự cách điện Basic insulation sự cách điện cơ bản Double insulation sự cách điện kép Functional insulation sự cách điện vận hành Reinforced insulation sự cách điện tăng cường Supplementary insulation sự cách điện bổ sung Insulator sứ cách điện, cái cách điện Internal equipment wiring mắc dây thiết bị bên trong (nhà) Inverter bộ đổi điện Reversible inverter bộ đổi điện thuận-nghịch Isolating switch cái chuyển mạch có cách điện Junction box hộp cáp, tủ nối đầu cáp kilowatt-hour (kWh) kilôoat-giờ (kWh) Let-go current dòng điện (người) chịu được Lightning arrester cái chống sét, cột thu lôi Lightning conductor dây dẫn chống sét Lightning flash (lighting discharge) ánh chớp Lightning protection system hệ thống chống sét Lightning strike cú sét đánh Limit switch cái chuyển mạch giới hạn (thang máy) Linked switch bộ ngắt mạch ghép Live (electrical) có điện (áp) Low voltage điện áp thấp, hạ áp Main circuit mạch điện chính Main switch cầu dao chính Main switch board bảng phân phối điện chính Master switch cầu dao chủ Medium voltage điện áp trung bình Meter box (electricity) hộp côngtơ Mineral insulated metal sheathed (MIMS) cable cáp bạc kim loại cách điện dùng trong mỏ Mounting bracket giá lắp đặt Multiple-earthed neutral (MEN) system hệ thống trung tính nối đất nhiều nhánh Multiple installation sự lắp đặt nhiều (mạch, thiết bị) Multi-pole switch cái chuyển mạch nhiều cực Neutral conductor (neutral) dây (dẫn) trung tính ohm ω ôm ω (đơn vị điện trở) Ohm's law định luật ôm Open wiring sự mắc dây không vỏ bọc Oulet lỗ ra, lỗ cắm General purpose oulet (GPO) lỗ cắm thông thường Power oulet lỗ cắm lấy điện nguồn- 159 - Portable power oulet lỗ cắm di động được Shaver oulet lỗ cắm kiểu dao bào Shocket oulet ổ cắm Special purpose oulet lỗ cắm đặc biệt Oulet box hộp đầu dây ra Overcurrent dòng siêu Overhead line đường dây đi trên không Partly enclosed switchgear cơ cấu chuyển mạch nửa kín Pendant switch cầu dao treo Plug (electric plug) phích cắm (điện) Safety plug phích cắm an toàn Three-pin plug phích cắm ba chân Two-pinplug phích cắm hai chân Point (in wiring) (tiếp) điểm (mắc dây) Point of attachement điểm nối, điểm liên kết Point of entry điểm vào Portable appliance thiết bị mang xách được Portable electrical equipment thiết bị điện mang xách được Portable power oulet lỗ cắm Power oulet lỗ cắm lấy điện nguồn Portable power oulet lỗ cắm lấy điện nguồn di động Power supply sự cấp điện Self-contained power supply sự cấp điện tự điều khiển Uninterruptible power supply sự cấp điện liên tục Power supply cord dây cấp điện Push-button switch nút bấm chuyển mạch Off-peak tariff biểu giá (điện) ngoài giờ cao điểm Rectifier bộ chỉnh lưu, bộ nắn điện Reinforced insulation sự cách điện tăng cường Relay rơle Residual current dòng dư Risidual current device (RCD) cơ cấu dòng dư Reversible inverter bộ đổi điện thuận - nghịch Rocker switch cái chuyển mạch có thanh truyền Ronte length (of wiring) chiều dài tuyến mắc dây Saddle đai đỡ, vòng kẹp Safety plug phích cắm an toàn Screwless terminal đầu cuối không có ren vít Self-contained power supply sự cấp điện tự điều khiển Self-contained switchgear cơ cấu chuyển mạch tự điều khiển Self-resetting thermal out-out cái ngắt mạch tự động bằng nhiệt Series circuit mạch nối tiếp Service line tuyến vận hành Service protection device cơ cấu bảo vệ vận hành Shaver outlet lỗ cắm kiểu dao bào Sheathed cable cáp có vỏ bọc Mineral-insulated metal-sheathed (MIMS) cable cáp bọc kim loại, cách điện dùng trong mỏ Thermoplastic-sheathed (TPS) cable cáp có vỏ bọc (nhựa) dẻo nóng Tough rubber compound sheathed cáp có vỏ bọc hợp chất cao su dai- 160 - Short circuit curcent dòng ngắn mạch Single-pole switch cái chuyển mạch một cực Socket (electrical) ổ cắm Socket outlet ổ cắm Combination switch and socket oulet bảng chung ổ cắm và công tắc điện Solid-state device cơ cấu ở trạng thái rắn Special purpose oulet (SPO) lỗ cắm đặc biệt Static electricity điện tĩnh Stationary appliance thiết bị đặt tại chỗ Stray current dòng lạc Subcircuit mạch nhánh Final surcircuit mạch nhánh cuối cùng Submains mạng lưới phụ Substation trạm phụ, trạm nhánh Sunset switch công tắc hình quạt Supplemenfary insulation sự cách điện bổ sung Switch (electrical) cái chuyển mạch, công tắc Ceiling switch công tắc ở trần nhà Dimmer switch cái chuyển mạch biến trở Flush switch cái chuyển mạch phẳng Isolating switch cái chuyển mạch có cách điện Limit switch cái chuyển mạch giới hạn (thang máy) Main switch cầu dao chính Master switch cầu dao chủ Multi-pole switch cái chuyển mạch nhiều cực Pendant switch công tắc treo Push-button switch cái chuyển mạch có nút bấm Rocker switch cái chuyển mạch có thanh truyền Single-pole switch cái chuyển mạch một cực Sunset switch công tắc hình quạt Time delay switch công tắc hẹn giờ Time switch công tắc định thời gian Toggle switch công tắc bật Touch switch công tắc an toàn Switchboard bảng điều khiển bảng phân phối Main switchboard bảng điều khiển chính Switches bộ ngắt mạch Linked switches bộ ngắt mạch ghép Two-way switches bộ ngắt mạch hai chiều Switchgear cơ cấu chuyển mạch Enclosed switchgear cơ cấu chuyển mạch kiểu đóng kín Partly enclosed switchgear cơ cấu chuyển mạch nửa kín Self-contained switchgear cơ cấu chuyển mạch tự điều khiển Tee connector (T-connector) đầu nối chạc ba Thermal cut-out (TCO) cầu chì nhiệt Self-resetting thermal cut-out cái ngắt mạch tự động bằng nhiệt Thermoplastic-sheathed cable (TPS cable) cáp có vỏ bọc bằng nhựa dẻo nóng Thermostat bộ điều chỉnh nhiệt- 161 - Three-phase ba pha Three-pin plug phích ba chân Time delay switch cái chuyển mạch hẹn giờ Time switch công tắc định thời gian Toggle switch công tắc bật Touch switch công tắc an toàn Tough rubber compound sheathed cable (TRC cable) cáp có vỏ bọc hợp chất cao su dai Transformer máy biến áp Transient quá trình chuyển tiếp Two-pin plug phích cắm hai chân Two-way switches cái chuyển mạch hai chiều Underground service cable cáp ngầm Underground wiring sự đặt đường dây điện ngầm dưới đất Uninterruptible power supply (UPS) sự cấp điện liên tục volt (V) vôn (V) Voltage điện áp Extra-low voltage điện áp cực thấp High voltage điện áp cao Low voltage điện áp thấp Medium voltage điện áp trung bình Watt (W) oát (W) Weber (Wb) vêbe (Wb) (đơn vị từ thông) Wiring sự đặt đường dây (điện), sự đi dây, sự đấu dây Catenary wiring sự đặt đường cáp chịu tải Fixed wiring đấu dây cố định Internal equipment wiring đấu dây cho thiết bị bên trong (nhà) Open wiring sự mắc dây lộ thiên Underground wiring sự đặt đường dây ngầm dưới đất Wiring diagram sơ đồ đấu dây Wiring enclosure sự đặt đường dây điện Wiring system hệ thống đặt đường dây Enclosed wiring system hệ thống đặt đường dây kín Section 19 Phần 19 Lighting (Artificial and Daylighting) chiếu sáng nhân tạo và chiếu sáng tự nhiên Accent lighting chiếu sáng có trọng điểm Ambient lighting chiếu sáng xung quanh Artificial lighting chiếu sáng nhân tạo Average illuminance độ rọi trung bình Average lamp lumens quang thông trung bình của đèn Average rated life (of a lamp) tuổi thọ trung bình (của đèn)- 162 - Ballast (electricial) balat chấn lưu (điện) Bayonet cap (BC) chuỗi đèn có ngạnh Bracket-mounted luminaire bộ đèn treo có giá đỡ Brightness độ chói Burner (lamp) đèn xì candela (cd) candela (cd) (đơn vị cường độ sáng) Central emergency lighting system hệ thống chiếu sáng khẩn cấp trung tâm Cold cathode lamp đèn catôt nguội Colour rending độ hoàn màu Colour rending index chỉ số hoàn màu Colour temperature (of a light source) nhiệt độ màu (của nguồn sáng) Correlated colour temperature nhiệt độ màu tương quan Combined emergency luminaire đèn chiều sáng khẩn cấp phối hợp Compact extra-low voltage tungsten halogen lamp đèn halogen - tungsten điện áp siêu thấp cỡ thu gọn Compact fluorescent lamp đèn huỳnh quang cỡ thu gọn Compact source iodide lamp (CSI) đèn iodua nguồn cỡ thu gọn Correlated colour temperature nhiệt độ màu tương quan Cut-off angle góc cắt (của đèn) Daylight ánh sáng ban ngày, ánh sáng tự nhiên Daylighting chiếu sáng ban ngày, chiếu sáng tự nhiên Daylight factor hệ số chiếu sáng tự nhiên, hệ số độ rọi tự nhiên Decorative lighting outfit thiết bị chiếu sáng trang trí Dichroic filter bộ lọc lưỡng sắc Dichroic lamp đèn lưỡng sắc Dichroic reflector [bộ, mặt] phản xạ lưỡng sắc. Diffuse lighting (diffused lighting) chiếu sáng khuếch tán Diffuser (lighting diffuser) bộ khuếch tán (ánh sáng) Dimmer (dimmer switch) cái biến trở điều chỉnh ánh sáng Directional lighting chiếu sáng định hướng Direct lighting chiếu sáng trực tiếp Indirect lighting chiếu sáng gián tiếp Disability glare ánh sáng làm chói lóa Discharge lamp đèn phóng điện Discomfort glare chói lóa bất tiện nghi, ánh sáng chói mắt Downlight ánh sáng chiếu từ trên xuống Downward component thành phần hướng xuống dưới (ánh sáng) Drop cord dây (điện) treo thả (từ trần phòng) Edison screw (ES) ren vặn kiểu Edison (bóng đèn) Emergency evacuation lighting chiếu sáng thoát nạn khẩn cấp Emergency lighting system hệ thống chiếu sáng khẩn cấp Central emergency lighting system hệ thống chiếu sáng khẩn cấp trung tâm- 163 - Single-point emergency lighting system hệ thống chiếu sáng khẩn cấp cục bộ Emergency luminaire đèn (chiếu sáng) khẩn cấp Combined emergency luminaire đèn (chiếu sáng) khẩn cấp phối hợp Self-contained emergency luminaire đèn (chiếu sáng) khẩn cấp độc lập Festoon lighting chiếu sáng trang trí, chiếu sáng feston Floodlight đèn pha Fluorescent lamp đèn huỳnh quang Compact fluorescent lamp đèn huỳnh quang cỡ thu gọn Preheat fluorescent lamp đèn huỳnh quang nung trước Rapid start fluorescent lamp đèn huỳnh quang khởi động nhanh Tubular fluorescent lamp đèn (huỳnh quang) ống General lighting chiếu sáng chung Glare ánh sáng chói Disability glare ánh sáng làm chói lóa Discomfort glare chói lóa bất tiện nghi High pressure sodium lamp đèn hơi natri cao áp Illuminance độ rọi Average alluminance độ rọi trung bình Initial alluminance độ rọi ban đầu Maintenance illuminance độ rọi duy trì Task illuminance độ rọi bổ sung Illumination độ rọi; sự thắp sáng Incandescent lamp đèn nung sáng Indirect lighting chiếu sáng gián tiếp Initial illuninance độ rọi ban đầu Lamp đèn Cold cathode lamp đèn catôt nguội Compact extra-low voltage tungsten halogen lamp đèn halogen-tungsten điện áp siêu thấp cỡ thu gọn Compact fluouscent lamp đèn huỳnh quang cỡ thu gọn Dichroic lamp đèn lưỡng sắc Discharge lamp đèn phóng điện Fluorescent lamp đèn huỳnh quang High pressure sodium lamp đèn hơi natri cao áp Incandescent lamp đèn nung sáng Low pressure sodium lamp đèn sođium điện áp thấp Mercury vapour lamp đèn hơi thủy ngân Metal halide lamp đèn halogen kim loại Preheat fluorescent lamp đèn huỳnh quang nung trước Rapid start fluorescent lamp đèn huỳnh quang khởi động nhanh Self ballasted lamp đèn tự khởi động Tubular fluorescent lamp đèn huỳnh quang ống Tungsten-halogen lamp đèn halogen - tungsten Lampholder đui đèn Lampholder adaptor ống lồng đui đèn Lamp life tuổi thọ của đèn Light ánh sáng Downlight ánh sáng chiếu từ trên xuống- 164 - Floodlight đèn pha Spotlight đốm sáng Light (visible light) ánh sáng (nhìn thấy) Daylight ánh sáng tự nhiên Quality of light chất lượng ánh sáng Ultraviolet light ánh sáng cực tím Lighting chiếu sáng Accent lighting chiếu sáng [có trọng điểm, nhấn mạnh] Ambient lighting chiếu sáng xung quanh Artificial lighting chiếu sáng nhân tạo Daylighting chiếu sáng tự nhiên Diffuse(d) lighting chiếu sáng khuếch tán Direct lighting chiếu sáng trực tiếp Directional lighting chiếu sáng định hướng Emergency evacuation lighting chiếu sáng thoát nạn khẩn cấp Festoon lighting chiếu sáng trang trí General lighting chiếu sáng chung Indirect lighting chiếu sáng gián tiếp Local lighting chiếu sáng cục bộ Permanent supplementary artificial lighting chiếu sáng nhân tạo bổ sung thường xuyên Quality of lighting chất lượng chiếu sáng Task lighting chiếu sáng bổ sung Top lighting chiếu sáng trên đỉnh Lighting trough máng chiếu sáng Light loss factor hệ số tổn thất ánh sáng Light output hiệu suất sáng Light output ratio (LOR) hệ số hiệu suất sáng Light point điểm sáng Local lighting chiếu sáng cục bộ Louvre(d) ceiling trần cửa mái Louvre(d) light fitting thiết bị lấy ánh sáng cửa mái Low -pressure sodium lamp đèn hơi natri hạ áp lumen (lm) lumen (lm) (đơn vị quang thông) Luminaire (bộ) đèn Bracket - mounted luminaire (bộ) đèn treo có giá đỡ Pendant luminaire đèn treo Recessed luminaire đèn hốc tường Surface mounted luminaire đèn treo ở bề mặt Surgical luminaire bộ đèn mổ Luminance độ trưng Luminance contrast sự tương phản độ sáng Luminance factor hệ số độ trưng Luminous efficacy (of a lamp) hiệu suất phát sáng (của đèn) Luminous flux quang thông Luminous intensity cường độ sáng Mean spherical luminous intensity cường độ sáng cầu trung bình lux (lx) lux (lx) (đơn vị độ rọi) Maintenance illuminance độ rọi duy trì- 165 - Mean spherical luminous intensity cường độ sáng cầu trung bình Mercury vapour lamp đèn hơi thủy ngân Metal halide lamp đèn halogen kim loại Pavement light chiếu sáng từ (trong) hè đường Pendant luminaire đèn treo Permanent supplimentary artificial lighting (PSAL) chiếu sáng nhân tạo bổ sung thường xuyên Preheat fluorescent lamp đèn huỳnh quang nung trước Rapid start fluorescent lamp đèn huỳnh quang khởi động nhanh Recessed luminaire đèn hốc tường Reflectance (reflection factor) hệ số phản xạ Reflections phản xạ Unwanted reflections phản xạ thừa Veiling reflections phản xạ khuất Self-ballasted lamp đèn tự khởi động Shielding angle góc bảo vệ Single-point emergency lighting system hệ thống chiếu sáng khẩn cấp cục bộ Spotlight đốm sáng Starter tăcte, bộ phận khởi động Starting capacitor tụ (điện) khởi động Surface-mounted luminaire đèn treo ở bề mặt Task area khu vực trọng tâm, khu vực (cần) bổ sung Task illuminance độ rọi bổ sung Task lighting chiếu sáng bổ sung Top lighting chiếu sáng trên đỉnh Transmittance (transmission factor) hệ số truyền (sáng) Troffer giải sáng khuất (trong trần, tường) Tubular fluorescent lamp đèn huỳnh quang ống Tungsten-halogen lamp (tungsteniodine lamp) đèn halogen-tungsten Compact low voltage tungsten halogen lamp đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt Ultraviolet radiation (UV radiation) bức xạ tia cực tím Unwanted reflection phản xạ thừa Upward compenent thành phần hướng lên Veiling reflections phản xạ khuất Visual task công việc cần chiếu sáng Working plane (work plane) mặt phẳng làm việc Section 20 Phần 20 Mechanical services in building dịch vụ cơ khí trong xây dựng Absorber chất hút thu, máy hút thu Access cửa vào, đường dẫn- 166 - Against-pitch installation (solar collector) thiết bị bước nghịch (bộ gom nhiệt Mặt Trời) Airconditioner (airconditioning unit) máy điều hòa không khí Packaged airconditioner máy điều hòa không khí dạng hộp Refrigerated airconditioner máy điều hòa không khí làm lạnh Reverse cycle airconditioner máy hòa chu trình thuận nghịch Room airconditioner máy điều hòa không khí trong phòng Split system airconditioner máy điều hòa hệ phân luồng Airconditioning fan quạt điều hòa không khí Airconditioning system hệ thống điều hòa không khí Constant volume system hệ thống khối tích không đổi Dual duct system hệ thống ống dẫn kép Fan coil system hệ thống quạt cuộn Induction system hệ thống cảm ứng Reheat system hệ thống làm nóng lại Single duct system hệ thống ống dẫn đơn Variable air volume system hệ thống khối không khí thay đổi Air curtain màn không khí Air damper bộ làm ẩm không khí Air distribution system hệ thống phân phối không khí Air duct ống dẫn không khí Air filter bộ lọc không khí Air filtration lọc không khí Air grille lưới thông gió, lưới thông khí Exhaust air grille lưới không khí xả Relief (air) grille lưới không khí thải Return air grille lưới không khí hoàn lưu Air handling equipment thiết bị xử lý không khí Airlift pump bơm máy nâng khí nén Air-light troffer dãy đèn trần có thông khí Air washer bộ lọc không khí Air/water pressure vessel bình áp suất không khí/nước Anchor point điểm neo Angle of inclination (of collector) góc nghiêng (của bộ gom) Anti-vibration mountings khung chống rung Aspect ratio tỷ số hướng Attic fan quạt gác xép Auxiliary heating unit thiết bị nhiệt bổ trợ Auxiliary water heater bộ đun nước phụ Axial fan quạt trục hướng Baffle tấm chắn; vách ngăn; bộ tiêu âm Bain marie nồi cách thủy Balustrading (escalator or moving walk) lancan di động (thang cuốn hay sàn di động) Bellows hộp xếp; ống thổi gió Belt pallet type moving walk sàn di động kiểu băng Belt type moving walk sàn di động kiểu hành lang Bi-metallic strip đường băng lưỡng kim Blow thổi, phun, quạt Boiler nồi hơi, nồi chưng- 167 - Fire-tube boiler nồi hơi ống thổi lửa Forced circulation boiler nồi hơi tuần hoàn cưỡng bức Natural circulation boiler nồi hơi tuần hoàn tự nhiên Once-through boiler nồi hơi dòng thẳng Unattended boiler nồi hơi không bảo dưỡng Water-tube boiler nồi hơi ống nước Boiler (water heater) bộ đun nước nóng Boiler capacity dung tích nồi hơi Boiler heating surface mặt nung nóng của nồi hơi Boiler stack economizer bộ tiết kiệm nhiệt ống đốt nồi hơi Boiling water unit đơn vị nước đun sôi Booster element phần tử khuếch đại Booster fan quạt tăng áp Booster heater bộ đun nóng tăng áp Bottled gas khí đóng chai Brine nước muối; nước biển Bucket pump bơm nén khí Building automation tự động hóa xây dựng Building equipment thiết bị xây dựng Building services các dịch vụ xây dựng Building transportation system hệ thống vận tải xây dựng Burner mỏ hàn, mỏ đốt Power burner mỏ đốt năng lượng Vaporizing burner mỏ đốt bay hơi Burner management system hệ thống điều khiển mỏ đốt Bypass đường vòng, rãnh vòng Calorifier ống cấp nhiệt ruột gà; trang bị cấp nhiệt Catchpit giếng thu Catwalk lối đi men Ceiling diffuser bộ khuếch tán trên trần Ceiling fan quạt trần Central heating sưởi trung tâm Central heating plant trạm sưởi trung tâm Central heating water heater bộ đun nước sưởi trung tâm Centrifugal fan quạt ly tâm Centrifugal pump bơm ly tâm Chilled water drinking fountain vòi phun nước uống lạnh Chiller (chiller set) máy làm lạnh; bình ngưng Circulating fan quạt tuần hoàn Cistern-fed water heater bộ đun nước cấp bằng xitec Close-coupled solar water heater bộ đun nước nhiệt Mặt Trời mắc dầy Closed system (piping) hệ thống ống kín Clothes dryer máy sấy quần áo Coil cuộn dây, ống xoắn Condenser coil ống xoắn bình ngưng tụ Cooling coil ống xoắn làm nguội Evaporator coil ống xoắn bay hơi Finned coil ống xoắn nhỏ- 168 - Heating coil cuộn dây nung Preheat coil cuộn dây gia nhiệt trước Reheat coil cuộn dây nung lại Collector aperture độ mở của bộ gom Collector cover chụp của bộ gom Commissioning (of plant) vận hành thử máy Concentrating collector bộ gom tập trung Condensate phần ngưng; thể ngưng Condenser tụ điện; bình ngưng Condenser coil ống xoắn của bình ngưng Conditioned floor area khu vực tầng được điều hòa Conditioned space không gian được điều hòa Constant volume system (airconditioning) hệ thống khối tích không đổi Container (Water heater) bồn chứa (bộ đun nước) Continuous operation vận hành liên tục Control accuracy độ chính xác kiểm tra Controlled pressure water heater bộ đun nước kiểm tra được áp lực Convection heater (convector heater) [lò sưởi, bộ đun nước] kiểu đối lưu Cooling coil ống xoắn làm lạnh Cooling pond bể làm nguội, hồ làm nguội Cooling tower tháp làm nguội Counterflow dòng (chảy) ngược Crane cần trục Defrost system hệ thống làm tan băng Dehumidifier máy hút ẩm Sorbent dehumidifier máy hút ẩm hấp phụ Dental cuspidor bộ bánh răng lùi Dental evacuation equipment thiết bị rút khí kiểu bánh răng Diaphragm pump bơm màng, bơm điafam Direct expansion dãn nở trực tiếp Direct hot water system hệ thống (làm) nước nóng trực tiếp Dishwasher (dishwashing machine) máy rửa bát đĩa Displacement water heater bộ đun nước dịch chuyển Diversity factor hệ số phân tập Double wall heat exchanger bộ trao đổi nhiệt thành kép Draught (draft) bộ điều chỉnh luồng gió/khí Draught diverter bộ phân luồng gió/khí Draught stabilizer bộ ổn định luồng gió/khí Drink dispenser bộ phân phối nước uống Drinking fountain vòi phun nước uống Chilled water drinking fountain vòi phun nước uống lạnh Drying cabinet buồng sấy, buồng làm khô Dual duct system (airconditioning) hệ thống ống dẫn kép Duct ống dẫn, đường ống Air duct ống dẫn không khí Flexible air duct ống mềm dẫn không khí Duct insulation (acoustic) cách âm ống dẫn Duct insulation (thermal) cách nhiệt ống dẫn- 169 - Duct velocity vận tốc trong ống dẫn Ductwork công tác đường ống; công trình ống dẫn Dumbwaiter xe đẩy thức ăn; giá đưa thức ăn Dust extractor quạt tách bụi Edge-supported belt type moving walk băng tải rộng có gờ chắn Efficiency (system efficiency) hiệu suất của hệ thống Energy efficiency ratio hệ số hiệu suất năng lượng Volumetric efficiency hiệu suất thể tích Ejector ống phụt Electric lift thang máy điện Electric water heater bộ đun nước điện Electronic (air) cleaner máy làm sạch khí chạy điện Engineering service dịch vụ kỹ thuật Equivalent length (of duct) chiều dài tương đương (của đường ống) Escalator thang máy cuốn Evaporative cooler (evapora-tive air cooler) máy làm lạnh (bằng) bay hơi Evaporator máy làm bay hơi Evaporator coil ống xoắn máy làm bay hơi Exhaust air duct ống dẫn không khí xả Exhaust air grille tấm ghi không khí xả Exhaust air register máy đo không khí xả Exhaust fan quạt xả Exhaust hood chụp xả Exhaust system hệ thống xả Expansion bend đoạn cong giãn nở Expansion joint (duct) mối nối giãn nở (ống) Expansion tank [bể, bình] giãn nở External shading device tấm che nắng bên ngoài Fan quạt Airconditioning fan quạt điều hòa không khí Attic fan quạt tầng áp mái Axial fan quạt trục Booster fan quạt gia tốc ban đầu Celling fan quạt trần Centrifugal fan quạt ly tâm Circulating fan quạt tuần hoàn Exhaust fan quạt xả Propeller fan quạt chân vịt Fan coil system (airconditioning) hệ thống cuộn dây quạt Filter bộ lọc, thiết bị lọc Air filter bộ lọc không khí Roll filter bộ lọc kiểu cuộn Water filter thiết bị lọc nước Finned coil [ống xoắn, cuộn dây] nhỏ Fire-tube boiler nồi hơi ống lửa Flat plate collector bộ gom kiểu đĩa phẳng- 170 - Flexible air duct ống dẫn không khí mềm Flexible connection nối mềm Flooded system hệ thống nước dâng Floor heating sưởi sàn Forced circulation boiler nồi hơi tuần hoàn cưỡng bức Free area (of grille) mặt trống của tấm ghi Free-outlet water heater bộ đun nước xả tự do Fuel nhiên liệu, chất đốt Fuel oil dầu đốt Fume khói; hơi; phun khói Fume cupboard tủ xông khói Fume hood chụp hút khói Fume slot rãnh dẫn khói Furnace lò (thiêu); buồng đốt Fusible plug ổ cầu chì Gas khí, ga Bottled gas ga đóng chai Liquefied petroleum gas (LPG) khí dầu mỏ hóa lỏng Natural gas khí thiên nhiên Gas water heater bộ đun nước bằng ga Goods lift thang máy chở hàng Header buồng chia nước; ống thu nước; bể tích nước Head pressure áp suất cột nước Heater lò sưởi; thiết bị đun Convection heater lò sưởi kiểu đối lưu Kerosene heater lò sưởi dầu hỏa Unit heater thiết bị đun kiểu đơn Water heater thiết bị đun nước Heat exchanger bộ trao đổi nhiệt Double wall heat exchanger bộ trao đổi nhiệt thành kép Single wall heat exchanger bộ trao đổi nhiệt thành đơn Heat exchange solar water heater bộ đun nước trao đổi nhiệt Mặt Trời Heat exchange water heater bộ đun nước trao đổi nhiệt Heating coil cuộn dây nung; ống xoắn gia nhiệt Heating element phần tử [đốt nóng, gia nhiệt] Heating medium môi trường gia nhiệt Heating (system) (hệ thống) sưởi Hot water heating (system) (hệ thống) sưởi nước nóng Local heating (system) (hệ thống) sưởi cục bộ Warm air heating (system) (hệ thống) sưởi không khí nóng Heating, ventilation and airconditioning (HVAC) sưởi, thông gió và điều hòa không khí Heat pipe ống sưởi Heat pump bơm nhiệt Heat transfer medium môi trường truyền nhiệt Heat wheel bánh đà nhiệt High velocity air distribution system hệ thống phân phối không khí cao tốc Hoist tời nâng- 171 - Hood chụp, nắp, mui Exhaust hood chụp hút Hot water heating (system) hệ thống sưởi nước nóng One pipe hot water heating sưởi nước nóng một đường ống Hot water reticulation mạng ống nước nóng Hot water service (HWS) dịch vụ cấp nước nóng Hot water system hệ thống nước nóng Direct hot water system hệ thống nước nóng trực tiếp Indirect hot water system hệ thống nước nóng gián tiếp Solar hot water system hệ thống nước nóng nhiệt Mặt Trời Hot water tank [bể chứa, thùng] nước nóng Household solar water heater bộ đun nước nhiệt Mặt Trời dùng trong nhà Humidifier máy làm ẩm Steam humidifier máy làm ẩm bằng hơi nước Humidistat bộ điều ẩm Hydraulic lift thang máy thủy lực Ice maker máy làm đá Indirect heating sưởi gián tiếp Indirect heating surface mặt sưởi gián tiếp Indirect hot water system hệ thống đun nước nóng gián tiếp Induction system (airconditioning) hệ thống cảm ứng Inspection kiểm tra, thanh tra Installation lắp đặt; trang bị Instantaneous water heater bộ đun nước nóng tức thời Intelligent building công trình thông minh Integral unit solar water heater đơn nguyên bộ sưởi nước nóng nhiệt Mặt Trời Intermittent operation vận hành gián đoạn Internal lining (of duct) lớp [lót, tráng] trong của ống Internal shading devices thiết bị che nắng bên trong Interstitial space khoảng trống giữa các khe Intruder alarm system hệ thống báo động người đột nhập Kerosene heater lò sưởi dầu hỏa Lift thang máy Electric lift thang máy điện Goods lift thang máy chở hàng Hydraulic lift thang máy thủy lực Passenger lift thang máy chở người Scissor lift thang máy kiểu cánh kéo Service lift thang máy phục vụ Lift car xe nâng hàng Liftwell [giếng, buồng] thang máy Liquefied petroleum gas (LP Gas) (LPG) khí dầu mỏ hóa lỏng Local heating (system) hệ thống sưởi cục bộ Low velocity air distribution system hệ thống phân phối không khí tốc độ thấp Machine room phòng máy Mains-pressure water heater bộ đun nóng nước đường ống chính- 172 - có áp Make-up water nước pha thêm Manifold ống góp Mechanical services dịch vụ cơ khí Mechanical ventilation thông gió cơ khí Mercury switch công tắc thủy ngân Modulating control kiểm tra điều biến Moving handrail tay vịn di động Moving walk (way) [hành lang, lối đi] di động Belt pallet type moving walk hành lang di động kiểu băng đai Belt type moving walk hành lang di động kiểu băng Edge-supported belt type moving walk hành lang di động kiểu băng có thành chắn Pallet type moving walk hành lang di động kiểu đai Roller-bed type moving walk hành lang di động kiểu giá cuốn Slider-bed type moving walk hành lang di động kiểu giá trượt Multi-blade damper bộ giảm chấn nhiều nhíp Multi-point water heater bộ đun nước nhiều điểm nhiệt Natural circulation boiler nồi hơi tuần hoàn tự nhiên Natural gas khí tự nhiên Natural ventilation thông gió tự nhiên Once-through boiler nồi hơi dòng thẳng One pipe hot water heating (system) (hệ thống) đun nước nóng một ống Open system (piping) hệ thống đường ống mở Opposed blade damper bộ giảm chấn nhíp ngược Orientation (of collector) định hướng (của ống góp) Package(d) airconditioner máy điều hòa không khí dạng hộp Pallet type moving walk hành lang di động kiểu ván Panel collector tấm góp, tấm colectơ Panel heating sưởi dạng tấm Panel radiator bộ tỏa nhiệt dạng tấm Passenger controlled lift thang máy chở người điều chỉnh được Passenger lift thang máy chở người Passive system hệ thống bị động, hệ thống điều hòa dùng năng lượng tự nhiên Pipe (HVAC) ống, ống dẫn; đặt đường ống Piping collector ống góp Piston pump bơm pixtông Plant máy, thiết bị Vacuum cleaning plant máy làm sạch chân không Plenum (plenum chamber) buồng hút gió Plenum system hệ thống buồng hút gió Plunger pump bơm chìm Pneumatic ejector (pump) bơm phun khí nén Pneumatic tube system hệ thống ống khí nén Preheat coil cuộn nung trước Preheater solar water heater lò sưởi nước nóng nhiệt Mặt Trời Preheater water heater lò sưởi đun nước nóng trước Pressure gauge đồng hồ áp lực- 173 - Pressure switch công tắc áp lực Pressurization nén; tăng áp Priming mồi bơm Programmer (switch) công tắc bộ phận lập trình Propeller fan quạt cánh, quạt chân vịt Pump bơm Airlift pump bơm không khí Axial flow pump bơm hướng trục Bucket pump bơm khoang hút Centrifugal pump bơm ly tâm Diaphragm pump bơm màng mỏng Piston pump bơm pixtông Plunger pump bơm chìm Pneumatic ejector (pump) bơm phụt khí nén Reciprocating pump bơm pixtông Rotary pump bơm quay Screw pump bơm trục vít Sewage pump bơm dịch thải Submersible pump bơm chìm Sullage pump bơm bùn Sump pump bơm xitec, bơm hố nước Vacuum pump bơm chân không Water pump bơm nước Radiator lò sưởi, bộ tản nhiệt Reciprocating pump bơm pixtông Reduced pressure water heater bộ đun nước giảm áp Refrigerant chất làm lạnh Refrigerant charge nạp chất làm lạnh Refrigerant compressor máy nén chất làm lạnh Refrigerated airconditioner máy điều hòa làm lạnh Refrigerator máy lạnh, tủ lạnh Refrigerator-freezer máy lạnh tạo băng Register bộ điều tiết; máy đếm Exhaust air register bộ điều tiết khí xả Floor register bộ điều tiết ở sàn Supply air register bộ điều tiết cấp không khí Wall register bộ điều tiết ở tường Rehead coil cuộn nung lại Reheat system (airconditioning) hệ thống nung lại Relief (air) grille ghi xả khí Remote control điều khiển từ xa Reset đặt lại, chỉnh lại Reticulation hình mạng lưới Return air duct ống hút gió ngược Return air grille ghi hút gió ngược Reverse cycle air conditioner máy điều hòa hai chiều Riser (service riser) ống đứng, ống xả nước đứng Roller-bed type moving walk hành lang di động kiểu băng cuốn Roll filter bộ lọc cuốn Room airconditioner máy điều hòa không khí phòng- 174 - Rotary pump bơm quay Run hành trình; chiều dài ống Saturated steam hơi nước bão hòa Scissor lift thang nâng kiểu cánh kéo Screw pump bơm trục vít Selective surface mặt chọn lọc Service core khu vực bảo dưỡng Service lift thang máy phục vụ Services dịch vụ Building services dịch vụ xây dựng Engineering services dịch vụ kỹ thuật Mechanical services dịch vụ cơ khí Sewage pump bơm nước thải Shading devices thiết bị che nắng External shading devices thiết bị che nắng bên ngoài Internal shading devices thiết bị che nắng bên trong Sick building syndrome (SBS) triệu chứng hư hỏng công trình Side-fed water heater bộ đun nước cấp từ thành bên Single ductsystem (airconditioning) hệ thống ống dẫn đơn Single-point water heater bộ đun nước điểm đơn Single-wall heat exchanger bộ trao đổi nhiệt thành đơn Slider-bed type moving walk hành lang di động kiểu băng trượt Slow combustion stove lò đốt chậm Solar absorber bộ hấp thụ nhiệt Mặt Trời Solar collector bộ gom nhiệt Mặt Trời Concentrating collector bộ gom tập trung Evacuated tubular collector bộ gom có ống hút chân không Flat-plate collector bộ gom kiểu đĩa phẳng Glazed collector bộ gom tráng men Panel collector bộ gom dạng tấm Piping collector bộ gom dạng ống Strip collector bộ gom dạng dải Trickle collector bộ gom dạng tia Unglazed collector bộ gom không tráng men Solar hot water system hệ thống đun nước nhiệt Mặt Trời Solar water heater bộ đun nước nhiệt Mặt Trời Close coupled solar water heater bộ đun nước nhiệt Mặt Trời cặp đôi Heat exchange solar water heater bộ đun nước trao đổi nhiệt Mặt Trời. Integral unit solar water heater bộ đun nước có khối tích nhiệt Mặt Trời Preheater solar water heater bộ đun nước nhiệt Mặt Trời nung trước Unvented solar water heater bộ đun nước nhiệt Mặt Trời không lỗ thông Vented solar water heater bộ đun nước nhiệt Mặt Trời có lỗ thông Sorbent dehumidifier máy hút ẩm hấp phụ Split system airconditioner máy điều hòa kiểu phân chia Spray phun bụi nước, phun mù- 175 - Spray chamber phòng phun bụi nước Stairway chair lift thang máy kiểu ghế Steam humidifier máy tạo ẩm hơi nước Steam jet refrigeration làm lạnh bằng phun hơi nước Steam trap xi phông hơi nước Storage water heater bộ đun nước dự trữ Stretcher compartment khoang kéo của thang máy Submersible grinding pump bơm xoay chìm Submersible pump bơm chìm Suction chamber buồng hút Suction pressure áp lực hút Sullage pump bơm nước bùn Sump pump bơm giếng thu nước Supplementary heating source nguồn cấp nhiệt phụ Supplementary water heater bộ đun nước phụ Supply air duct ống cấp không khí Supply air register bộ đo ghi khí cấp System hệ thống Airconditioning system hệ thống điều hòa không khí Air distribution system hệ thống phân phối không khí Building transportation system hệ thống vận tải xây dựng Closed system (piping) hệ thống ống kín Defrost system hệ thống làm tan băng Exhaust system hệ thống xả Flooded system hệ thống nước dâng Hot water heating (system) hệ thống sưởi bằng nước nóng Hot water system hệ thống nước nóng Intruder alarm system hệ thống báo động người xâm nhập Local heating (system) hệ thống sưởi cục bộ Open system (piping) hệ thống ống mở Passive system hệ thống bị động (điều hòa không khí) Plenum system hệ thống buồng hút gió Pneumatic tube system hệ thống ống khí nén Solar hot water system hệ thống đun nước nhiệt Mặt Trời Warm air heating (system) hệ thống sưởi không khí ấm Tank-attached water heater bộ đun nước nóng bể nước phụ Testing thử nghiệm Thermostat bộ điều nhiệt Thermostat-controlled water heater bộ đun nước có điều nhiệt Time switch công tắc định thời gian Travel hành trình, di chuyển Treadway hành trình Turbulent flow dòng chảy rối Turning vane van quay Unattended boiler nồi hơi không bảo dưỡng Unit heater bộ sưởi Unvented solar water heater bộ đun nước nhiệt Mặt Trời Unvented water heater bộ đun nước không lỗ thông Vacuum break bộ ngắt chân không- 176 - Vacuum cleaning plant máy làm sạch chân không Vacuum pump bơm chân không Vaporizing burner mỏ đốt bay hơi Variable air volume system (airconditioning) hệ thống khối không khí thay đổi Vented solar water heater bộ đun nước nhiệt Mặt Trời có lỗ thông Vented water heater bộ đun nước có lỗ thông Vent face (ventilator face) mặt quạt gió Venturi ống venturi Volumetric efficiency hiệu suất thể tích Wall register bộ điều tiết trên thành Warm air furnace lò tạo không khí nóng Warm air heating (system) hệ thống sưởi không khí ẩm Washing machine máy giặt Water filter bộ lọc nước Water heater bộ đun nước, thiết bị làm nóng Auxiliary water heater bộ đun nước phụ Central heating water heater bộ đun nước sưởi trung tâm Cistern-fed water heater bộ đun nước cấp bằng xitec Close-coupled water heater bộ đun nước nhiệt Mặt Trời mắc dày Controlled pressure water heater bộ đun nước áp suất điều chỉnh được Displacement water heater bộ đun nước dịch chuyển Electric water heater bộ đun nước điện Free-outlet water heater bộ đun nước xả tự do Gas water heater bộ đun nước bằng gaz Heat exchange water heater bộ đun nước trao đổi nhiệt Instantaneous water heater bộ đun nước nóng tức thời Mains pressure water heater bộ đun nước nóng áp lực đường ống Multi-point water heater bộ đun nước nhiều tiếp điểm Preheater water heater lò sưởi nước đun nóng trước Reduced pressure water heater bộ đun nước giảm áp Side-fed water heater bộ đun nước cấp từ thành bể Single point water heater bộ đun nước một tiếp điểm Solar water heater bộ đun nước nhiệt Mặt Trời Storage water heater bộ đun nước dự trữ Supplementary water heater bộ đun nước phụ Tank-attached water heater bộ đun nóng bể nước phụ Thermostat controlled water heater bộ đun nước điều chỉnh nhiệt được Unvented water heater bộ đun nước không lỗ thông Vented water heater bộ đun nước có lỗ thông Water pump bơm nước Water-tube boiler nồi hơi ống nước Wetback tấm hút ẩm With-pitch installation (solar collector) thiết bị lắp nghiêng (bộ gom nhiệt Mặt Trời) Zone control kiểm tra vùng- 177 - Section 21 Phần 21 Energy conservation bảo toàn năng lượng Absolute humidity độ ẩm tuyệt đối Absolute temperature nhiệt độ tuyệt đối Absorbent chất hút thu; hút thu Absorber thiết bị hút thu Absorption factor (absorption ratio) hệ số hút thu Active system hệ thống chủ động (hệ thống truyền nhiệt) Adsorber thiết bị hút bám Adsorption hút bám, hấp phụ Air không khí Atmospheric air không khí khí quyển Contaminated air không khí bị ô nhiễm Exhaust air không khí xả Fresh air không khí sạch Indoor air quality chất lượng không khí trong nhà Make-up air không khí bổ sung Recirculated air không khí tuần hoàn kín Return air không khí hoàn lưu Saturated air không khí bão hòa Standard air không khí tiêu chuẩn Supply air không khí cấp Air change thay đổi không khí Air changes per hour số lần thay đổi không khí trong giờ Airconditioning (AC) điều hòa không khí Comfort airconditioning điều hòa không khí tiện nghi Summer airconditioning điều hòa không khí mùa hè Airconditioning load estimate đánh giá tải trọng điều hòa không khí Air exfiltration không khí thấm lọc ra Air infiltration không khí thấm lọc vào Air space khoảng không, khoảng trống Air transport factor hệ số vận chuyển không khí Ambient (air) temperature nhiệt độ không khí môi trường xung quanh Effective ambient (air) temperature nhiệt độ hiệu quả của không khí xung quanh Apparatus dewpoint điểm sương (của hệ thống) Atmospheric air không khí khí quyển Average comfort zone vùng tiện nghi trung bình Azimuth góc phương vị Solar azimuth góc phương vị Mặt Trời Barometric pressure áp suất khí áp kế Batt (insulation) đá tấm (cách điện) Blanket (insulation) lớp cách ly Boiling point điểm sôi Bulk thermal insulation cách nhiệt cho thùng chứa- 178 - Bypass factor hệ số phân dòng Calorific value nhiệt trị Central heating thiết bị sưởi trung tâm Clo [hệ số, độ] mặc quần áo Coefficient of performance (COP) hệ số hiệu suất Cogeneration (of energy) đồng phát sinh (năng lượng) Comfort airconditioning điều hòa không khí tiện nghi Comfort zone (thermal comfort zone) vùng tiện nghi (vùng tiện nghi nhiệt) Average comfort zone vùng tiện nghi trung bình Extreme comfort zone vùng tiện nghi cao nhất Condensate phần ngưng, phần hồi lưu Condensation ngưng tụ Conduction (of heat) dẫn nhiệt Contaminated air không khí bị ô nhiễm Convection (of heat) (convective heat transfer) đối lưu nhiệt (truyền nhiệt đối lưu) Convection coefficient hệ số đối lưu Convector bộ đối lưu Cooling làm lạnh, làm nguội Evaporative cooling làm lạnh bằng bay hơi Intercooling làm lạnh bên trong Regenerative cooling làm lạnh tái sinh Cooling effect hiệu quả làm lạnh Latent cooling effect hiệu quả làm lạnh ẩn tàng Sensible cooling effect hiệu quả làm lạnh nhạy Cooling load tải trọng làm lạnh Cooling medium môi trường làm lạnh Cycle chu kỳ, chu trình Daily temperature range degree Celsius (oC) khoảng nhiệt độ C trong ngày Degree day heating value bậc giá trị nhiệt trong ngày Dehumidification hút ẩm Demand charge tải trọng yêu cầu Demand tariff biểu giá yêu cầu Design conditions (HVAC) điều kiện thiết kế (điều hòa không khí) Indoor comfort design conditions điều kiện thiết kế tiện nghi trong nhà Outdoor design conditions điều kiện thiết kế tiện nghi ngoài nhà Dewpoint (dewpoint temperature) điểm sương (nhiệt độ điểm sương) Diffuse (sky) radiation bức xạ khuếch tán của bầu trời Diffuse solar heat gain độ tăng nhiệt khuếch tán Direct heating sưởi ấm bằng bức xạ; nung trực tiếp Direct radiation bức xạ trực tiếp Direct solar heat gain độ tăng nhiệt Mặt Trời trực tiếp Dry bulb temperature (DBT) nhiệt độ bầu khô Effective ambient (air) temperature nhiệt độ hiệu quả không khí môi trường xung quanh Effective ambient temperature nhiệt độ hiệu quả môi trường xung- 179 - quanh Effective emission factor hệ số phát nhiệt hiệu quả Effective temperature (ET) nhiệt độ hiệu quả Embodied energy năng lượng biểu hiện Emissivity độ phát xạ Energy năng lượng Geothermal energy năng lượng địa nhiệt Primary energy năng lượng sơ cấp Recovered energy năng lượng tái sinh Secondary energy năng lượng thứ cấp Solar energy năng lượng Mặt Trời Useful energy năng lượng có ích Energy audit kiểm toán năng lượng Energy auditor kiểm toán viên năng lượng Energy audit brief bản báo cáo kiểm toán năng lượng Energy budget qũy năng lượng Energy conservation bảo toàn năng lượng Energy conservation program chương trình bảo toàn năng lượng Energy consumption tiêu thụ năng lượng Energy efficiency (solar) hiệu suất năng lượng (Mặt Trời) Energy efficiency ratio (airconditioning) hệ số hiệu suất năng lượng Energy input đầu vào năng lượng Energy management quản lý năng lượng Energy management program chương trình quản lý năng lượng Energy target (building energy target) mục tiêu năng lượng Energy tariff biểu giá năng lượng Contract tariff biểu giá hợp đồng Demand tariff biểu giá yêu cầu Publlshed (energy) tariff biểu giá (năng lượng) công bố Time of use tariff (TOU) biểu giá thời gian sử dụng Enthalpy entanpy Environmental temperature nhiệt độ môi trường Equivalent temperature nhiệt độ tương đương Evaporation bay hơi Evaporative cooling làm lạnh bằng bay hơi Exhaust air không khí xả Extreme comfort zone vùng tiện nghi cực đại Fabric heat gains độ tăng nhiệt [kết cấu, công trình] Fabric heat losses độ giảm nhiệt [kết cấu, công trình] Forced convection đối lưu cưỡng bức Fresh air không khí sạch Geothermal energy năng lượng địa nhiệt Glasshouse effect hiệu ứng nhà kính Glass wool insulation cách nhiệt bằng bông thủy tinh Globe thermometer nhiệt kế cầu Greenhouse effect hiệu ứng nhà kính Heat nhiệt Latent heat nhiệt ẩn- 180 - Radiant heat nhiệt bức xạ Sensible heat nhiệt cảm biến Specific heat tỷ nhiệt Total heat nhiệt toàn phần Heat capacity nhiệt hàm Heat capacitance nhiệt dung Heat conductor vật dẫn nhiệt Heat exchange trao đổi nhiệt Heat flowrate tốc độ dòng nhiệt Heat gain độ tăng nhiệt Solar heat gain độ tăng nhiệt Mặt Trời Heating sưởi, nung (nóng) Central heating sưởi trung tâm Direct heating nung trực tiếp Indirect heating nung gián tiếp Radiant heating sưởi bằng bức xạ Regenerative heating nung nóng hoàn nhiệt Solar heating sưởi nhiệt Mặt Trời Space heating sưởi khoảng không gian lớn Storage heating tăng nhiệt dự trữ Heating load estimate đánh giá tải trọng nhiệt Heat loss mất nhiệt, hao hụt nhiệt Heat recovery thu hồi nhiệt Heat sink bộ tiêu nhiệt Heat storage lưu nhiệt Heat transfer medium môi trường truyền nhiệt Heat transmission truyền nhiệt Heat transmission co-efficient hệ số truyền nhiệt Humidity độ ẩm Absolute humidity độ ẩm tuyệt đối Relative humidity độ ẩm tương đối Hygrometer ẩm kế Hygroscopic materials vật liệu hút ẩm Indirect heating nung gián tiếp Indoor air quality chất lượng không khí trong nhà Indoor comfort design conditions điều kiện thiết kế tiện nghi trong nhà Inorganic insulation material vật liệu cách nhiệt vô cơ Insolation độ chiếu nắng Insulating material (insulation material) vật liệu cách nhiệt Inorganic insulation material vật liệu cách nhiệt vô cơ Organic insulation material vật liệu cách nhiệt hữu cơ Integrated environmental design (IED) thiết kế môi trường nhất thể (IED) Intercooling làm nguội trung gian Isothermal process quá trình đẳng nhiệt Isotropic đẳng hướng Joule (J) jun (J) kelvin (K) kenvin (K)- 181 - kilowatt-hour (kWh) kilôoat-giờ Latent cooling effect hiệu quả làm lạnh ẩn Latent heat nhiệt ẩn tàng Lutitude vĩ độ, vĩ tuyến; bề rộng Load (HVAC) tải trọng (điều hòa không khí) Load factor (energy) hệ số tải trọng (năng lượng) Longitude kinh độ Macroclimate đại khí hậu Make-up air không khí bổ sung Mean temperature difference chênh lệch giá trị nhiệt độ trung bình Meridian (true meridian) kinh tuyến (kinh tuyến thực) Microclimate vi khí hậu millibar (mb) miliba (mb) Mineral wool bông khoáng Moisture content (of air) hàm lượng ẩm của không khí Moisture content (of a material) độ ẩm của vật liệu Moisture gradient građien độ ẩm Moisture movement chuyển động độ ẩm Moisture proofing chống ẩm, cách ẩm Moulded insulation cách điện bằng chất dẻo Natural ventilation thông gió tự nhiên Night sky radiation bức xạ bầu trời đêm Non-depletable energy source nguồn năng lượng không cạn kiệt Non-renewable fuel nhiên liệu không tái sinh Organic insulation material vật liệu cách nhiệt hữu cơ Outdoor design conditions điều kiện thiết kế ngoài nhà Overall heat transfer truyền nhiệt tổng thể Overall heat transfer coefficient (U.value) hệ số truyền nhiệt tổng thể (giá trị U) Overall thermal resistance (R.value) nhiệt trở tổng (giá trị R) Passive solar design thiết kế bị động theo Mặt Trời Permeability tính thấm nước Power năng lượng Pressure áp lực, áp suất Barometric pressure áp suất khí áp kế Saturation pressure áp suất bão hòa Standard atmospheric pressure áp suất khí quyển tiêu chuẩn Standard temperature and pressure áp suất và nhiệt độ tiêu chuẩn Static pressure áp lực tĩnh Suction pressure áp lực hút Total pressure áp lực toàn phần Pressure differential chênh áp lực Pressure drop giảm áp lực Primary energy năng lượng sơ cấp Psychrometer ẩm kế Psychrometric chart biểu đồ độ ẩm Psychrometrics số liệu độ ẩm Published energy tariff (published tariff) biểu giá năng lượng đã công bố- 182 - R-factor hệ số R Radiant flux thông lượng bức xạ Radiant flux density mật độ thông lượng bức xạ Radiant heat nhiệt bức xạ Radiation bức xạ Diffuse (sky) radiation bức xạ khuếch tán của bầu trời Direct radiation bức xạ trực tiếp Night sky radiation bức xạ của bầu trời đêm Solar radiation bức xạ Mặt Trời Recirculation tuần hoàn khép kín Recovered energy năng lượng tái sinh Reflective foil tấm phản xạ Reflective foil laminate tấm mỏng phản xạ Reflective insulation (reflective foil insulation) cách nhiệt phản xạ (cách nhiệt bằng tấm phản xạ) Refrigeration làm lạnh Regenerative cooling làm lạnh tái sinh Regenerative heating sưởi ấm tái sinh Relative humidity (RH) độ ẩm tương đối Renewable fuel nhiên liệu tái sinh Non-renewable fuel nhiên liệu không tái sinh Return air không khí hoàn lưu Rockwool bông khoáng Room temperature nhiệt độ (trong) phòng Sarking membrane màng bao Saturated air không khí bão hòa Saturation line đường bão hòa Saturation pressure áp lực bão hòa Saturation temperature nhiệt độ bão hòa Secondary energy năng lượng thứ cấp Sensible cooling effect hiệu quả làm lạnh cảm biến Sensible heat nhiệt cảm biến, nhiệt nhạy cảm Shading coefficient (SC) hệ số che râm Slag wool bông xỉ, sợi xỉ Sol-air temperature nhiệt độ xon khí Solar altitude độ cao Mặt Trời Solar azimuth góc phương vị Mặt Trời Solar energy năng lượng Mặt Trời Solar heat gain thu nhiệt Mặt Trời Diffuse solar heat gain thu nhiệt Mặt Trời khuếch tán Direct solar heat gain thu nhiệt Mặt Trời trực tiếp Solar heat gain-factor hệ số thu nhiệt Mặt Trời Solar heating sưởi nhiệt Mặt Trời Solar meridian kinh tuyến Mặt Trời Solar radiation bức xạ Mặt Trời Space heating sưởi không gian lớn Specific heat (capacity) tỷ nhiệt Spectral emission factor hệ số phát xạ phổ Stack effect hiệu ứng ống khói Standard air không khí tiêu chuẩn- 183 - Standard atmospheric pressure áp lực không khí tiêu chuẩn Standard temperature and pressure (STP) nhiệt độ và áp lực tiêu chuẩn Static pressure áp lực tĩnh Storage heating tăng nhiệt dự trữ Summer airconditioning điều hòa không khí mùa hè Sun position vị trí Mặt Trời Supply air không khí cấp Synthetic mineral fibres (SMF) sợi khoáng tổng hợp Temperature Absolute temperature nhiệt độ tuyệt đối Ambient (air) temperature nhiệt độ không khí của môi trường Dew point (tempetature) nhiệt độ điểm sương Dry bulb temperature nhiệt độ bầu khô Effective temperature nhiệt độ hiệu quả Environmental temperature nhiệt độ môi trường Equivalent temperature nhiệt độ tương đương Room temperature nhiệt độ phòng Saturation temperature nhiệt độ bay hơi Sol-air temperature nhiệt độ xon khí Standard temperature and pressure nhiệt độ và áp lực tiêu chuẩn Wet bulb temperature nhiệt độ bầu ướt Temperature difference chênh lệch nhiệt độ Mean temperature difference chênh lệch giá trị nhiệt độ trung bình Temperature gradient (building envelope) građien nhiệt độ (kết cấu bao che) Thermal capacity nhiệt hàm Thermal conductance (C) độ dẫn nhiệt Thermal conductivity (k) tính dẫn nhiệt, hệ số dẫn nhiệt Thermal diffusivity (D) hệ số khuếch tán nhiệt Thermal expansion độ nở nhiệt Thermal insulation cách nhiệt Thermal mass (khối) lượng nhiệt Thermal resistance (R) nhiệt trở Thermal resistivity (l/k) nhiệt trở suất Thermal transmission truyền nhiệt Thermocouple nhiệt ngẫu, cặp nhiệt điện Thermodynamics nhiệt động lực học Thermometer nhiệt kế Globe thermometer nhiệt kế cầu Dry bulb temperater nhiệt kế bầu khô Wet bulb thermometer nhiệt kế bầu ướt Thermosyphon xiphông nhiệt Time of use tariff (TOU) biểu giá thời gian sử dụng Total heat nhiệt toàn phần Total pressure áp lực toàn phần Useful energy năng lượng hữu ích Vapour (water vapour) hơi nước Vapour barrier màn chắn bằng hơi nước- 184 - Vapour permeability tính thấm hơi nước Vapour permeance độ dẫn từ của hơi nước Vapour resistance sức cảm của hơi nước Vapour resistivity điện trở suất của hơi nước Ventilation thông gió Mechanical ventilation thông gió cơ khí Natural ventilation thông gió tự nhiên Volumetric heat capacity nhiệt hàm thể tích Waterproofing chịu nước, cách nước watt (W) oat (W) Wet bulb temperature nhiệt độ bầu ướt Wet bulb thermometer nhiệt kế bầu ướt Windchill factor hệ số làm mát bằng gió Wind rose hoa (hồng) gió Section 22 Phần 22 Plumbing and drainage lắp đường ống và thoát nước Ablution trough máng rửa Absorption pit giếng thu, hố thu Absorption trench hào hấp thụ, mương thu Access chamber buồng nạp, khoang nhận Access cover vành nạp, vành thu Access opening cửa vào, lỗ nhận Adaptor fitting (adaptor) lắp ống lồng lắp đầu nối Aeration system hệ thống thông khí Aerator máy thông gió; thiết bị sục khí Aerobic ưa khí Aerobic treatment xử lý ưa khí Agricultural pipe ống (dùng trong) nông nghiệp Agricultural (pipe) drain đường ống thoát nước nông nghiệp Air bottle bình khí, chai hơi Air eliminator thiết bị khử không khí Air gap khe không khí Airlock (air lock) nút không khí Air valve van khí Air venting thông khí, thông hơi Air vessel không khí Anaerobic kỵ khí Anchor blocks khối neo Angle of fitting góc lắp Aqueduct cầu máng, máng dẫn nước Arrestor cột thu lôi, bộ hãm Automatic flushing cistern [bể chứa, xitec] tự động phun nước Automatic flushing tank két chứa tự động phun nước Back fall mái dốc, sườn dốc Backfill lấp, đắp- 185 - Backflow dòng chảy ngược Backflow preventer thiết bị ngăn dòng chảy ngược Backnut đai ốc chặn Backpressure áp lực ngược Back-siphonage dẫn qua xiphông ngược Baffle plate màng ngăn, vách ngăn Ball joint khớp cầu Ball valve van cầu, van phao Barrel (of a pipe) ống lót Barrel nipple ống nối, đai nối Barrel union đầu nối ống lót Bar sink ống thải, máng xả Basin chậu rửa Built-in basin chậu rửa liền tường Corner basin chậu rửa góc tường Integral trap basin chậu rửa liền xiphông Inset basin chậu rửa ghép Pedestal basin chậu rửa có [giá, trụ] đỡ Semi-recessed basin chậu rửa trong hõm tường Space saver basin chậu rửa chỗ hẹp Surgeon's basin chậu rửa của bác sĩ phẫu thuật Under counter basin chậu rửa dưới quầy Vanity basin chậu rửa trang điểm Wall-hung basin chậu rửa treo tường Bath bồn tắm Built-in bath bồn tắm liền tường Footbath bồn tắm có chân Island bath bồn tắm nổi (trên hồ) Patient's bath bồn tắm cho bệnh nhân Shower bath bồn tắm gương sen Spa bath bồn tắm nước khoáng Bench top sink chậu rửa có bệ phẳng Bend (pipe bend) khuỷu nối ống Extension bend khuỷu nối kéo dài Inspection opening bend khuỷu nối hở để kiểm tra Long bend khuỷu nối dài Mitre bend khuỷu nối chéo góc Short bend khuỷu nối ngắn Spring bend (spring) khuỷu nối xoắn Stack bend khuỷu nối lồng Swan neck bend khuỷu nối cổ ngỗng Taper bend khuỷu nối dạng côn Bib tap tarô Bidet chậu tiểu nữ, biđê Bidette chậu tiểu nữ nhỏ Blank flange bích đặc, nắp bích Bolted gland joint mối nối bulông vành đệm Bore khoan, khoét, đột Bottle trap xiphông đáy Boundary trap xiphông biên- 186 - Boundary trap riser ống đứng của xiphông biên Bowl urinal âu tiểu (nam) Box drain máng hộp Branch drain máng nhánh Branch pipe ống nhánh Branch vent lỗ thoát nhánh Brazed joint mối hàn vảy cứng Break tank bể gián đoạn Breeching piece đoạn ống nối bộ vòi Buffer clip vòng kẹp giảm chắn Built-in basin bể xây cố định Built-in bath bồn tắm xây cố định Built-in sink chậu rửa xây cố định Bush răcco Pipe bush ổ vặn ống Butterfly valve van bướm Bypass vành vòng, máng vòng Cantilevered water closetpan chậu xí xây chìa Cap nắp, chụp Cap and lining nắp và lớp bọc Capacity dung tích, sức chứa Capillary fitting điều chỉnh ống mao dẫn Capillary joint nối ống mao dẫn Cesspool bể tự hoại, bể phốt Chamber (service access ) buồng, khoang Access chamber buồng nạp, khoang nhận Flushing chamber [buồng, khoang] phun rửa Inspection chamber buồng kiểm tra Pressurized chamber buồng tạo áp Side antrance chamber buồng có lối vào phía bên Channel (water or drainage) rãnh, mương [nước, nước thải] Chemical closet (pan) kho hóa chất Chlorination xử lý bằng clo Chlorinator thiết bị xử lý nước bằng clo Circulation (of a liquid) tuần hoàn của chất lỏng Forced circulation tuần hoàn cưỡng bức Gravity circulation tuần hoàn theo trọng lực Circulation pipe đường ống tuần hoàn Cistern xitec, thùng, két Dual flushing cistern xitec kép phun nước Flushing cistern xitec phun nước Cistern board thành xitec Cistern tap vòi xitec Cleaner's sink chậu rửa của bộ làm sạch Cleaning eye lỗ kiểm tra độ sạch Close coupled water closer suite phòng vệ sinh có két và bệ xí ghép liền Closet phòng vệ sinh Cock vòi nước, van Collar (pipe collar ) đai (đường ống)- 187 - Finishing collar đai hoàn thiện Split collar đai cách Combination relief valve van an toàn kết hợp Combination trap bộ gom kết hợp Combined soil and waste pipe ống thải chất bẩn và đất kết hợp Combined sewerage system hệ thống cống rãnh kết hợp Combined stack ống khói kết hợp Combined tap bộ gom kết hợp Common drainage system hệ thống thoát nước chung Common vent ống thông gió chung Compression fitting phụ tùng ống có áp Compression joint gioăng liên kết chịu áp lực Concealed flushing cistern xitec phun nước kín Condensation ngưng tụ Conduit (plumbing) ống dẫn (nước), đường ống Connection (pipe) nối, mắc Connection (propetty) dịch vụ nối đường ống cấp thoát nước (bất động sản) Contaminant chất gây ô nhiễm Contaminated area khu vực bị ô nhiễm Corner basin bể tắm đặt ở góc Coupling (pipe coupling) ghép nối, khớp trục Crossview coupling khớp nối chạc chữ thập (nối ống) Expansion coupling khớp nối kéo dài Flexible coupling khớp nối mềm Gibault coupling khớp nối Gibault Hose tap coupling khớp nối nhánh ống mềm Insulating coupling khớp nối cách ly Cover nắp, chụp, bao, vành Access cover vành thu Inspection opening cover nắp mở kiểm tra Manhole cover nắp hố thăm Cover (over pipe) vành ống Cradle giá lắc, giá đỡ Cross (fitting) chạc chữ thập, khớp chữ thập Reducing cross khớp nối chuyển tiếp Cross-connection khớp nối chữ thập Cross vent lỗ thông xuyên ngang Crown (of trap) vành lỗ thông, vòng xiết Croxed fitting chạc chữ thập Croxed joint khớp nối chữ thập Culvert máng tháo nước, đường ống dẫn nước Curved square junction mối nối vuông cong Dead water nước tù Delayed action float valve van phao tác dụng trễ Depth of water seal chiều sâu van nước Detention tank bể hãm, bể chặn Dezincification khử kẽm Diameter đường kính- 188 - Diaphragm valve van màng chắn Dip (of trap) độ dốc của lỗ thoát Discharge pipe ống xả Fixture discharge pipe ống xả cố định Disconnector gully rãnh thoát của ống bể phốt Yard disconnector gully rãnh thoát bể phốt ngoài sân Disposal unit bộ khử, bộ xả Food waste disposal unit bộ xả rác thực phẩm Sanitary napkin disposal unit bộ xả băng vệ sinh Domed grating lưới dạng mái vòm Double bowl sink ống thải chậu rửa kép Double socket khuỷu nối kép Double spigot đầu vặn vòi kép Double Y-junction mối nối kép chạc ba Downstream vent lỗ thông cuối đường ống Drain rãnh, mương, cống thoát Agricultural (pipe) drain mương nông nghiệp Box drain máng lót dạng hột Branch drain mương nhánh Combined drain mương máng liên hợp Field drain mương ruộng Main drain mương chính Open drain mương hở Property service drain mương sử dụng riêng Rubble drain mương xả rác Sanitary drainage system hệ thống thoát nước vệ sinh Soakage drain mương thấm Spoon drain mương máng Drainage thoát nước Drainage pipes and fittings lắp đặt đường ống thoát nước Drainage pit (drain pit) giếng thoát Drain auger lỗ khoan thoát nước Drainer hệ thống thoát nước Draining board sàn thoát nước Drain tap lỗ thoát nước Draw-off tap lỗ tháo Drench shower dòng xối ngầm dưới nước Dropper bình nhỏ giọt Dual check valve van kiểm tra kép Dual flushing cistern bình phun kép Dye test thử (bằng cách) nhuộm Dynamic pressure áp lực động Earthenware đồ sành Earthenware pipe ống sành Educt vent lỗ phun Effluent dòng chảy thoát Elbow (pipe elbow ) khuỷu, ống khuỷu Reducing elbow ống khuỷu đầu thu nhỏ Round elbow ống khuỷu cong tròn Side outlet elbow ống khuỷu xả bên- 189 - Three-way elbow ống khuỷu chạc ba Elbow action tap vòi tác dụng khuỷu Electronic tap vòi điện tử Elevation head (of water) cột áp đo vị thế End plug đầu ống dưới Enlarger (pipe) đoạn ống mở rộng Entry-at-grade junction ống nối ở cốt đầu vào Epoxy resin joint liên kết bằng keo epoxy Equilibrium float valve van phao cân bằng Expansion fitting lắp nối dài Expantion joinr (pipe) liên kết nối dài Expansion loop vòng dãn nở, vòng bù Expansion plug đầu ống kéo dài Extension bend khuỷu ống nối dài Fabricated fitting phụ tùng gia công sẵn Fall độ dốc của ống Back fall độ dốc ngược Faucet vòi, rôbinê Feed pipe ống cấp, ống tiếp Female fitting ống nối có ren trong Ferrule ống măng sông Ferrule tap ống nối măngxông Filler bộ lọc Water filter bộ lọc nước Finishing collar vòng đai hoàn thiện Fitting (plumbing) lắp ráp (đường) ống Plumbing fitting phụ tùng lắp ráp ống Fixed pipe clip vành kẹp ống cố định Fixture discharge pipe ống xả cố định Fixture outlet ống xả cố định Fixture pair cặp ống cố định Fixture trap xiphông cố định Fixture unit [bộ phận, chi tiết] cố định Fixture unit rating đánh giá bộ phận cố định Flange mặt bích Blank flange bích đặc, nắp bích Loose flange bích tự do Flange(d) joint liên kết bích Fiap valve van lá sập Flared joint liên kết miệng loe Flexible coupling khớp mềm Flexible joint liên kết mềm Flexible pipe ống mềm FLoat phao Float valve (float-controlled valve) van phao (van phao kiểm tra) Delayed action float valve van phao tác động chậm Equilibrium float valve van phao cân bằng Level control float valve van phao kiểm tra mức nước Reverse action float valve van phao tác động ngược Floor grate ghi sàn- 190 - Floor waste gully rãnh nước thải trên sàn Flushing xóc, phun, xịt Flushing chamber phòng phun nước rửa Flushing cistern xitec phun nước Automatic flushing cistern xitec phun nước tự động Concealed flushing cistern xitec phun ngầm Dual flushing cistern xitec kép phun nước Flushing tank két phun nước High-level cistern xitec mức cao Low-level cistern xitec mức thấp Mid-level cistern xitec mức trung bình Single-flushing cistern xitec đơn phun nước Flushing tank bể phun Auromatic flushing tank bể phun tự động Flushometer đồng hồ đo tốc độ phun Flushpipe ống phun Flush valve (flushing valve) van phun Food waste disposal unit bộ phận thải rác thực phẩm Foot-action tap lỗ thải dưới đáy Footbath khoang tắm đứng Foot valve van dưới chân Forced circulation tuần hoàn cưỡng bức Foul water nước cống Freestanding waste rác lưu cữu Free water outlet thải nước tự do Fresh sewage nước thải sạch Friction head loss hao hụt đỉnh ma sát Friction locked joint liên kết ma sát chặn Frost heave đông nở Fully vented system hệ hoàn toàn thông Full way valve van chặn kín Gasket vòng đệm Gate valve van cửa Gatic type cover nắp dạng cửa Gibault coupling khớp nối Gibault Gland nắp đệm, vòng đệm Globe valve van cầu Graded jump-up bước nhảy đột ngột Graded offset dịch chuyển theo mức Grate ghi, lưỡi Floor grate ghi trầm, lưới trần Grating lưới, mạng lưới Domed grating mạng lưới dạng mái vòm Gravity circulation tuần hoàn theo trọng lực Gravity main mạng ống đứng Grease interceptor trap (grease arrestor, grease trap) hố gom dầu mỡ Ground vent lỗ thông dưới nền Groundwater nước ngầm Group vent lỗ thông nhóm- 191 - Gully basin phễu thu nước máng, vũng mương xói Gully trap (GT) bể mương xói Disconnector gully rãnh bể phốt Floor waste gully rãnh nước thải dưới sàn Overflow relief gully rãnh tháo tràn Yard disconnector gully rãnh bể phốt ngoài sân Hard water nước cứng Head (of water) đầu nước Elevation head đầu nước dâng Friction loss head hao hụt cột áp do ma sát Hydraulic gradient građien thủy lực Maximum head đầu nước cực đại, cột áp cực đại Pressure head áp suất, chiều cao cột áp Static head cột áp thủy tĩnh Velocity head cột áp do vận tốc Working head cột áp làm việc Header vent lỗ thông ống góp Head loss hao hụt cột áp Friction head loss hao hụt cột áp do ma sát Hexagon bush ống lồng lục giác Hexagon nipple đai ốc lục giác Hexagon plug đầu ống lục giác High-level cistern xitec cốt cao Hob spout vòi phun vọt Holderbat vòng kẹp đỡ ống Hose connection vacuum breaker cái ngắt chân không nối ống mềm Hose lap vòi mềm, vòi mắc ống mềm Hose tap coupling nối dây nhánh mềm Hospital sink ống nước thải ở bệnh viện Hot poured joint ghép nối (bằng) đúc nóng Hydraulic gradient građien thủy lực Hydraulics thủy lực học Hydrostatic test thử nghiệm thủy tĩnh Impervious marerial vật liệu không thấm nước Increaser pipe ống nối chuyển tiếp Induced siphonage xiphông lắp vào Induct vent ống thoát lắp vào Infiltration (of water) thấm lọt qua (của nước) Inlet lỗ nạp vào Inlet chamber ngăn nạp Inset basin bồn ghép Inspection cap nắp kiểm tra Inspection chamber ngăn kiểm tra Inspection junction đoạn nối kiểm tra Inspection lid nắp kiểm tra Inspection opening (IO) lỗ kiểm tra Inspection opening bend khuỷu nối có lỗ kiểm tra Inspection opening cover nắp lỗ kiểm tra Inspection shaft giếng kiểm tra- 192 - Insulating joint mối nối cách ly Integral trap bộ gom nguyên Integral trap basin bồn chứa xiphông nguyên Interference fit joint mối nối lắp giao thoa Invert lật ngược Irrigation dẫn nước, tưới nước Island basin bồn trũng Island bath bồn tắm nổi trên hồ Island sink máng xả trũng Joint (plumbing) mối nối ống Ball joint khớp cầu Bolted gland joint mối nối bulông có vòng đệm Brazed joint mối nối hàn vảy cứng Capillary joint chỗ nối mao dẫn Compression joint mối nối ép Croxed joint khớp nối chéo Epoxy resin joint mối nối keo epoxy Expansion joint (pipe) mối nối bù (giãn nở) Flange(d) joint mối nối bằng mặt bích Flared joint mối nối loe Flexible joint mối nối mềm Friction locked joint mối nối hãm ma sát Hot poured joint mối nối đúc nóng Insulating joint mối nối cách ly Inferference fit joint mối nối lắp giao thoa Lap joint mối nối chồng Rubber ring joint mối nối có vòng đệm cao su Soldered joint mối nối hàn thiếc Solvent cemented joint mối nối trám bằng dung môi Spigot and socket joint khớp nối lồng ống Swivel joint khớp nối Threaded joint mối nối ren Universal joint khớp nối vạn năng Welded joint mối nối hàn Jointing adhesive liên kết dính Jointing compound (jointing material) vật liệu liên kết Jointing expansion ring vòng giãn liên kết Jointing ring gioăng Jointing sealant vật liệu trám kín Jointing sealing ring vòng bít kín Jumper valve van ở đoạn nối Jump-up tăng chuyển Graded jump-up tăng chuyển có nấc Junction (pipe junction) chỗ nối, mối hàn Curved junction chỗ nối cong Double-Y junction chỗ rối nhánh kép chạc ha Entry-at-grade junction chỗ nối vào có nấc Inspection junction chỗ nối kiểm tra Oblique junction chỗ nối xiên- 193 - Short junction đoạn nối ngắn Square junction chỗ nối vuông góc Tee junction (T-junction) chỗ nối chữ T Throat radius junction chỗ nối thắt Y-junction chỗ nối chạc ba Junction opening độ mở chỗ nối Key khóa, chìa vặn Lifting key khóa nâng Locking key khóa vặn Valve key khóa van Laboratory sink chậu rửa ở phòng thí nghiệm Lagging sự trễ Latrine nhà xí Laundry trough (laundry tub) bồn giặt Lavatory phòng rửa mặt; nhà xí Level control valve van kiểm tra mức nước Lever arm cần nâng Lever handle(d) tap vòi ấn bằng tay Lifting key khóa nâng Local annealing mềm cục bộ (do hàn nối) Locking key khóa chặn Long bend đoạn ống uốn dài Longscrew ren vít dài Loose flange bích nối Loose socket ổ cắm lỏng Low-level cistern xitec nông Main ống cái Gravity main ống cái tự chảy Pressure main ống cái có áp Stormwater main ống cái thoát nước mưa Water main ống cái thoát nước Main drain cống tiêu nước chính Make-up water nước bù trừ Male fitting lắp chìm Manhole lỗ thăm Manhole cover nắp lỗ thăm Maximum head (of water) áp lực cực đại (của nước) Muximum working pressure áp lực làm việc cực đại Mechanical backflow prevention device thiết bị ngăn dòng chảy ngược Meter box hộp đo nước Mid level cistern xitec có mức cao trung bình Mirror test thử nghiệm (bằng cách) soi gương Mitre bend đoạn uốn chéo Mixing tap vòi trộn Mixing valve van trộn Needle valve van kim Neoprene neopren, cao su tổng hợp Neutralizer chất trung hòa, bộ trung hòa Nipple ống nối; miệng phun- 194 - Barrel nipple đoạn ống lót Plain nipple ống nối trơn Hexagon nipple đai ốc nối lục lăng Reducing nipple đoạn ống nối thu nhỏ Nominal diameter (pipe) (DN) đường kính danh nghĩa Nominal pressure (PN) áp suất danh nghĩa Non-potable water nước không uống được Non-return valve van một chiều Nozzle vòi phun, miệng phun O-ring vòng đệm tròn Oblique junction chỗ nối xiên, ống nối nhánh Offset (plumbing) nhánh bên, ống chuyển Graded offset dịch chuyển từng mức Streep offset dịch chuyển nhanh Oil trap bộ gom dầu Open drain máng tháo nước Outfall cửa cống, mương tiêu Outlet (plumbing) lối thoát ra (đặt đường ống) Fixture outlet lối thoát cố định Free water outlet lối thoát tự chảy Spray outlet lỗ xả phun mù Waste outlet lối thoát nước thải Outlet connection nối đường ống thoát Overllow tràn; ống tràn Overflow level mức tràn Overflow pipe ống tràn Overflow relief gully mương nổi tràn P-trap xiphông chữ P P-trap universal hàng xiphông chữ P Pan connecton đầu nối máng Pedestal basin chậu rửa có trụ đỡ Pedestal water closet pan chậu xí có bệ Perforated pipe ống có đục lỗ Petrol trap bộ gom xăng dầu pH (of water) độ pH của nước Pillar tap cọc ống có vòi Pipe ống Agricultural pipe ống dùng trong nông nghiệp Branch pipe ống nhánh Circulation pipe ống tuần hoàn Combined soil and waste pipe ống thải chất bẩn và đất Discharge pipe ống xả Earthenware pipe ống sành Feed pipe ống cấp liệu Fixture discharge pipe ống xả cố định Flexible pipe ống dễ uốn Flushpipe ống xúc Increaser pipe ống nối chuyển tiếp Overflow pipe ống tràn Perforated pipe ống có đục lỗ- 195 - Pressure pipe ống có áp Reducer pipe ống chuyển Return pipe ống hồi lưu Rigid pipe ống cứng Sewer pipe ống tháo Soil pipe ống thải chất bẩn Soil waste and vent pipe (SWV) ống tháo, thoát và thải chất bẩn Sparge pipe ống rảy nước Standpipe ống đứng Sormwater pipe ống thoát nước mưa Suction pipe ống hút Unvented pipe ống không thông hơi Vented pipe ống có thông hơi Waste pipe ống thải Water pipe ống (dẫn) nước Pipe bush ống lót Pipe clip cái kẹp ống Pipe fittings phụ tùng ống Pipe hanger giá treo ống Pipe hook cái móc treo ống Pipe insulation cách ly đường ống (cách nhiệt, cách nước) Pipeline đường ống Pipeline marker vạch mốc đường ống Pipe overlay vật liệu phủ đường ống Pipe side support giá đỡ thành bên ống Pipe support giá đỡ ống Pipe underlay lớp nền đặt ống Pipe union mối nối ống Piping hệ thống đường ống; đặt đường ống Plain nipple ống nối trơn Plain riser ống đứng trơn Plug đầu ống, đầu vòi Waste plug đầu ống thải Plug (plumbing) đầu ống, đầu vòi End plug đầu cùng Expansion plug đầu ống giãn nở Hexagon plug đầu ống lục lăng Screw plur đầu ống có ren Sealing plug đầu ống nút kín Plug valve van đầu ống Plumber thợ đặt đường ống Registered plumber thợ đặt đường ống chuyên nghiệp Plumbing đặt đường ống Plumbing fitting lắp đặt đường ống Plumbing system hệ thống đường ống Sanitary plumbing system hệ thống đường ống vệ sinh Point of connection (sewer) điểm nối (ống thoát) Point of connection (storm-water) điểm nối (ống hút nước mưa) Porcelain enamel men sứ- 196 - Porcelain ware đồ sứ Potable water nước uống được, nước ăn Pot sink chậu xả, máng xả Pressure head chiều cao cột áp, áp suất Pressure limiting valve van giảm áp, van điều áp Pressure main ống cái có áp Pressure pipe ống có áp Pressure ratio valve van tăng áp Pressure reducing valve van giảm áp Pressure relief valve van an toàn Temperature pressure relief valve van an toàn nhiệt áp Pressure sustaining valve van chịu áp Pressure test thử nghiệm áp suất Primary circuit mạch sơ cấp Privy nhà xí không có ống thoát Raw sewage nước thải chưa xử lý Reduced pressure zone device trang bị cho vùng áp suất giảm Reducer pipe ống chuyển Reducing bend khuỷu chuyển Reducing cross thập chuyển Reducing elbow khuỷu chuyển Reducing nipple ống nối chuyển Reducing piece (reducer) ống chuyển Reducing socket chạc chuyển Reducing tee (junction) tê nối chuyển Reflux valve van chảy ngược Registered plumber thợ lắp đường ống chuyên nghiệp Relief valve van an toàn Pressure relief valve an toàn áp suất Temperature pressure relief valve van an toàn nhiệt áp Temperature relief valve van an toàn nhiệt độ Relief vent lỗ thoát an toàn Return bend đầu nối hình chữ U Return pipe ống hồi lưu Reverse action float valve van phao tác động đảo chiều Right angle stop tap (right angle tap) tarô ren ống vuông góc Rigid pipe ống cứng Rim vành, viền Riser (service riser) ống đứng Sanitary riser ống đứng vệ sinh Water supply riser ống nạp đứng Rising spindle tap ống (trục) đứng Rodding thông bằng que; xọc vữa bêtông Root penetration thấm sâu Round elbow ống khuỷu cong Rubber ring joint mối nối có vòng đệm cao su Rubble drain rãnh máng xây bằng đá vụn Run-off chảy thoát; lượng nước thoát S-trap xiphông chữ S Saddle (saddle piece) đai đỡ, vòng kẹp- 197 - Safe tray máng tải an toàn Safety valve van an toàn Safe waste (pipe) ống thải an toàn Salinity (of water) độ mặn của nước Salt glazed ware đồ tráng men chịu muối Sanitary drainage system hệ thống thoát nước vệ sinh Sanitary fixture đồ gá thiết bị vệ sinh Sanitary napkin disposal unit nơi thải băng vệ sinh Sanitary plumbing system hệ thống đường ống vệ sinh Sanitary riser ống đứng vệ sinh Plain riser ống đứng trơn Squash(ed) riser ống đứng dẹt Scouring tẩy sạch Screwdown tap (screwdown pattern tap) tarô ren ngược; vòi vặn ngược Screwdown valve van vặn ngược Screw plug nút có ren Scum bọt, váng Scupper lỗ thông nước Sealing plug nút hàn kín, đầu ống kín Sedimentation tank bể lắng Seepage sự thấm, rò rỉ Self-closing tap vòi tự đóng Semi-recessed basin chậu rửa hơi trũng Separation screen sàng chia tách, sàng lọc Septic sewage nước thải tự hoại Septic system hệ thống tự hoại Septic tank bể tự hoại Service valve van bảo dưỡng Sewage nước thải Raw sewage nước thải chưa xử lý Septic sewage nước thải tự hoại Stale sewage nước thải hôi Sewer ống tháo; cống tháo nước Sewer pipe ống tháo nước Sewerage system hệ thống tháo nước Combined sewerage system hệ thống tháo nước kết hợp Sewer connection point chỗ nối của ống tháo nước Short bend khuỷu nối ngắn Short junction (short square junction) đoạn nối ngắn Shower gương sen; vòi tưới Drench shower vòi tưới nước thấm Shower base bệ tắm gương sen Shower bath tắm gương sen Shower enclosure (shower recess) hõm tường đặt gương sen Shower head đầu gương sen Water efficient shower head đầu gương sen phun mạnh Shower module bộ phận gương sen Shower rose vòi gương sen- 198 - Shower tap bệ hứng gương sen Shower tray chậu hứng gương sen Side outlet elbow ống khuỷu nhánh ra Side outlet tee (junction) chạc nhánh ra chữ T Silt trap chậu hứng bùn cặn Single bowl sink máng thải đơn Single flushing cistern xitec vòi phun đơn Single stack system hệ thống ống đơn Sink máng, ống nước thải Bar sink ống thải, máng xả Built-in sink chậu rửa xây cố định Cleaner's sink chậu rửa của bộ làm sạch Double bowl sink ống thải chậu rửa kép Draining board sàn thoát nước Hospital sink ống nước thải ở bệnh viện Island sink máng xả trũng Laboratory sink chậu rửa ở phòng thí nghiệm Pot sink chậu xả, máng xả Single bowl sink chậu rửa đơn Triple bowl sink chậu rửa ba ngăn Sink drainer bowl ngăn làm ráo nước của chậu rửa Siphon xiphông Siphonic water closet pan máng xiphông nhà xí Slab urinal chậu tiểu cố định Sleeve ống nối, ống lót Slip fitting sự lắp trượt Slop hopper thùng xối có thành dốc Sludge bùn cặn Sludge valve van xả bùn cặn Sluice valve van cửa cống Smoke test thử nghiệm thổi khói Soakage drain mương thấm Soap dispenser ống pha xà phòng Socket (pipe socket) ống nối, ống kẹp Double socket ống nối kép Loose socket ống nối lỏng Pipe socket đầu nối ống Reducing socket ống chuyển Spigot and socket joint ống nối ngạnh và ổ Tapered socket ống nối hình côn Soffit (pipe soffit) mặt dưới ống Soil fixture nền cố định ống Soil pipe ống thải đất bẩn Combined soil and waste pipe ống thải chất bẩn kết hợp ống nước thải Soil stack ống thải chất bẩn Soil, waste and vent pipe (SWV) ống tháo, thoát và thải chất bẩn Solenoid valve (solenoid operated valve) van solenôit Solvent cement chất gắn kết hòa tan- 199 - Solvent cemented joint mối nối dùng chất gắn kết hòa tan Spa bath bồn tắm (vùng suối) nước khoáng Space saver basin bể tắm có bộ gom nước Spa pool bể tắm nước khoáng Spa pump bơm nước khoáng Sparge pipe ống rảy nước Spigot đầu nối vòi nước Spigot and socket joint đầu nối và mối nối ống Spill level mức chảy tràn Spillway máng tràn, bờ tràn Split collar đai cách Spoon drain mương máng Spout vòi phun Hob spout vòi phun vọt Overflow spout vòi phun tràn Swivel spout vòi phun có khớp xoay Wall spout vòi phun liền tường Spray outlet lỗ xả phun sương Spray tap vòi phun sương Spreader bình tưới phun sương Spring bend (spring) khuỷu nối xoắn Square junction chỗ nối vuông góc Curved square junction chỗ nối vuông nguýt cong Squash(ed) riser ống đứng dẹt Stack ống suối, ống đốt Combined stack ống sưởi kết hợp Single stack system hệ thống ống sưởi đơn Waste stack ống thải chất bẩn Stack benb khuỷu nối lồng Stack vent ống thông gió Stale sewage nước thải hôi thối Stall urinal chậu tiểu khoang Standing waste chất thải lắng Freestanding waste chất thải tự lắng Standing-water level mức nước dừng Standpipe (water) ống đứng Fire hydrant standpipe cột lấy nước chữa cháy Static head (of water) đầu nước tĩnh Steep offset sự dịch chuyển dốc đứng Stoneware đồ gốm, đồ sứ Stop end đầu (nước) dừng Stop tap lỗ thoát Footpath stop tap lỗ thoát bệ đứng Right angle stop tap lỗ thoát vuông góc Union stop tap cụm lỗ thoát Stop valve van chặn Stormwater nước mưa Stormwater channel máng thoát nước mưa Stormwater drain rãnh thoát nước mưa Stormwater installation sự lắp đặt hệ thống thoát nước mưa- 200 - Stormwater main ống đứng thoát nước mưa Stormwater pipe ống thoát nước mưa Stormwater pit hố nước mưa Strainer lưới lọc Subsoil chain ống thoát chôn ngầm Subsoil water nước dưới mặt đất Suction pipe ống hút ngược Sullage nước cống, nước bùn Sump hố thu nước Surcharge chất tải thêm Surface box hộp ở bề mặt ngoài Surface water nước mặt Surgeon's tap vòi nước Swan neck bend khuỷu nối cổ ngỗng Sweep junction đoạn nối cong Swept junction đoạn nối bẻ cong Swivel joint mối nối khớp xoay Swivel fitting lắp ráp bằng khớp xoay Swivel spout vòi phun có khớp xoay Tank (storage tank) [két, thùng] chứa Automatic flush(ing) tank két chứa tự động phun nước Break tank két gián đoạn Detention tank két hãm, két chặn Flushing tank két xịt nước Sedimentation tank bể lắng Septic tank bể tự hoại Water storage tank bể trữ nước Tank stand chân đỡ bể chứa Tap vòi nước Bib tap vòi vặn Cistern tap vòi xitec Combined tap vòi kết hợp Drain tap vòi tháo Draw-off tap vòi tháo Elbow-action tap vòi tác động khuỷu Electronic tap vòi điện tử Ferrule tap vòi nối măngxông Foot-action tap vòi đạp chân Footpath stop tap vòi đạp chân Hose tap vòi nối ống mềm In-line tap vòi nối tiếp Lever handle(d) tap vòi ấn bằng tay Mixing tap vòi trộn Pillar tap cọc ống có vòi Rising spindle tap vòi trên ống đứng Serewdown tap vòi vặn ngược Self-closing tap vòi tự đóng Shower tap vòi gương sen Spray tap vòi phun Stop tap vòi chặn- 201 - Surgeon's tap vòi phòng mổ Union stop tap cụm vòi chặn Washing maching tap vòi máy giặt Tap body thân vòi Tap coupling khớp nối vòi Taper bend khuỷu nối dạng côn Tapered socket ống nối hình côn Tap head đầu vòi Tapping band tarô đai, tarô viền Tap washer vòng đệm của vòi Tee junction (T.junction) mối nối chữ T Reducing tee (junction) chạc chuyển chữ T Side outlet tee (junction) mối nối đầu ra chữ T Temperature pressure relief valve van an toàn nhiệt áp Tempetature relief-valve van an toàn nhiệt Tempering valve van trộn Test pressure áp suất thử nghiệm Thermostat bộ điều chỉnh nhiệt Thermostatic mixing valve van trộn nhiệt Threaded joint mối nối ren Three way elbow khuỷu chạc ba Throat radius junction chỗ nối thắt Toilet phòng vệ sinh Total dissolved solids (water) (TDS) toàn bộ các chất rắn không hòa tan trong nước Trade waste chất thải thương phẩm Transpiration sự thoát hơi nước Transpiration bed đáy thoát hơi nước Trap bộ gom; xiphông Bottle trap xiphông đáy Boundary trap xiphông biên Combination trap bộ gom kết hợp Crown (of trap) vành lỗ (xiphông) Dip (of trap) độ dốc (xiphông) Fixture trap xiphông cố định Grease (interceptor) trap hố gom dầu mỡ Gully trap bể mương xói Integral trap bộ gom nguyên Oil trap hố gom dầu P-trap xiphông chữ P P-trap universal hàng xiphông chữ P Petrol trap bộ gom dầu S-trap xiphông chữ S S-trap universal hàng xiphông chữ S Silt trap bộ gom bùn Weir (of trap) ngưỡng tràn của xiphông Trap screw ren vặn của xiphông Trap vent lỗ thông hơi của xiphông Tray máng Safe tray máng an toàn- 202 - Shower tray bệ tắm gương sen Trench rãnh, mương Triple bowl sink chậu rửa ba ngăn Trough máng Ablution trough máng rửa Laundry trough máng giặt Trough urinal máng tiểu tiện Tube ống Tubular có dạng ống Under counter basin chậu rửa dưới quầy Union mối nối, đầu nối Barrel union mối nối ống lót Pipe union mối nối ống Union stoptap vòi chặn ở đầu nối Universal joint mối nối vạn năng Unvenied pipe ống không thông hơi Upstream đầu dòng Upstream vent lỗ thông đầu dòng Urinal chậu tiểu Bowl urinal chậu tiểu Slab urinal chậu tiểu cố định Stall urinal chậu tiểu ngăn khoang Trough urinal máng tiểu Wall-hung urinal tiểu treo tường Urinal stall khoang đặt chậu tiểu Vacuum relief valve van an toàn chân không Valve van Air valve van không khí Ball valve van cầu Butterfly valve van bướm Combination relief valve van an toàn kết hợp Delayed action float valve van phao tác động trễ Diaphragm valve van chặn bằng màng chắn Dual check valve van kiểm tra kép Equilibrium float valve van phao cân bằng Flap valve van lá sập Float (controlled) valve van phao kiểm tra Flush(ing) valve van xả Foot valve van dưới đáy Full way valve van chặn kín Gate valve van cửa Globe valve van cầu Jumper valve van ở đoạn nối Level control valve van kiểm tra mức nước Mixing valve van tròn Needle valve van kim Non-return valve van một chiều Plug valve van đầu ống Pressure-limitting valve van khống chế áp suất Pressure ratio valve van tăng áp- 203 - Pressure-reducing valve van giảm áp Pressure-relief valve van an toàn áp suất Pressure-sustaining valve van chịu áp Reflux valve van chảy ngược Relief valve van an toàn Reverse action float valve van phao tác động đảo chiều Safety valve van an toàn Serewdown valve van vặn ngược Service valve van bảo dưỡng Sludge valve van xả bùn Sluice valve van cửa công Solenoid valve van xoắn Stop valve van chặn Temperature pressure relief valve van an toàn nhiệt áp Temperature relief valve van an toàn nhiệt Tempering valve van trộn Thermostatic mixing valve van trộn điều nhiệt Vacuum relief valve van an toàn chân không Vented double check valve van kiểm tra kép có lỗ thông Valve key khóa van Vanity basin chậu rửa trang điểm Velocity head cột áp đo vận tốc Vent (vent pipe) ống thông hơi, lỗ thoát Branch vent lỗ thoát nhánh Common vent lỗ thoát chung Cross vent ống thông chéo Downstream vent ống thoát ngược dòng Educt vent lỗ phun Ground vent lỗ ngầm Group vent lỗ thông nhóm Header vent lỗ thông ống góp Induct vent lỗ thoát cảm ứng Relief vent lỗ thoát an toàn Soil, waste and vent pipe ống tháo, thoát và thải chất bẩn Stack vent ống thông gió Trap vent lỗ thông xiphông Upstream vent lỗ thoát ngược dòng Vented double check valve van kiểm tra kép có lỗ thông Vented pipe ống thông hơi Unvented pipe ống không thông hơi Venting ống thông gió Air venting ống thông khí Vitreous china đồ sứ trong (suốt) Vitreous enamel men trong (suốt) Vitrified clay sét làm thủy tinh Wall-hung basin chậu rửa treo tường Wall-hung urinal chậu tiểu treo tường Wall hung water closet pan bệ xí treo tường Wall spout vòi phun liền tường Washdown water closet pan chậu xí có bệ- 204 - Washing machine tap vòi ở máy giặt Waste chất thải Floor waste gully rãnh thải ở sàn Freestanding waste chất thải lưu cữu Safe waste (pipe) chất thải an toàn (cho ống) Standing waste chất thải lắng Trade waste chất thải thương phẩm Waste outlet miệng ra của chất thải Waste pipe ống thải Combined soil and waste pipe ống tháo chất thải và bẩn kết hợp Soil waste and vent pipe ống tháo, thoát chất thải và bẩn Waste plug đầu ống nước thải Waste stack ống thải chất bẩn Wastewater nước thải Water nước Dead water nước tù Foul water nước cống Groundwater nước ngầm Non-potable water nước không uống được Potable water nước uống được Storm water nước mưa Surface water nước mặt Wastewater nước thải Water closet (WC) phòng vệ sinh, buồng xí Water closet cubicle (water closet compartment) ngăn xí Water closet pan (WC pan) chậu xí giật nước Canillevered water closet pan chậu xí xây chìa Close coupled water closer pan chậu xí liền két nước Pedestal water closer pan chậu xí có bệ Siphonic water closet pan chậu xí có xiphông Wall hung water closer pan chậu xí treo tường Washdown water closer pan chậu xí có nước xả xuống Water closet seat (WC seat) bộ chậu xí Water closet suite (WC suite) bộ chậu xí Close-coupled water closet suite bộ chậu xí liền két nước Water efficient shower head đầu gương sen phun mạnh Water filter bộ lọc nước Water hammer bộ va chạm thủy lực Water hammer arrestor bộ hãm va chạm thủy lực Water main ống dẫn nước chính Water pipe ống dẫn nước Water meter đồng hồ đo nước Water seal nút bịt nước Water service dịch vụ về nước đảm bảo có nước Water storage tank kết trữ nước Water supply riser ống đứng cấp nước Water table mặt nước Weir ngưỡng tràn Welded joint mối nối hàn- 205 - Well giếng Wet area(s) khu vực ẩm ướt Working head (of water) áp suất làm việc của nước Working pressure áp suất làm việc Wrapping sự bọc, bịt Wrenching flats đáy vặn Y-junction ống nối chạc ba Double-Y junction ống nối chạc ba kép Yard disconnector gully rãnh bể phốt ngoài sân Section 23 Phần 23 Dimensional and modular coordination Điều hợp kích thước và môđun Actual dimension kích thước thực Assembly (building assembly) tổ hợp công trình Axial planning quy hoạch theo trục Basic module môđun cơ sở Basic module grid lưới môđun cơ sở Boundary planning quy hoạch ranh giới Component (building component) thành phần Modular component thành phần môđun Controlling dimension kích thước điều chỉnh Horizontal controlling dimension kích thước điều chỉnh ngang Intermediate controlling dimension kích thước điều chỉnh trung gian Controlling line tuyến điều chỉnh Controlling plane mặt phẳng điều chỉnh Intermediate introlling plane mặt phẳng điều chỉnh trung gian Controlling zone vùng điều chỉnh Coordinating dimension kích thước điều hợp Coordinating face mặt điều hợp Coordinating line tuyến điều hợp Coordinating plane mặt phẳng điều hợp Coordinating space không gian điều hợp Coordinatiion điều hợp Dimensional coordination điều hợp kích thước Modular coordination điều hợp môđun Depth chiều sâu Derived module môđun dẫn xuất Deviation độ lệch, sai số Dimension kích thước Actual dimension kích thước thực Controlling dimension kích thước điều chỉnh Manufacturing dimesion kích thước chế tạo Maximum dimension kích thước lớn nhất Minimum dimension kích thước nhỏ nhất Nominal dimension kích thước danh nghĩa Preferred dimension kích thước ưu tiên Dimensional coordination (DC) điều hợp kích thước- 206 - Element (buiding element) bộ phận (công trình) Modular element thành phần môđun Fit làm khít, làm khớp với Floor-to-ceilling height chiều cao từ sàn đến trần Floor-to-floor height chiều cao từ sàn đến sàn Floor-to-roof height chiều cao từ sàn đến mái Floor zone height chiều cao vùng sàn Grid lưới Basic module grid lưới môđun cơ sở Orthogonal lines hệ đường trực giao Planning grid lưới [quy hoạch, mặt bằng] Reference grid lưới tham chiếu Space grid lưới không gian Structural grid lưới kết cấu Tartan grid lưới ô vuông Height chiều cao Floor-to-ceiling height chiều cao từ sàn đến trần Foor-to-floor height chiều cao từ sàn đến sàn Floor-to-roof height chiều cao từ sàn đến mái Floor zone height chiều cao vùng sàn Room height chiều cao phòng Storey height chiều cao tầng Horizontal controlling dimension kích thước điều chỉnh ngang Intermediate controlling dimension kích thước điều chỉnh trung gian Intermediate controlling plane mặt phẳng điều chỉnh trung gian Length chiều dài Limits of size giới hạn kích thước Manufacturing dimension kích thước chế tạo Manufacturing tolerance sai số chế tạo Maximum dimension kích thước lớn nhất Measure (measurement) đo đạc, số đo Minimum dimension kích thước nhỏ nhất Modular (thuộc) môđun, theo môđun Modular brick gạch môđun Modular component thành phần môđun Modular costruction xây dựng môđun Modular coordination điều hợp môđun Modular element thành phần môđun Modulated brick gạch môđun hóa Module môđun Basic module môđun cơ sở Derived module môđun dẫn xuất Multimodule đa môđun, nhiều môđun Planning module môđun [quy hoạch mặt bằng] Submodule môđun con Multimodule đa môđun, nhiều môđun Neutral zone vùng trung hòa Norminal dimension kích thước danh nghĩa Orthogonal lines hệ đường trực giao Plane mặt phẳng- 207 - Controlling plane mặt phẳng điều chỉnh Coordinating plane mặt phẳng điều hợp Intermediate controlling plane mặt phẳng điều chỉnh trung gian Reference plane mặt phẳng tham chiếu Planning (dimensional coordination) quy hoạch, thiết kế (điều hợp kích thước) Axial planning quy hoạch theo trục Boundary planning quy hoạch ranh giới Planning grid lưới quy hoạch Planning module môđun quy hoạch Planning reference system hệ tọa độ quy hoạch Preferred dimesion kích thước ưu tiên Profile mặt cạnh Reference grid lưới tham chiếu Reference plane mặt phẳng tham chiếu Reference point điểm tham chiếu Size kích cỡ, khổ Space không gian Coordinating space không gian điều hợp Usable space không gian sử dụng được Space grid lưới không gian Structural grid lưới kết cấu Submodule môđun con Tartan grid lưới ô vuông Thickness chiều dày Tolerance sai số Manufacturing rolerance sai số chế tạo Usable space không gian sử dụng được Vertical controlling dimesion kích thước điều chỉnh đứng Width chiều rộng Zone vùng Controlling zone vùng điều chỉnh Floor zone height chiều cao vùng sàn Neutral zone vùng trung hòa Section 24 Phần 24 Life cycle cost analysis phân tích chi phí chu trình dự án Analysis phân tích Breakeven analysis phân tích hòa vốn Life cycle cost analysis phân tích chi phí chu trình dự án Risk analysis phân tích rủi ro Sensitivity analysis phân tích tính nhạy cảm Value analysis phân tích giá trị Annual equivanlent cost chi phí tương đương hàng năm Annuity tiền đầu tư hàng năm Benefit cost ratio tỷ số lợi nhuận - chi phí Breakeven analysis phân tích hòa vốn- 208 - Building economics kinh tế xây dựng Capital costs chi phí tư liệu sản xuất Capital gains khoản thu hồi vốn Cashflow luồng tiền mặt Constant money terms tỷ giá tiền bất biến Cost(s) chi phí; giá thành Annual equivalent costs chi phí tương đương hàng năm Benefit-cost ratio tỷ số lợi nhuận - chi phí Capital costs chi phí tư liệu sản xuất Costs in use chi phí sử dụng Future costs (of a project) chi phí tương lai của dự án Initial costs (of a project) chi phí ban đầu của dự án Life cycle cost chi phí chu trình của dự án Net present cost giá vốn hiện tại Opportunity cost chi phí cơ hội Replacemnt cost chi phí thay thế Costs in use giá thành sử dụng Depreciation (accounting) khấu hao (kế toán) Depreciation (economic) khấu hao (kinh tế) Discounted cash-flow luồng tiền chiết tính Discounted payback period thời hạn hoàn vốn có chiết khấu Discounting chiết khấu; lãi chiết khấu Discount factor hệ số chiết khấu Discount rate tỷ suất chiết khấu Economic life vòng đời kinh tế Effective interest rate tỷ suất lãi thực Future costs (of a project) Chí phí tương lai của dự án Future value Giá trị tương lai Inflation rate tỉ lệ lạm phát Initial costs (of a project) Chi phí ban đầu của dự án Interest rate tỷ suất lãi Effective interest rate tỷ suất lãi thực Normal interest rate tỷ suất lãi danh nghĩa Real rate of interest tỉ lệ thực của lãi suất Internal rate of interest suất hoàn vôn nội bộ Modified internal rate of return suất hoàn vôn nội bộ thay đổi Life (measure of life) vòng đời (mức sống) Economic life vòng đời kinh tế Life cycle Chu trình dự án Life cycle cost analysis (LCC) Phân tích chu trình dự án Life cycle economics Kinh tế học chu trình dự án Life expectancy (buildings) Tuổi thọ công trình Market value Giá trị theo thị trường Minimum acceptable rate of return suất hoàn vốn tối thiểu có thể chấp nhận Modified internal rate of return suất hoàn vốn nội bộ thay đổi Net present cost Giá vốn hiện tại Net present value Giá trị vốn hiện tại Nominal interest rate tỉ suất lãi danh nghĩa Obsolescence lạc hậu- 209 - Opportunity cost Chi phí cơ hội Payback period thời hạn trả Discounted payback period thời hạn trả chiết tính Portfolio danh mục chứng khoán, portfolio Rate of return suất hoàn vốn Internal rate of return suất hoàn vốn nội bộ Minimum acceptable rate of return suất hoàn vốn tối thiểu có thể chấp nhận Minimum rate of return suất hoàn vốn tối thiểu Modified internal rate of return suất hoàn vốn nội bộ thay đổi Simple rate of return suất hoàn vốn đơn giản Real rate of interest tỉ lệ thực của lãi suất Replacement cost chi phí thay thế Residual value Giá trị còn lại Rick analysis Phân tích rủi ro Sensitivity analysis phân tích tính nhạy cảm Simple rate of return suất hoàn vốn đơn giản Time value of money thời giá của đồng tiền Value giá trị; giá Future value giá trị tương lai Market value giá trị thị trường Net present value giá trị vốn hiện tại Residual value giá trị còn lại Time value of money thời giá của đồng tiền Value analysis phân tích giá trị Value engincering dịch vụ kỹ thuật giá Value management quản lý giá trị Yield (average yield) lợi nhuận (lợi tức bình quân) Section 25 Phần 25 Maintenance management Quản lý bảo dưỡng Administration delay time thời gian chậm (do quản lý) hành chính Backlog maintenance bảo quản dự trữ Cleaning làm sạch, dọn sạch Condition-based preventive maintenance bảo quản dự phòng theo điều kiện Condition monitoring kiểm tra điều độ Corrective maintenance bảo dưỡng hiệu chỉnh Emergency correcttive maintenance bảo dưỡng hiệu chỉnh khẩn cấp Routine corrective maintenance bảo dưỡng hiệu chỉnh định kỳ Deferred maintenance bảo dưỡng phân kỳ Delay time thời gian chậm Administrantion delay time thời gian chậm hành chính Supply delay time thời gian chậm cung ứng Dependent failure sự cố phụ thuộc Independent failure sự cố độc lập- 210 - Deterioration rate tốc độ hủy hoại Downtime thời gian ngừng Durability độ bền, tính bền Emergency corrective maintenance bảo dưỡng hiệu chỉnh khẩn cấp Failure sự cố, hư hỏng Dependent failure sự cố phụ thuộc Independent failure sự cố độc lập Meantime between failures thời gian bình quân giữa các sự cố Random failure sự cố ngẫu nhiên Faillure analysis phân tích sự cố Failure rate tốc độ sự cố Failure report báo cáo sự cố Inactive time thời gian ngừng việc, thời gian bị động Independent failure sự cố độc lập Interchangeable item hạng mục có thể thay lẫn Item (maintenance item) hạng mục (bảo dưỡng) Interchangeable item hạng mục có thể thay lẫn Non-maitainance item hạng mục không (được) bảo dưỡng Replaceable item hạng mục thay được Substitute item hạng mục thay thế Level of maintenance service mức độ dịch vụ bảo dưỡng Level of service mức độ dịch vụ Maintainability index chỉ số khả năng bảo dưỡng Maintenance bảo dưỡng, bảo quản Backlog maintenance bảo quản phần dự trữ Condition-based preventive maintenance bảo quản dự phòng theo điều kiện Corrective maintenance bảo dưỡng hiệu chỉnh Deferred maintenance bảo dưỡng phân kỳ Emergency corrective maintenance bảo dưỡng hiệu chỉnh khẩn cấp Mean time between maintenance thời gian bình quân giữa hai lần bảo dưỡng Operational maintenance bảo dưỡng vận hành Planned maintenance bảo dưỡng theo kế hoạch Predetermined preventive maintenance bảo dưỡng dự phòng định trước Preventive maintenance bảo dưỡng dự phòng Programmed maintenance bảo dưỡng theo chương trình Routine corrective maintenance bảo dưỡng hiệu chỉnh thường xuyên Running maintenance bảo dưỡng thường xuyên Shutdown maintenance bảo quản khi đóng cửa Statutory maintenance bảo dưỡng theo luật định Maitenance management quản lý bảo dưỡng Maintenance manual sổ tay bảo dưỡng Maintenance policy chính sách bảo dưỡng Maintenance program chương trình bảo dưỡng Maintenance program backlog chương trình bảo quản phần dự trữ Maintenance priorities ưu tiên bảo dưỡng- 211 - Maintenance quality chất lượng bảo dưỡng Maintenance service criteria chỉ tiêu dịch vụ bảo dưỡng Maintenance standards tiêu chuẩn bảo dưỡng Maintenance time thời gian bảo quản Mean time between failures (MBTF) thời gian bình quân giữa các sự cố Mean time between maintenance (MBTM) thời gian bình quân giữa hai lần bảo dưỡng Meantime to repair (MTTR) thời gian bình quân để sửa chữa Modification time thời gian thay đổi Non-maintained item hạng mục không được bảo dưỡng Operational maintenance bảo dưỡng vận hành Overhaul đại tu Planned maintenance bảo dưỡng theo kế hoạch Predetermined preventive maintenance bảo dưỡng dự phòng định trước Preventive maintenance bảo dưỡng dự phòng Condition-based preventive maintenance bảo dưỡng dự phòng có điều kiện Predetermined preventive maintenance bảo dưỡng dự phòng định trước Programmed maintenance bảo dưỡng theo kế hoạch Random failure sự cố ngẫu nhiên Reliability độ tin cậy Replaceable item hạng mục thay được Replacement thay thế Routine corrective maintenance bảo dưỡng thường kỳ Running maintenance bảo dưỡng thường xuyên Servicing dịch vụ, phục vụ Shelf-life (item shelf-life) giai đoạn lưu kho của hạng mục Shutdown maintenance bảo dưỡng khi đóng cửa Statutory maintenance bảo dưỡng theo luật định Substitute item hạng mục thay thế Supply delay time thời gian chậm cung ứng Time (maintenance management) thời gian (quản lý bảo dưỡng) Administration delay time thời gian chậm do quản lý hành chính Delay time thời gian chậm Down-time thời gian ngừng Inactive time thời gian không hoạt động Maintenance time thời gian bảo dưỡng Mean time between failures thời gian bình quân giữa hai sự cố Mean time between maintenance thời gian bình quân giữa hai lần bảo dưỡng Mean time to repair thời gian bình quân để sửa chữa Modification time thời gian thay đổi Supply delay time thời gian chậm cung ứng Uptime kịp thời; hiện đại Up-time ratio chỉ số kịp thời, chỉ số hiện đại Wearout hao mòn hoàn toàn, hỏng hẳn- 212 - Section 26 Phần 26 Asset management quản lý tài sản Asset tài sản Complex asset tài sản phức hợp Heritage asset tài sản thừa kế Non-current asset tài sản không lưu hoạt Simple asset tài sản [đơn giản, có thể thay thế] Asset management quản lý tài sản Asset management information system hệ thống tin quản lý tài sản Asset replacement value giá trị thay thế tài sản Asset service potential tiềm năng dịch vụ tài sản Gross asset service potential tiềm năng dịch vụ tổng tài sản Asset standard classification phân loại tiêu chuẩn tài sản Building services dịch vụ xây dựng Capital extensions mở rộng cơ bản Capital renewal đổi mới cơ bản Capital replacement thay thế cơ bản Chart of accounts biểu quyết toán, bản thanh toán Complex asset tài sản phức hợp Condition appraisal đánh giá tình trạng (tài sản) Conservation bảo quản, duy trì Current value giá trị hiện tại Demolition phá hủy Facilities audit kiểm toán phương tiện và thiết bị Facilities management quản lý phương tiện và thiết bị Facilities renewal program chương trình đổi mới trang bị Facility trang bị; điều kiện thuận lợi Gross asset service potential tiềm năng dịch vụ tổng tài sản Heritage asset tài sản thừa kế Market value giá trị theo thị trường Non-current assets tài sản không lưu hoạt Overhead value analysis phân tích giá trị chi phí gián tiếp Performance indicator chỉ báo thực hiện Performance index chỉ số thực hiện Peformance measure biện pháp thực hiện Physical asset register sổ ghi tài sản vật chất Plant adaptation độ thích nghi của thiết bị Plant renewal đổi mới trang bị Preservation bảo quản, duy trì Reconstruction tái thiết, xây dựng lại Recycling (of a building) tái thiết công trình Rehabilitation tái hòa nhập Statutory rehabilitation tái hòa nhập theo luật Renovation đổi mới Repair sửa chữa Restotation phục hồi Simple asset tài sản [đơn giản, có thể thay thế]- 213 - Statutory rehabilitation tái hòa nhập theo luật Support cost giá cung cấp Valuation định giá; giá trị Section 27 Phần 27 Construction contracts Hợp đồng xây dựng Adjudication sự phân xử, sự hòa giải Agreement hợp đồng; sự thỏa thuận Alternative dispute resolution (ADR) giải quyết tranh chấp Arbitration sự làm trọng tài phân xử Arbitrator trọng tài Architect kiến trúc sư Landscape architect kiến trúc sư cảnh quan As-constructed drawing (as-built drawing) bản vẽ hiện trạng xây dựng, bản vẽ hoàn công Assembly drawing bản vẽ lắp ráp Bank guarantee sự bảo đảm của ngân hàng Bill of quantities bản kê khối lượng Priced bill of quantities bản kê khối lượng ghi giá Bonus for early completion tiền thưởng cho việc hoàn thành sớm Brief bản báo cáo ngắn Functional brief bản báo cáo ngắn gọn về nhiệm vụ Certificate of occupancy chứng chỉ được giữ sử dụng (nhà, đất) Certificate of practical completion chứng chỉ hoàn thành thực tế Clerk of works thư ký công trình Client khách hàng Commissioning (a building) vận hành thử (một công trình) Completion sự hoàn thành Certificate of practical completion chứng chỉ hoàn thành theo thực tế Final completion hoàn tất Practical completion hoàn thành theo thực tế Component drawing bản vẽ chi tiết Conciliator người hòa giải Constructional plant xưởng đúc cấu kiện Construction management contract hợp đồng quản lý xây dựng Construction manager người quản lý xây dựng Consultant tư vấn Contingency sum số tiền [phát sinh, dự phòng] Contract (building contract) hợp đồng (xây dựng) Construction management contract hợp đồng quản lý xây dựng Cost plus contract hợp đồng bổ sung chi phí Design and construct contract hợp đồng thiết kế và xây dựng Express contract hợp đồng tức thời Fixed price contract hợp đồng giá cố định General conditions of contract các điều kiện chung của hợp đồng- 214 - Implied terms (of contract) điều khoản liên quan (của hợp đồng) Lump sum contract hợp đồng giá trọn gói Maintenance contract hợp đồng bảo dưỡng Parol contract hợp đồng miệng Schedule of rates contract hợp đồng theo biểu giá Subcontract hợp đồng phụ Trade contract hợp đồng thương mại Contract administration sự quản lý hợp đồng Contract documents hồ sơ hợp đồng Contract drawings các bản vẽ theo hợp đồng Contractor nhà thầu Head contractor nhà thầu chính Nominated subcontractor nhà thầu phụ được chỉ định Subcontractor nhà thầu phụ Contract period thời hạn hợp đồng Cost adjustment sự điều chỉnh giá Cost plus contract hợp đồng bổ sung chi phí Date of practical completion thời hạn hoàn thành thực tế Daywork ngày làm việc Defects liability period thời hạn chịu trách nhiệm về các sai sót Design (bản) thiết kế Detail design thiết kế chi tiết Preliminary design thiết kế sơ bộ Design and construct contract (D&C) hợp đồng thiết kế và xây dựng Designated subcontractor nhà thầu phụ được chỉ định Design process quá trình thiết kế Design review giám sát thiết kế Design study nghiên cứu thiết kế Detail drawing (detail) bản vẽ chi tiết Detail design thiết kế chi tiết Diagrammatic drawing (diagram) bản vẽ sơ phác (sơ đồ) Dispute resolution procedure thủ tục giải quyết tranh chấp Document readiness sự chuẩn bị sẵn hồ sơ Deawings bản vẽ As -constructed drawing bản vẽ hoàn công Assembly drawing bản vẽ lắp ráp Component drawing bản vẽ chi tiết Contract drawing bản vẽ theo hợp đồng Detail drawing bản vẽ chi tiết Diagrammatic drawing bản vẽ sơ phác Location drawing bản vẽ định vị Schematic drawing bản vẽ sơ phác Working drawing bản vẽ thi công Employer chủ công trình Engineer kỹ sư Estimate bản dự toán Limit of cost estimate (LOC) giới hạn giá dự toán- 215 - Preliminary estimate (of cost) khái toán Tender estimate dự toán bỏ thầu Evaluation (sự) đánh giá Post-occupancy evaluation đánh giá sau khi chiếm dụng Project evaluation đánh giá dự án Express contract hợp đồng tức thời Extension of time giãn thời hạn (hợp đồng) Fast tracking sự điều chỉnh nhanh Fiduciary relationship quan hệ ủy thác Final certificate chứng chỉ hoàn tất Final completion sự hoàn tất Final sketch plans các bạn vẽ phác thảo cuối cùng Fixed price contract hợp đồng giá cố định Functional brief bản báo cáo ngắn về nhiệm vụ General conditions of contract các điều kiện chung của hợp đồng General conditions of tender các điều kiện chung để bỏ thầu Guarantee (guaranty) bảo đảm Bank guarantee bảo đảm của ngân hàng Unconditional guarantee bảo đảm vô điều kiện Handover bàn giao Head contract hợp đồng chính Head contractor nhà thầu chính Implied term(s) (of contract) điều khoản liên quan (hợp đồng) Inclement weather thời tiết khắc nghiệt Indicative cost estimate dự toán số kiểm tra Inspector người thanh tra Invitation to tender mời thầu Letter of acceptance thư chấp nhận Letter of intent thư nêu ý định Letter of offer thư mời chào Lien đặc quyền Linit of cost estimate (LOC) giới hạn giá dự toán Liquidated damages các thiệt hại được thanh toán Litigation sự tranh chấp Location drawing bản vẽ định vị Lump sum contract hợp đồng giá trọn gói Maintenance contract hợp đồng bảo dưỡng Manual of procedures sách hướng dẫn thủ tục Mediation điều chỉnh trung gian Mediator người điều đình trung gian Model site hiện trường mẫu mực Negotiated tender chào thầu thương lượng Nominated subcontract hợp đồng phụ chỉ định Nominated subcontractor nhà thầu phụ chỉ định Open competitive tender (open tender) đấu thầu công khai cạnh tranh Owner chủ công trình Parol contract hợp đồng miệng Partnering (sự) cùng bỏ vốn Post-occupancy evaluation (POE) đánh giá sau khi chiếm dụng- 216 - Practical completion sự hoàn thành thực tế Certificate of practical completion chứng chỉ hoàn thành thực tế Preliminary design thiết kế sơ bộ Preliminary estimate (of cost) (PE) khái toán Preliminary sketch plans các bản vẽ sơ phác Priced bill of quantities biểu kê khối lượng có ghi giá Prime cost item (PC item) khoản chi phí ban đầu Principal chủ thuê Progress cerificate chứng chỉ tiến độ Progress payment thanh toán theo tiến độ Project dự án; đồ án Project duration thời hạn dự án Project evaluation đánh giá dự án Project management contract hợp đồng quản lý dự án Project manager người quản lý dự án Prolongation costs các chi phí về kéo dài thời hạn Proprietor chủ sở hữu Provisional quantities khối lượng tạm thời Provisional sum khoản tạm tính Public tender đấu thầu công khai Quasi-judicial giả hợp pháp, không hợp pháp Quotation (quote) sự báo giá Referee người trọng tài Release from all claims từ bỏ mọi yêu sách Retention fund (retention facility) qũy khấu trừ, giữ lại Retention moneys (retention sum) khoản tiền khấu trừ Rise and fall tăng và giảm Risk sharing (sự) chung chịu rủi ro Schedule biểu; tiến độ Schedule of rates biểu tỷ giá Schedule of rates contract hợp đồng theo biểu tỷ giá Scheduling lập biểu, lập tiến độ Schematic drawing bản vẽ sơ phác Selected competitive tender (selected tender) đấu thầu cạnh tranh có chọn lựa Selected subcontractor nhà thầu phụ được chọn Set-off sự bù đắp Site agreement thỏa thuận tại hiện trường Sketch plans các bản vẽ sơ phác Final sketch plans bản vẽ phác thảo cuối cùng Preliminary sketch plans bản vẽ sơ phác Specification kỹ thuật, đặc điểm kỹ thuật Subcontract hợp đồng phụ Nominated subcontract hợp đồng phụ chỉ định Subcontractor nhà thầu phụ Nominated subcontractor nhà thầu phụ được chỉ định Selected subcontractor nhà thầu phụ được chọn lựa Superintendent người giám sát- 217 - Superintendent's representative đại diện bên giám sát Supervisor giám sát viên Supplier [người, nhà] cung cấp Suspension (of work) sự đình chỉ thi công Temporary works công trình tạm Tender đấu thầu General conditions of tender các điều kiện chung để bỏ thầu Invitation to tender mời thầu Negotiated tender thầu thương lượng Open competitive tender đấu thầu công khai, cạnh tranh Selected competitive tender đấu thầu có chọn lựa Tender documents hồ sơ đấu thầu Tendering việc đấu thầu Tort việc làm sai trái Trade contract hợp đồng thương mại Unconditional guarantee bảo đảm vô điều kiện User (building user) người sử dụng công trình Variation sự thay đổi Warranty sự bảo hành Working drawings bàn vẽ thi công Works công trình Clerk of works thư ký công trình Temporary works công trình tạm Section 28 Phần 28 Land surveying khảo sát đất Abney level mức Abney (đo thủ công) Aerial photograph ảnh hàng không Aerial survey khảo sát hàng không Altitude độ cao (trên mặt biển) Automatic compensation bù trừ tự động Automatic level lấy cốt (cao) tự động Azimuth (surveying) độ phương vị (khảo sát) Baseline đường cơ sở Bearing góc phương vị Magnetic bearing góc phương vị từ True bearing góc phương vị thực Benchmark mốc, chuẩn Temporary benchmark mốc tạm thời Boning đo cao, cao đạc (bằng máy ngắm) Boning rods mia, sào đo cao Cadastral map (cadastral plan) bản đồ địa chính Cudastral survey khảo sát địa chính Cadastre người đo đạc ruộng đất Chain (land chain) thước dây đo đất Chainage đo bằng thước dây Change point (surveying) điểm thay đổi Clinometer máy đo độ nghiêng, máy đo dốc- 218 - Closed traverse đường sườn khép kín Closing error (of a traverse) sai số khép kín (của đường sườn) Collimation error sai số chuẩn trực Collimation method phương pháp chuẩn trực Contour line (contour) đường đẳng cao (chu tuyến) Contour interval khoảng cao đều Control point điểm kiểm tra Datum (point or line) chuẩn (điểm hoặc đường) Job datum chuẩn công trình Level datum chuẩn cao độ, mức chuẩn Dead level độ cao nước chết, mức nước chết Declination (magnetic) độ lệch, độ từ thiên Deposited plan (DP) mặt kết tủa Differential levelling đo độ cao vi sai Direct reading tacheometer máy đo xa hiện số Dumpy level cao độ đổ đống Electronic distance measurement (EDM) đo xa điện tử Elevation độ cao, cao trình, cốt Elevation (surveying) độ cao (khảo sát) Engineering survey drawing bản vẽ khảo sát kỹ thuật Geodimeter máy trắc địa Grade lớp, bậc, cấp, grat (đơn vị góc) Gradient građiên Gridline đường bao lưới tọa độ Ground level độ cao mặt đất Hand level độ cao tầm tay Invar measuring tape thước đo invar Isogonie chuit biểu đồ đẳng thiên Job datum chuẩn công trình Land surveyor người khảo sát địa hình Laser levelling đo cao độ bằng laser Latitude vĩ độ Level độ cao Reduced level độ cao giảm Spot level độ cao vùng Level (instrument) độ cao đặt máy đo Abney level mức Abney Hand level độ cao tầm tay, chiều cao với Line level đường đo thủy chuẩn Surveyor's level độ cao của người quan trắc cấp Level cao độ Dead level cao độ nước chết, mức nước chết Level datum chuẩn cao độ, mức chuẩn Levelling đo độ cao Differential levelling đo độ cao vi sai Laser levelling đo độ cao bằng laser Reciprocal levelling đo độ cao tương hỗ Levelling staff mia thủy chuẩn Linear measurement phép đo thẳng, phép đo tuyến tính- 219 - Line level đường đo thủy chuẩn Line of collimation đường đo trực chuẩn Longitude kinh độ Magnetic bearing góc phương vị từ Map bản đồ Cadastral map bản đồ địa chính Planning scheme map sơ đồ quy hoạch Topographic map bản đồ địa hình Match lines các đường đo trùng khớp Measuring band băng đo Measuring tape thước đo Invar measuring tape thước đo invar Meridian (true meridian) kinh tuyến (kinh tuyến thực) Mosaie (aerialmosaie) bản đồ ảnh ghép (máy bay chụp) Offset (surveying) tuyến dịch chuyển (khảo sát) Open traverse giao tuyến mở Permanent survey mark mốc khảo sát cố định Photogrammetry khảo sát chụp ảnh, phép quang trắc Plumbing (surveying) thả quả dọi (khảo sát) Profile (longitudinal) mặt cạnh (thuộc kinh độ, dọc) Reciprocal levelling đo độ cao tương hỗ Recovery peg chốt thu hồi Reduced level (RL) độ cao giảm Self-reducing staff mia tự rút Setting out định tuyến, phóng hình Slope độ nghiêng, độ dốc Spot level độ cao vùng Staking out đặt mốc, định tiêu Station (surveying) trạm đo (khảo sát) Survey station trạm đo Trigonometrical station điểm trắc địa tam giác đạc Survey khảo sát, đo đạc Survey (topographical) khảo sát (địa hình) Cadastral survey khảo sát địa chính Trigonometrical survey đo vẽ tam giác đạc Surveying khảo sát Topographical surveying khảo sát địa hình Surveyor's level độ cao của người quan trắc cấp Abney level mức Abney Automatic level lấy cốt cao tự động Dumpy level độ cao đổ đống Hand level độ cao tầm tay với Wye level độ cao ống nối chạc ba Survey station trạm đo Tacheometry phép đo cự thị Temporary benchmark mốc tạm thời Theodolite máy kinh vĩ, teôđôlit Topographical surveying khảo sát địa hình Topographic map bản đồ địa hình Transit máy kinh vĩ, máy toàn đạc- 220 - Transiting đo bằng máy kinh vĩ Traverse đường sườn, đường dẫn Closed traverse đường sườn khép kín Open traverse đường sườn hở Triangulation phép tam giác đạc Tribrach đế máy kinh vĩ Trigonometrical station điểm trắc địa tam giác đạc Trigonometrical survey đo vẽ tam giác đạc Trilateration khảo sát tam giác đạc True bearing góc phương vị thực Wye level (Y-level) độ cao ống nối chạc ba (độ cao Y) Section 29 Phần 29 Landscape Design Thiết kế cảnh quan Adventure playground sân chơi cho trẻ em Amphitheatre nhà hát vòng tròn Arbour (arbor) giàn cây có bóng mát Balled hình khối cầu Bafflers hàng rào Bench thêm bậc, ghế dài Boardwalk lối đi lát ván (dọc bờ sông, bờ biển) Bollard hàng cọc ngăn thấp Botanical name biển tên thực vật Burlapped bằng vải thô Central playground sân chơi trung tâm Circulation design thiết kế về giao thông Concept plan bản vẽ ý đồ, mặt bằng sơ phác Construction supervision (landscaping) giám sát xây dựng (cảnh quan) Contract administration quản lý hợp đồng Contract documentation (landscaping) văn kiện hợp đồng (cảnh quan) Cultural landscape cảnh quan văn hóa Design development (lands caping) phát triển thiết kế (cảnh quan) Desire line tuyến yêu cầu Detention pond hồ chứa nước District playground sân chơi khu vực Disturbed landscapes cảnh quan bị xâm phạm Drip line đường giọt chảy Earth mound (earth berm) đồi đất, gò Edge strip dải bờ Environmental audit kiểm tra môi trường Environment(al) impact tác động môi trường Environmental impact statement (EIS) báo cáo tác động môi trường Environmental impact study nghiên cứu tác động môi trường Environmental management quản lý môi trường Espalier giàn cây- 221 - Fertilizer phân hóa học Fitness trail đường mòn đi dạo Formal garden vườn tạo hình (kiểu Pháp) Garden vườn Formal garden vườn tạo hình Roof garden vườn trên mái Geotextile fabric vải địa kỹ thuật Gross pollution trap bể lắng chất ô nhiễm Hardened off (plants) cây đã ươm Hard landscape cảnh quan không có cây (đá, bêtông...) Indigenous plants cây bản địa Interior landscape cảnh quan nội thất Interpretative trail vạch chỉ dẫn Introduced plants cây du nhập Invasive plants cây xâm nhập Irrigation tưới nước Landscape cảnh quản Cultural landscape cảnh quan văn hóa Disturbed landscapes cảnh quan bị xâm phạm Hard landscape cảnh quan không có cây Interior landscape cảnh quan nội thất Natural landscape cảnh quan thiên nhiên Soft landscape cảnh quan mềm (cây, mặt nước) Landscape architect kiến trúc sư cảnh quan Landscape architecture kiến trúc cảnh quan Landscape assessment đánh giá cảnh quan Landscape conservation bảo tồn cảnh quan Landscape consolidation củng cố cảnh quan Lanscape preservation bảo trì cảnh quan Landscape rehabilitation phục hồi cảnh quan Landscape setting bố cục cảnh quan, tạo lập cảnh quan Landscape subsoil drainage thoát nước ngầm cho cảnh quan Local playground sân chơi [địa phương, khu vực] Loggia lôgia Maintenance program (landscaping) chương trình bảo trì (cảnh quan) Mulch lớp bổi (phủ trên rễ cây, diệt côn trùng) Native plants cây bản địa Natural landscape cảnh quan thiên nhiên Open rooted plants cây rễ chùm hở Park (parkland) vườn hoa, công viên Pavement vỉa hè Pergola giàn cây leo, pecgôla Planter chậu cây Planting plan sơ đồ trồng cây Plants (botanical) cây (thực vật) Indigenous plants cây bản xứ Introduced plants cây du nhập Invasive plants cây xâm nhập- 222 - Native plants cây bản địa Open rooted plants cây rễ chùm hở Plavground sân chơi; bãi đua Adventure playground sân chơi cho trẻ em Central playground sân chơi [địa phương, khu vực] Local playground sân chơi địa phương Protective fencing (landscaping) hàng rào bảo vệ (cảnh quan) Retention pond (retention basin) bể lắng, hồ lắng Riprap đống đá đổ Roof garden vườn trên mái Root barrier rào che rễ cây Rootball rọ che rễ Sedimentation pond hồ lắng trong Seeding gieo hạt Segmental paving vỉa hè hình giẻ quạt Signage bảng chỉ dẫn, bảng ký hiệu Site furniture bàn ghế ngoài trời Soft landscape cảnh quan mềm (cỏ cây, mặt nước) Stake cọc tiêu, sào chắn Stone pitching đá dựng Stripped and stock piled topsoil lớp đất phủ bề mặt cào bóc Subbase nền dưới Subgrade san nền đất Sump xitec, hố thu nước Swale khu đất trũng Temporary grassing trồng cỏ tạm thời Topsoil lớp đất phủ Stripped and stockpiled topsoil lớp đất phủ bề mặt cào bóc Trail đường mòn Fitness trail đường mòn đi dạo Interpretative trail đường mòn có bảng chỉ dẫn Transplant cây ươm, cây giống Trellis lưới mắt cáo Turf lớp đất mặt đầy rễ cỏ Waste management study nghiên cứu xử lý chất thải Watering basin bể chứa nước Water table mặt nước Section 30 Phần 30 Environment and Planning Môi trường và quy hoạch Access cửa vào, lối đi Balcony access lối ra ban công Access control kiểm soát lối vào Access for disabled persons lối đi cho người tàn tật Accessibility có thể vào được, có thể đi (đến) được Access ramp lối dốc thoải- 223 - Access road đường vào Controlled access road đường vào kiểm soát được Local access road đường vào riêng Accessway lối vào Airspace vùng trời, khoảng không Aisle cánh (nhà), gian bên Alley lối đi giữa hàng cây; ngõ Amenities tiện nghi Amenity tiện nghi Amenity building công trình tiện nghi Apartment căn hộ Garden apartment căn hộ có vườn High-rise apartment căn hộ nhà nhiều tầng Apartment building nhà căn hộ Arcade arcat, [hành lang, đường] dưới mái vòm Arch bridge cầu vòm Architect kiến trúc sư Landscape architect kiến trúc sư cảnh quan Architecture kiến trúc Domestic architecture kiến trúc nội địa Landscape architecture kiến trúc cảnh quan Archive lưu trữ Armoury kho quân dụng, xưởng vũ khí Arsenal kho vũ khí Arterial road đường huyết mạch Art gallery phòng trưng bày nghệ thuật, galeri Assembly building nhà lắp ráp hợp khối Atrium atrium Atrium house nhà atrium, nhà có sân trong Attached house chái, nhà phụ Auditorium hội trường, giảng đường Avenue đại lộ Baby care room phòng trông giữ trẻ nhỏ Bach nhà nghỉ cuối tuần Balconette bancông nhỏ Balcony bancông Balcony access lối ra bancông Bank nhà ngân hàng Barn kho thóc; trại nhỏ Barrack nhà chung cư; trại lính Barrier thanh chắn đường, đường chắn Bascule bridge cầu đất Basement tầng hầm Bathroom buồng tắm Assisted bathroom buồng tắm phụ En suite bathroom dãy buồng tắm Bedroom phòng ngủ Bedsitter (bedsitter nit) giường ghế Berm bờ ngăn- 224 - Bicycle park (bicycle pen) bãi để xe đạp Bicycle rack giá đỡ xe đạp Bicycle shed nhà để xe đạp Blighted area vùng hoang phế Block khối (nhà) Office block khối văn phòng Tower block khối tháp Block of flats khối căn hộ Boarding house nhà trọ Breakfast bar quán điểm tâm Bridge cầu Arch bridge cầu vòm Bascule bridge cầu cất Cable-stayed bridge cầu dây cáp, cầu dây văng Cantilever bridge cầu hẫng Girder bridge cầu dầm Lift bridge cầu nâng Swing bridge cầu quay Suspension bridge cầu treo Building nhà Apartment building nhà căn hộ Assembly building nhà lắp ráp, nhà hợp khối High-rise building nhà cao tầng Industrialized building nhà (xây theo phương pháp) công nghiệp hóa Office building nhà văn phòng Prefabricated building nhà tiền chế System building nhà (xây theo) hệ thống Transportable building nhà vận chuyển được Walk-up building nhà không thang máy Building type kiểu nhà Built-in xây thêm vào Built-in funiture đồ đạc gắn vào (tường) Bungalow nhà gỗ một tầng (ở trang trại) Bunk bed (bunk) giường giá, cặp giường nhỏ (cho trẻ con) Bypass road (bypass) đường vòng Cabana lều du mục Cabin cabin, buồng nhỏ Cabinet buồng Drying cabinet buồng sấy Cable-stayed bridge cầu dây cáp, cầu dây văng Cantilever bridge cầu hẫng Carport bến xe ôtô Carrel vách quây nhỏ (thư viện) Carriageway tuyến xe Dual carriageway tuyến xe hai làn Casino sòng bạc, cadinô Causeway đường đắp cao Cell (prison) xà lim (nhà tù)- 225 - Cellar tầng hầm Central business district (CBD) khu thương mại trung tâm Chalet nhà gỗ Chamber (room) phòng lớn, đại sảnh Child care centre trung tâm chăm sóc trẻ em Chute mặt dốc, đường dốc Circulation road đường lưu thông Circulation space không gian lưu thông Circumferential sapce đường vòng tròn, đường vành đai Civic centre trung tâm thị chính Civic design thiết kế khu thị chính Civic square quảng trường thị chính Cleaner's room phòng của người quét dọn Clearway đường tránh Closed system (building) hệ thống khép kín Closet phòng kho, tủ tường, phòng vệ sinh Cluster development phát triển thành cụm dân cư Cluster housing cụm nhà ở Collector-distributor road đường chung nhiều làn xe Collector road đường nhiều làn xe Commercial building nhà thương mại Commercial premises cơ sở thương mại Community care building trung tâm cải huấn thanh - thiếu niên Community centre trung tâm cộng đồng Community dwelling nhà ở cộng đồng Community service building nhà phục vụ cộng đồng Condominium chung cư Conference centre trung tâm hội nghị Conference room phòng họp Conservation bảo tồn, bảo toàn Conservatory nhà kính trồng cây Conservatorium nhạc viện Continental seating tâm lục địa (trung tâm văn hóa và công nghiệp của châu lục) Continuous accessible path of travel (disability) đường đi liên tục (không có bậc, cho người tàn tật) Controlled access road đường vào có kiểm soát Conurbation khu liên đô, chuỗi đô thị tập trung Corridor hành lang Transport corridor hành lang vận tải Corridor development mở đường hành lang Cottage nhà nông thôn; nhà nghỉ hè Court (courtyard) sân nhà Court (street) phố cụt Court building tòa án Crib lều, nhà nhỏ Cul-de-sac đường cụt, ngõ cụt Cupboard tủ có ngăn và kệ Cycle path đường vòng Cycle track lối vòng; trường đua ngựa vòng tròn- 226 - Dairy cửa hàng bơ sữa Dead-end-street phố cụt Deck đất, mặt đất, boong tàu Density (of population) mật độ (dân cư) Neighbourhood density mật độ vùng ven đô Residenlial density mật độ cư trú Department store cửa hàng bách hóa Detached dwelling nhà ở đơn lập Detached house nhà đơn lập Semidetached house nhà chung lưng Dinette phòng ăn nhỏ Dining room phòng ăn Distributor road đường nhiều làn xe Collector-distributor road đường chung nhiều làn xe Divided highway đường cao tốc hai làn xe Divided road đường hai làn xe Dividing fence hàng rào phân cách Dormitory ký túc xá Drawing room phòng khách Driveway đường xe từ nhà ra đường cái Drying cabinet phòng hong khô Dual carriageway tuyến xe đôi Duplex căn hộ hai tầng Dwelling (dwelling unit) đơn vị nhà ở Community dwelling nhà cộng đồng Multiple dwellings nhà ở nhiều căn hộ Self contained dwelling nhà ở đơn lập khép kín Ecologically sustainable development phát triển lâu bền về sinh thái Ecosystem hệ sinh thái Edifice (tòa) nhà lớn Emergency exit lối thoát khẩn cấp En suite bathroom (en suite) buồng tắm (trong dãy phòng dành riêng) Entrance lối vào Main entrance lối vào chính Entrance hall tiền sảnh Entry ramp đường dốc thoải đi vào Environment môi trường Environment(al) impact tác động Environmental impact statement (EIS) báo cáo tác động môi trường Environmental impact study nghiên cứu tác động môi trường Exchange tổng đài điện thoại; nơi đổi tiền Exit lối ra Emergency exit lối thoát khẩn cấp Exit ramp đường dốc thoải đi ra Expressway đường cao tốc Family room phòng gia đình First floor tầng hai, lầu một- 227 - First storey tầng hai, lầu một Flat căn hộ Block of flats khối căn hộ Granny flat căn hộ cho người già Flight path đường bậc thang Floodwall tường ngăn lũ, đập ngăn lũ Floodway đường xả lũ, mương xả lũ Floor sàn, tầng First floor lầu một Ground floor tầng trệt Footpath đường đi dạo, hành lang Foyer tiền sảnh, phòng đợi (rạp hát, khách sạn) Freestanding đơn lập Freeway xa lộ, đường ôtô Funiture đồ đạc Built-in furniture đồ đạc gắn cố định (vào tường, sàn...) System furniture đồ đạc đồng bộ Gallery galeri, phòng trưng bày Art gallery phòng trưng bày tác phẩm nghệ thuật Galley kitchen khoang bếp nhỏ Garage nhà xe, gara Garden city (garden suburb) thành phố vườn Garden apartment căn hộ có vườn Girder bridge cầu dầm Grade (roadwork) phần đường nghiêng Grade separated intersection giao lộ nhiều tầng bậc Grade separation đường giao nhiều tầng Gradient građien, phần đường nghiêng Granny flat căn hộ cho người già Greenbelt vành đai xanh Greenhouse nhà kính Greenhouse effect hiệu ứng nhà kính Gross residential density mật độ nhà ở Ground floor tầng trệt Group dwelling nhà ở hợp nhóm Group house nhóm nhà ở Permanent group house nhóm nhà ở cố định Transitional group house nhóm nhà ở chuyển tiếp Habitable room phòng ở được Hall tiền sảnh; tòa thị chính Entrance hall sảnh đón tiếp Hazardous area khu vực nguy hiểm Hazardous waste chất thải nguy hiểm Headroom phòng đầu dãy High-rise apartment căn hộ trong nhà cao tầng High-rise building (high rise) nhà cao tầng Highway quốc lộ, đường cái- 228 - Divided highway đường cao tốc hai làn xe riêng biệt Home unit đơn nguyên nhà Hotel khách sạn House nhà Atrium house nhà có sân trong Attached house chái nhà, nhà phụ Boarding house nhà trọ Detached house nhà đơn lập Group house nhà hợp nhóm Penthouse dãy phòng trên mái bằng Row house nhà theo dãy Safe house nhà kiên cố Semidetached house nhà chung lưng Terrace house nhà (đơn lập) xép thành dãy Townhouse nhà trong phố Weekend house nhà nghỉ cuối tuần Household hộ gia đình Housing xây dựng nhà ở; nhà ở Cluster housing nhà ở thành nhóm Modular housing nhà ở theo môđun Seasonal housing nhà ở theo mùa Terrace housing nhà ở thành dãy Industrial building nhà công nghiệp Industrialized building xây dựng công nghiệp hóa Industrial park khu đất công nghiệp Interchange (traffic interchange) cầu vượt nhiều tầng (giao thông nhiều tầng) Cloverleaf interchange cầu vượt ba nhánh Interior decoration trang trí nội thất Interior design thiết kế nội thất Intersection giao lộ Grade separated intersection giao lộ nhiều tầng bậc Jetty đập chắn sóng, cầu tàu nhỏ Junction (road junction) đoạn đường giao nhau Kerb lề đường Kitchen bếp Galley kitchen khoang bếp Kitchenette nhà bếp nhỏ Landfill đắp đất Lane (laneway) làn xe Larder tủ đựng thức ăn Laundromat (laundrette) nhà hàng giặt khô tự động Laundry tiệm giặt là Layout tổng mặt bằng; mặt bằng vị trí Levee (levee bank) kè, bến tàu Level mức, cao độ Library thư viện Lift bridge cầu nâng Lift lobby hành lang chờ thang máy Liftwell giếng thang máy- 229 - Light court (light well) sân lấy ánh sáng (giếng trời) Linear plan sơ đồ tuyến tính, biểu đồ đường thẳng Lip mũi đất; ngưỡng Living room phòng sinh hoạt Lobby hành lang, phòng đợi Lift lobby hành lang chờ thang máy Local access road (local road) đường địa phương Main entrance lối vào chính Maisonette nhà nhỏ, nhà nghỉ ngoại thành Major road đường chính Mall lối đi bộ Shopping mall lối đi bộ đến cửa hàng Mansion(s) khu nhà lớn, lâu đài Mezzanine (mezzanine floor) tầng lửng (gác lửng) Mobile home nhà di động Modular housing nhà ở (theo) môđun Motel môten (khách sạn có gara cho khách) Multiple dwellings nhà ở nhiều căn hộ Multistorey nhiều tầng Municipal solid waste chất thải rắn của đô thị Museum nhà bảo tàng Nature strip dải đất hẹp tự nhiên Neighbourhood vùng lân cận, vùng ven đô Neighbourhood density một độ vùng ven đô Net residential density một độ dân cư thực Non-urban area khu vực phi đô thị Office văn phòng Office building tòa nhà văn phòng Office block khối văn phòng Off-street parking bãi đỗ xe xa phố Open plan mặt bằng mở Open porch cổng vòm mở Open space không gian mở Private open space không gian mở riêng Public open space không gian mở công cộng Unencumbered open space không gian mở thông thoáng Open system (building) hệ thống (xây dựng) mở Organic planning quy hoạch hữu cơ Orientation đặt hướng Outbuilding nhà phụ, nhà xây thêm Overpass cầu vượt Pair nhà chung lưng Pantry gian bếp; tủ bếp lớn Parking area bãi đỗ xe Off-street parking bãi đỗ xe xa phố Surface parking bãi đỗ xe trên mặt đất Park (parkland) công viên (đất công viên) Parking space không gian bãi đỗ xe, khoảng cách- 230 - đỗ xe Parkway đường công viên, đường đi dạo Passage lối đi; ngõ; hành lang đi qua Passageway hành lang Path of travel lối đi, đường đi Continuous accessible path of travel lối đi liên tục (cho người tàn tật) Patio sân trong Pavement (road) hè đường Pavilion tòa nhà lớn, cung, nhà triển lãm Pedestrian underpass đường ngầm đi bộ Pedestrian walk way đường đi bộ Penthouse dãy phòng trên mái bằng Permanenti group house nhóm nhà ở cố định Pier trụ cầu; cột; đê chắn sóng; cầu tàu Planner người (thiết kế) quy hoạch Planning (environment) quy hoạch (môi trường) Organic planning quy hoạch hữu cơ Radburn planning quy hoạch phòng cháy Town and country planning quy hoạch đô thị và nông thôn Planning authority nhà chức trách về quy hoạch Planning guidelines nguyên tắc chỉ đạo quy hoạch Planning scheme sơ đồ quy hoạch Planning scheme map bản đồ quy hoạch Planning scheme ordinance quy tắc sơ đồ quy hoạch Platform sân ga; bệ sàn Pollution control kiểm tra ô nhiễm Porch cổng vòm Open porch cổng vòm mở Post-occupancy evaluation (POE) đánh giá (chất lượng) sau khi tiếp nhận Precinct khu đất dành riêng Prefab (deprecated) chế tạo sẵn, đúc sẵn Prftabricated building nhà tiền chế Prefabrication tiền chế Premises khu [dinh cơ, nhà cửa, vườn tược] Commercial premises khu nhà thương mại Preservation bảo quản, bảo tồn Prison nhà tù Private road đường tư thục Public road (public roadway) đường công cộng Pylon cột tháp (điện cao thế) Quadrangle sân trong hình chữ nhật Quay ke, bến Radburn planning quy hoạch phòng cháy Radial road (radial highway) đường hướng tâm Recycling tái chế Region vùng Regional shopping centre trung tâm thương mại vùng Residential density mật độ cư trú Gross residential density tổng mật độ cư trú- 231 - Neighborhood density mật độ cùng ven đô Net residential density mật độ cư trú thực Resort (resort complex) khu nghỉ mát Restricted area khu vực giới hạn Reusing dùng lại Ribbon development phát triển dải đô thị Ring road đường vành đai Road (roadway) đường Access road đường vào Arterial road đường huyết mạch Bypass road đường vòng Circulation road đường vành đai Circumferential road đường vòng tròn Collector road đường nhiều làn xe Distributor road đường chung nhiều làn xe Divided road đường hai làn xe Local access road đường địa phương Major road đường chính Private road đường tư thục Public road đường công cộng Radial road đường hướng tâm Ring road đường vành đai Service road đường chuyên dụng Road furniture thiết bị của đường Room phòng Bathroom phòng tắm Bedroom phòng ngủ Dining room phòng ăn Family room phòng gia đình Habitable room phòng ở được Living room phòng sinh hoạt Room height chiều cao phòng Rooming unit đơn vị phòng ở Rostrum diễn đàn Roundabout đường vòng quanh Row house nhà dãy Rural area vùng nông thôn Safe an toàn Safe house nhà kiên cố Safety zone vùng an toàn Satellite town thành phố vệ tinh Seasonal housing nhà ở theo mùa Self-contained dwelling nhà ở khép kín Semidetached house nhà chung lưng Service area khu vực dịch vụ Service road đường chuyên dụng Service station trạm dịch vụ; trạm bảo dưỡng (xe cộ) Shopping arcade cửa hàng dưới mái vòm Shopping centre trung tâm thương mại- 232 - Regional shopping centre trung tâm thương mại vùng Shopping mall lối đi bộ đến cửa hàng Shoulder lề đường Silo xilô Skyscraper (deprecated) nhà chọc trời Solid waste chất thải rắn Square (public square) quảng trường (quảng trường công cộng) Civic square quảng trường thị chính Stable trường huấn luyện thể thao; chuồng ngựa Stadium sân vận động Stall quầy hàng, ngăn chuồng ngựa Storey tầng nhà Storey height chiều cao tầng Street phố Dead-end street phố cụt Strip development phát triển đô thị Strongroom phòng bọc thép (trong ngân hàng) Studio stuđiô, phòng thu Study nghiên cứu Suburb ngoại thị, ngoại ô Surface parking bãi đỗ xe trên mặt đất Suspension bridge cầu treo Swimming pool bể bơi Swimming pool fencing hàng rào bể bơi Swing bridge cầu quay System building nhà hệ thống (phương pháp xây dựng công nghiệp hóa) System furniture đồ đạc trang bị đồng bộ Tee junction (T-junction) liên kết chữ T Tenement nhà chung cư Terrace mái bằng; nền đất cao; dãy nhà Terrace house nhà (đơn lập) xếp thành dãy Terrace housing nhà ở thành dãy Theatre nhà hát Tollbooth trạm thu phí cầu đường Tollgate (tollbar) cổng thu phí cầu đường Tower block (tower) khối nhà tháp Town and country planning quy hoạch đô thị và nông thôn Townhouse nhà trong phố Town planner kỹ sư quy hoạch đô thị Toxic waste chất thải độc hại Traffic island đảo giao thông Traffic lane tuyến giao thông; làn xe chạy Transitional group house nhóm nhà ở chuyển tiếp Transportable building nhà di chuyển đi được Transport corridor hành lang vận tải Travelled way đường du ngoạn Tunnel đường hầm- 233 - Underpass đường ngầm Pedestrian underpass đường ngầm đi bộ Unencumberred open space không gian mở thông thoáng Unit đơn vị Bedsitter (bedsitter unit) giường ghế Dwelling unit đơn vị ở Home unit đơn vị nhà Rooming unit đơn vị phòng ở Villa unit đơn vị biệt thự Urban area khu vực đô thị Non-urban area khu vực phi đô thị Urban renewal phục hồi đô thị Urban sprawl đô thị không quy hoạch Utility services (utilities) dịch vụ tiện ích Vault phòng chứa đồ qúy; hầm rượu; hình vòm Veranda (verandah) hiên Verge (roadside verge) bờ cỏ ven đường Vestibule tiền sảnh, phòng chờ Viaduct cầu vượt, cầu cạn Villa biệt thự, vila Village làng Villa unit đơn vị biệt thự Visual scale tỷ lệ nhìn thấy (của công trình trong cảnh quan) Walk-in wardrobe (walk-in-robe) tủ áo có bánh xe Walk-up building (walk-up) nhà không thang máy Wardrobe tủ áo Patient's wardrobe tủ áo của bệnh nhân Walk-in wardrobe tủ áo có bánh xe Waste chất thải Hazardous waste chất thải nguy hiểm Municipal waste chất thải đô thị Solid waste chất thải rắn Toxic waste chất thải độc hại Waste stream dòng sông đầy chất thải Weekend houve (weekender) nhà nghỉ cuối tuần Wing cánh gà (rạp hát), chái nhà Workstation xưởng sản xuất Y-junction ngã ba đường Yard sân Courtyard sân nhỏ Zone (planning zone) vùng quy hoạch Section 31 Phần 31 Regulations, Land use and real estate Quy chế sử dụng đất và bất động sản Accreditation sự công nhận chính thức- 234 - Addition sự cộng; phần thêm, sự thêm Agent người đại lý, người đại diện Agreement hợp đồng; sự thỏa thuận Allotment sự phân phối, sự chia lô Alteration sự thay đổi, sự sửa đổi Appeal lời thỉnh cầu; sự chống án Application đơn xin; sự đặt mua Appreciation sự tăng giá trị; sự nâng giá Approval sự chấp thuận, sự duyệt y Area diện tích; khu vực Blighted area khu vực (bị) hủy hoại Building area [khu vực, diện tích] xây dựng Net rentable area diện tích cho thuê thực Site area khu vực công trường, diện tích thực địa Urban area khu vực đô thị Usable floor area diện tích sàn sử dụng Area efficiency [khả năng, hiệu quả] khu đất Authority (người có) thẩm quyền, giới chức Local authority (local government authority) giới chức địa phương, giới chức nhà nước ở địa phương Planning authority thẩm quyền về quy hoạch Public authority công chức Territorial authority thẩm quyền về đất đai Betterment sự cải tiến Blighted area khu vực (bị) hủy hoại Block of land lô đất, khoảnh đất Block-plan mặt bằng lô đất Body corporate pháp nhân Boundary ranh giới; phạm vi Building Act [đạo luật, chứng thư] xây dựng Building area [khu vực, diện tích] xây dựng Common use areas [khu vực, diện tích] sử dụng chung Fully enclosed covered area (FECA) [khu vực, diện tích] hoàn toàn được ngăn che Gross floor area (GFA) diện tích sàn tổng cộng Net rentable area (NRA) diện tích cho thuê thực Non habitable area khu vực, diện tích không ở được Service areas khu vực dịch vụ Treated area (TA) diện tích đã [chứng lượng, ký kết] Uneclosed covered area (UCA) diện tích có bao che chưa rào Unroofed area diện tích chưa lợp mái Usable floor area (UFA) diện tích sàn sử dụng Usable area diện tích sử dụng Building by-law quy chế về xây dựng Building certifier người chứng thực về xây dựng Building code quy phạm xây dựng Building envelope kết cấu bao che công trình Building height mốc cao xây dựng; độ cao công trình Building line đường đỏ; ranh giới xây dựng- 235 - Building permit giấy phép xây dựng Building regulation(s) quy chế xây dựng Building restrictions những hạn chế về xây dựng Building site công trường xây dựng Building type kiểu [nhà, công trình xây dựng] Bulk (building bulk) đống; khối (các) công trình Caveat sự ngừng kiện; sự báo trước Certificate of title giấy chứng nhận quyền sở hữu hợp pháp Duplicate certificate of title bản sao giấy chứng nhận quyền sở hữu hợp pháp Certification (sự cấp) giấy chứng nhận Chattel động sản Classified use (building) công trình sử dụng đã phân hạng Class of building cấp công trình Code compliance certificate giấy chứng nhận hợp chuẩn Code of practice quy trình kỹ thuật Commission sự ủy nhiệm; tiền hoa hồng Common use areas khu vực sử dụng chung Compensation sự đền bù; vật bồi thường Compliance sự phù hợp, sự tuân thủ đúng Non-compliance không đúng (với) Compulsory acquisition sự mua cưỡng bức (theo lệnh của tòa án) Concept development plan kế hoạch phát triển ý đồ Conformance sự phù hợp Conveyance sự [chuyển nhượng, sang tên]; giấy [chuyển nhượng, sang tên] Covenant thỏa ước, hợp đồng Coverage sự bao quát; tầm tác dụng Crown lease hợp đồng cho thuê Curtilage sân, vườn Deed văn bản, chứng thư Determination sự hết hạn (hợp đồng) Developer [người, hãng] khai thác/phát triển Development sự phát triển, sự khuếch trương, sự khai thác Integrated development sự phát triển hợp nhất Interim development sự phát triển tạm thời Joint development sự phát triển liên kết Redevelopment tái phát triển Development permit giấy phép [khai thác, phát triển] Development plan kế hoạch phát triển Concept development plan kế hoạch phát triển ý đồ Strategic development plan kế hoạch phát triển chiến lược Dividing fence hàng rào phân chia Drainage plan mặt bằng (hệ thống) thoát nước Dual occupancy sự chiếm giữ tay đôi Duplicate certificate of title bản sao giấy chứng nhận quyền sở hữu hợp pháp Easement công trình phụ, công trình phục vụ Effective frontage khoảng đất trước nhà có thật- 236 - Elevation độ cao (so với mặt biển) Extension sự gia hạn; sự mở rộng Fee simple lệ phí đơn Fee tail phần phụ của lệ phí Fence hàng rào Dividing fence hàng rào phân chia Fittings phụ tùng; trang bị phụ Fixtures đồ gá Floor plan mặt bằng sàn Free hold thái ấp được toàn quyền sử dụng Frontage khoảng đất trước nhà Effective frontage khoảng đất trước nhà có thật Width of frontape chiều rộng khoảng đất trước nhà Fully enclosed covered area (FECA) [khu vực, diện tích] hoàn toàn được ngăn che Graphic scale thước tỷ lệ của biểu đồ Gross floor area (GFA) diện tích sàn tổng cộng Gross site area toàn bộ khu vực công trường Ground level cốt mặt đất Ground line đường ngang mặt đất Ground plan mặt bằng ngang mặt đất Height chiều cao Building height chiều cao công trình Room height chiều cao phòng Storey height chiều cao tầng Height zoning phân khu theo chiều cao Highest and best use (of land) sử dụng đất có hiệu quả nhất Instalment purchase (of a building) mua nhà trả góp Integrated development phát triển hợp nhất Interim development phát triển tạm thời Interim development (order IDO) lệnh phát triển tạm thời Joint development (sự) phát triển liên kết Land use sự sử dụng đất Land use plan kế hoạch sử dụng đất Land use survey sự điều tra việc sử dụng đất Land use zoning phân khu (về) sử dụng đất Lease hợp đồng cho thuê Crown lease hợp đồng cho thuê có thưởng Leaseback (of a building) hợp đồng cho thuê (nhà) quá hạn Lease purchase (of a building) mua hợp đồng cho thuê (nhà) Licence giấy phép; môn bài Statutory licence giấy phép hợp pháp Licensing (occupational licensing) việc cấp giấy phép (giấy phép cho ở) Local authority (local government authority) giới chức địa phương, giới chức nhà nước ở địa phương Locality plan kế hoạch [địa phương, vùng] Market value giá trị theo thị trường Master plan tổng sơ đồ- 237 - Model code mã mẫu; quy tắc chuẩn Multi-unit dwelling nhà ở nhiều căn hộ Net rentable area (NRA) diện tích cho thuê thực Net site area diện tích thực địa Non-compliance không đúng (với) Non-conformance không phù hợp (với) Non habitable area [diện tích, khu vực] không ở được Occupancy sự chiếm giữ Dual occupancy sự chiếm giữ tay đôi Owner occupancy sự chiếm giữ tư nhân Occupancy rate tỷ lệ (bị) chiếm giữ, suất chiếm giữ Occupied space không gian bị chiếm giữ Open space vùng đất đã khai thác; không gian mở Private open space không gian mở của tư nhân Public open space không gian mở công cộng Outside foundation line đường chỉ giới ngoài của nền móng Owner người chủ; nghiệp chủ Owner occupancy sự chiếm giữ của chủ công trình Plan (drawn plan) mặt bằng; kế hoạch; bản vẽ Block plan mặt bằng lô đất Drainage plan mặt bằng hệ thống thoát nước Floor plan mặt bằng sàn Locality plan mặt bằng vùng Master plan tổng sơ đồ Reflected plan mặt bằng soi bằng gương được (trần, mái) Site plan mặt bằng [công trường, thực địa] Plan (strategic plan) kế hoạch (kế hoạch chiến lược) Concept development plan kế hoạch phát triển ý đồ Development plan kế hoạch phát triển Land use plan kế hoạch sử dụng đất Strategic development plan kế hoạch phát triển chiến lược Planning authority thành quyền (quy hoạch), lập kế hoạch) Planning guidelines những nguyên tắc chỉ đạo (quy hoạch, lập kế hoạch) Planning scheme sơ đồ quy hoạch Planning scheme map bản đồ quy hoạch Planning scheme ordinance bố cục sơ đồ quy hoạch Plot ratio tỷ lệ lô đất Private open space không gian mở của tư nhân Private right of way quyền có lối đi riêng Producer statement bản kê khai của nhà sản xuất Product accreditation sự chính thức công nhận sản phẩm Project management (building) sự quản lý dự án (xây dựng) Property line đường giới hạn (sở hữu) bất động sản Property line wall tường rào (sở hữu) bất động sản Property management sự quản lý tài sản Property valuation [sự đánh giá, giá trị] tài sản Public authority công chức Public open space không gian mở công cộng- 238 - Public right of way quyền có lối đi công cộng Public utilities lợi ích công cộng; ngành phục vụ công cộng Qualified person người có đủ trình độ chuyên môn, người có nghề Real property bất động sản Redevelopment tái phát triển, tái sản xuất mở rộng Registration sự đăng ký Rezoning sự phân khu lại Right of light quyền có ánh sáng Right of way quyền có lối đi Private right of way quyền có lối đi riêng Public right of way quyền có lối đi công cộng Riparian land đất ở ven sông Riparian right quyền sử dụng đất ở ven sông Section đơn nguyên (nhà) Section (of land) mặt cắt (của khu đất) Service areas khu vực phục vụ Severance sự cắt đứt (hợp đồng) Site khu đất; công trường Building site công trường xây dựng Site area khu vực công trường Gross site area toàn bộ khu vực công trường Net site area diện tích thực địa Site plan mặt bằng (khu đất, công trường) Siting plan mặt bằng chọn địa điểm Statuory licence giấy phép hợp pháp Strata title bằng khoán đất Strategic development plan (strategic plan) kế hoạch phát triển chiến lược Street aligment sự đặt phố thẳng hàng Subdivision sự chia nhỏ thêm; phân cấp Tenant người thuê (nhà, đất) Territorial authority thẩm quyền về đất đai Title bằng khoán, chứng thư Certificate of title chứng thư Strata title bằng khoán đất Torrens title bằng đăng ký đất Title search sự tìm bằng khoán Torrens title bằng đăng ký đất Treated area (TA) diện tích đã [thương lượng, ký kết] Unencumbered covered area (UCA) khu đất được bao che không bị trở ngại Unencum bered không có trở ngại Unroofed area diện tích không mái che Usable floor area (UFA) diện tích sàn sử dụng Useful area diện tích hữu ích Valuation sự đánh giá; giá trị Vendor chủ bán, người bán Wall-floor area ratio tỷ lệ diện tích tường trên sàn- 239 - Width of frontage chiều rộng khoảng đất trước nhà Yard sân; bãi rào Zoning phân khu (vực) Height zoning phân khu theo chiều cao Land use zoning phân khu sử dụng đất Section 32 Phần 32 School and Education Building Trường học và công trình giáo dục Activity area (school) khu vực thực hành Administration block (school) khối giáo vụ Area school trường học của khu vực Audiovisual zoom phòng nghe-nhìn Auditorium giảng đường Cafeteria quán ăn tự phục vụ Canteen (school) căngtin Central school trường (ở) trung tâm Chalkboard bảng viết Classroom lớp học Demountable classroom lớp học tháo lắp được Mobile classroom lớp học di động Open classroom lớp học ngoài trời Relocatalle classroom lớp học chuyển chỗ được Transportable classroom lớp học di chuyển được Clinic (school) bệnh viện thực hành; phòng khám Dental clinic phòng khám (chữa) răng Medical clinic phòng khám (chữa) đa khoa Cloak area (school) nơi để mũ, áo choàng College trưường đại học; trường cao đẳng; trường trung học nội trú Secondary college trường trung học nội trú Commercial room (school) gian bán hàng (ở trường) Common room (school or university) phòng sinh hoạt chung Staff common room phòng sinh hoạt chung của công nhân viên Student common room phòng sinh hoạt chung của sinh viên Communal area (school) khu đất công của trường Communication system (school) hệ thống giao thông (trong trường) Conference room (school) phòng họp Core facilities (school) các phương tiện chủ yếu Core spaces (school) các [không gian, khu vực] chủ yếu Correspondence school trường học hàm thụ Counselling room (coun- selling suite) phòng hội ý Covered play area khu vực chơi có mái che Demountable room phòng tháo lắp được Dental clinic (school) phòng khám (chữa) răng- 240 - Department zone (school) khu vực của khoa Distance education giáo dục từ xa District high school (district higher elementaty school) trường trung học (quận, khu) Drama workshop (drama studio) nhà diễn kịch Duplicating room (school) phòng lồng tiếng Family grouping (school) trường theo nhóm gia đình First year centre trung tâm của năm thứ nhất Flexible planning (school) [bố trí, quy hoạch] cơ động Food service unit (school) ban phục vụ thực phẩm Foyer (school) phòng giải lao General purpose room (school) phòng họp chung Gymnasium phòng tập thể dục High school trường trung học District high school trường trung học [quận, khu] Junior high school trường có các lớp đầu bậc trung học Senior high school trường có lớp cuối bậc trung học Technical high school trường cao đẳng kỹ thuật Home base (school) lớp nội trú Home economics area (home science area) lớp dạy nghề Hydrotherapy pool bể chữa bệnh bằng nước nóng Junior high school trường có các lớp đầu bậc trung học Laboratory (school) phòng thí nghiệm Language laboratory phòng thí nghiệm ngôn ngữ Science laboratory phòng thí nghiệm khoa học Language laboratory phòng thí nghiệm ngôn ngữ Learning unit nhà học Library resource centre (learning resource centre) thư viện; trung tâm lưu trữ sách báo Locker bay (school) gian kho Locker room (school) phòng kho Media studies area khu vực các phòng học giáo cụ trực quan Medical clinic (school) phòng khám chữa đa khoa Mobile classroom lớp học di động Multipurpose hall hội trường đa dụng Music suite (music facility) khoa âm nhạc Open classroom lớp học lộ thiên Open planning (school) quy hoạch [thoáng hở, mở] Operable walls trường hoạt động được Outdoor learning area (outdoor teaching area) khu vực học ngoài trời Performing arts centre (school) trung tâm các nghệ thuật biểu diễn Polytechnic trường bách khoa Practical work/activities area (school) công việc thực hành/khu vực hoạt động Pre-primary centre trung tâm mẫu giáo Preschool trường mẫu giáo Primary school trường tiểu học- 241 - Private school trường tư (thục) Quiet area (quiet room) khu vực yên tĩnh (phòng tĩnh) Relocatable classroom lớp học chuyển chỗ được Rural school trường làng, trường ở nông thôn School trường Area school trường học của khu vực Central school trường (ở) trung tâm Cortespondence school trường học hàm thụ District high School trường trung học [quận, khu] High school trường [cao đẳng, trung học] Junior high school trường có các lớp đầu bậc trung học Preschool trường mẫu giáo Primary school trường tiểu học Private school trường tư (thục) Rutal school trường làng, trường nông thôn School of arts trường nghệ thuật School of the air trường học từ xa (truyền thanh) Secardary school trường trung học Senior high school trường có lớp cuối bậc trung học Special school trường đặc biệt State school trường công Technical high school trường cao đẳng kỹ thuật Schoolhouse trường sở School of arts trường nghệ thuật School of the air trường học từ xa (truyền thanh) Schoolyard sân trường Science laboratory phòng thí nghiệm khoa học Secondary college trường trung học Secondary department khoa phụ Secondary school trường trung học Secure store (school) kho bảo quản an toàn Seminar room phòng họp chuyên đề Senior centre trung tâm chính Senior high school trường có lớp cuối bậc trung học Sickbay (sick room) phòng nghỉ cho học sinh Social service suite hệ dịch vụ công cộng Special education unit trường giáo dục đặc biệt Special school trường đặc biệt Straff common room (staff lounge, staff room) phòng sinh hoạt chung của công nhân viên State school trường công Stores kho tàng Student common room phòng sinh hoạt chung của sinh viên Teacher base phòng giáo viên Teachers' college trường sư phạm Teaching area khu vực giảng dạy Teaching wall tường (để) giảng dạy (tường có bảng và thiết bị) Technical and further education giáo dục kỹ thuật nâng cao- 242 - (TAFE) Technical college trường đại học kỹ thuật Technical high school (technical school) trường cao đẳng kỹ thuật Transportable class room lớp học di chuyển được Whiteboard bảng trắng Workshop (shool) xưởng trường Work station (school) trạm gia công Section 35 Phần 35 Historical Building các thuật ngữ về công trình lịch sử Abacus abacus, đầu cột, đỉnh cột Acanthus kiểu lá acant (trang trí đầu thức Corin) Acroterion trang trí ở mí nhà Aesthetics (thẩm) mỹ học Ancones chân qùy, trụ (đỡ dầm) Anta cột giả góc tường Antefix trang trí băng đá hoa ở diềm mái đền Anthemion antêmion, hình cây kim ngân Anticlastic surface bề mặt chống vỡ vụn Apophyge đai cuốn đầu và chân cột Arabesque kiểu trang trí đường lượn Araeostyle khoảng cách hai cột xa nhau (bằng năn đường kính cột) Arch cuốn, vòm Catenary arch cuốn có dạng chuỗi Cinquefoil arch cuốn dạng năm thùy Diaphragm arch cuốn có tường ngăn Drop arch cuốn gôtich Elliptical arch cuốn elip Equilateral arch cuốn đều cạnh False arch cuốn giả Florentine arch cuốn bằng Four-centred arch cuốn bốn tâm Gauged arch cuốn băng gạch định hình Horse shoe arch cuốn hình móng ngựa Lancet arch cuốn (đỉnh) cao, cuốn mũi tên cao Ogee arch cuốn hình chữ S Parabolic arch cuốn parabôn Pointed arch cuốn nhọn Raking arch cuốn nghiêng Relieving arch cuốn giảm tải Seg mental arch cuốn nhiều đoạn Segmental pointed arch cuốn nhọn nhiều đoạn Semicircular arch cuốn nửa tròn Shouldered arch cuốn đỡ- 243 - Sprung arch cuốn (chống) Three-centred arch cuốn ba tâm Tudor arch cuốn Tudor, cuốn bốn tâm Architrave acsitrap, dầm đầu cột Archivolt acsivon, gờ mặt vòm Arcuation vòm, cuốn Astylar không có cột Asymmetry không đối xứng Atlantes cột tượng người Atrium sâu kín trong nhà ở (tại Italia) Attic order thức trên tường mặt thượng Bailey tường ngoài (lâu đài) Motte-and-bailey hào nước và tường ngoài Balistraria ô chữ thập; lỗ châu mai Ballflower hoa bi (trang trí) Baluster hàng lan can Barbican thành ngoài, lũy ngoài (lâu đài, thành phố) Barrel vault vòm trụ Battizan (bartizan) chòi canh có lỗ châu mai Bar tracery họa tiết hình mảng dạng vạch Base (of column) đế cột Basement móng; tầng ngầm Bas-relief phù điêu, hình chạm nổi thấp Bastion pháo đài, thành lũy Battery bộ, nhóm Battlement tường đỉnh pháo đài Bay leaf garland trang trí bằng vòng lá nguyệt quế Beak head (moulding) gờ hình mỏ chim Bell capital đầu cột hình chuông Belted column cột có đai Berm bờ thềm, bờ bảo hộ Billet trang trí theo phong cách Nocman Bird's beak hình mỏ chim Blade phiến, lá Blind window cửa sổ giả, cửa sổ trang trí Blocked column cột (hợp) khối Bolster tấm đỡ Boss vấu, gờ lồi Bratticing sự chắn bằng vách Brattishing vách thông gió Break front trán cụt (mái hắt trên cửa đi) Breastwork tấm chắn (gió) ngang tầm ngực Broken pediment thức trang trí (trên cửa) không liên tục Brown stone đá gan gà Bulwark thành lũy; đập chắn sóng Cabled fluting sự tạo rãnh kiểu vặn thừng Cable moulding gờ hình vận thừng Caisson giếng chìm; ô trần- 244 - Canephor (a) (tượng) hình người đội giỏ Capital (column capital) đầu cột Capping gờ đỉnh tường Caryatid cariatit, cột tượng phụ nữ Casemate hầm xây cuốn Castellation thành lũy Castle pháo đài, chòi tháp, lâu đài Catenary arch cuốn có dạng chuỗi Caulcole (caulicoli) trang trí thân cây leo ở đầu cột Cavalier kỵ sĩ Cavetto (moulding) đường rãnh trang trí Cell buồng nhỏ Cenotaph đài kỷ niệm, bia kỷ niệm Chequer work việc kẻ ô vuông Chevron bình trang trí chữ V Cincture vành, gờ vành Cinquefoil trang trí kiểu lá năm thùy Cinquefoil arch cuốn trang trí lá ỷ lan Citadel thành lũy, thành quách Classical building elements các bộ phận xây dựng cổ điển Coffer (coffering) sự chống thành giếng; côppha Colonnette cột nhỏ Colossal order thức khổng lồ Column cột, trụ Belted column cột có đai Blocked column cột (hợp) khối, cột cụm Couple columas cột đôi, cột kép Demi-column cột lộ một nửa Engaged column cột ẩn Grouped columns cụm cột Rusticated column cột thô Triumphal column cột (ở) khải hoàn môn Columniation việc đặt cột, trụ Intercolumniation khoảng cách giữa các cột Composite order thức phức hợp Console côngxôn, dầm chìa Corbel chỗ nhô ra, chỗ lồi ra; tay đỡ Cordon gờ dạng dây Corinthian order thức Corin Cornestone viên đá góc Cornice mái đua đầu hồi Raking cornice tán, vành Corona tường công sự dốc ngược Counterscarp nhóm cột kép Grenel lỗ châu mai Crenellated có lỗ châu mai Crenellation đặt lỗ châu mai Crepido crepido (hình trang trí mái đua đầu hồi) Cresting nóc (nhà), đỉnh- 245 - Crocket thức trang trí hình lá cây Crocket capital đầu cột trang trí hình lá cây Cromlech cromlec, đá vòng Cross vault trần vòm giao nhau Crown hình vành, hình vòng hoa Crown (of arch) đỉnh vòm Curvillnear tracery hoa trết mảng dạng đường cong Cushion capital đầu cột có đệm Cusp (cusping) đỉnh nhọn, mũi nhọn của lá Cyma (trang trí) hình cụm hoa Cyma recta trang trí dải cụm hoa thẳng Cyma reversa trang trí dải cụm hoa đảo nghịch Cymatium sự trang trí hình cụm hoa Dado phần chân tường, thân bệ Dagger (hình) dao găm Dais bệ, đai Dancette họa tiết kiểu chữ chi Decastyle có mười cột (cổng, mái...) Decoration trang trí Demi-column cột lộ một nửa Demilune hình bán nguyệt Dentil trang trí hình răng cưa Diaperwork trang trí hình thoi Diaphragm arch vòm có đường chắn Diastyle khoảng cách giữa các cột (3-4 lần đường kính) Diminution (of a column) sự thu nhỏ (cột) Dipteral có hai hàng cột (tòa nhà) Distyle kiểu hai cột Dodecastyle kiểu mười hai cột Dogtooth trang trí hình chóp Donjon tháp canh (lâu đài Trung Cổ) Doric order thức Đôric Dosseret quán trọ làm phúc Drawbsidge cầu cất Dripstone mái hắt; đá lọc Drop arch cuốn gôtich Dwarf gallery hiên thấp Echinus đường sống, đường gờ nổi Egg and dart (moulding) đường chỉ trang trí hình trứng và mũi tên Elliptical arch cuốn elip Embossing sự chạm nổi, sự đắp nổi Embrassure lỗ cửa; lỗ châu mai Emplacement nơi đặt ụ súng Encarpus trang trí kiểu tràng hoa Enceinte hàng rào (quanh công sự) Enfilade dãy phòng liền Engaged column cột ẩn Entablature mũ cột- 246 - Entasis đường (gờ, chỉ) dọc cột Entrenchment sự đào hào chung quanh Equilateral arch cuốn đều cạnh Escarp vách đứng Eustyle kiểu cột có khoảng cách giữa các cột bằng 3,25 đường kính của cột Extrados lưng vòm Facade mặt trước, mặt chính (của tòa nhà) Facing sự tạo bề mặt; [lớp, vật liệu] ốp False arch vòm giả, vòm trang trí Fan tracery hoa tiết hình mảng dạng quạt Fan vault(ing) vòm hình quạt Fascia đường gờ nổi (trên tường, trên gỗ) Festoon feston, sự trang trí đường dây hoa Flank sườn, hông Flat arch vòm phẳng Fleur-de-lis trang trí hình hoa huệ Fleuron trang trí dạng hoa (thức) Florentine arch cuốn Florentrin Floriated được trang trí bằng hoa Fluted shaft thân cột có rãnh Flutes đường rãnh, đường máng (ở cột) Fluting sự tạo đường rãnh Cabled fluting sự tạo đường rãnh hình quấn thừng Foil lá (kim loại), thùy (lá) Cinquefoil trang trí kiểu lá năm thùy Quatrefoil trang trí kiểu lá bốn thùy Trefoil trang trí kiểu lá ba thùy Foliage hoa văn lá Foliation sự trang trái bằng hình lá Fort pháo đài, công sự Fortalice pháo đài nhỏ; công sự ngoài thành Fortress pháo đài Fosse hào (xung quanh thành) Four-centred arch vòm bốn tâm Fretwork (fret) sự trang trí hoa văn chữ triện Frieze đường viền, dải trang trí Fringe diềm, viền Frontispiece mặt trước Gadroon miệng máng xối hình thú hoặc đầu người Gargoyle ống máng xối gôtich Gauged arch cuốn bằng gạch định hình Glacis dốc thoải trước pháo đài Golden section tiết diện vàng (theo Le Corbusier) Guille lưới, vì Groin vòm nhọn Groin vault trần vòm nhọn Grouped column cụm cột- 247 - Guilloche hình trang trí đường vắt chéo chạm trổ Gutta trang trí chấm hình giọt nước Hall phòng lớn, đại sảnh Hall-keep lâu đài (của địa chủ) Harmonic proportion tỷ lệ hài hòa Haunch phần giữa chân và đỉnh vòm Helix đường xoắn ốc Heptastyle kiểu có bảy cột Hexastyle kiểu có sáu cột Hood mould gờ trang trí hình mũ Hornwork trang trí hình tù và Horseshoe arch cuốn hình móng ngựa Impost chân trục, chân cột In antis kiểu hai cột ở giữa góc tường Inlaid work (inlay) khảm, dát vào Intercolumniation khoảng cách giữa các cột Intersecting tracery họa tiết mảng cắt ngang Intrados mặt lõm thân vòm Ionic order thức Iônic Kect moulding đường gờ cao, đường sống Keep tháp chính của pháo đài Hall-keep lâu đài (của địa chủ) Keystone đá chốt (cuốn) Label nhãn hiệu, dấu hiệu Lancet arch cuốn nhọn, cửa tò vò Lancet window (lancet) cửa tò vò Leaf and dart (moulding) gờ trang trí lá và mũi tên Lierne vòm gôtich có gờ Loophole (loop) vòng, cuộn Lozenge trang trí hình quả trám Lunette cửa sổ nhỏ hình bán nguyệt (trần, mái) Machicolation lỗ ném (ở thành lũy) Mansion lâu đài; khu nhà lớn Margin mép, rìa Marquetry nghề tranh khảm Martello tower tháp martello Megalith tảng đá lớn (thời Thái Cổ) Menhir bàn đá Merlon lỗ châu mai (tường pháo đài) Metope mêtôp Minute phút (thời gian, góc độ) Moat hào (của pháo đài) Modillion đầu chìa (`trang trí đầu cột) Module môđun Modulor môđulo (thước của Le Corbusier) Monolith đá toàn khối, đá nguyên khối Monument đài kỷ niệm, công trình kỷ niệm- 248 - Mosaic sự khảm; mozaic, men rạn Motte hào nước Motte-and-bailey hào nước và tường ngoài Mural tranh tường, bích họa Mutule mutule (thuộc thức Đôric) Nebulé (moulding) gờ trang trí dạng tinh vân Neck (necking) sự tiện ngấn; sự làm rãnh Obelisk tháp, đài kỷ niệm Octagon hình bát giác, hình tám cạnh Octastyle hiên tám cột Oculus cửa sổ tròn (trên mái vòm) Oeillet trang trí hình hoa cẩm chướng Ogee arch cuốn hình chữ S Ogee moulding (ogee) đường gờ hình chữ S Orders (of architecture) thức (kiến trúc) Attic order thức atic, thức cổ điển tiết diện vuông Composite order thức Compôzit, thức phức hợp (giữa thức Côrin và Iônic) Corinthian order thức Côrin Doric order thức Đôric Ionian order thức Iônic Tuscan order thức Toscan Superingposed orders thức chồng Ornamentation sự trang hoàng, sự trang trí Oubliette ngục tối ở dưới đất Ovolo moulding (ovolo) gờ kiểu hình trứng Padstone đá kê Palisade hàng rào bằng cọc Palladian window cửa sổ kiểu cổ Hy Lạp Palmette kiểu trang trí hình lá cọ Panel parô, bảng tranh; panen Parabolic arch cuốn parabôn Patera hoa văn nổi hình đĩa Pavilion sảnh; quán; lều tạm Pedestal chân cột trụ Pediment trán tường Broken pediment trán tường [đứt quãng, hở] Segmental pediment trán tường dạng cung tròn Pentastyle (nhà) kiểu năm cột Peristyle kiểu bố trí ở xung quanh (cột) Perron thềm nhiều bậc Pilaster cột trụ tường Pillar trụ, cột Plafond trần nhà; bức họa ở trần nhà Plate tracery họa tiết hình mảng dạng tấm Plinth chân tường, chân cột (hình vuông) Padium bậc đài vòng (tương đấu, sân vận động) Pointed arch cuốn nhọn- 249 - Pointed croos vault chỗ giao nhau của trần vòm nhạn Polychromatic đa sắc Polygon đa giác, hình nhiều cạnh Polystyle nhiều cột Portcullis khung lưới sắt (kéo lên xuống ở cổng thành) Porte-corchère cổng có mái và xe ra vào được Portico cổng, cổng xây Postern cửa sau, cửa bên Proportion tỷ lệ Harmonic proportion tỷ lệ hài hòa Prostyle hàng cột trước Pycnostyle kiểu có khoảng cách (cột) Quadriga xe bốn ngựa (tượng, phù điêu) Quadripartie vaulting (trần) vòm bốn mảnh Quatrefoil trang trí kiểu lá bốn thùy Quirk đường xoi Quoin góc tường; gạch xây đỉnh vòm Squint quoin gạch xây đỉnh vòm lệch Raking arch cuốn nghiêng Raking cornice mái đua đầu hồi Rampart thành lũy; tường đất Ravelin thành lũy vòng cung Redoubt đồn nhỏ, đồn lẻ Reeding tường xoắn ốc Reglet giải phân cách hai đường gờ Relief hình đắp nổi, phù điêu Bas-relief hình đắp nổi thấp Relieving arch cuốn giảm tải Respond cột giả, cột ốp tường Rib gân (lá, cột); sườn Ridge rib sống (mái) Transverse rib sườn ngang Ribbed vault vòm gờ Ridge zib sống (mái) Rosette cửa sổ hình hoa hồng; hình hoa hồng Rostrum bục diễn thuyết Rotunda nhà vòm tròn Rusticated column cột thô Rusticated wall tường thô Sail vault cuốn dạng buồm Salient (salient angle) góc lồi Sally-port lỗ phá vây (trong công sự) Scale tỷ lệ xích Scallop dây hoa; viền đăngten Scarp mái dốc, thềm dốc Counterscarp mái dốc ngược Escarp dốc đứng ở chân thành Sconce mái che Screen bức màn- 250 - Screens passage lối qua có màn chắn Scroll đường xoắn ốc Segment đoạn, cong nhỏ hơn nửa vòng tròn Segmental pointed arch cuốn nhọn phân đoạn Semicircular arch cuốn bán nguyệt Serpentine quanh co, ngoằn ngoèo (đường) Severy mảng vòm Sexpartite vault vòm sáu mảnh Shaft (column shaft) thân cột Shelf cái kệ, giá Shouldered arch cuốn đỡ Skewback đế tựa của vòm Soffit mặt dưới bancông; mặt dưới vòm Spandrel tường lửng; tường trên vòm Springer chân vòm, đế vòm Springing đế vòm Springing line đường chân vòm Sprung arch cuốn (chống) Squint quoin gạch xây đỉnh vòm lệch Stadium sân vận động Stellar vault vòm dạng sao Stereobate hệ chân cột Stoa cổng vòm Stockade hàng cọc chắn Strapwork trang trí vòng đai Strix rãnh xoi trên chân cột Stylobate bệ đỏ hàng cột Superinposed orders hệ thức chồng Surbase gờ chân cột Swag diềm trang trí hình hoa quả Symmetry đối xứng Synelastic surface bề mặt cong đều theo các hướng Systyle có hàng cột gần nhau Tenia tấm, thanh dẹt Talon (moulding) gờ chân cột, gờ đầu cột Tessellated khảm được lát đá hoa nhiều mầu Tessera trang trí ghép mảnh Tetrastyle kiểu bốn cột (nhà) Three-centred arch cuốn ba tâm Tierceron tầng bậc Torus vành chân cột Tourelle tháp súng Tower (fortification) chòi canh Martello tower tháp Martello Trabeation mũ cột Tracery họa tiết hình mảng Bar tracery họa tiết mảng dạng vạch Curvilinear tracery họa tiết mảng dạng (đường) cong Fan tracery họa tiết hình mảng dạng quạt Intersecting tracery họa tiết hình mảng giao nhau- 251 - Plate tracery họa tiết hình mảng dạng đĩa Y-tracery họa tiết hình mảng dạng Y Trachelion dạng thót lại Transverse rib sườn ngang Trefoil kiểu lá 3 thùy Triglyph triglip Trilithon trilifon Triumphal arch cuốn ở khải hoàn môn Triumphal column cột (ở) khải hoàn môn Tudor arch cuốn tudor, cuốn bốn tâm Tudor flower hoa tudor Tuscan order thức Toscan Tympanum mặt hồi Undercroft hầm mộ (ở nhà thờ) Valance diềm màn che Vault vòm, mái vòm Barrel vault vòm trụ Cross vault vòm chéo Domical vault vòm bán cầu Fan vault vòm quạt Groin vault vm giao nhau Quadripartie vault vòm bốn mảnh Ribbed vault vòm có gờ Sail vault vòm cánh buồm Sexpartite vault vòm sáu mảnh Volute vòng xoắn, kiểu xoắn ốc Voussoir đá nêm, gạch nêm Waid đường gờ lượn hình sóng Wave moulding gờ hiện hình sóng Y-tracery họa tiết mảng dạng Y Zigzag hình chữ chi Phụ lục I. Minh họa các thuật ngữ chung và đặc biệt Appendix I Phụ lục I Ilustrations of general and specific terms minh họa các thuật ngữ chung và đặc biệt General Phần chung 1. Dwelling design (I) - Plans 1. Thiết kế nhà ở (I) - Mặt bằng 2. Dwelling design (II) - Section, Elevation, Perspective 2. Thiết kế nhà ở (II) - Mặt cắt, mặt đứng - phối cảnh Construction Kết cấu 3. Brick and brick veneer 3. Gạch và kết cấu ốp gạch- 252 - construction 4. Timber frame construction 4. Kết cấu khung gỗ 5. Timber pole construction 5. Kết cấu trụ gỗ 6. Timber roof framing 6. Khung mái gỗ 7. Footings 7. Móng Structural Cấu tạo 8. Roof trusses 8. Kèo mái 9. Long span trusses and girders 9. Kèo và giàn nhịp lớn 10. Shoring and underpinning 10. Chống đỡ và gia cố bên dưới Masonry Công tác nề 11. Brick types 11. Các loại gạch 12. Concrete blocks and bricks 12. Khối và gạch bêtông 13. Mortar joints 13. Mạch vữa 14. Brickwork bonds (walls, paving) 14. Các kiểu khối xây gạch (tường, hè) 15. Masonry walling 15. Xây đường 16. Fireplace and chimney 16. Lò sưởi và ống khói 17. Masonry arches (I) 17. Xây vòm (I) Masonry arches (II) 18- Xây vòm (II) Timberwork Công tác mộc 19. Timber joints (I) 19. Liên kết gỗ (I) 20. Timber joints (II) 20. Liên kết gỗ (II) 21. Weatherboard profiles 21. Mặt cắt ghép ván gỗ 22. Timber mouldings 22. Các kiểu gờ gỗ Roofing Lợp mái 23. Roof types 23. Các loại mái 24. Roofing tiles and sheeting 24. Ngói và tấm lợp 25. Gutters and downpipes 25. Máng và ống máng Steel Thép 26. Steel sections and profiles 26. Thép hình các loại Fasteners Phụ tùng liên kết 27. Bolts, nuts and screws 2. Bulông, đai ốc và vít 28. Special bolts, toggles and anchors 28. Bulông đặc biệt, đinh chốt và neo 29. Timber connectors 29. Chốt gỗ 30. Nails 30. Đinh Stairs Cầu thang 31. Stair types 31. Kiểu cầu thang 32. Stair construction 32. Cấu tạo cầu thang 33. Stairs and ladders 33. Cầu thang và thang Doors and Windows Cửa sổ và cửa đi- 253 - 34. Door types 34. Kiểu cửa đi 35. Window types 35. Kiểu cửa sổ 36. Window construction 36. Cấu tạo cửa sổ 37. Hinges 37. Bản lề 38. Locks and latches 38. Khóa và chốt cửa Electrical Điện 39. Electrical accessories 39. Phụ tùng điện Plumbing and Drainage Đường ống cấp và thoát nước 40. Water pipes and pipe fittings 40. ống nước và phụ tùng ống 41. Drainage pipes and fittings (I) 41. ống thoát nước và các phụ tùng (I) 42. Drainage pipes and fittings (II) 42. ống thoát nước và các phụ tùng (II) 43. Taps and spouts 43. Vòi nước và vòi phun 44. Bathroom fixtures 44. Thiết bị phòng tắm 45. Septic tanks and grease traps 45. Bể tự hoại và hố gom dầu mỡ Drawing Bản vẽ 46. Dimensional coordination 46. Điều hợp kích thước History of Architecture Lịch sử kiến trúc 47. Classical decoration 47. Trang trí cổ điển 48. Classical orders of architecture 48. Các thức kiến trúc cổ điển 49. Doric and lonic orders 49. Thức Đôric và Iônic 50. Corinthian and Composite orders 50. Thức Côrin và thức Compôzit 51. Lassical building elements (domes, vaults, pediments, intercolumniation) 51. Các bộ phận của công trình cổ điển (mái vòm, vòm, trán tường, dãy cột) 52. Spires, buttresses and tracery 52. Chóp mái, trụ ốp và trang trí mảng Appendix II Phụ lục II The system of weights hệ thống đo lường and measures weights and measures- 254 - trọng lượng và các số đo Traditional Metric Equivalent British and American Hệ mét tương đương Hệ Anh-Mỹ Length/Distance Chiều dài/khoảng cách 1 inch (in) 1 in 2,54cm 12 inches = foot (ft) 1 fút (bộ) 30,48cm 3 feet =1 yard (yd) 1 iat 0,91 cm 220 yards 1 furlong 1 fulông 201,17cm old use and tech. 1760 yards =1 miles (ml) 1 dặm 1,61km 8 furlongs Square Measure/area Số đo/diện tích vuông 1 square inch (sq in) 1 in vuông 6,45cm vuông 1 square mile (sq ml) 1 dặm vuông 2,59km vuông 100 sq ml 100 dặm vuông khoảng 260km vuông 1 acre/4840 (sq yd) 1 mẫu Anh 0,45 hecta (để đo lường đất đai) Weights/Mass Trọng lượng/Khối lượng 1 ounce (oz) 1 aoxơ 28,35gam 16 ounces =1 pound (lb) 1 cân Anh 0,45kg 14 pounds = 1 stone (st) 1 xtôn 6,35kg 8 stones 1 hundred-1 1 tạ Anh 50,80kg weight (cwt) 20cwt/2240lb =1 ton 1 tấn Anh 1016kg Special US Weights Các trọng lượng đặc biệt của Mỹ 100 pounds = 1 (short) 1 tạ Mỹ 45,36kg hundredweight 2000 pounds = 1 (short) ton 1 tấn Mỹ 907,18kg 20 (short) cwt Liquid Measure/Capacity (Anh) Số đo chất lỏng/Dung tích 1 gill 1 gin 0,14 lít 4 gills =1 pints 1 panh 0,57 lít 2 pints =1 quart (qt) 1 lít Anh 1,14 lít 8pt/4qt =1 gallong 1 galông 4,54 lít (gal)- 255 - Liquid Measure/Capacity (US) Số đo chất lỏng/Dung tích (Mỹ) 1 US liquid gill 1 gin 0,118 lít 4 gills = 1 US liquid pint 1 panh Mỹ 0,473 lít 2 pints = 1 US liquid quar 1 lít Mỹ 0,946 lít 4 quarts =1 US gallon 1 galông Mỹ 3,785 lít weights and measures; the metric system trọng lượng và số đo trong hệ mét Chú ý: 1. Các yếu tố Latinh hợp thành deci-(mười), centi-(trăm) và mili-(nghìn) dùng cho các phần số của một đơn vị trong hệ mét: một phần mười, một phần trăm và một phần nghìn. 2. Các yếu tố Hy Lạp hợp thành deca-(mười), hecto-(trăm) và kilo-(nghìn) dùng cho các phép nhân của một đơn vị trong hệ mét: mười lần, một trăm lần và một nghìn lần. Mega-là một triệu lần. Metric Tables Traditional Equivalent Các bảng hệ mét Tương đương Hệ Anh - Mỹ Length/Distance Chiều dài/Khoảng cách 1 centimetre (cm) 1 xentimét 0,39 in 100 cm =1 metre (m) 1 mét 39,37 in 1000 metres =1 kilometre 1 kilomét 0,62 dặm (Br) km kilometer (US) Square Measure/Area Số đo diện tích vuông 1 square centimetre (sq cm) 1 xentimét vuông 0,155 in vuông 1 square metre (sq m) 1 mét vuông 1,196 iat vuông 1 hectare (ha) 1 hecta 2,47 mẫu Anh (dùng để đo lường đất đai)- 256 - 100 hectares 247 acres 247 mẫu Anh Weight/Mass Trọng lượng/Khối lượng 1 gram(me) (g/gm) 1 gam 0,035 aoxơ 1 kilogram (kg) 1 kilogam 1,205 pao 1 tonne/metric ton (MT/t) 1 tấn 2204,6 pao 1000 kilogram 0,984 tấn (Br) 1,1 tấn (US) Liquid Measur/Capacity Số đo chất lỏng/Dung tích 1 litre (l) 1 lít 1,75 pints 1,057 quarts (US) 1 hectolitre = 100 litres 100 lít 21,99 galông (Br) 26,4 galông (US) Cách dùng: Khi viết các chữ viết tắt cho các trọng lượng và số đo, nhiều người thêm “s” vào số nhiều: ozs, lbs, cms, v.v.... cho oz, lb, cm. Khi viết theo kiểu Mỹ thì dạng –tre là -ter: meter, liter, v.v... Khi đo lường thể tích thì cubic được dùng chung cho cả ha hệ thống: cubic inches (inhsơ khối), cubic centimetres (xentimét khối), v.v....
Tải File
Bấm vào đây
Hướng dẫn tải tài liệu
Gửi email bài đăng này
BlogThis!
Chia sẻ lên X
Chia sẻ lên Facebook
Posted in
thu vien xd
Bài đăng Mới hơn
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
0 comments:
Đăng nhận xét
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Like Fanpage Nhận Tài Liệu Mỗi Ngày
Popular Posts
Family Revit Nhà Vệ Sinh Tổng Hợp
Link tải: Family Revit Nhà Vệ Sinh Tổng Hợp
[Google Drive] Tải Etabs mọi phiên bản Full crack
Etabs là phần mềm được phát triển bởi hãng CSI, là phần mềm thiết kế nhà cao tầng. Phần mềm Etabs dựa trên các thuật toán phương pháp phầ...
Mẫu nhà phố 4.2x11m (03 tầng)
[Thuvienxaydungblog] Mẫu nhà bao gồm: Tầng trệt (Tầng 01) được bố trí lá không gian của sân trước, phòng khách và bếp Lầu 01 (Tầng 2) là 02 ...
Từ Khóa
du toan
(41)
thu-vien
(27)
sach-xay-dung
(25)
thu vien xd
(25)
Revit
(24)
Autocad
(18)
ban-ve
(15)
bang-tinh
(12)
khoa-hoc-mien-phi
(11)
do-an
(9)
etab
(8)
phan-mem
(8)
thu-thuat
(7)
TCXD
(5)
phần mềm xây dựng
(5)
Lisp-Cad
(4)
Sketchup
(2)
bien-phap-thi-cong
(2)
do an ket cau thep 2
(2)
game
(2)
giai tri
(2)
sách kỹ thuật
(2)
MEP
(1)
Photoshop
(1)
Robot Structural
(1)
VBA
(1)
do an cau duong
(1)
sap2000
(1)
New Post
Giáo Trình áp dụng Dynamo cho Revit
Kho Tài Liệu
tháng 9 2021
(1)
tháng 8 2021
(11)
tháng 6 2021
(1)
tháng 1 2021
(2)
tháng 12 2020
(43)
tháng 10 2020
(11)
tháng 7 2020
(1)
tháng 10 2018
(2)
tháng 9 2018
(6)
tháng 4 2018
(2)
tháng 1 2018
(3)
tháng 12 2017
(11)
tháng 11 2017
(9)
tháng 10 2017
(7)
tháng 9 2017
(23)
tháng 8 2017
(6)
tháng 7 2017
(10)
tháng 6 2017
(4)
tháng 5 2017
(7)
tháng 10 2016
(1)
tháng 8 2016
(3)
tháng 5 2016
(1)
tháng 3 2016
(2)
khotailieuxd. Được tạo bởi
Blogger
.
0 comments:
Đăng nhận xét